Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn soạn Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening: Food and health
Trong phần Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening, bạn sẽ cùng tìm hiểu bài nghe với chủ đề "Food and health" (Thực phẩm và sức khỏe) trong sách Global Success. Bài viết này của PREP, bạn sẽ được chia sẻ đầy đủ tài liệu cần thiết như file audio, từ vựng quan trọng, đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng từng câu hỏi cho bài nghe tiếng Anh lớp 11 unit 1. Hãy cùng bắt đầu chinh phục phần nghe này ngay sau đây nhé!

I. Bài 1
Choose the correct meanings of the underlined word and phrase. (Chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ được gạch chân.)

Đáp án bài tập 1 trong phần tiếng Anh 11 unit 1 listening trang 13:
-
A. being healthy and physically strong
➨ Giải thích: Trong ngữ cảnh về thể dục ("regular exercise"), fitness có nghĩa là sự khỏe khoắn, cân đối về mặt thể chất, chứ không phải là sự thông minh ("intelligent").
-
B. reduce
➨ Giải thích: Để giữ gìn sức khỏe ("To stay healthy"), hành động hợp lý nhất là phải "giảm" (reduce) lượng đường và đồ ăn nhanh. Do đó, cụm động từ cut down on mang ý nghĩa là cắt giảm.
II. Bài 2
Listen to a TV chat show about teen health. Circle the topic of the show. (Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe tuổi teen. Khoanh tròn chủ đề của chương trình.)
Đáp án bài 2 Listening Unit 1 lớp 11: C. Healthy food for young people
Giải thích:
-
Katherine Jones tập trung vào cách thức ăn lành mạnh ảnh hưởng đến sức khỏe (da, não, xương, cơ) của thanh thiếu niên, không đề cập đến sản phẩm đắt tiền (A), cũng không nói thức ăn thay thế tập thể dục (D).
-
Mặc dù có nhắc đến "skincare and brain" (B), nhưng chủ đề bao quát hơn là thức ăn tốt cho sức khỏe tổng thể.
Audio Transcript bài nghe tiếng Anh 11 Unit 1:
TV host: Good evening! This is Oliver and this is 'Teen Life, where we answer questions from young people. This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Katherine.
Katherine Jones: Good evening, and thank you for inviting me. Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can't replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength.
TV host: I guess 'you are what you eat' after all. Thank you, Katherine.
Bản dịch Transcript tiếng Anh lớp 11 Unit 1:
Người dẫn chương trình: Chào buổi tối! Tôi là Oliver và đây là chương trình "Cuộc sống tuổi teen", nơi chúng tôi giải đáp thắc mắc của các bạn trẻ. Tuần này, chúng tôi nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay, chúng tôi mời Katherine Jones, một chuyên gia dinh dưỡng, để nói về chế độ ăn lành mạnh cho thanh thiếu niên và cách thức ăn ảnh hưởng đến sức khỏe. Chào mừng và cảm ơn Katherine đã tham gia cùng chúng tôi!
Katherine Jones: Chào buổi tối, cảm ơn vì đã mời tôi. Khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực, họ thường nghĩ đến các sản phẩm đắt tiền hay chương trình tập luyện. Nhưng thực ra, nhiều vấn đề sức khỏe có thể được giải quyết chỉ bằng cách ăn uống lành mạnh. Ví dụ, nhiều bạn trẻ bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề da khác, và thường tìm đến các sản phẩm chăm sóc da đắt đỏ. Điều này không cần thiết vì họ hoàn toàn có thể cải thiện làn da nhờ thay đổi chế độ ăn. Thực phẩm chứa nhiều đường không tốt cho da, vì vậy nên giảm đồ ngọt và nước có gas. Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh. Hơn nữa, rau xanh còn giúp cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung. Thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển nên cần thực phẩm giúp xương và cơ bắp chắc khỏe. Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp tăng chiều cao và sức mạnh cơ bắp. Dù thức ăn không thay thế được tập thể dục, nhưng một chế độ ăn cân bằng, cung cấp đủ dưỡng chất, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp.
Người dẫn chương trình: Tôi đoán là "bạn chính là những gì bạn ăn". Cảm ơn Katherine!
III. Bài 3
Listen again. Tick (✓) the food which is recommended in the talk. (Nghe lại. Đánh dấu (✓) vào thực phẩm được đề cập trong bài nói.)

Lời giải tiếng Anh 11 Unit 1 Listening bài 3:
Good for skin & brain |
Good for bones & muscles |
food with a lot of sugar |
✔ eggs |
white rice |
✔ fish |
✔ yoghurt |
✔ butter |
lemons |
✔carrots |
✔ green vegetables |
potato chips |
Giải thích:
-
Da & não:
-
Tránh đồ nhiều đường (sugar) → không tick.
-
Yoghurt, green vegetables được nhắc là tốt cho da và não (cải thiện trí nhớ, tập trung).
-
-
Xương & cơ:
-
Eggs, fish, butter, carrots được khuyên dùng để phát triển chiều cao và cơ bắp.
-
Potato chips (snack không lành mạnh) → không tick.
-
IV. Bài 4
Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer.

Đáp án bài 4 tiếng Anh 11 trang 14:
-
Teens should avoid food that contains a lot of sugar.
➨ Transcript: "Food with a lot of sugar is not very good for your skin."
-
Green vegetables can help teens concentrate better.
➨ Transcript: "Green vegetables can improve brain health... and help teens concentrate better."
-
Food such as eggs and fish can help teens become taller and stronger.
➨ Transcript: "Research shows that eggs, fish... can help make them taller and stronger."
-
Eating a healthy diet can’t replace exercise.
➨ Transcript: "Although food can't replace exercise..."
V. Bài 5
Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods. (Lập một kế hoạch bữa ăn lành mạnh cho một ngày và giải thích tại sao bạn chọn những thực phẩm đó.)
Bài tập cuối cùng của phần Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening là cơ hội để bạn vận dụng những thông tin đã nghe vào kỹ năng nói và tư duy logic.
Gợi ý meal plan 1 soạn anh văn lớp 11 unit 1 Listening:
Bữa sáng (Breakfast): Một bát cháo yến mạch ăn cùng sữa chua.
➨ Lý do: Sữa chua tốt cho não bộ và da, trong khi yến mạch cung cấp năng lượng cho cả buổi sáng.
Bữa trưa (Lunch): Cơm gạo lứt với cá hấp và một đĩa rau xanh luộc.
➨ Lý do: Cá là nguồn protein tuyệt vời cho cơ bắp, và rau xanh cung cấp các vitamin thiết yếu.
Bữa tối (Dinner): Hai quả trứng luộc ăn cùng một đĩa salad lớn.
➨ Lý do: Trứng giúp phát triển cơ bắp, và một bữa ăn nhẹ như salad rất tốt cho bữa tối, không gây nặng bụng.
Gợi ý meal plan 2 soạn anh văn lớp 11 Unit 1 phần Listening:
Bữa sáng: Trứng ốp, bánh mì nguyên cám, sinh tố rau chân vịt + chuối.
➨ Lý do: Trứng (protein), rau xanh (vitamin) giúp tập trung, bánh mì nguyên cám (năng lượng bền vững).
Bữa trưa: Cá hồi nướng, gạo lứt, súp lơ xanh.
Lý do: Cá hồi (omega-3 tốt cho não), gạo lứt (chất xơ), súp lơ (chống oxy hóa).
Bữa tối: Ức gà, khoai lang nghiền, salad cà rốt.
➨ Lý do: Ức gà (protein), khoai lang (vitamin A), cà rốt (tốt cho mắt).
Đồ uống: Nước lọc, sữa chua không đường.
➨ Lý do: Tránh nước ngọt, sữa chua (lợi khuẩn cho da).
VI. Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 1 Listening hay
Để giúp bạn hiểu sâu và ghi nhớ tốt hơn, dưới đây là danh sách các từ vựng listening Unit 1 lớp 11 quan trọng xuất hiện trong bài nói. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
nutrients |
Dưỡng chất |
balanced diet |
Chế độ ăn cân bằng |
acne pimples |
Mụn trứng cá |
skincare |
Chăm sóc da |
cut down on |
Giảm bớt |
concentration |
sự tập trung |
brain |
Não bộ |
Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 1:
Thông qua bài hướng dẫn chi tiết phần Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening, bạn không chỉ có được đáp án chính xác mà còn được rèn luyện kỹ năng nghe một cách bài bản. Việc có transcript và phần giải thích cặn kẽ sẽ giúp việc học nghe trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Hy vọng thông tin hữu ích mà PREP chia sẻ về soạn tiếng Anh lớp 11 Unit 1 phần Listening sẽ giúp bạn học tốt!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.