Tìm kiếm bài viết học tập

Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?

Concerned là một trong những tính từ tiếng Anh quen thuộc. Vậy “Concerned có nghĩa là gì? và “Concerned đi với giới từ gì?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức Concerned đi với giới từ gì kèm theo bài tập vận dụng có đáp án trong bài viết hôm nay nhé!

Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác?

I. Concerned là gì?

Trước khi tìm hiểu Concerned đi với giới từ gì, hãy cùng PREP học khái niệm và các từ/ cụm từ đi kèm với Concerned nhé!

1. Khái niệm

Concerned là gì? Theo từ điển OxfordConcerned có phiên âm là /kənˈsɜːnd/. Đây là một tính từ (adjective), có 4 lớp nghĩa khác nhau: lo lắng, bất an, hoang mang; liên quan, dính líu tới hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì; quan tâm hoặc đối phó với điều gì; cho rằng điều gì quan trọng cần phải làm. Ví dụ:

Ý nghĩa

Ví dụ

lo lắng, bất an, hoang mang

  • The doctor reassured the concerned patient that the test results showed no signs of a serious health condition. (Bác sĩ trấn an bệnh nhân đang lo lắng rằng kết quả xét nghiệm không có dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng.)
  • The teacher called a meeting with the concerned parents to discuss the student's academic progress and behavior in class. (Giáo viên đã mở một cuộc họp với các phụ huynh đang lo lắng để thảo luận về tiến độ học tập và hành vi của học sinh trong lớp.)

liên quan, dính líu tới hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì

  • The organizers would like to thank concerned people for their hard work in making the event a success. (Ban tổ chức gửi lời cảm ơn tới tất cả những người liên quan vì đã làm việc chăm chỉ để giúp sự kiện thành công.)
  • Her job is primarily concerned with computers, as she works as a software engineer in a tech company. (Công việc của cô chủ yếu liên quan đến máy tính vì cô làm kỹ sư phần mềm trong một công ty công nghệ.)

quan tâm hoặc đối mặt, xử lý điều gì

  • The general public is becoming more concerned with the impact of fast fashion on the environment. (Công chúng ngày càng quan tâm hơn đến tác động của thời trang nhanh đến môi trường.)
  • The government's new policy initiatives are concerned with addressing income inequality. (Các sáng kiến ​​trong chính sách mới của chính phủ xử lý tình trạng bất bình đẳng về thu nhập.)

cho rằng điều gì quan trọng cần phải làm

  • The author was concerned to write a book that would inspire readers to take action. (Tác giả cho rằng cần viết một cuốn sách có thể truyền cảm hứng và thúc đẩy độc giả hành động.)
  • The parents were concerned to teach their children the value of empathy and kindness towards others. (Cha mẹ cho rằng cần dạy cho con hiểu được giá trị của sự đồng cảm và sự tử tế đối với người khác.)
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác?

Với các ví dụ cho 4 lớp nghĩa ở trên, chắc hẳn các bạn cũng đã thấy Concerned đi với giới từ gì trong tiếng Anh rồi đúng không nào, hãy cùng đến với những phần tiếp theo để tìm hiểu cụ thể về Concerned đi với giới từ gì nhé!

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Concerned

Sau khi đã hiểu khái niệm Concerned rồi, cùng PREP tham khảo các từ/ cụm từ đi kèm thông dụng trước khi đến với kiến thức Concerned đi với giới từ gì nhé!

Từ/ cụm từ đi kèm với Concerned

Ý nghĩa

Ví dụ

concerned parents/ residents/ locals

cha mẹ/ người dân/ người dân địa phương lo lắng

  • The concerned residents held a neighborhood watch meeting to explore ways to improve security. (Những người dân lo lắng đã tổ chức một cuộc họp của nhóm tuần tra khu phố để tìm cách cải thiện an ninh.)
  • The concerned parents voiced their objections regarding the proposed changes to the curriculum. (Các bậc phụ huynh lo lắng đã lên tiếng phản đối về những đề xuất thay đổi chương trình giảng dạy.)
  • The concerned locals opposed the construction of a new landfill near their community. (Những người dân địa phương lo lắng đã phản đối việc xây dựng một bãi rác mới gần nơi ở của họ.)

concerned look/ glance

vẻ mặt/ ánh mắt lo lắng

  • I noticed the concerned look on her face. (Tôi nhận thấy vẻ mặt lo lắng của cô ấy.)
  • The teacher gave the student a concerned glance when they noticed their persistent absence from class. (Giáo viên thể hiện ánh mắt lo lắng với cậu học sinh khi thấy cậu liên tục vắng mặt trong lớp.)

all concerned

tất cả những bên liên quan

  • The sudden announcement of the company's bankruptcy was quite a shock for all concerned. (Thông báo bất ngờ về việc công ty phá sản là một cú sốc khá lớn đối với tất cả những bên liên quan.)
  • The new regulations have raised concerns among all concerned, including businesses and consumers. (Các quy định mới đã gây lo ngại cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.)

immediately concerned

liên quan trực tiếp

  • The success of the marketing campaign is not immediately concerned with whether it is executed through print media or digital platforms. (Sự thành công của chiến dịch tiếp thị không liên quan trực tiếp đến việc nó được thực hiện thông qua phương tiện in ấn hay nền tảng kỹ thuật số.)
  • The outcome of the negotiation is not immediately concerned with whether it takes place in person or through video conferencing. (Kết quả của cuộc đàm phán không liên quan trực tiếp đến việc nó diễn ra trực tiếp hay qua hội nghị trực tuyến.)

feel concerned

cảm thấy lo lắng

  • After hearing about the recent increase in crime in their neighborhood, residents feel concerned for their safety. (Sau khi nghe về tình trạng tội phạm gia tăng gần đây trong khu vực lân cận, người dân cảm thấy lo lắng cho sự an toàn của mình.)
  • With the recent budget cuts, employees are feeling concerned about potential job security. (Với việc cắt giảm ngân sách gần đây, nhân viên đang cảm thấy lo ngại về khả năng đảm bảo việc làm.)

look concerned

tỏ ra/ trông có vẻ lo lắng

  • The teacher looked concerned as she noticed the student struggling with the assignment. (Giáo viên trông có vẻ lo lắng khi nhận thấy học sinh đang gặp khó khăn với bài tập.)
  • As the storm clouds gathered and thunder rumbled, beachgoers looked concerned and started packing up their belongings. (Khi những đám mây bão tụ lại và sấm sét ầm ầm, những người đi biển tỏ ra lo lắng và bắt đầu thu dọn đồ đạc của mình.)

have a right to be concerned

có lý do, căn cứ để lo lắng/ lo ngại

  • With the reports of a potential data breach, customers have a right to be concerned about the security of their personal information. (Với các báo cáo về khả năng vi phạm dữ liệu, khách hàng có lý do để cảm thấy lo ngại về tính bảo mật thông tin cá nhân của mình.)
  • Given the recent increase in pollution levels, environmentalists have a right to be concerned about the long-term effects on the ecosystem. (Với sự gia tăng mức độ ô nhiễm gần đây, các nhà môi trường có căn cứ để cảm thấy lo ngại về những tác động lâu dài đối với hệ sinh thái.)

As/ So

  far as I am concerned

bày tỏ ý kiến cá nhân về điều gì

  • So far as I am concerned, the decision to pursue higher education should be based on individual interests and goals. (Theo tôi, quyết định họcđại học phải dựa trên sở thích và mục tiêu cá nhân.)
  • As far as I am concerned, honesty and integrity should be the foundation of any relationship. (Theo tôi, sự trung thực và chính trực là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ nào.)

As/ So

  far as somebody/ something is concerned

đưa ra sự thật hoặc ý kiến ​​về một khía cạnh cụ thể của điều gì

  • As far as his academic performance is concerned, he excels in mathematics but struggles with English. (Về thành tích học tập, anh ấy giỏi toán nhưng lại gặp khó khăn với tiếng Anh.)
  • So far as the project timeline is concerned, we are on track to meet the deadline. (Về mặt tiến độ của dự án, chúng tôi đang đi đúng hướng để hoàn thành kịp thời hạn.)
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác?

Vậy là bạn đã biết khái niệm và các từ/ cụm từ đi kèm với Concerned rồi đúng không nào! Chúng ta cùng đến với kiến thức Concerned đi với giới từ gì trong phần dưới đây nhé!

II. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Concerned

Bên cạnh tìm hiểu khái niệm và kiến thức Concerned đi với giới từ gì, chúng ta hãy bỏ túi một số từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Concerned sau đây để có thể linh hoạt sử dụng trong từng tình huống khác nhau nhé!

1. Từ đồng nghĩa với Concerned

Từ đồng nghĩa với Concerned

Nghĩa

Ví dụ

anxious

/'æɳkʃəs/

lo lắng, bồn chồn, căng thẳng

  • She felt anxious about the upcoming exam and couldn't sleep the night before. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới và không thể ngủ được vào đêm hôm trước.)
  • The anxious student couldn't focus on the presentation due to fear of public speaking. (Cậu sinh viên lo lắng không thể tập trung vào bài thuyết trình vì sợ trình bày trước đám đông.)

worried

/ˈwʌrid/

  • The employee was constantly worried about job performance. (Nhân viên thường xuyên lo lắng về hiệu suất công việc.)
  • He felt worried about his upcoming job interview. (Anh ấy cảm thấy lo lắng về cuộc phỏng vấn xin việc sắp tới của mình.)

uneasy

/ʌn'i:zi/

  • She felt uneasy about the dark alley and decided to take a different route. (Cô ấy cảm thấy bất an về con hẻm tối tăm và quyết định đi một con đường khác.)
  • The uneasy feeling in the pit of her stomach made her hesitant to make the decision. (Cảm giác bồn chồn khiến cô chần chừ không dám đưa ra quyết định.)

 

uptight

/ʌpˈtaɪt/

  • He became uptight when his plans didn't go as expected and started getting irritable. (Anh ấy trở nên căng thẳng khi kế hoạch của mình không diễn ra như mong đợi và bắt đầu cáu kỉnh.)
  • The boss had strict rules and made everyone feel uptight in the office. (Ông chủ đưa ra những quy định nghiêm ngặt khiến mọi người cảm thấy căng thẳng trong văn phòng.)

involved

/ɪnˈvɒlvd/

liên quan tới, tham gia vào

  • He is involved in the planning of the company's annual conference. (Anh ấy tham gia vào việc lập kế hoạch hội nghị thường niên của công ty.)
  • The organization is involved in environmental conservation efforts. (Tổ chức này đang nỗ lực bảo vệ môi trường.)

 

affected

/ə'fektid/

bị ảnh hưởng

  • The affected area was devastated by the natural disaster. (Khu vực bị ảnh hưởng bị tàn phá bởi thiên tai.)
  • The affected patients experienced symptoms of the flu. (Những bệnh nhân bị ảnh hưởng đều có các triệu chứng của bệnh cúm.)

attentive

/ə'tentiv/

quan tâm

  • The teacher was attentive to every student's needs. (Giáo viên quan tâm đến mọi mong muốn của học sinh.)
  • The attentive audience listened intently to the speaker's presentation. (Khán giả chăm chú lắng nghe phần thuyết trình của diễn giả.)

 

interested

/'intristid/

  • He showed a keen interest in learning about different cultures. (Anh ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
  • The students are interested in science. (Học sinh hứng thú với môn khoa học.)
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh?
Concerned là gì? Concerned đi với giới từ gì chính xác?

2. Từ trái nghĩa với Concerned

Từ trái nghĩa với Concerned

Nghĩa

Ví dụ

calm

/kɑ:m/

bình tĩnh, điềm tĩnh
  • She kept calm despite the chaotic situation around her. (Cô ấy đã giữ được bình tĩnh mặc dù tình hình xung quanh đang hỗn loạn.)
  • The meditation retreat helped her achieve a state of inner calm and tranquility. (Khóa tu thiền đã giúp cô đạt được trạng thái bình tĩnh và thanh thản nội tâm.)

collected

/kə'lektid/

  • He stayed collected even in high-pressure meetings. (Anh ấy luôn giữ bình tĩnh ngay cả trong những cuộc họp có áp lực cao.)
  • Despite the challenging circumstances, he managed to stay collected. (Dù trong những tình huống khó khăn, anh ấy vẫn cố gắng bình tĩnh.)

 

composed

/kəm'pouzd/

  • His composed demeanor during the crisis helped reassure others. (Thái độ điềm tĩnh của anh ấy trong lúc khủng hoảng đã giúp trấn an những người khác.)
  • He maintained a composed demeanor in challenging situation. (Anh ấy duy trì một thái độ điềm tĩnh trong tình huống đầy khó khăn.)

 

cool

/ku:l/

  • Even in the face of criticism, she kept her cool. (Dù bị chỉ trích nhưng cô vẫn giữ bình tĩnh.)
  • Despite the heated argument, she managed to stay cool. (Dù đang trong cuộc tranh cãi nảy lửa nhưng cô vẫn giữ được bình tĩnh.)

disinterested

/dis'intristid/

không quan tâm, không liên quan

  • He listened to the conversation with a disinterested expression. (Anh ta lắng nghe cuộc trò chuyện với thái độ không quan tâm.)
  • She acted as a disinterested party in the dispute to provide objective advice without favoring either side. (Cô đóng vai trò là một bên không liên quan đến tranh chấp để đưa ra lời khuyên khách quan.)

III. Concerned đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Concerned đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, Concerned được kết hợp với khá nhiều giới từ khác nhau để diễn tả ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết Concerned đi với giới từ gì trong bảng dưới đây nhé!

Concerned đi với giới từ gì?

Giới từ 

Ý nghĩa

Ví dụ

concerned about something/ somebody

lo lắng, quan tâm về điều gì/ về ai

  • She is concerned about her brother's health and has been urging him to see a doctor. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của anh trai mình và đã thúc giục anh đi khám bác sĩ.)
  • The environmentalist is concerned about the impact of deforestation on wildlife habitats. (Nhà bảo vệ môi trường lo ngại về tác động của nạn phá rừng đối với môi trường sống của động vật hoang dã.)

concerned for something/ somebody

lo lắng cho điều gì/ cho ai

  • The parents were concerned for their child's safety when they found out about the accident. (Các bậc cha mẹ lo lắng cho sự an toàn của con mình khi biết về vụ tai nạn.)
  • The teacher is concerned for the students' academic progress and has scheduled extra tutoring sessions. (Giáo viên lo lắng cho tiến độ học tập của học sinh và đã lên lịch dạy kèm thêm.)

concerned over something

lo lắng về điều gì

  • He is concerned over the rising costs of living. (Anh ấy lo ngại về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
  • The community is concerned over the increasing crime rate. (Cộng đồng lo ngại tỷ lệ tội phạm ngày càng gia tăng.)

concerned at something

  • The employees were concerned at the sudden change in management. (Nhân viên lo lắng về sự thay đổi đột ngột về cách quản lý.)
  • He was concerned at the deteriorating condition of the historical monument and started a preservation campaign. (Ông ấy lo lắng về tình trạng xuống cấp của di tích lịch sử và bắt đầu chiến dịch bảo tồn.)

concerned by something

lo lắng vì điều gì

  • She was concerned by the lack of progress in the project. (Cô ấy lo ngại vì dự án không tiến triển.)
  • The consumer advocacy group is concerned by the unethical practices of the company. (Nhóm bảo vệ người tiêu dùng lo ngại vì hành vi phi đạo đức của công ty.)

be concerned in something

quan tâm đến điều gì

  • She is concerned in the project's success. (Cô ấy quan tâm đến sự thành công của dự án.)
  • He is concerned in the company's marketing strategy. (Anh ấy quan tâm đến chiến lược tiếp thị của công ty.)

concerned with something

liên quan đến điều gì, quan tâm đến điều gì

  • The committee is concerned with environmental sustainability and focuses on implementing eco-friendly practices. (Ủy ban quan tâm đến tính bền vững của môi trường và tập trung vào việc thực hiện các hoạt động thân thiện với môi trường.)
  • This organization is concerned with promoting gender equality. (Tổ chức này quan tâm đến việc thúc đẩy bình đẳng giới.)

be concerned to do something

cho rằng điều gì quan trọng cần làm

  • She is concerned to improve her public speaking skills. (Cô ấy cho rằng cần cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.)
  • The company is concerned to enhance customer satisfaction. (Công ty cho rằng cần việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)

Bảng trên đây đã tổng hợp đầy đủ kiến thức để trả lời cho bạn câu hỏi “Concerned đi với giới từ gì?” rồi! Hãy chú ý sử dụng Concerned đi với giới từ gì phù hợp với ngữ nghĩa trong từng hoàn cảnh nhé!

IV. Phân biệt Concerned with và Concerned about

Khi tìm hiểu Concerned đi với giới từ gì trong tiếng Anh, nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa Concerned with và Concerned about dẫn đến sử dụng không đúng cách. Hãy cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa Concerned with và Concerned about nhé!

 

Concerned with

Concerned about

Nghĩa

Đều mang nghĩa là “quan tâm đến điều gì”

Khác nhau

Có hai lớp nghĩa:

  • liên quan đến điều gì
  • quan tâm đến điều gì

Cấu trúc: concerned with something

Chỉ có một nghĩa là: lo lắng, quan tâm về điều gì/ cho ai đó

Cấu trúc: concerned about something/ somebody

Ví dụ

  • The research project is concerned with studying the effects of climate change on coastal ecosystems. (Dự án nghiên cứu liên quan đến việc nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái ven biển.)
  • The organization is concerned with promoting sustainable farming practices. (Tổ chức này quan tâm đến việc thúc đẩy các hoạt động canh tác bền vững.)
  • The parents are concerned about their child's safety while they are away on a school trip. (Các bậc phụ huynh lo lắng về sự an toàn của con mình khi các con tham gia khóa học dã ngoại của trường.)
  • She is concerned about her best friend who has been going through a difficult time. (Cô ấy lo lắng cho người bạn thân nhất của mình, người đang trải qua khoảng thời gian khó khăn.)

Hãy chú ý phân biệt giữa Concerned with và Concerned để sử dụng Concerned đi với giới từ gì chính xác trong tiếng Anh nhé!

V. Bài tập sử dụng Concerned có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết Concerned đi với giới từ gì và các cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen kiến thức Concerned đi với giới từ gì trong tiếng Anh nhé!

Bài tập: Điền giới từ với Concerned vào chỗ trống

1. The government is deeply concerned _____ the rising unemployment rates in the country.

2. She is concerned _____ her friend's well-being after the car accident.

3. The company's new initiative is concerned _____ improving workplace diversity and inclusion.

4. We should be concerned _____ the impact of deforestation on biodiversity.

5. He is concerned _____ the lack of affordable housing options in the city.

6. The teacher is concerned _____ her students' lack of motivation in the classroom.

7. They are genuinely concerned _____ the welfare of stray animals in their community.

8. The professor's research is concerned _____ exploring the impact of technology on human behavior.

9. The parents are deeply concerned _____ their daughter's safety while she's traveling alone.

10. She is concerned _____ her friend's mental health and offers support whenever needed.

Đáp án:

1. about/ with

2. about

3. with

4. about/ with

5. about/ with

6. about

7. about/ with

8. with

9. for / about

10. for/ about

Vậy là bạn đã biết “Concerned đi với giới từ gì?” và “Các từ/ cụm từ đi kèm” rồi đúng không nào! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Concerned đi với giới từ gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự