Tìm kiếm bài viết học tập

Soạn Tiếng Anh 11 Unit 1 Language: Phát âm, Từ vựng, Ngữ pháp (Trang 9 - 11)

Chào mừng bạn quay trở lại với chuỗi bài học chi tiết của chương trình Tiếng Anh 11 Global Success! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một phần kiến thức cực kỳ quan trọng của Unit 1: Tiếng Anh 11 Unit 1 Language. Đây sẽ là tài liệu không thể thiếu giúp bạn nắm chắc phần Phát âm (Pronunciation), mở rộng Từ vựng (Vocabulary) và hiểu sâu hơn về Ngữ pháp (Grammar) của bài học. Mỗi phần đều được trình bày rõ ràng, dễ hiểu để bạn dễ dàng áp dụng vào bài tập và giao tiếp thực tế. Còn chần chừ gì nữa, hãy cùng bắt đầu hành trình học tập hiệu quả với tiếng Anh 11 mới Unit 1 Language ngay bây giờ nhé!

Tiếng Anh 11 Unit 1 Language
Tiếng Anh 11 Unit 1 Language

I. Pronunciation

Phần đầu tiên trong Tiếng Anh 11 Unit 1 Language tập trung vào một kỹ năng quan trọng giúp ngữ điệu của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ: đó là cách phân biệt và sử dụng dạng phát âm mạnh (strong forms) và dạng yếu (weak forms) của các trợ động từ. Việc nắm vững quy tắc này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và nói của bạn.

1. Bài 1

Listen and repeat. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then practise saying them.

bai-1-pronunciation.jpg
Bài 1 Pronunciation

2. Bài 2

Work in pairs. Read these sentences out loud. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then listen and check.

  1. Does she exercise? - Yes, she does.
     Weak form: /dəz/ (question) → Strong form: /dʌz/ (short answer).

  2. Were you eating healthily? - Yes, I was.
     Weak: /wər/ → Strong:  /wɒz/

  3. Do you eat vegetables? - Yes, I do.
     Weak: /də/ → Strong: /duː/.

  4. Can he get up early? - Yes, he can.
     Weak: /kən/ → Strong: /kæn/.

Giải thích:

  • Trong tiếng Anh, trợ động từ thường có hai dạng phát âm: strong form (dạng mạnh) khi được nhấn mạnh và weak form (dạng yếu) trong câu thông thường.

  • Ví dụ: "does" trong câu hỏi phát âm nhẹ /dəz/, nhưng trong câu trả lời ngắn phát âm mạnh /dʌz/.

II. Vocabulary

Tiếp theo, phần từ vựng sẽ giúp bạn củng cố và sử dụng thành thạo các từ liên quan đến chủ đề sức khỏe và thể chất, một phần quan trọng khi soạn Anh 11 Unit 1 Language.

1. Bài 1

Match each word (1-5) with its meanings (a-e).

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary

Đáp án:

  1. treatment (n) – b. something that helps to cure an illness or injury.

  2. strength (n) – c. the quality of being physically strong.

  3. muscles (n) – a. pieces of flesh in our body that allow movement.

  4. suffer (from) (v) – d. to have a health problem.

  5. examine (v) – e. to look at someone's body carefully for health issues.

Giải thích: Các từ được nối với định nghĩa tương ứng:

  • treatment (điều trị) - thứ giúp chữa bệnh hoặc chấn thương

  • muscles (cơ bắp) - các mảng thịt trong cơ thể cho phép chuyển động của tay, chân,...

  • Strength (sức mạnh) - chất lượng của việc khỏe mạnh về thể chất.

  • Suffer from (chịu đựng) - gặp phải hoặc chịu đựng một vấn đề về sức khỏe.

  • Examine (khám bệnh) - kiểm tra kỹ cơ thể ai đó để phát hiện vấn đề sức khỏe.

2. Bài 2

Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.

bai-2-vocabulary.jpg
Bài 2 vocabulary
  1. The doctor examined her carefully, but could not find anything wrong.

➨ Giải thích: Cần một động từ ở thì quá khứ để miêu tả hành động của bác sĩ đã kết thúc.

  1. He is receiving treatment for his health problem.

➨ Giải thích: Sau động từ "receiving" cần một danh từ. Cụm "receiving treatment for" nghĩa là "đang được điều trị cho bệnh gì".

  1. Regular exercise can help you improve your muscle strength.

➨ Giải thích: Cụm danh từ "muscle strength" (sức mạnh cơ bắp) là một kết hợp từ phổ biến và phù hợp về nghĩa.

  1. To build your muscles, you can try lifting weights.

➨ Giải thích: Cụm từ "build your muscles" có nghĩa là "xây dựng/phát triển cơ bắp".

  1. Nam can’t sleep well. He is suffering from stress.

➨ Giải thích: Cấu trúc "to be suffering from something" được dùng để diễn tả một tình trạng đang diễn ra, ở đây là việc Nam đang phải chịu đựng sự căng thẳng.

III. Grammar

Đây là phần ngữ pháp trọng tâm và thường gây nhầm lẫn nhất trong phần tiếng Anh 11 Unit 1 Language. PREP sẽ cung cấp lời giải cho tiếng Anh 11 Unit 1 sách mới Grammar để bạn có thể soạn bài và học tốt hơn. Bắt đầu nhé!

1. Bài 1

Put the verbs in brackets in either the past simple or the present perfect.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar
  1. He saw the doctor yesterday.

➨ Giải thích: Dấu hiệu thời gian là "yesterday" (hôm qua), một thời điểm đã xác định và chấm dứt trong quá khứ, do đó chúng ta dùng thì Quá khứ đơn.

  1. She suffered from a serious headache, but after treatment, she has felt better.

➨ Giải thích: Vế đầu kể lại một sự việc đã xảy ra. Vế sau ("she has felt better") diễn tả một kết quả ở hiện tại (bây giờ cô ấy cảm thấy tốt hơn) của một hành động trong quá khứ, nên dùng thì Hiện tại hoàn thành.

  1. Our living conditions have improved over the last few decades.

➨ Giải thích: Cụm từ "over the last few decades" (trong vài thập kỷ qua) chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, đây là dấu hiệu đặc trưng của thì Hiện tại hoàn thành.

  1. The doctor has just examined her. Fortunately, the treatment is working.

➨ Giải thích: Từ "just" (vừa mới) là một dấu hiệu rõ ràng của thì Hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động vừa mới xảy ra và kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại.

2. Bài 2

Work in pairs. Talk about what you do to keep fit and healthy.

Phần cuối cùng của tiếng Anh 11 sách mới unit 1 language là cơ hội để bạn vận dụng cả hai thì vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo và phát triển ý tưởng riêng.

  • A: What did you do to keep fit last week? (Tuần trước bạn đã làm gì để giữ dáng?)

  • B: Last week, I played football with my friends. I also avoided eating junk food. What about you? Have you exercised recently? (Tuần trước tớ đã chơi đá bóng với bạn. Tớ cũng đã tránh ăn đồ ăn vặt. Còn bạn thì sao? Gần đây bạn có tập thể dục không?)

  • A: Yes, I have. I have joined a gym for three months now. I have never felt better! (Có chứ. Tớ đã tham gia một phòng gym được ba tháng rồi. Tớ chưa bao giờ cảm thấy khỏe hơn thế!)

  • B: That sounds great! I thought about joining a gym last year, but I didn't have enough time. (Nghe tuyệt đấy! Tớ đã nghĩ đến việc tham gia phòng gym vào năm ngoái, nhưng không có đủ thời gian.)

Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 1:

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ phần kiến thức trọng tâm của Tiếng Anh 11 Unit 1 Language. Từ việc phân biệt dạng phát âm mạnh-yếu của trợ động từ để nói tự nhiên hơn, đến việc sử dụng chính xác các từ vựng về sức khỏe, và đặc biệt là nắm vững sự khác biệt then chốt giữa thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành. Kiến thức ngữ pháp và từ vựng là nền tảng, nhưng việc thực hành thường xuyên mới là chìa khóa để bạn thực sự làm chủ chúng.

Hãy chủ động áp dụng những gì đã học vào các kỹ năng khác như Nói và Viết để biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ. Đây mới chỉ là một phần trong hành trình chinh phục tiếng Anh 11 Unit 1, và để có sự chuẩn bị tốt nhất, đừng quên tham khảo các bài soạn chi tiết của PREP cho những phần tiếp theo như Reading, Speaking, và Writing. Chúc bạn học tập hiệu quả và luôn giữ vững niềm đam mê với môn Tiếng Anh!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI