Tired - một tính từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa hiểu hết được ý nghĩa, nắm được danh sách từ đồng nghĩa, idioms, collocations liên quan, tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Tired đi với giới từ gì?” cũng như sự khác nhau giữa Tired of với Tired from. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải đáp hết tất cả. Tham khảo ngay!
Tired đi với giới từ gì? I. Tired là gì? Trước khi đi tìm hiểu “Tired đi với giới từ gì?”, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, collocations, idioms và từ đồng nghĩa với Tired dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm Trong tiếng Anh, Tired có phiên âm /taɪrd/ , đóng vai trò là tính từ , có ý nghĩa: mệt mỏi, cần thời gian nghỉ ngơi. Ví dụ:
I was so tired when I got home from work last night that I had a quick nap. (Tối qua đi làm về mệt quá nên tôi đã chợp mắt một lúc.) Anna spoke in a tired voice. (Anna nói với giọng mệt mỏi.) Tired là gì? 2. Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa với Tired Từ đồng nghĩa
Ý nghĩa
Ví dụ
Exhausted
/ɪɡˈzɔstɪd/
Kiệt sức, mệt lử
Lisa is too exhausted to take the dog for a walk. (Lisa quá mệt để dắt chó đi dạo.)
Worn out
/wɔrn aʊt/
Mệt mỏi, kiệt sức
I was completely worn out . (Tôi đã hoàn toàn kiệt sức.)
Burned out
/bɜrnd aʊt/
Kiệt sức
Jack was completely burned out after a full week of performances. (Jack hoàn toàn kiệt sức sau một tuần biểu diễn.)
Drained
/dreɪnd/
Mệt mỏi, kiệt sức
I'd worked a twelve-hour day and was absolutely drained . (Tôi đã làm việc mười hai giờ một ngày và hoàn toàn kiệt sức.)
Wiped out
/waɪpt aʊt/
Vô cùng mệt mỏi
I've been up since 4 a.m. and am just wiped out . (Tôi đã thức dậy từ 4 giờ sáng và gần như kiệt sức.)
3. Idioms, collocations với Tired Idioms, collocations với Tired Idioms, collocations với Tired
Ý nghĩa
Ví dụ
Tired and emotional
Bị say rượu
The phrase "tired and emotional " is a chiefly British euphemism for alcohol intoxication. (Cụm từ "mệt mỏi và xúc động" là cách nói uyển ngữ phổ biến của người Anh để chỉ tình trạng say rượu.)
Tired old
Cái gì đó không còn thú vị, hấp dẫn vì đã quá quen thuộc
It's always the same tired old faces at these meetings. (Luôn luôn là những khuôn mặt già nua mệt mỏi ở những cuộc họp này.)
II. Tired đi với giới từ gì? Danh sách giới từ đi với Tired Cùng PREP tìm hiểu “Tired đi với giới từ gì?” ngay bảng dưới đây nhé!
Tired đi với giới từ gì? Danh sách giới từ đi với Tired Tired đi với giới từ gì?
Ý nghĩa
Ví dụ
Chủ ngữ + to be + tired + of + something/ somebody
Miêu tả sự chán nản, buồn bực của chủ thể đối với sự việc, hành động hoặc đối tượng nào đó.
I’m tired of working as a team with Mike, he is a lazy guy and always avoids responsibility. (Tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải làm việc cùng nhóm với Mike, anh ấy là một kẻ lười biếng và luôn trốn tránh trách nhiệm.)
Chủ ngữ + to be + tired + with + something/ somebody
Diễn tả việc cảm thấy mệt mỏi vì làm việc gì đó.
I’m tired with playing tennis for 3 hours. (Tôi mệt mỏi với việc chơi quần vợt trong suốt 3 giờ.)
Chủ ngữ + to be + tired + from + something/ somebody
Biểu đạt sự mệt mỏi của chủ thể trong câu bắt nguồn từ một nguyên nhân nào đó.
I take the bus when my legs get tired from walking. (Tôi bắt xe buýt khi mỏi chân vì đi bộ.)
➞ Từ phần cấu trúc sử dụng của Tired phía trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy được Harm đi với giới từ : of, with, from.
III. Phân biệt Tired of với Tired with Tuy đều mang ý nghĩa là “mệt” nhưng Tired of và Tired with lại được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
Tired đi với giới từ gì? Danh sách giới từ đi với Tired Phân biệt Tired of với Tired with
Tired of
Tired with
Ý nghĩa
Chán vì phải làm gì
Mệt mỏi (về thể chất) vì làm việc gì đó
Ví dụ
Anna was tired of waiting for Jack and went home alone. (Anna cảm thấy chán cảnh đợi chờ Jack và quyết định bỏ về nhà một mình).
Peter was tired with running 8 kilometres. (Peter cảm thấy mệt mỏi vì chạy 8 cây số.)
IV. Bài tập về giới từ đi với Tired Cùng PREP thực hành phần bài tập dưới đây để hiểu thêm về “Tired đi với giới từ gì?” bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
I'm tired _______ working as a team with Mike, he is a lazy guy and always avoids responsibility. of from on I _______ tired of hearing Tim brag about himself. be was am I feel very tired _______ a long trip. after by along Jack doesn't want to talk anymore. He's tired of _______ with her about house cleaning. argued arguing argue Anna is tired _______ doing aerobics to lose weight fast. during with For Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp
The baby is very tired ______ the evening. Patients often feel tired _______ the end of the day. She was tired ______ hearing about their trip to India. No need to try too hard, you are very tired _______ continuing working. We’re all tired _______ intense working hours. Đáp án
Bài tập 1
1 - A
2 - C
3 - B
4 - B
5 - B
Bài tập 2
1 - in
2 - at
3 - of
4 - with
5 - by
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn có thể nắm được “Tired đi với giới từ gì?”. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!