Aware là một trong những tính từ tiếng Anh quen thuộc. Vậy “Aware có nghĩa là gì?” và “Aware đi với giới từ gì?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức Aware đi với giới từ gì kèm theo bài tập vận dụng có đáp án trong bài viết hôm nay nhé!
I. Aware là gì?
Trước khi tìm hiểu Aware đi với giới từ gì, hãy cùng PREP học khái niệm và các từ/ cụm từ đi kèm với Aware nhé!
1. Khái niệm
Aware là gì? Theo từ điển Cambridge, Aware có phiên âm là /əˈweə/. Đây là một tính từ (adjective), có nghĩa là: nhận thức, hiểu biết. Ví dụ:
She wasn't aware of the new policy implemented by the company. (Cô ấy không biết về chính sách mới được áp dụng tại công ty.)
It is important to be aware of your surroundings when traveling to unfamiliar places. (Việc nhận thức về môi trường xung quanh là quan trọng khi đi du lịch đến những địa điểm không quen thuộc.)
Are you aware that the event has been rescheduled to next week? (Bạn có biết rằng sự kiện đã được dời lịch sang tuần sau không?)
As far as I'm aware, no one has volunteered to organize the event. (Theo tôi được biết, chưa có ai tình nguyện tổ chức sự kiện này.)
Với các ví dụ từ vựng Aware ở trên, chắc hẳn các bạn cũng đã thấy Aware đi với giới từ gì và cấu trúc của Aware trong tiếng Anh rồi đúng không nào, hãy cùng đến với những phần tiếp theo để tìm hiểu cụ thể về Aware đi với giới từ gì nhé!
2. Các từ, cụm từ đi kèm với Aware
Sau khi đã hiểu khái niệm Aware rồi, cùng PREP tham khảo các từ/ cụm từ đi kèm thông dụng trước khi đến với kiến thức Aware đi với giới từ gì nhé!
Từ/ cụm từ đi kèm với Aware
Ý nghĩa
Ví dụ
well aware
nhận thức rõ ràng/ sâu sắc
She is well aware of the consequences of her actions. (Cô ấy biết rõ hậu quả hành động của mình.)
She is well aware of the importance of regular exercise. (Cô ấy hiểu rõ tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.)
fully aware
They were fully aware of the risks involved before making the decision. (Họ hoàn toàn nhận thức được những rủi ro liên quan trước khi đưa ra quyết định.)
The students were fully aware of the significance of the final exam. (Các em học sinh đã hiểu rõ tầm quan trọng của kỳ thi cuối kỳ.)
acutely aware
The team was acutely aware of the time constraints they were working under. (Nhóm đã nhận thức sâu sắc về những hạn chế về thời gian mà họ đang phải đối mặt trong công việc.)
The team members were acutely aware of the fierce competition in the market. (Các thành viên trong nhóm nhận thức sâu sắc sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.)
intensely aware
As the storm approached, they became intensely aware of the increasing wind. (Khi cơn bão đến gần, họ bắt đầu nhận thấy rõ gió ngày càng lớn.)
As she stepped onto the stage, she became intensely aware of the audience's gaze. (Khi bước lên sân khấu, cô ấy cảm nhận rõ sự chú ý của khán giả.)
politically aware
nhận thức/ hiểu biết về vấn đề chính trị
He is politically aware and keeps up with political developments. (Ông có hiểu biết về chính trị và nắm bắt được các diễn biến chính trị.)
He is politically aware and actively engages in discussions about political issues in community. (Anh ấy có hiểu biết về chính trị và tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề chính trị trong cộng đồng.)
socially aware
nhận thức/ hiểu biết về xã hội
The company promotes a socially aware culture, encouraging employees to give back to the community. (Công ty thúc đẩy văn hóa hiểu biết về xã hội, khuyến khích nhân viên cống hiến cho cộng đồng.)
The students organized a fundraiser to support a local charity, demonstrating their socially aware mindset. (Các sinh viên đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ một tổ chức từ thiện địa phương, điều đó đã thể hiện được tư duy nhận thức xã hội của họ.)
environmentally aware
nhận thức/ hiểu biết về môi trường
The school has implemented environmentally aware practices. (Nhà trường đã thực hiện các hoạt động liên quan đến nâng cao nhận thức về môi trường.)
I practice environmentally aware habits such as recycling and conserving water everyday. (Tôi thực hiện các thói quen về ý thức bảo vệ môi trường như tái chế và tiết kiệm nước hàng ngày.)
painfully aware
nhận ra một cách đau đớn, buồn bã
She was painfully aware of her lack of experience in this field. (Cô ấy buồn bã nhận ra mình thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
He was painfully aware of the consequences of his actions. (Anh đau đớn khi nhận thức được hậu quả hành động của mình.)
keenly aware
nhận thức sâu sắc, rõ ràng
The detective was keenly aware of the clues at the crime scene. (Thám tử đã nắm bắt được rõ ràng về những manh mối tại hiện trường vụ án.)
The hiker was keenly aware of the wildlife around him, observing the sounds and movements of the forest. (Người đi bộ đường dài nhận thức được rõ động vật hoang dã xung quanh mình, quan sát âm thanh và chuyển động của khu rừng.)
increasingly aware
ngày càng hiểu/ nhận thức rõ
With each passing day, she became increasingly aware of the importance of self-care. (Mỗi ngày trôi qua, cô ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân.)
As she traveled to different countries, she became increasingly aware of the cultural diversity. (Khi đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau, cô ngày càng nhận thức được sự đa dạng văn hóa.)
consciously aware
nhận thức một cách tỉnh táo, rõ ràng
The company encouraged employees to be consciously aware of reducing waste and conserving resources. (Công ty khuyến khích nhân viên có ý thức về việc giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên.)
He made an effort to be consciously aware of his emotions. (Anh ấy đã nỗ lực để hiểu rõ về cảm xúc của mình.)
become aware
có ý thức, nhận thức được, hiểu được
As she read the news article, she became aware of the devastating impact of deforestation. (Khi đọc bài báo, cô ấy nhận thức được tác động tàn khốc của nạn phá rừng.)
He became aware of his own biases through self-reflection. (Anh ấy nhận ra những định kiến của chính mình thông qua việc tự phản tư.)
seem aware
dường như nhận thức được
The young child seemed aware of the danger. (Đứa trẻ dường như nhận thức được sự nguy hiểm.)
He seemed aware of the urgency of the situation and quickly took charge to resolve the issue. (Anh ấy dường như nhận thức được sự cấp bách của tình huống và nhanh chóng chịu trách nhiệm giải quyết vấn đề.)
appear aware
The speaker appeared aware of the audience's interests and tailored the presentation to address their concerns. (Diễn giả dường như nhận thức được mong muốn của khán giả và điều chỉnh bài thuyết trình để giải quyết các băn khoăn của họ.)
The manager appeared aware of the ongoing conflicts within the team. (Quản lý dường như nhận thức được những xung đột đang diễn ra trong nhóm.)
Vậy là bạn đã biết khái niệm và các từ/ cụm từ đi kèm với Aware rồi đúng không nào! Chúng ta cùng đến với kiến thức Aware đi với giới từ gì trong phần dưới đây nhé!
II. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Aware
Bên cạnh tìm hiểu khái niệm và kiến thức Aware đi với giới từ gì, chúng ta hãy bỏ túi một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Aware sau đây để có thể linh hoạt sử dụng trong từng tình huống khác nhau nhé!
1. Từ đồng nghĩa với Aware
Từ đồng nghĩa với Aware
Nghĩa
Ví dụ
alive
/əˈlaɪv/
nhận thức được, hiểu rõ
She was fully alive to the potential risks of the situation. (Cô ấy hoàn toàn nhận thức được những nguy cơ tiềm ẩn của tình huống đó.)
In recent years, there has been a new trend where more and more people are alive to socialism. (Trong những năm gần đây, có một xu hướng mới mà ngày càng có nhiều người hiểu rõ về chủ nghĩa xã hội.)
awake
/əˈweɪk/
nhận thức
After the incident, he became more awake to the potential risks in his daily life. (Sau sự cố, anh ấy nhận thức rõ hơn về những nguy cơ tiềm ẩn trong cuộc sống hàng ngày.)
After attending the workshop, she became more awake to the importance of mental well-being. (Sau khi tham gia buổi hội thảo, cô ấy nhận thức rõ hơn về sự quan trọng của sức khỏe tâm lý.)
cognizant
/'kɔgnizənt/
nhận thức, hiểu biết
She was cognizant of the potential risks involved in the decision. (Cô ấy nhận thức được những nguy cơ tiềm ẩn trong quyết định đó.)
The CEO was cognizant of the market trends and adjusted the company's strategy accordingly. (Giám đốc điều hành biết được xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược của công ty cho phù hợp.)
conscious
/'kɔnʃəs/
nhận thức
He was conscious of the impact that his words could have on others. (Anh ấy hiểu được tác động lời nói của mình đối với người khác.)
She was conscious of the importance of maintaining a healthy lifestyle. (Cô ấy nhận thức được tầm quan trọng của duy trì lối sống lành mạnh.)
informed
/in'fɔ:md/
hiểu biết
The participants were well-informed about the latest changes in their field. (Những người tham dự có đầy đủ hiểu biết về các thay đổi mới nhất trong lĩnh vực của họ.)
The journalist was fully informed about the latest political developments. (Nhà báo đều biết rõ những các diễn biến chính trị mới nhất.)
knowing
/ˈnəʊɪŋ/
hiểu biết, thấu hiểu
The woman at reception gave him the key with a knowing look. (Người phụ nữ ở quầy lễ tân đưa chìa khóa cho anh với vẻ mặt đầy cảm thông.)
The detective observed the suspect's nervous behavior and exchanged a knowing glance with his partner. (Thám tử quan sát hành vi lo lắng của nghi phạm và trao đổi ánh mắt thấu hiểu với đồng nghiệp.)
mindful
/ˈmaɪndfʊl/
lưu tâm, để ý
The teacher was mindful of the diverse learning styles of students and adapted her teaching methods accordingly. (Giáo viên để ý đến các phong cách học tập đa dạng của học sinh và điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình cho phù hợp.)
During the meeting, Sarah was mindful of everyone's time and kept her presentation concise. (Trong cuộc họp, Sarah để ý đến thời gian của mọi người và trình bày bài thuyết trình của mình một cách ngắn gọn.)
receptive
/ri'septiv/
thấu hiểu, tiếp thu
She was receptive to feedbacks and suggestions. (Cô ấy sẵn lòng tiếp thu các phản hồi và đề xuất.)
The company was receptive to customer feedback. (Công ty có thái độ tiếp thu trước phản hồi từ khách hàng.)
2. Từ trái nghĩa với Aware
Từ trái nghĩa với Aware
Nghĩa
Ví dụ
heedless
/ˈhiːdləs/
vô tâm, không để ý
The driver was heedless of the speed limit and received a ticket for his reckless driving. (Người lái xe không để ý đến giới hạn tốc độ và nhận một biên lai phạt vì lái xe thiếu cẩn thận.)
Despite the warning signs, the hikers were heedless of the approaching storm and continued their trek. (Bất chấp các biển cảnh báo, những người đi bộ không để tâm đến cơn bão đang tới gần và tiếp tục cuộc hành trình của mình.)
ignorant
/ˈɪɡnərənt/
không biết, thờ ơ
She was ignorant of the new company policy and unintentionally violated it. (Cô ấy không biết về chính sách mới của công ty và vô tình vi phạm nó.)
This student was ignorant of the plagiarism policy. (Sinh viên này không biết về quy định chống đạo văn.)
inattentive
/ˌɪnəˈtentɪv/
không chú ý
The student was inattentive during the lecture and missed important information. (Học sinh không chú ý trong bài giảng và bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
The driver was inattentive at the intersection and failed to notice the red light, causing an accident. (Người lái xe không chú ý ở giao lộ và để ý đèn đỏ, nên đã gây ra một vụ tai nạn.)
neglectful
/nɪˈɡlektfl/
không chú ý, thờ ơ
Anna was neglectful of her child's needs. (Anna không quan tâm đến các mong muốn của con.)
The landlord was neglectful of the maintenance of the rental property, leading to various issues for the tenants. (Chủ nhà không quan tâm đến việc bảo quản tài sản cho thuê, dẫn đến nhiều vấn đề cho người thuê.)
unaware
/ˌʌnəˈweə(r)/
không biết
He was unaware of the change in schedule and arrived at the meeting late. (Anh ấy không biết về việc thay đổi lịch trình và đến cuộc họp muộn.)
She was unaware of the recent price increase and was surprised when she went to purchase the item. (Cô ấy không biết về việc tăng giá gần đây và thấy bất ngờ khi đi mua sản phẩm.)
unconscious
/ʌnˈkɒnʃəs/
không có nhận thức
After the accident, the injured person was unconscious and unaware of their surroundings. (Sau tai nạn, người bị thương bất tỉnh và không nhận thức được môi trường xung quanh.)
The patient remained unconscious after the surgery and was unaware of the successful outcome. (Bệnh nhân vẫn bất tỉnh sau ca phẫu thuật và không biết về kết quả thành công.)
uninformed
/ˌʌnɪnˈfɔːmd/
không hiểu biết, không căn cứ
The decision was made based on uninformed opinions, as the team members were unaware of the relevant data. (Quyết định được đưa ra dựa trên những ý kiến thiếu hiểu biết, vì các thành viên trong nhóm không biết đến dữ liệu liên quan.)
The politician made uninformed statements during the debate. (Chính trị gia đã đưa ra những tuyên bố không có căn cứ trong cuộc tranh luận.)
unknowledgeable
/ˌʌnˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/
không hiểu biết, không có kiến thức
The speaker appeared unknowledgeable on this topic. (Diễn giả dường như không có kiến thức về chủ đề này.)
The student is unknowledgeable about recent research findings. (Học sinh không có kiến thức về các phát hiện nghiên cứu mới nhất.)
III. Aware đi với giới từ gì? Các cấu trúc của Aware
Aware đi với giới từ gì và các cấu trúc khác của Aware trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Aware đi với giới từ gì?
Aware đi với giới từ gì? Aware đi với giới từ “of” mang ý nghĩa là “nhận ra, nhận thức được điều gì đó”. Cấu trúc như sau:
We are aware of the potential consequences of our actions. (Chúng tôi nhận thức được các hậu quả tiềm tàng trong hành động của mình.)
The company is aware of the growing demand for eco-friendly products. (Công ty nhận ra được nhu cầu ngày càng cao về việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
The researcher is aware of the latest advancements in agricultural field. (Nhà nghiên cứu nhận ra được những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực nông nghiệp.)
2. Các cấu trúc khác của Aware
Ngoài kiến thức Aware đi với giới từ gì, chúng mình cùng tìm hiểu thêm một số cấu trúc khác của Aware trong tiếng Anh nhé:
As far as I'm aware, the meeting is scheduled for tomorrow. (Theo như tôi biết, cuộc họp được lên lịch vào ngày mai.)
As far as I'm aware, the company is planning to launch a new product. (Theo như tôi biết, công ty đang dự định ra mắt một sản phẩm mới.)
Chủ ngữ + be + aware + that + mệnh đề
Ai nhận ra điều gì
She is aware that the deadline for the project is approaching. (Cô ấy nhận ra rằng thời hạn của dự án đang đến gần.)
The government is aware that the current economic situation requires immediate action. (Chính phủ nhận ra rằng tình hình kinh tế hiện tại đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Vậy là bạn đã có đáp án cho câu hỏi “Aware đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào, ngoài ra hãy học thêm các cấu trúc khác của Aware mà PREP đã cung cấp ở bảng trên nữa nhé!
IV. Bài tập sử dụng Aware có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết Aware đi với giới từ gì, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen kiến thức Aware đi với giới từ gì và các cấu trúc của Aware trong tiếng Anh nhé!
Bài tập: Điền “of” hoặc “that” để hoàn thành các câu sau:
1. She is aware _____ the importance of a healthy diet.
2. He is aware _____ he needs to improve his time management skills.
3. They are aware ____ the new regulations regarding data privacy.
4. We are aware _____ the risks involved in the project.
5. She is aware _____ her behavior has been causing inconvenience to others.
Đáp án:
1. of
2. that
3. of
4. of
5. that
Vậy là bạn đã biết “Aware là gì?” và “Aware đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Aware đi với giới từ gì, đồng thời cung cấp các cấu trúc và từ đồng nghĩa - trái nghĩa thông dụng. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.