Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Delighted là gì? Khái niệm, cách dùng, bài tập có đáp án

Delighted là gì? Trong tiếng Anh, Delighted là một tính từ dùng để diễn tả cảm giác vui mừng, hài lòng hoặc rất hạnh phúc. Từ này thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc phấn khích về điều gì đó. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng Delighted trong các câu giao tiếp hàng ngày cùng với những ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

Delighted là gì?
Delighted là gì?

I. Delighted là gì?

Delighted là gì? Theo từ điển CambridgeOxford Learner’s Dictionaries, Delighted có phiên âm là /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/, đóng vai trò là động từ và tính từ:

  • Delighted đóng vai trò là động từ thường ở thì quá khứ đơn, có ý nghĩa: đem lại niềm vui, sự bất ngờ, niềm hạnh phúc/ làm ai đó vui vẻ, vui mừng. Ví dụ: John's academic success delighted his family. (Thành tích học tập của John làm gia đình anh ấy vui mừng.)
  • Delighted đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: vui vẻ, hạnh phúc, thỏa mãn, hài lòng. I was delighted to receive the invitation to the party. (Tôi rất vui khi nhận được lời mời dự tiệc.)
Delighted là gì?
Delighted là gì?

II. Từ/cụm từ đi kèm Delight

Bỏ túi nhanh những từ và cụm từ đi kèm với Delight phổ biến ngay dưới đây bạn nhé!

Từ/cụm từ đi kèm Delight

Ý nghĩa

Ví dụ

Turkish delight

Một loại kẹo ngọt của Thổ Nhĩ Kỳ

I love eating Turkish delight. (Tôi thích ăn kẹo ngọt.)

In transports of delight (phrase)

Ai đó cảm thấy rất vui vẻ, hạnh phúc

 

Maria was in transports of delight as she beheld the scene. (Maria vô cùng vui mừng khi thấy ​​cảnh tượng đó.)

Much to someone's delight

(idiom)

I actually gave the guy his money back, much to his delight. (Anh ấy rất vui mừng vì tôi đã trả lại tiền cho anh ấy..)

Từ/cụm từ đi kèm Delight
Từ/cụm từ đi kèm Delight

II. Cấu trúc của Delighted đóng vai trò là động từ thường

Sau khi tìm hiểu Delighted là gì, hãy cùng PREP bỏ túi cấu trúc câu khi Delighted đóng vai trò là động từ thường ở thì quá khứ đơn nhé:

Chủ ngữ + delighted + Tân ngữ

Ví dụ:

  • Blackpink concert delighted audiences last week. (Buổi biểu diễn vào tuần trước của BlackPink đã khiến khán giả cảm thấy thích thú.)
  • Linda’s academic success delighted her family. (Thành tích học tập của Linda làm gia đình cô rất vui mừng.)
Cấu trúc của Delighted khi đóng vai trò là động từ thường
Cấu trúc của Delighted khi đóng vai trò là động từ thường

III. Tính từ Delighted đi với giới từ gì?

Vậy khi Delighted đóng vai trò là tính từ sẽ có những cấu trúc nào? Delighted đi với giới từ gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bảng dưới đây nhé!

Delighted đi với giới từ gì?

Ví dụ

Chủ ngữ + to be + delighted + at + something.

Anna is delighted at the news of her promotion. (Anna rất vui mừng khi biết tin mình được thăng chức.)

Chủ ngữ + to be + delighted + by + something.

Alex was delighted by the unexpected gift from his friend. (Alex rất vui mừng trước món quà bất ngờ từ người bạn của mình.)

Chủ ngữ + to be + delighted + with + something.

am delighted with the results of the project. (Tôi vui mừng với kết quả của dự án.)

Chủ ngữ + to be + delighted + for + something.

We are delighted for your success in the competition. (Chúng tôi rất vui mừng vì sự thành tích của bạn trong cuộc thi.)

Chủ ngữ + to be + delighted + that + clause.

Linda is delighted that her efforts have been recognized by the team. (Linda cảm thấy hạnh phúc vì nỗ lực của cô đã được cả nhóm ghi nhận.)

Chủ ngữ + to be + delighted + to V.

I’m delighted to meet you. (Tôi cảm thấy rất vui khi được gặp bạn.)

➡ Từ bảng trên, chúng ta nhận thấy rằng Delighted đi với các giới từ: at, by, with, for.

Tính từ Delighted đi với giới từ gì?
Tính từ Delighted đi với giới từ gì?

IV. Từ đồng nghĩa với Delighted

Cùng PREP điểm danh những từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho Delighted bạn nhé!

Từ đồng nghĩa với Delighted

Ý nghĩa

Ví dụ

Happy

/ˈhæp.i/

(tính từ)

Vui mừng, hạnh phúc

Linda felt happy after receiving the good news about her prize. (Linda cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được tin vui về giải thưởng của mình.)

Cheerful

/ˈʧɪə.fəl/

(tính từ)

Vui vẻ

The children's laughter made the atmosphere cheerful during the family gathering. (Tiếng cười của trẻ thơ làm không khí trong buổi họp mặt gia đình trở nên vui tươi.)

Pleased

/pli:zd/

(tính từ)

Hài lòng, thỏa mãn

The artist was pleased with the positive feedback on her latest artwork. (Nữ nghệ sĩ hài lòng với những phản hồi tích cực về tác phẩm nghệ thuật mới nhất của mình.)

Glad

/ɡlæd/

(tính từ)

Vui mừng

I'm glad you could join us for the celebration. (Tôi rất vui vì bạn có thể tham gia cùng chúng tôi trong lễ kỷ niệm.)

Ecstatic

/ɪkˈstæt.ɪk/

(tính từ)

Vui mừng khôn xiết

Winning the championship left the team ecstatic and overjoyed. (Việc giành chức vô địch khiến toàn đội vui mừng khôn xiết.)

Elated

/ɪˈleɪ.tɪd/

(tính từ)

Phấn khởi, hạnh phúc, hân hoan

The successful completion of the project left him elated and proud. (Sự thành công của dự án khiến anh rất vui và tự hào.)

Content

 /kənˈtent/

(tính từ)

Thỏa mãn, hài lòng

Sitting by the fireplace with a good book, Simon felt content and at peace. (Ngồi bên cạnh lò sưởi và đọc sách, Simon cảm thấy thư thái và bình yên.)

In a good mood

/ɪn ə ɡʊd mud/

(Phrase)

Có tâm trạng tốt, vui vẻ

After a relaxing weekend, Robert was in a good mood when he returned to work on Monday. (Sau một cuối tuần thư giãn, Simon đã có tâm trạng tốt khi trở lại công việc vào thứ Hai.)

On cloud nine 

 /ɒn klaʊd naɪn/

(Idiom)

Vô cùng hạnh phúc, vui vẻ

After receiving the scholarship, Maria felt like she was on cloud nine. (Sau khi nhận được học bổng, Maria cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)

Từ đồng nghĩa với Delighted
Từ đồng nghĩa với Delighted

V. Bài tập về Delighted có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng của Delighted là gì, hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Xác định “Delighted” trong câu là động từ hay tính từ:

 

Động từ

Tính từ

Example: My first prize in the English competition delighted my parents. (Việc tôi đạt giải Nhất trong cuộc thi tiếng Anh đã khiến bố mẹ tôi vô cùng vui mừng.) ➞ delighted đóng vai trò là động từ.

 

Example: It is delighted for me to present my thesis today. (Tôi rất vui mừng khi trình bày bài luận của mình ngày hôm nay.) ➞ delighted đóng vai trò là tính từ.

 

1. The songs of country people and of sailors delighted me.

   

2. Peter's academic success delighted his family.

   

3. He delighted his guests with a wonderful performance.

   

4. She was delighted to receive a handwritten letter from her long-lost friend.

   

5. The students were delighted with the surprise field trip to the zoo.

   

6. We were delighted by the breathtaking view from the mountaintop.

   

7. The puppy delighted everyone with its playful antics.

   

8. The chef delighted the customers with a special menu for the evening.

   

9. The audience delighted in the comedian's hilarious jokes.

   

10. We were delighted by the delicious aroma of homemade cookies in the kitchen.

   

Đáp án:

 

Động từ

Tính từ

1. The songs of country people and of sailors delighted me.

 

2. Peter's academic success delighted his family.

 

3. He delighted his guests with a wonderful performance.

 

4. She was delighted to receive a handwritten letter from her long-lost friend.

 

5. The students were delighted with the surprise field trip to the zoo.

 

6. We were delighted by the breathtaking view from the mountaintop.

 

7. The puppy delighted everyone with its playful antics.

 

8. The chef delighted the customers with a special menu for the evening.

 

9. The audience delighted in the comedian's hilarious jokes.

 

10. We were delighted by the delicious aroma of homemade cookies in the kitchen.

 

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được “Delighted là gì?” cùng cách dùng của “Cách dùng Delighted với vai trò là động từ và tính từ như thế nào?”. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal