Tìm kiếm bài viết học tập
Aware là gì? Aware đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, từ "aware" không chỉ đơn giản là một tính từ, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nhận thức và sự chú ý. Bạn có thể đã bắt gặp từ này trong nhiều tình huống, từ cuộc sống hàng ngày đến các bài viết học thuật. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn băn khoăn về cách sử dụng từ "aware" đúng cách, đặc biệt là khi kết hợp với các giới từ. Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ này và tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết này.
"Aware" mang nghĩa là nhận thức được điều gì đó, có ý thức về một sự vật, hiện tượng hoặc tình huống. Câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh đặt ra là "Aware đi với giới từ gì?". Liệu là "aware of", "aware about", hay "aware for"? Việc nắm vững cách dùng giới từ sau "aware" sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
Bên cạnh việc tìm hiểu các giới từ phổ biến như "aware of" hay "aware about", chúng ta cũng sẽ khám phá thêm một số cách dùng khác và các tình huống sử dụng "aware" trong các ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "aware of" thường dùng khi bạn nhận thức về một điều gì đó, còn "aware about" ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong một số trường hợp nhất định. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp bạn tránh sai sót trong giao tiếp, mà còn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn.
Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu aware đi với giới từ gì và tìm hiểu những ví dụ chi tiết và cách áp dụng từ "aware" đúng ngữ cảnh.

I. Aware là gì?
Trước khi tìm hiểu Aware đi với giới từ gì, hãy cùng PREP học khái niệm và các từ/ cụm từ đi kèm với Aware nhé!
1. Khái niệm
Aware là gì? Theo từ điển Cambridge, Aware có phiên âm là /əˈweə/. Đây là một tính từ (adjective), có nghĩa là: nhận thức, hiểu biết. Ví dụ:
- She wasn't aware of the new policy implemented by the company. (Cô ấy không biết về chính sách mới được áp dụng tại công ty.)
- It is important to be aware of your surroundings when traveling to unfamiliar places. (Việc nhận thức về môi trường xung quanh là quan trọng khi đi du lịch đến những địa điểm không quen thuộc.)
- Are you aware that the event has been rescheduled to next week? (Bạn có biết rằng sự kiện đã được dời lịch sang tuần sau không?)
- As far as I'm aware, no one has volunteered to organize the event. (Theo tôi được biết, chưa có ai tình nguyện tổ chức sự kiện này.)

Với các ví dụ từ vựng Aware ở trên, chắc hẳn các bạn cũng đã thấy Aware đi với giới từ gì và cấu trúc của Aware trong tiếng Anh rồi đúng không nào, hãy cùng đến với những phần tiếp theo để tìm hiểu cụ thể về Aware đi với giới từ gì nhé!
2. Các từ, cụm từ đi kèm với Aware
Sau khi đã hiểu khái niệm Aware rồi, cùng PREP tham khảo các từ/ cụm từ đi kèm thông dụng trước khi đến với kiến thức Aware đi với giới từ gì nhé!
Từ/ cụm từ đi kèm với Aware |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
well aware |
nhận thức rõ ràng/ sâu sắc |
|
fully aware |
|
|
acutely aware |
|
|
intensely aware |
|
|
politically aware |
nhận thức/ hiểu biết về vấn đề chính trị |
|
socially aware |
nhận thức/ hiểu biết về xã hội |
|
environmentally aware |
nhận thức/ hiểu biết về môi trường |
|
painfully aware |
nhận ra một cách đau đớn, buồn bã |
|
keenly aware |
nhận thức sâu sắc, rõ ràng |
|
increasingly aware |
ngày càng hiểu/ nhận thức rõ |
|
consciously aware |
nhận thức một cách tỉnh táo, rõ ràng |
|
become aware |
có ý thức, nhận thức được, hiểu được |
|
seem aware |
dường như nhận thức được |
|
appear aware |
|
Vậy là bạn đã biết khái niệm và các từ/ cụm từ đi kèm với Aware rồi đúng không nào! Chúng ta cùng đến với kiến thức Aware đi với giới từ gì trong phần dưới đây nhé!
II. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Aware
Bên cạnh tìm hiểu khái niệm và kiến thức Aware đi với giới từ gì, chúng ta hãy bỏ túi một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Aware sau đây để có thể linh hoạt sử dụng trong từng tình huống khác nhau nhé!
1. Từ đồng nghĩa với Aware
Từ đồng nghĩa với Aware |
Nghĩa |
Ví dụ |
alive /əˈlaɪv/ |
nhận thức được, hiểu rõ |
|
awake /əˈweɪk/ |
nhận thức |
|
cognizant /'kɔgnizənt/ |
nhận thức, hiểu biết |
|
conscious /'kɔnʃəs/ |
nhận thức |
|
informed /in'fɔ:md/ |
hiểu biết |
|
knowing /ˈnəʊɪŋ/ |
hiểu biết, thấu hiểu |
|
mindful /ˈmaɪndfʊl/ |
lưu tâm, để ý |
|
receptive /ri'septiv/ |
thấu hiểu, tiếp thu |
|
2. Từ trái nghĩa với Aware
Từ trái nghĩa với Aware |
Nghĩa |
Ví dụ |
heedless /ˈhiːdləs/ |
vô tâm, không để ý |
|
ignorant /ˈɪɡnərənt/ |
không biết, thờ ơ |
|
inattentive /ˌɪnəˈtentɪv/ |
không chú ý |
|
neglectful /nɪˈɡlektfl/ |
không chú ý, thờ ơ |
|
unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ |
không biết |
|
unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/ |
không có nhận thức |
|
uninformed /ˌʌnɪnˈfɔːmd/ |
không hiểu biết, không căn cứ |
|
unknowledgeable /ˌʌnˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ |
không hiểu biết, không có kiến thức |
|
III. Aware đi với giới từ gì? Các cấu trúc của Aware
Aware đi với giới từ gì và các cấu trúc khác của Aware trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Aware đi với giới từ gì?
Aware đi với giới từ gì? Aware đi với giới từ “of” mang ý nghĩa là “nhận ra, nhận thức được điều gì đó”. Cấu trúc như sau:
Ví dụ:
- We are aware of the potential consequences of our actions. (Chúng tôi nhận thức được các hậu quả tiềm tàng trong hành động của mình.)
- The company is aware of the growing demand for eco-friendly products. (Công ty nhận ra được nhu cầu ngày càng cao về việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
- The researcher is aware of the latest advancements in agricultural field. (Nhà nghiên cứu nhận ra được những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực nông nghiệp.)

2. Các cấu trúc khác của Aware
Ngoài kiến thức Aware đi với giới từ gì, chúng mình cùng tìm hiểu thêm một số cấu trúc khác của Aware trong tiếng Anh nhé:
Cấu trúc của Aware |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
As far as I'm aware, mệnh đề |
Theo như tôi biết thì … |
|
Chủ ngữ + be + aware + that + mệnh đề |
Ai nhận ra điều gì |
|

Vậy là bạn đã có đáp án cho câu hỏi “Aware đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào, ngoài ra hãy học thêm các cấu trúc khác của Aware mà PREP đã cung cấp ở bảng trên nữa nhé!
IV. Bài tập sử dụng Aware có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết Aware đi với giới từ gì, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen kiến thức Aware đi với giới từ gì và các cấu trúc của Aware trong tiếng Anh nhé!
Bài tập: Điền “of” hoặc “that” để hoàn thành các câu sau:
1. She is aware _____ the importance of a healthy diet.
2. He is aware _____ he needs to improve his time management skills.
3. They are aware ____ the new regulations regarding data privacy.
4. We are aware _____ the risks involved in the project.
5. She is aware _____ her behavior has been causing inconvenience to others.
Đáp án:
1. of |
2. that |
3. of |
4. of |
5. that |
Vậy là bạn đã biết “Aware là gì?” và “Aware đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Aware đi với giới từ gì, đồng thời cung cấp các cấu trúc và từ đồng nghĩa - trái nghĩa thông dụng. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
Từ điển Cambridge, aware. Truy cập ngày 27/4/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/aware

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.