Tìm kiếm bài viết học tập

Soạn Tiếng Anh 11 Unit 2 Language: Phát âm, Từ vựng, Ngữ pháp (Trang 19 - 21)

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá trọn vẹn phần kiến thức ngôn ngữ quan trọng của tiếng Anh 11 Unit 2 Language. Nội dung bài viết bao gồm lời giải chi tiết, bản dịch dễ hiểu, và giải thích rõ ràng cho từng dạng bài tập – từ Phát âm, Từ vựng, cho đến phần ngữ pháp chuyên sâu về động từ khuyết thiếu. Mục tiêu là giúp bạn không chỉ làm đúng bài tập, mà còn thật sự hiểu cách vận dụng kiến thức một cách chính xác và linh hoạt trong thực tế.

Tiếng Anh 11 Unit 2 Language
Tiếng Anh 11 Unit 2 Language

I. Pronunciation

Phần Pronunciation trong tiếng Anh 11 Unit 2 Language này giúp bạn làm quen với các dạng rút gọn của trợ động từ trong văn nói, một kỹ năng thiết yếu giúp việc nghe và nói tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều. Dạng rút gọn (Contracted forms) đơn giản là cách viết tắt của các từ, thường là sự kết hợp giữa chủ ngữ và trợ động từ, hoặc giữa trợ động từ và từ phủ định not.

1. Bài 1

Listen and repeat. Pay attention to the contracted forms in the following sentences. What are their full forms?

bai-1-pronunciation.jpg
Bài 1 Pronunciation

Đáp án bài 1 Pronunciation Anh 11 Unit 2 Language:

1. Will ➨ we will

2. You’re ➨ you are

3. Can’t ➨ can not

4. That’s ➨ that is

5. Don’t ➨ do not

6. Let’s ➨ let us

2. Bài 2

Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Then practise saying these conversations in pairs.

Đáp án:

1. A: What's/What is the topic of today's discussion?

    B: We'll/We will talk about the generation gap.

2. A: Don't you/Do you not live with your grandparents?

    B: No, I don't/do not.

3. A: I'm not sure who'll/who will be the next presenter? Will you speak next?

    B: Yes. I'll/ I will.

II. Vocabulary

Phần Vocabulary - Language Unit 2 lớp 11 này giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề khoảng cách và sự khác biệt thế hệ, vốn là những cụm từ rất hữu ích.

1. Bài 1

Match the words to make phrases that mean the following.

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary

Đáp án:

  1. traditional view → "a belief or an opinion that has existed for a long time without changing"
    (Quan điểm truyền thống: niềm tin/ý kiến tồn tại lâu không thay đổi)

  2. common characteristic → "special qualities that belong to a group of people or things"
    (Đặc điểm chung: phẩm chất đặc trưng của một nhóm người/vật)

  3. generational conflict → "a disagreement between different generations"
    (Xung đột thế hệ: bất đồng giữa các thế hệ)

  4. cultural values → "beliefs about what is important in the culture of a particular society"
    (Giá trị văn hóa: niềm tin về điều quan trọng trong xã hội)

2. Bài 2

Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1.

bai-2-vocabulary.jpg
Bài 2 vocabulary

Đáp án:

  1. cultural values
    → "We all have cultural values, and they can influence the way we treat other people."
    (Giá trị văn hóa ảnh hưởng cách ứng xử.)

  2. generational conflict
    → "When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict."
    (Sống với gia đình đa thế hệ dễ xảy ra xung đột.)

  3. common characteristics
    → "Each generation has its common characteristics that are influenced by social and economic conditions."
    (Mỗi thế hệ có đặc điểm chung do điều kiện xã hội/kinh tế.)

  4. traditional view
    → "A traditional view is that men are the breadwinners in the family."
    (Quan điểm truyền thống: đàn ông là trụ cột.)

III. Grammar

Đây là phần kiến thức trọng tâm của bài học Tiếng Anh 11 Unit 2 Language. Việc phân biệt chính xác ba động từ khuyết thiếu should, have to và must sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và đúng sắc thái hơn. Cùng PREP tìm hiểu lời giải chi tiết cho bài soạn Anh 11 Unit 2 Language phần Grammar nhé!

1. Bài 1

Circle the correct answers to complete the sentences.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar

Đáp án:

  1. must
    → "You must respect older people." (Nghĩa vụ bắt buộc).

  2. have to
    → "We have to wear uniforms on weekdays." (Nội quy trường).

  3. should
    → "You should ask your parents for permission..." (Lời khuyên).

  4. had to
    → "In the past, women had to do all housework." (Bắt buộc trong quá khứ).

2. Bài 2

Work in pairs. Are there any rules in your family or things that you or your parents think are necessary? Share them with your partner. Use must, have to, and should.

bai-2-grammar.jpg
Bài 2 Grammar

Mẫu hội thoại 1:

A: I must finish homework before using my phone. What about you?

B: I have to help with housework every weekend. But I shouldn’t stay up late on school nights.

Gợi ý hội thoại 2:

A: Is there any rule you have to follow at home, Lan? (Có quy tắc nào cậu phải tuân theo ở nhà không, Lan?)

B: Yes, of course. For example, I have to be back home before 10 p.m. It’s my parents’ strict rule. And I must always finish my homework before watching TV. (Có chứ. Ví dụ, tớ phải về nhà trước 10 giờ tối. Đó là quy định nghiêm ngặt của bố mẹ tớ. Và tớ phải luôn làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)

A: I see. In my family, I don't have to cook because my mother loves cooking. But she thinks I should learn how to clean the house to be more independent. (Tớ hiểu rồi. Trong gia đình tớ, tớ không phải nấu ăn vì mẹ tớ rất thích nấu. Nhưng mẹ tớ nghĩ rằng tớ nên học cách dọn dẹp nhà cửa để tự lập hơn.)

Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 2:

Việc hoàn thành phần Tiếng Anh 11 Unit 2 Language đồng nghĩa với việc bạn đã nắm vững các công cụ ngôn ngữ cốt lõi của toàn bộ Unit 2. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa must, have to, và should sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến và nói về các quy tắc một cách chính xác hơn rất nhiều. Hãy tự tin áp dụng những kiến thức này vào các phần kỹ năng tiếp theo để việc học tập đạt hiệu quả cao nhất.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI