Harm thường được biết đến với ý nghĩa “làm hại, gây tai hại, làm tổn hại tới ai, cái gì đó”. Tuy nhiên trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn “đào sâu” về cách sử dụng, collocations, idioms của Harm và trả lời câu hỏi “Harm đi với giới từ gì?” cũng như sự khác nhau giữa ba từ Harm, Injure, Damage bạn nhé!
Harm đi với giới từ gì? I. Harm là gì? Trước khi đi tìm hiểu “Harm đi với giới từ gì?”, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, collocations, idioms và từ đồng nghĩa với Harm dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm Trong tiếng Anh, Harm có phiên âm /hɑːrm/ , đóng vai trò là danh từ và động từ .
Harm đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: làm hại, gây tai hại, làm tổn hại tới ai, cái gì đó . Ví dụ: Thankfully no one was harmed in the accident. (Rất may không có ai bị thương trong vụ tai nạn.) Harm đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: thương tích về thể chất, tổn thất, thiệt hại . Ví dụ: A mistake like that will do his credibility a lot of harm . (Một sai lầm như thế sẽ làm tổn hại rất nhiều đến uy tín của anh ấy.) Harm là gì? 2. Collocations với Harm Collocations với Harm
Ý nghĩa
Ví dụ
Actual harm
/ˈæktʃuəl hɑrm/
Tác hại thực tế
There is no possibility of actual harm whatsoever. (Không có khả năng gây hại thực sự nào.)
Considerable harm
/kənˈsɪdərəbl̩ hɑrm/
Nhiều thiệt hại
Jack's office said that it would not cause considerable harm to the countryside. (Văn phòng Jack cho rằng nó sẽ không gây nhiều thiệt hại cho vùng nông thôn.)
Emotional harm
/ɪˈmoʊʃənəl hɑrm/
Tổn thương tinh thần
Bullying can cause significant emotional harm to its victims. (Bắt nạt có thể gây nhiều tổn thương tinh thần cho nạn nhân.)
Environmental harm
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl hɑrm/
Thiệt hại môi trường
Dumping chemicals into rivers can lead to severe environmental harm , affecting wildlife and ecosystems. (Đổ hóa chất xuống sông có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường, ảnh hưởng đến động vật hoang dã và hệ sinh thái.)
Great harm
/ɡreɪt hɑrm/
Tác hại lớn
Ignoring safety regulations can result in great harm to workers and the public alike. (Việc bỏ qua các quy định an toàn có thể gây ra tác hại lớn cho người lao động cũng như cộng đồng.)
Tham khảo nhiều hơn collocations với Harm cùng từ điển Cambridge ngay tại đây bạn nhé!
3. Idioms với Harm Idioms với Harm Idioms với Harm
Ý nghĩa
Ví dụ
Do more harm than good
Hành động hoặc quyết định có thể gây ra hậu quả tồi tệ hơn so với lợi ích, bất lợi nhiều hơn thuận lợi.
Trying to fix the leaky faucet without proper tools often does more harm than good . (Cố gắng sửa vòi nước bị rò rỉ mà không có dụng cụ thích hợp thường gây hại nhiều hơn là có lợi.)
No harm no foul
Một cách nói để diễn tả tình huống khi không có ai bị tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh vì mắc lỗi, sai lầm.
You accidentally bumped into me, but no harm, no foul . (Bạn vô tình va phải tôi, nhưng không có gì cần lo ngại cả đâu.)
Out of harm's way
An toàn, không còn trong tình thế nguy hiểm nữa
The children were moved out of harm's way before the storm hit. (Bọn trẻ đã được di dời khỏi nơi nguy hiểm trước khi cơn bão ập đến.)
Harm a hair on someone's head
Làm tổn thương ai đó
If you harm a hair on her head , you'll answer to me. (Nếu bạn làm hại cô ấy, bạn sẽ không xong với tôi đâu.)
4. Từ đồng nghĩa với Harm Từ đồng nghĩa với Harm Từ đồng nghĩa với Harm
Ý nghĩa
Ví dụ
Injury
/ˈɪnʤəri/
(n)
Chấn thương
The car accident resulted in severe injuries to the passengers. (Vụ tai nạn xe đã gây ra những thương tích nghiêm trọng cho các hành khách.)
Hurt
/hɜrt/
(v)
Làm tổn thương
His harsh words hurt her feelings deeply. (Những lời nói cay nghiệt của anh đã khiến cô tổn thương sâu sắc.)
Damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v)
Gây thiệt hại
The storm caused extensive damage to the property. (Cơn bão đã gây thiệt hại lớn về tài sản.)
Suffering
/ˈsʌfərɪŋ/
(n)
Nỗi đau khổ
The war-torn country is filled with people who have endured immense suffering . (Đất nước bị chiến tranh tàn phá làm cho nhiều người dân phải chịu đựng vô vàn đau khổ.)
Trauma
/ˈtrɔmə/
(n)
Tổn thương
Witnessing the accident left her with emotional trauma that lasted for years. (Chứng kiến vụ tai nạn khiến cô bị tổn thương tinh thần kéo dài nhiều năm.)
II. Harm đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc của Harm Cùng PREP tìm hiểu “Harm đi với giới từ gì?” và cách dùng cấu trúc của Harm trong tiếng Anh ở bảng dưới đây bạn nhé!
Harm đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc của Harm Cách dùng cấu trúc của Harm
Ví dụ
Chủ ngữ + tobe + harmed + by
Maria was harmed by the harsh comments made by her classmates. (Maria bị tổn thương bởi những lời bình luận đầy cay nghiệt của bạn cùng lớp.)
Chủ ngữ + harm + to
Jack’s actions caused harm to the environment. (Hành động của Jack gây tổn hại cho môi trường.)
Chủ ngữ + tobe + harmed + in
Many civilians were harmed in the conflict. (Nhiều người dân đã bị thương trong cuộc xung đột.)
Lưu ý:
Trong tiếng Anh hàng ngày, người ta thường sử dụng “tobe bad for” thay vì sử dụng “harm”. Ví dụ: Chemicals are bad for the environment. (Hóa chất có hại cho môi trường.) Trong tiếng Anh, người ta KHÔNG DÙNG “Give harm” hoặc “Make harm” mà DÙNG “Do/ Cause/ Pose harm” . Missing a meal once in a while won’t make you any harm . (❌) Missing a meal once in a while won’t do you any harm . (Thỉnh thoảng bỏ bữa sẽ không gây hại gì cho bạn) (✅) ➞ Từ phần cấu trúc sử dụng của Harm phía trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy được Harm đi với giới từ: by, to, in.
III. Phân biệt Harm, Injure và Damage Ba từ Injure, Damage và Harm đều có nghĩa là làm hại, làm tổn thương đến ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng PREP học cách phân biệt và sử dụng chúng thật chính xác ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Harm, Injure và Damage Phân biệt
Harm
Injure
Damage
Ý nghĩa
Sự tổn hại, gây tổn hại, gây tổn thương. Dùng cho cả người và vật, mang đặc tính trừu tượng như hạnh phúc, cuộc sống, sức khoẻ, sự nghiệp. Gây ra những thương tổn về thể chất (thường là do tai nạn). Làm ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự của ai đó. Thường được dùng ở thể bị động. Diễn tả những tác động tiêu cực lên tính nguyên vẹn, chất lượng hoặc giá trị của các tài sản vật chất, nhưng nó cũng có thể được dùng trong lĩnh vực tâm lý, mang tính trừu tượng như danh tiếng, nền kinh tế, sức khoẻ, hạnh phúc. Từ loại
Ví dụ
John would never frighten anyone or cause them any harm . (John sẽ không bao giờ làm ai sợ hãi hay làm tổn thương họ.) The government's reputation has already been harmed by a series of scandals. (Danh tiếng của chính phủ đã bị tổn hại bởi một loạt vụ bê bối.) Robert was badly injured in the crash. (Robert bị thương rất nặng trong vụ va chạm.) The doctors were worried that he might have suffered brain damage . (Các bác sĩ lo lắng rằng anh có thể bị tổn thương não.) Many buildings were badly damaged during the war. (Nhiều tòa nhà bị thiệt hại nghiêm trọng trong chiến tranh.)
IV. Bài tập về giới từ đi với Harm Cùng PREP thực hành phần bài tập dưới đây để hiểu thêm về “Harm đi với giới từ gì?” bạn nhé!
1. Bài tập Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
The cat was harm to the dog during their fight. Pollution makes a serious harm to the environment. The children were harmed by the car accident last night. The crops were harmed in the severe drought in the region. Lack of sleep can give harm to your overall health. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Smoking can ______ your health over time if you don't quit. Harm Injure Damage John ______ his ankle while playing soccer and had to sit out the rest of the game. Harmed Injured Damaged The storm ______ several houses in the neighborhood, causing extensive property loss. Harmed Injured Damaged Excessive exposure to sunlight can ______ your skin and increase the risk of skin cancer. Harm Injure Damage Annie slipped on the wet floor and ______ her wrist, requiring a visit to the emergency room. Harmed Injured Damaged 2. Đáp án Bài tập 1
1. harm to ➞ harmed by
2. makes ➞ does/ causes/ poses
3. by ➞ in
4. in ➞ by
5. give ➞ cause
Bài tập 2
1. A
2. B
3. C
4. A
5. B
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn có thể nắm được “Harm đi với giới từ gì?”. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!