Tìm kiếm bài viết học tập
Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?
Complaint là một trong những danh từ tiếng Anh quen thuộc. Vậy “Complaint là gì?” và “Các giới từ đi với Complaint là gì?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về Complaint là gì trong bài viết hôm nay nhé!
I. Complaint là gì?
Complaint là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Complaint trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Khái niệm Complaint là gì
Complaint là gì? Theo từ điển Cambridge, Complaint có phiên âm là /kəmˈpleɪnt/. Đây là một danh từ, có 2 lớp nghĩa khác nhau: sự phàn nàn, sự khiếu nại; căn bệnh/ sự đau (ảnh hưởng tới một bộ phận trong cơ thể). Ví dụ:
Ý nghĩa Complaint | Ví dụ |
sự phàn nàn, sự khiếu nại |
|
căn bệnh/ sự đau (ảnh hưởng tới một bộ phận trong cơ thể) |
|
Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Complaint là gì?” rồi đúng không nào? Với 2 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!
2. Các từ, cụm từ đi với Complaint
Sau khi đã hiểu khái niệm Complaint là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Complaint là gì nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!
2.1. Động từ đi với Complaint
Động từ đi với Complaint | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a complaint | phàn nàn, khiếu nại |
|
have a complaint |
| |
bring a complaint against somebody |
| |
receive a complaint | nhận về khiếu nại |
|
file/ lodge/ submit /register a complaint | nộp/ gửi khiếu nại |
|
deal with/ handle a complaint | giải quyết/xử lý khiếu nại |
|
investigate a complaint | điều tra khiếu nại |
|
uphold a complaint | duy trì khiếu nại |
|
a complaint concerns something | khiếu nại liên quan tới điều gì |
|
a complaint relates to something |
| |
complaint arise | khiếu nại phát sinh |
|
suffer from complaint | chịu đựng căn bệnh |
|
2.2. Tính từ đi với Complaint
Tính từ đi với Complaint | Ý nghĩa | Ví dụ |
formal/ official complaint | khiếu nại chính thức |
|
common/ widespread/ frequent complaint | lời phàn nàn thông thường/phổ biến/thường xuyên |
|
serious complaint | khiếu nại nghiêm trọng |
|
bitter complaint | khiếu nại đầy quyết liệt |
|
familiar complaint | lời phàn nàn quen thuộc |
|
main/ chief complaint | phàn nàn chính/ chủ yếu |
|
2.3. Danh từ đi với Complaint
Danh từ đi với Complaint | Ý nghĩa | Ví dụ |
customer/ consumer complaint | khiếu nại của khách hàng/ người tiêu dùng |
|
complaint procedure | thủ tục khiếu nại |
|
complaint system | hệ thống khiếu nại |
|
complaint policy | chính sách khiếu nại |
|
complaint letter | thư khiếu nại |
|
complaint process | quy trình khiếu nại |
|
2.4. Cụm từ đi với Complaint
Cụm từ đi với Complaint | Ý nghĩa | Ví dụ |
cause for complaint | nguyên nhân gây ra phàn nàn, khiếu nại | The delayed delivery and damaged packaging provided ample cause for complaint from the customers. (Việc giao hàng chậm trễ và bao bì bị hư hỏng là nguyên nhân khiến khách hàng phàn nàn.) |
grounds for complaint | cơ sở để phàn nàn, khiếu nại | The misleading advertisement provided solid grounds for complaint from the consumers. (Quảng cáo sai sự thật chính là cơ sở vững chắc để người tiêu dùng khiếu nại.) |
chorus of complaint | hàng loạtphàn nàn, khiếu nại | The faulty product received a chorus of complaint from dissatisfied customers. (Sản phẩm bị lỗi đã nhận được nhiều/ hàng loạt lời phàn nàn từ những khách hàng không hài lòng.) |
letter of complaint | thư khiếu nại | He wrote a strongly worded letter of complaint to the airline regarding the mishandling of his luggage. (Anh ta đã viết một lá thư khiếu nại với lời lẽ đanh thép gửi tới hãng hàng không về hành vi sai phạm đối với hành lý của mình.) |
stream of complaints | luồng khiếu nại liên tục/ hàng loại khiếu nại | The defective product generated a continuous stream of complaints from customers. (Sản phẩm bị lỗi đã gây ra hàng loạt khiếu nại từ khách hàng.) |
basis for complaint | căn cứ để khiếu nại | The company's unethical business practices were a clear basis for complaint from concerned stakeholders. (Hoạt động kinh doanh phi đạo đức của công ty là căn cứ rõ ràng cho những khiếu nại từ các bên liên quan.) |
II. Các giới từ đi với Complaint
Bên cạnh việc hiểu khái niệm Complaint là gì và các từ/ cụm từ đi kèm, hãy cùng PREP học thêm Complaint đi với giới từ gì nhé!
Giới từ đi với Complaint là gì | ||
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
complaint about somebody/ something | Phàn nàn/ khiếu nại về ai/ vấn đề gì đó |
|
complaint of something | Phàn nàn/ khiếu nại về vấn đề gì đó |
|
complaint against somebody/ something | Khiếu nại/ phàn nàn ai/ vấn đề gì đó |
|
complaint to somebody | Phàn nàn/ khiếu nại với ai đó |
|
complaint from somebody (about something) | Phàn nàn/ khiếu nại từ ai đó về việc gì |
|
complaint by somebody | Phàn nàn/ khiếu nại của ai đó |
|
III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Complaint
Trong tiếng Anh, Complaint có các từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau, hãy tham khảo ngay nào!
1. Từ đồng nghĩa với Complaint
Bên cạnh từ Complaint, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Complaint là gì nhé!
Từ đồng nghĩa với Complaint | Nghĩa | Ví dụ |
protest /ˈprəʊtest/ | sự phản đối, sự phàn nàn, cuộc biểu tình (một cách công khai) | The ongoing protests against government corruption have prompted the authorities to take immediate action. (Những cuộc biểu tình liên tiếp chống lại tham nhũng của chính phủ đã thúc đẩy các cơ quan chức trách thực hiện biện pháp ngay lập tức.) |
grievance /ˈɡriːvəns/ | sự than phiền, sự khiếu nại | The student filed a formal grievance with the school administration regarding the unfair grading system. (Học sinh đã nộp đơn khiếu nại chính thức lên ban giám hiệu nhà trường về hệ thống chấm điểm không công bằng.) |
criticism /ˈkrɪtɪsɪzəm/ | sự chỉ trích | The politician received widespread criticism for his controversial statements on social media. (Chính trị gia này đã nhận được vô số những lời chỉ trích vì những phát ngôn gây tranh cãi trên mạng xã hội.) |
sickness /ˈsɪknəs/ | căn bệnh | She stayed home from work due to a sudden sickness. (Cô ấy phải nghỉ làm ở nhà vì đột ngột bị ốm.) |
illness /ˈɪlnəs/ | He was diagnosed with a severe illness. (Anh ta được chẩn đoán là đã mắc phải một căn bệnh nặng) |
2. Từ trái nghĩa với Complaint
Ngoài ra, Complaint cũng có một số từ trái nghĩa phổ biến, bạn hãy tìm hiểu từ trái nghĩa với Complaint là gì trong bảng dưới đây để áp dụng.
Từ trái nghĩa với Complaint | Nghĩa | Ví dụ |
compliment /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen ngợi | She received a lovely compliment from her colleague on her presentation skills. (Cô nhận được lời khen đầy yêu thương từ đồng nghiệp về kỹ năng thuyết trình của mình.) |
commendation /ˌkɒmenˈdeɪʃn/ | The organization received a commendation from the community for their outstanding charitable work. (Tổ chức đã nhận được sự khen ngợi từ cộng đồng vì công việc từ thiện xuất sắc mà họ đã làm.) | |
appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | sự đánh giá cao | The teacher expressed her appreciation for the students' hard work and dedication. (Giáo viên tuyên dương sự chăm chỉ và cống hiến của học sinh.) |
IV. Bài tập với Complaint kèm đáp án
Sau khi đã học khái niệm Complaint là gì và các cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào các bài tập nhỏ dưới đây để làm quen Complaint là gì trong tiếng Anh nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. She made a complaint ______ the poor customer service.
A. about
B. of
C. against
D. to
2. They expressed their complaint ______ the company's unfair practices.
A. about
B. of
C. against
D. to
3. The customer filed a complaint ______ the dishonest salesman.
A. about
B. of
C. against
D. to
4. Please address your complaint ______ the customer support team.
A. about
B. of
C. against
D. to
5. The company received a complaint ______ an unsatisfied customer.
A. about
B. of
C. against
D. from
Bài tập 2: Điền giới từ đi với Complaint phù hợp vào chỗ trống
1. She has a valid complaint ______ the unethical business practices.
2. They received multiple complaints ______ the noise pollution.
3. The employee filed a complaint ______ their supervisor's behavior.
4. Please address your complaint ______ the appropriate department.
5. The company received multiple complaints ______ customers about the poor quality of the product.
2. Đáp án
Bài tập 1 | 1. A | 2. A | 3. C | 4. D | 5. D |
Bài tập 2 | 1. against | 2. about | 3. against | 4. to | 5. from |
Vậy là bạn đã biết “Complaint là gì?” và “Các giới từ đi với Complaint là gì?” rồi đúng không nào! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Complaint là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!