Tìm kiếm bài viết học tập

Soạn Tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started: SGK Global Success (Trang 18, 19)

Bài học mở đầu của Unit 2: The Generation Gap bắt đầu với phần tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started, nơi bạn sẽ được làm quen với chủ đề "Khoảng cách thế hệ" qua một cuộc trò chuyện thú vị giữa cô Hoa, Mark và Mai trong lớp học. Trong nội dung này, bạn sẽ cùng tìm hiểu kỹ phần hội thoại, được cung cấp lời giải chi tiết, kèm theo phân tích rõ ràng cho từng câu hỏi và bài tập, giúp bạn nắm bắt nội dung nhanh chóng và tạo nền tảng vững chắc cho việc học cả Unit 2. Cùng tìm hiểu bài soạn Getting Started Unit 2 lớp 11 ngay sau đây nhé!

Tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started
Tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started

I. Bài 1

Listen and read.

bai-1.jpg
Bài 1

Trước hết, hãy cùng lắng nghe và đọc lại nội dung cuộc trò chuyện của tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started để nắm bắt ý chính và làm quen với các nhân vật cũng như bối cảnh của bài học.

Bản gốc

Dịch nghĩa

Ms Hoa: Good morning, class. Today, we'll talk about the generation gap. So, what is the generation gap?

Cô Hoa: Chào buổi sáng cả lớp. Hôm nay, chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ. Vậy, khoảng cách thế hệ là gì?

Mark: Well, I think it’s the difference in beliefs and behaviours between young and older people.

Mark: Vâng, em nghĩ đó là sự khác biệt về niềm tin và hành vi giữa người trẻ và người lớn tuổi.

Ms Hoa: You’re right, Mark. So, is there a generation gap in your family?

Cô Hoa: Em nói đúng rồi, Mark. Vậy, trong gia đình em có khoảng cách thế hệ không?

Mark: Not really, Ms Hoa. I live in a nuclear family with my parents and brother. We understand each other quite well though we still argue over small things.

Mark: Không hẳn ạ, thưa cô. Em sống trong một gia đình hạt nhân với bố mẹ và anh trai. Chúng em khá hiểu nhau mặc dù thỉnh thoảng vẫn tranh cãi về những chuyện nhỏ nhặt.

Ms Hoa: Right. We can't avoid daily arguments. What about you, Mai?

Cô Hoa: Đúng vậy. Chúng ta không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi hàng ngày. Còn em thì sao, Mai?

Mai: Well, I live with my extended family, and I have to learn to accept the differences between the generations.

Mai: Thưa cô, em sống với gia đình đa thế hệ, và em phải học cách chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ.

Ms Hoa: That's a good point. Can you give us an example?

Cô Hoa: Đó là một ý hay. Em có thể cho cô một ví dụ được không?

Mai: Well, my grandparents hold traditional views about male and female roles. For example, my grandfather wants my brother to be an engineer, and my grandmother thinks women must do all the housework.

Mai: Vâng ạ, ông bà em có những quan điểm truyền thống về vai trò của nam và nữ. Ví dụ, ông em muốn anh trai em trở thành kỹ sư, còn bà em thì nghĩ phụ nữ phải làm hết việc nhà.

Ms Hoa: How about your parents? Do they share your grandparents’ views?

Cô Hoa: Còn bố mẹ em thì sao? Họ có cùng quan điểm với ông bà không?

Mai: No, they don’t. They think that we should follow our dreams. They give us advice, but never force us to follow in their footsteps.

Mai: Dạ không ạ. Bố mẹ em nghĩ rằng chúng em nên theo đuổi ước mơ của mình. Bố mẹ cho chúng em lời khuyên, nhưng không bao giờ ép buộc chúng em phải nối nghiệp.

Ms Hoa: Thank you, Mai, for sharing your experiences. You must respect your parents and grandparents, but you should also express your opinion. Now let's continue our discussion with...

Cô Hoa: Cảm ơn Mai đã chia sẻ kinh nghiệm. Em phải tôn trọng cha mẹ và ông bà của em, nhưng em cũng nên bày tỏ ý kiến của mình. Bây giờ chúng ta hãy tiếp tục thảo luận với...

II. Bài 2

Read the conversation again. Tick (✓) the true information about Mark and Mai.

bai-2.jpg
Bài 2

Đáp án bài 2 tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started:

 

Mark

Mai

1. has some arguments over small things with family members. (Có vài cuộc tranh cãi về những chuyện nhỏ với các thành viên trong gia đình.)

 

2. lives with grandparents who have traditional views. (Sống với ông bà người có quan điểm truyền thống.)

 

3. lives in a nuclear family. (Sống trong một gia đình hạt nhân.)

 

4. has parents who don’t force their children to follow in their footsteps. (Có bố mẹ không ép buộc con cái phải nối nghiệp.)

 

Giải thích chi tiết:

  • Câu 1: Mark nói "...we still argue over small things.". Do đó, thông tin này đúng với Mark.

  • Câu 2: Mai là người sống trong "extended family" và kể về quan điểm truyền thống của ông bà. Mark không đề cập đến việc này.

  • Câu 3: Mark đã trực tiếp khẳng định, "I live in a nuclear family...".

  • Câu 4: Mai đã nói về bố mẹ mình, "...they give us advice, but never force us to follow in their footsteps."

III. Bài 3

Find words or phrases in 1 that have the following meanings.

bai-3.jpg
Bài 3

Đáp án bài 3 Getting Started unit 2 lớp 11:

1. Generation

2. Nuclear family

3. Extended family

4. Arguments

Giải thích:

  1. Đây là định nghĩa của "thế hệ", là gốc của cụm từ chủ đề "generation gap".

  2. Mark đã dùng cụm từ này để miêu tả mô hình gia đình của mình (nuclear family - gia đình hạt nhân)

  3. Mai đã dùng cụm từ này để miêu tả mô hình gia đình cô ấy (extended family - gia đình đa thế hệ).

  4. Mark dùng từ này để nói về những xung đột nhỏ trong gia đình.

IV. Bài 4

Choose the modal verbs used in 1 to complete the sentences.

bai-4.jpg
Bài 4

Đáp án bài 4 tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started:

  1. Mai lives with her extended family, and she has to learn to accept the differences between the generations.

➨ Giải thích: Trong bài, Mai nói "...I have to learn to accept the differences...". Việc dùng "have to" ở đây thể hiện một sự bắt buộc khách quan, một thực tế phải đối mặt khi sống chung trong một gia đình đa thế hệ, mạnh hơn so với "should" chỉ mang tính lời khuyên.

  1. Mai’s grandmother thinks women must do all the housework.

➨ Giải thích: Trong bài, Mai nói "...women must do all the housework." Từ "must" được dùng để thể hiện một niềm tin mạnh mẽ, một quy tắc bất di bất dịch theo quan điểm của người bà.

  1. Mai’s parents believe that children should follow their dreams.

➨ Giải thích: Bố mẹ Mai chỉ "khuyên" (give us advice) chứ không ép buộc. Do đó, "should" (nên) là lựa chọn phù hợp nhất để thể hiện một lời khuyên hoặc một quan điểm tích cực, không mang tính áp đặt.

  1. Ms Hoa thinks that children must respect their parents and grandparents.

➨ Giải thích: Ở cuối bài, cô Hoa nói "You must respect your parents and grandparents...". Cô dùng "must" để nhấn mạnh một nghĩa vụ đạo đức, một điều quan trọng và cơ bản không thể bỏ qua trong mối quan hệ gia đình.

Nếu bạn thắc mắc về cách dùng giữa must và have to thì đừng bỏ qua bài viết “Must và Have to là gì? Sự khác nhau giữa Must và Have trong tiếng Anh” nhé!

V. Từ vựng Getting Started Unit 2 lớp 11

Bài hội thoại trong phần getting started unit 2 lớp 11 giới thiệu nhiều cụm từ quan trọng về chủ đề gia đình và các quan điểm sống khác nhau:

  • generation gap: khoảng cách thế hệ.

  • beliefs and behaviours: niềm tin và hành vi.

  • nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và con cái).

  • extended family: gia đình đa thế hệ (gồm cả ông bà, cô chú, v.v.).

  • traditional views: những quan điểm truyền thống.

  • follow in one’s footsteps: nối nghiệp, theo bước chân của ai đó.

Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 2:

Qua phần Tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started, bạn không chỉ được giới thiệu một cách sinh động về chủ đề "Khoảng cách thế hệ" mà còn học được những từ vựng quan trọng về các loại hình gia đình. Quan trọng hơn, bạn đã phân biệt được cách dùng các động từ khuyết thiếu để thể hiện các mức độ nghĩa vụ khác nhau. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá các phần sâu hơn của Unit 2.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI