Tìm kiếm bài viết học tập
Contrary đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Contrary to
Contrary đi với giới từ gì?
I. Contrary là gì?
Contrary là gì? Theo từ điển Cambridge, Contrary đóng vai trò là danh từ và tính từ trong câu.
- Contrary đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: sự đối lập. Ví dụ: Jerry was worried that it might be too hard for me but it turned out the contrary was true. (Jerry đã lo lắng rằng điều đó có thể quá khó khăn với tôi nhưng ngược lại mới đúng.)
- Contrary đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa: trái ngược, gây tranh cãi. Ví dụ: Contrary to all my expectations, my ex-boyfriend found a well-paid job and a nice girlfriend. (Trái ngược với dự đoán của tôi, bạn trai cũ của tôi đã tìm được một công việc lương cao và một cô bạn gái dễ thương.)
II. Contrary đi với giới từ gì? Cấu trúc Contrary trong tiếng Anh
Contrary đi với giới từ nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu câu trả lời Contrary đi với giới từ gì trong bảng cấu trúc Contrary dưới đây nhé!
Cấu trúc Contrary | Ý nghĩa | Ví dụ |
Contrary to something | Đối lập với cái gì đó | Contrary to popular belief, many cats dislike milk. (Trái với suy nghĩ của nhiều người, nhiều con mèo không thích uống sữa.) |
On the contrary, clause | Trái lại/ngược lại với | My boyfriend finds this movie interesting. On the contrary, I felt sleepy when watching it. (Bạn trai tôi thấy bộ phim đó rất hay. Trái lại, tôi lại thấy buồn ngủ khi xem nó.) |
To the contrary | Trái ngược | For a long time Tom was innocent, but I now have evidence to the contrary. (Trước đây Tom được coi là vô tội nhưng giờ tôi đã có bằng chứng để chứng minh điều ngược lại.) |
Từ bảng kiến thức trên, chúng ta nhận thấy rằng Contrary đi kèm với giới từ to, on để tạo thành những cấu trúc hoàn chỉnh.
III. Từ/cụm từ đi với Contrary
Hãy cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ đi với Contrary ngay dưới đây nhé!
Từ/cụm từ đi với Contrary | Ý nghĩa | Ví dụ |
Proof/evidence to the contrary | Bằng chứng ngược lại cái gì đó | Everyone thinks that Hannie is good for Geiger, but I give evidence to the contrary that she is cheating on him. (Mọi người đều cho rằng Hannie đối xử tốt với Geiger nhưng tôi đưa ra bằng chứng ngược lại rằng cô ấy đang lừa dối anh ấy.) |
Contrary advice/opinions/a point of view/arguments | Lời khuyên/quan điểm/lý lẽ trái ngược | My friend gives a contrary point of view to the teacher. (Bạn tôi đưa ra quan điểm trái ngược với giáo viên.) |
Contrary to popular belief/opinion | Trái ngược với nhiều người | Contrary to popular opinion, I still believe that Susan is innocent. (Trái ngược với nhiều người, tôi vẫn tin rằng Susan vô tội.) |
IV. Từ đồng nghĩa với Contrary
Cùng PREP điểm danh những từ/cụm từ đồng nghĩa với Contrary ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Contrary | Ý nghĩa | Ví dụ |
opposed (adj) | Phản đối | Tiffany is opposed to any changes to the current legislation. (Tiffany phản đối với mọi thay đổi của luật hiện hành.) |
opposite (adj) | Trái ngược | My sister and I are completely opposite to each other in every way. (Tôi và chị tôi hoàn toàn trái ngược nhau về mọi mặt.) |
contradictory (adj) | My brother always keeps getting contradictory advice. (Anh trai tôi luôn nhận được những lời khuyên trái ngược nhau.) | |
converse (n) | However, the converse of this theory may also be true. (Tuy nhiên, điều ngược lại của lý thuyết này cũng có thể đúng.) | |
conflicting (adj) | Gây tranh cãi | The Prime Minister heard conflicting evidence from three attendants. (Thủ tướng lắng nghe những bằng chứng đầy mâu thuẫn từ ba người tham dự.) |
incompatible (adj) | Không thích hợp với/khác với | My sister’s naughty appearance is incompatible with her soul. (Vẻ ngoài nghịch ngợm của em gái tôi trái ngượcvới tính cách của nó..) |
discordant (adj) | Gây tranh cãi, trái ngược nhau | Discordant opinions prevail even among good judges. (Những thẩm phán giỏi đưa ra nhiều ý kiến trái ngược nhau.) |
V. Bài tập cấu trúc Contrary trong tiếng Anh
Cùng PREP ghi nhớ Contrary đi với giới từ gì? Bằng cách hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập Contrary đi với giới từ gì
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp
- Contrary_____popular belief, caffeine can have both positive and negative effects on your health.
- to
- on
- with
- She expected him to be upset;_____the contrary, he took the news quite calmly.
- to
- on
- with
- Many people believe that technology isolates individuals, but,_____the contrary, it can also connect people across the world.
- to
- on
- with
- Contrary _____what I thought, the movie turned out to be quite enjoyable.
- to
- on
- with
- Her actions were in direct contrary_____the company's code of conduct, leading to her termination.
- to
- on
- with
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt
- His actions are in direct contrary to his words.
- Contrary to popular belief, not all snakes are venomous; some are harmless to humans.
- The weather forecast predicted rain, but contrary to expectations, the sun is shining brightly today.
- Contrary to her shy and introverted personality, she delivered a passionate and confident speech on stage.
- The decision to close the local library is in contrary to the community's wishes, as it is a valuable resource for residents.
2. Đáp án Contrary đi với giới từ gì
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- A
- A
Bài tập 2:
- Hành động của anh ta trái ngược hoàn toàn với lời nói.
- Trái với suy nghĩ của nhiều người, không phải loài rắn nào cũng có nọc độc; một số là vô hại với con người.
- Dự báo thời tiết sẽ có mưa, nhưng trái với dự đoán, hôm nay nắng chói chang.
- Trái ngược với tính cách nhút nhát và hướng nội, cô đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết và tự tin trên sân khấu.
- Quyết định đóng cửa thư viện địa phương đi ngược lạivới mong muốn của cộng đồng vì đây là nguồn tài nguyên quý giá của người dân.
Hy vọng phần kiến thức về Contrary mà PREP cung cấp phía trên đã giúp Preppies hiểu được Contrary là gì, Contrary đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc phổ biến của Contrary. Ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp từ vựng SAT Math Vocabulary theo dạng bài thi
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 9: 我换人民币。(Tôi đổi tiền Nhân Dân Tệ.)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 8: 苹果一斤多少钱? (Một cân táo bao nhiêu tiền?)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7: 你吃什么?(Bạn ăn gì?)
Những bài hát tiếng Trung hay nhất về tình bạn hay, ý nghĩa
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.