Satisfied đi với giới từ gì? Cấu trúc khác, phân biệt, từ đồng/trái nghĩa & bài tập
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách kết hợp giữa tính từ và giới từ là điều quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Một trong những câu hỏi thường gặp mà nhiều người học gặp phải chính là "Satisfied đi với giới từ gì?" Câu trả lời trực tiếp là Satisfied thường đi với giới từ WITH. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tính từ này cũng có thể kết hợp với BY hoặc THAT. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ ràng về cách sử dụng satisfied, phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn, mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc.
I. Satisfied là gì?
Những thông tin cơ bản về Satisfied như sau:
-
Từ loại: Tính từ (Adjective)
-
Phiên âm IPA: /ˈsætɪsfaɪd/
-
Satisfied nghĩa là gì: Cảm thấy hài lòng, thỏa mãn, hoặc vui vẻ vì một điều gì đó đã diễn ra đúng như mong muốn của bạn.
-
Ví dụ: "I am satisfied with my exam results" (Tôi hài lòng với kết quả thi của mình). Trong câu này, satisfied thể hiện trạng thái cảm xúc tích cực của người nói đối với kết quả đã đạt được, cho thấy rằng kết quả đó đã đáp ứng được kỳ vọng của họ.
II. Satisfied đi với giới từ gì?
Như đã đề cập ở phần mở đầu, câu trả lời cho câu hỏi "sau Satisfied là giới từ gì" chính là WITH. Đây là giới từ phổ biến và thông dụng nhất đi với satisfied. “Satisfied with something/someone” diễn tả sự hài lòng về một người, sự việc hoặc kết quả cụ thể.
Tuy nhiên, satisfied không chỉ đi với WITH mà còn có thể kết hợp với giới từ BY, OF. Satisfied cũng có thể được theo sau bởi mệnh đề THAT hoặc Danh từ. Để hiểu rõ từng cấu trúc, sự khác biệt về nghĩa và cách dùng trong các tình huống giao tiếp, hãy cùng tìm hiểu chi tiết ở phần nội dung bên dưới bạn nhé!
Tìm hiểu thêm:
III. Các cấu trúc với Satisfied
Để sử dụng "Satisfied" một cách chính xác, bạn cần phân biệt rõ ràng các cấu trúc. Mỗi cấu trúc phục vụ một mục đích diễn đạt khác nhau, giúp bạn có thể linh hoạt hơn trong học thuật cũng như giao tiếp.
1. Cấu trúc Satisfied WITH
-
Công thức: S + to be + satisfied + WITH + Noun / Pronoun / V-ing
-
Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn chung về một điều gì đó.
Khi sử dụng satisfied with, bạn tập trung vào đối tượng mà bạn cảm thấy hài lòng hơn là tập trung vào nguyên nhân hay tác nhân gây ra sự hài lòng đó. Cấu trúc này thường được dùng để đánh giá, nhận xét về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, công việc, kết quả học tập, hay bất kỳ khía cạnh nào trong cuộc sống mà bạn muốn bày tỏ cảm giác hài lòng.
Ví dụ:
-
I am very satisfied with my new job. (Tôi rất hài lòng với công việc mới của mình.)
-
Her parents were not satisfied with her decision. (Bố mẹ cô ấy không hài lòng với quyết định của cô ấy.)
-
He is satisfied with living a simple life in the countryside. (Anh ấy hài lòng với việc sống một cuộc sống giản dị ở miền quê.)
2. Cấu trúc Satisfied BY
-
Công thức: S + to be + satisfied + BY + Noun / V-ing
-
Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng sự hài lòng được tạo ra bởi một hành động, một kết quả hay một bằng chứng cụ thể.
Điểm khác biệt quan trọng nhất là cấu trúc satisfied by thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào tác nhân, phương tiện hoặc nguyên nhân cụ thể gây ra sự hài lòng đó, thay vì chỉ đơn thuần diễn tả trạng thái hài lòng chung như với satisfied with.
Trong nhiều trường hợp, satisfied by mang ý nghĩa thụ động hơn, tức là sự hài lòng được tạo ra bởi một yếu tố bên ngoài tác động lên chủ thể. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc báo cáo chuyên nghiệp, nơi cần làm rõ nguyên nhân hoặc phương thức dẫn đến kết quả hài lòng.
Ví dụ:
-
The manager was satisfied by the team's excellent performance. (Người quản lý đã hài lòng bởi màn trình diễn xuất sắc của cả đội.)
-
The judge would not be satisfied by promises; he needed solid evidence. (Vị thẩm phán sẽ không hài lòng bởi những lời hứa; ông ấy cần bằng chứng xác thực.)
3. Cấu trúc Satisfied THAT
Khác với hai cấu trúc trên, "Satisfied THAT" không đi kèm giới từ mà theo sau nó là cả một mệnh đề hoàn chỉnh, mang một ý nghĩa hoàn toàn khác.
-
Công thức: S + to be + satisfied + THAT + S + V
-
Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là "tin chắc rằng" hoặc "bị thuyết phục rằng" một điều gì đó là đúng sự thật.
-
Ví dụ:
-
The police are satisfied that he is not the thief. (Cảnh sát tin chắc rằng anh ta không phải là kẻ trộm.)
-
She was satisfied that everyone had understood the instructions. (Cô ấy tin rằng mọi người đã hiểu hết các hướng dẫn.)
-
4. Cấu trúc Satisfied of
Đây là một cấu trúc trang trọng (formal) và ít phổ biến, có nét nghĩa tương đồng với "Satisfied THAT" nhưng lại đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
-
Công thức: S + to be + satisfied + OF + Noun / Noun Phrase
-
Ý nghĩa: Tương tự như "satisfied that", cấu trúc này mang nghĩa "tin chắc chắn về điều gì đó" hoặc "bị thuyết phục về sự thật của một điều gì đó".
-
Ví dụ:
-
I am satisfied of his innocence. (Tôi tin chắc về sự vô tội của anh ấy.)
-
The court must be satisfied of the facts before making a decision. (Tòa án phải tin chắc về các sự thật trước khi đưa ra phán quyết.)
-
5. Cấu trúc Satisfied + Danh từ
Ngoài vai trò là vị ngữ trong câu, "satisfied" còn có thể đóng vai trò như một tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó.
-
Công thức: Satisfied + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng để mô tả một người hoặc một nhóm người đang ở trong trạng thái hài lòng, mãn nguyện.
-
Ví dụ:
-
A satisfied customer is the best form of advertising. (Một khách hàng hài lòng là hình thức quảng cáo tốt nhất.)
-
He gave a satisfied smile after finishing his painting. (Anh ấy nở một nụ cười mãn nguyện sau khi hoàn thành bức tranh của mình.)
-
Our goal is a team of satisfied employees. (Mục tiêu của chúng tôi là một đội ngũ nhân viên luôn hài lòng.)
-
IV. Phân biệt Satisfied, Satisfying và Satisfactory
Một trong những thử thách lớn nhất khi học tiếng Anh là phân biệt các từ trong cùng một họ từ. Ba từ satisfied, satisfying và satisfactory đều có liên quan đến sự hài lòng nhưng lại có bản chất ngữ pháp, cách dùng và ý nghĩa khác nhau một cách rõ rệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba từ này theo các tiêu chí quan trọng:
|
Tiêu chí |
Satisfied |
Satisfying |
Satisfactory |
|
Từ loại |
Tính từ (Adjective) |
||
|
Bản chất |
Bị động: Cảm thấy hài lòng (chỉ cảm xúc của chủ thể) |
Chủ động: Gây ra, đem lại cảm giác hài lòng |
Trung lập: Đáp ứng đủ tiêu chuẩn, chấp nhận được |
|
Đối tượng |
Thường dùng cho người hoặc động vật |
Thường dùng cho sự vật, sự việc, trải nghiệm gây ra cảm giác |
Thường dùng để đánh giá chất lượng công việc, kết quả |
|
Ý nghĩa |
"Cảm thấy hài lòng" - diễn tả trạng thái tâm lý của người trải nghiệm |
"Làm cho hài lòng, thỏa mãn" - diễn tả khả năng gây ra sự hài lòng |
"Đạt yêu cầu, chấp nhận được" - đánh giá khách quan về chất lượng |
|
Ví dụ |
I am satisfied with my job (Tôi hài lòng với công việc của mình) |
This is a satisfying job for me (Đây là một công việc mang lại sự thỏa mãn cho tôi) |
Your work is satisfactory (Công việc của bạn đạt yêu cầu) |
|
Cấu trúc thường gặp |
be satisfied with something/someone |
a satisfying + noun (experience, job, meal) |
a satisfactory + noun (result, performance, explanation) |
Để ghi nhớ dễ dàng hơn, bạn có thể áp dụng quy tắc đơn giản: dùng satisfied cho người cảm nhận, satisfying cho sự vật gây cảm giác, và satisfactory cho đánh giá mức độ đạt tiêu chuẩn. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh.
V. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Satisfied
Việc mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của satisfied sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
1. Từ đồng nghĩa với Satisfied
Các từ đồng nghĩa với Satisfied bao gồm:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Pleased (adj) |
/pliːzd/ |
Vui vẻ, hài lòng (thường về một sự kiện hoặc kết quả cụ thể) |
I'm very pleased with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.) |
|
Content (adj) |
/kənˈtent/ |
Bằng lòng, mãn nguyện (với những gì mình đang có, không đòi hỏi hơn) |
He is content with his simple life. (Anh ấy bằng lòng với cuộc sống giản dị của mình.) |
|
Fulfilled (adj) |
/fʊlˈfɪld/ |
Cảm thấy mãn nguyện, viên mãn (thường về mặt tinh thần, sự nghiệp) |
After years of hard work, she felt fulfilled in her career. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy viên mãn trong sự nghiệp.) |
|
Gratified (adj) |
/ˈɡrætɪfaɪd/ |
Hài lòng và biết ơn (thường vì điều gì đó mang lại niềm vui) |
He was gratified to see the positive public reaction to his work. (Anh ấy hài lòng khi thấy phản ứng tích cực của công chúng đối với tác phẩm của mình.) |
2. Từ trái nghĩa với Satisfied
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Dissatisfied (adj) |
/ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ |
Không hài lòng, bất mãn (là từ trái nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất) |
Many customers were dissatisfied with the delay. (Nhiều khách hàng đã không hài lòng với sự chậm trễ.) |
|
Displeased (adj) |
/dɪsˈpliːzd/ |
Không vui, bực mình, phật lòng |
The manager was clearly displeased with the results. (Người quản lý rõ ràng đã không hài lòng với kết quả.) |
|
Discontented (adj) |
/ˌdɪskənˈtentɪd/ |
Bất mãn, không bằng lòng (thường với hoàn cảnh hiện tại) |
He grew discontented with his boring job. (Anh ấy ngày càng trở nên bất mãn với công việc nhàm chán của mình.) |
|
Disappointed (adj) |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
Thất vọng (vì một kỳ vọng cụ thể không được đáp ứng) |
She was disappointed that he didn't call. (Cô ấy đã thất vọng vì anh ấy không gọi điện.) |
|
Unhappy (adj) |
/ʌnˈhæp.i/ |
Không vui, không hạnh phúc (mang tính chất chung hơn, ám chỉ trạng thái tâm trạng tiêu cực tổng thể) |
She was unhappy about having to work overtime every day. (Cô ấy không vui về việc phải làm thêm giờ mỗi ngày) |
VI. Bài tập vận dụng Satisfied đi với giới từ gì?
Để kiểm tra và củng cố kiến thức về cách sử dụng satisfied và các cấu trúc liên quan, hãy thử làm các bài tập dưới đây. Phần đáp án kèm giải thích chi tiết sẽ được cung cấp ngay sau phần bài tập để bạn có thể tự đánh giá và học hỏi thêm.
1. Bài tập 1
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
Câu 1: Are you completely satisfied ____ the service you received?
A. with
B. by
C. of
D. that
Câu 2: It was a very ____ experience to see our project finally succeed.
A. satisfied
B. satisfying
C. satisfactory
D. satisfaction
Câu 3: The police are satisfied ____ they have enough evidence to proceed.
A. with
B. by
C. that
D. of
Câu 4: The investors were not satisfied ____ the company's vague explanations.
A. at
B. by
C. on
D. for
Câu 5: While her performance was ____, the coach knew she had the potential to be great.
A. satisfying
B. satisfied
C. satisfactory
D. satisfy
Câu 6: A group of ____ customers is the best indicator of a successful business.
A. satisfying
B. satisfied
C. satisfactory
D. satisfaction
Câu 7: The judge needed to be satisfied ____ the truth of the witness's statement.
A. with
B. that
C. by
D. of
Câu 8: He was not satisfied ____ simply winning; he wanted to break the record.
A. of
B. with
C. by
D. that
Câu 9: The committee was satisfied ____ the thoroughness of the research.
A. with
B. that
C. for
D. about
Câu 10: She gave a ____ nod after tasting the soup.
A. satisfying
B. satisfactory
C. satisfied
D. satisfaction
Đáp án:
-
Đáp án: A. with.
-
Giải thích: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, satisfied with something, dùng để diễn tả sự hài lòng chung về một điều gì đó (the service).
-
-
Đáp án: B. satisfying.
-
Giải thích: Trải nghiệm (experience) là thứ gây ra, mang lại cảm giác hài lòng, nên ta dùng tính từ chủ động satisfying.
-
-
Đáp án: C. that.
-
Giải thích: Theo sau chỗ trống là một mệnh đề hoàn chỉnh (they have enough evidence...). Cấu trúc satisfied that mang nghĩa "tin chắc rằng".
-
-
Đáp án: B. by.
-
Giải thích: Lời giải thích mơ hồ (vague explanations) là tác nhân trực tiếp gây ra sự không hài lòng. Satisfied by được dùng để nhấn mạnh nguyên nhân này. With cũng có thể chấp nhận được nhưng by nhấn mạnh sắc thái hơn.
-
-
Đáp án: C. satisfactory.
-
Giải thích: Màn trình diễn chỉ ở mức "đạt yêu cầu", "chấp nhận được", chứ không xuất sắc. Satisfactory diễn tả đúng ý nghĩa này.
-
-
Đáp án: B. satisfied.
-
Giải thích: Satisfied đứng trước danh từ customers để mô tả trạng thái của những người khách hàng (họ cảm thấy hài lòng).
-
-
Đáp án: D. of.
-
Giải thích: Đây là cấu trúc trang trọng satisfied of something, mang nghĩa "tin chắc về sự thật của điều gì đó" (the truth of the witness's statement).
-
-
Đáp án: B. with.
-
Giải thích: Dùng cấu trúc satisfied with + V-ing để diễn tả sự hài lòng với một hành động (winning).
-
-
Đáp án: A. with.
-
Giải thích: Cấu trúc satisfied with something được dùng để diễn tả sự hài lòng chung về "sự kỹ lưỡng của bài nghiên cứu".
-
-
Đáp án: C. satisfied.
-
Giải thích: Cái gật đầu (nod) biểu lộ sự mãn nguyện, hài lòng của người đó. Satisfied ở đây bổ nghĩa cho "nod", thể hiện trạng thái của người gật đầu.
-
2. Bài tập 2
Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi sai liên quan đến cách dùng "satisfied". Hãy tìm ra lỗi sai và sửa lại cho đúng.
-
I am very satisfied of my new laptop; it works perfectly.
-
It was such a satisfied feeling to finally graduate from university.
-
The manager is satisfied with all employees have completed their training.
-
Your final essay was satisfied, but there is still room for improvement.
-
A satisfying customer is likely to recommend our services to others.
-
He seems quite satisfied about his decision to move to a new city.
-
The auditors were not satisfied with the accuracy of the financial reports alone.
-
The board of directors was not satisfied that the CEO's guilt.
-
She will only be satisfied at a full apology.
-
The teacher was satisfied by the overall progress of the class, not just one student.
Đáp án:
-
Lỗi sai: of → Sửa lại: with
-
Giải thích: Để diễn tả sự hài lòng về một vật cụ thể (my new laptop), ta sử dụng cấu trúc satisfied with.
-
-
Lỗi sai: satisfied → Sửa lại: satisfying
-
Giải thích: Cảm giác (feeling) là thứ mang lại sự hài lòng, do đó phải dùng tính từ chủ động satisfying.
-
-
Lỗi sai: with → Sửa lại: that
-
Giải thích: Vế sau là một mệnh đề hoàn chỉnh (all employees have completed...). Do đó, phải dùng satisfied that với ý nghĩa "tin chắc rằng".
-
-
Lỗi sai: satisfied → Sửa lại: satisfactory
-
Giải thích: Bài luận ở mức "chấp nhận được", "đạt yêu cầu" chứ không phải nó "cảm thấy hài lòng". Satisfactory là từ đúng để đánh giá chất lượng.
-
-
Lỗi sai: satisfying → Sửa lại: satisfied
-
Giải thích: Customer là người "cảm thấy hài lòng", nên phải dùng tính từ bị động satisfied để mô tả trạng thái của họ.
-
-
Lỗi sai: about → Sửa lại: with
-
Giải thích: Giới từ chính xác đi với satisfied trong trường hợp này là with, không phải about. Satisfied with a decision.
-
-
Lỗi sai: with → Sửa lại: by
-
Giải thích: Trong câu này, "sự chính xác của các báo cáo" được nhấn mạnh như là tác nhân duy nhất có thể gây ra sự hài lòng. Do đó, satisfied by sẽ truyền tải sắc thái ý nghĩa này tốt hơn là with.
-
-
Lỗi sai: that → Sửa lại: of
-
Giải thích: Theo sau là một cụm danh từ "the CEO's guilt" (sự có tội của CEO). Để diễn tả ý "tin chắc về sự thật của điều gì đó", ta dùng cấu trúc trang trọng satisfied of.
-
-
Lỗi sai: at → Sửa lại: with
-
Giải thích: Cấu trúc đúng là satisfied with something. Giới từ at không được sử dụng với satisfied trong ngữ cảnh này.
-
-
Lỗi sai: by → Sửa lại: with
-
Giải thích: Câu này diễn tả sự hài lòng chung về "sự tiến bộ tổng thể của cả lớp", không nhấn mạnh nó như một tác nhân duy nhất. Do đó, satisfied with là lựa chọn tự nhiên và phù hợp hơn.
-
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững được câu trả lời cho các câu hỏi "Satisfied là gì?", "Satisfied nghĩa là gì" và quan trọng nhất là “Satisfied đi với giới từ gì?”. Bên cạnh đó, việc biết thêm các cấu trúc khác, phân biệt satisfied với satisfying và satisfactory, cũng như nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh giao tiếp. Đừng ngần ngại sử dụng satisfied khi bạn muốn bày tỏ sự hài lòng của mình trong giao tiếp bằng tiếng Anh, đồng thời hãy chú ý đến sự khác biệt tinh tế giữa các giới từ đi kèm để diễn đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























