Tìm kiếm bài viết học tập

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

Trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia luôn có một dạng bài tìm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa. Trong đề thi IELTS, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng tương đối nhiều để “đánh lạc hướng” thí sinh. Vậy nên, việc nắm vững các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh vô cùng quan trọng để bạn chinh phục được điểm số thật cao. Dưới đây và tất tần tật kiến thức về từ đồng nghĩa - Synonyms, cùng prepedu.com tham khảo ngay bài viết bạn nhé!

tu-dong-nghia-trong-tieng-anh.jpg
Từ đồng nghĩa (Synonyms) trong tiếng Anh là gì? Tất tật tật kiến thức về từ đồng nghĩa phải nắm vững

I. Tổng quan về từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms)

1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống một từ khác trong ngữ cảnh nhất định nào đó (cách viết, phát âm khác nhau). Từ đồng nghĩa còn được hiểu là quan hệ tồn tại giữa các từ vựng có nghĩa liên quan chặt chẽ với nhau. Tóm lại chúng ta hình dung sơ qua rằng, từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng gần như tương tự với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt. Ví dụ về từ đồng nghĩa tiếng Anh:

  •  
    • Think over = Consider (cân nhắc)
    • Go over = Examine (xem xét)
    • Put down = Write sth down (ghi chép)
    • Clean up = Tidy up (dọn dẹp)

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?

2. Một vài ví dụ về từ đồng nghĩa

Start – Begin (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)
 StartBegin
Giống nhau

Start – Begin: 2 từ này đều có nghĩa là bắt đầu, hoặc bạn có thể hiểu là khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ:

  • She started as an actor, making her debut as a director in 1990 (Cô bắt đầu với tư cách là một diễn viên, lần đầu tiên trở thành đạo diễn vào năm 1990).
  • The film Batman they want to watch begins at seven (Bộ phim Người dơi mà họ muốn xem bắt đầu lúc bảy giờ).
Khác nhauTrong một số trường hợp khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng start và không dùng begin ➞ đây là từ đồng nghĩa tương đốiĐây là từ đồng nghĩa tương đối

Start – Begin (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)
Start – Begin (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)

Find - Discover (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh)

 FindDiscover
Giống nhau

Find - Discover: 2 từ này đều có nghĩa là phát hiện và khám phá thông tin về địa điểm/ đối tượng nào đó. Ví dụ:

  • She couldn’t find her key (Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình).
  • The bodies of the victims were discovered by fisherman (Thi thể các nạn nhân được ngư dân phát hiện).
Khác nhau
  • Find có ý nghĩa là tìm thấy/ phát hiện
  • Find dùng để chỉ kết quả của một cuộc tìm kiếm nào đó
  • Từ Discover được dùng với ý nghĩa trang trọng hơn từ Find
  • Từ Discover có thể thay thế được cho từ Find

3. Phân loại chi tiết các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Dưới đây là phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, cụ thể:

Phân loạiĐặc điểm
Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ vựng mang ý nghĩa cũng như những đặc điểm tu từ giống hệt nhau, chúng dễ dàng thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa tuyệt đối này rất hiếm trong tiếng Anh, có một vài ví dụ như: noun/ substantive, functional/ affix, flexion/ inflexion, semantics/ semasiology,...

Từ đồng nghĩa tương đốiTừ đồng nghĩa tương đối là những từ vựng khác nhau về biểu thái cũng như ý nghĩa. Các từ vựng này có thể thay thế cho nhau hoặc có thể không (tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định). Ví dụ: gaze = glance = look = stare. 
Từ đồng nghĩa khác biểu tháiTừ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ vựng có chung ý nghĩa với nhau nhưng các biểu đạt các từ này sẽ khác nhau. Ví dụ: father = dad, mother = mom.
Từ đồng nghĩa tu từTừ đồng nghĩa tu từ là những cụm từ/ từ vựng khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng. Ví dụ: to fire = to sack = to dismiss
Từ đồng nghĩa lãnh thổ

Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ/ cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng ở từng vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau. Ví dụ:

  • Mỹ gọi vỉa hè là “sidewalk”.
  • Các nước lân cận gọi vỉa hè là “pavement”.
Uyển ngữ, mỹ từUyển ngữ, mỹ từ là những từ vựng/ cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu,… Ví dụ: the underprivileged = the poor.

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/dang-bai-tim-tu-dong-nghia-trai-nghia-tieng-anh/

II. 50 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Tổng hợp các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bỏ túi ngay những từ này để trau dồi vốn từ vựng hiệu quả bạn nhé!

1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh: Danh từ

Từ vựngTừ đồng nghĩaNghĩa
TransportationVehiclesPhương tiện
LawRegulation, Rule, PrincipleLuật
ChanceOpportunityCơ hội
RouteRoad, TrackTuyển dụng
ShipmentDeliverySự giao hàng
ImprovementInnovation, DevelopmentSự cải tiến
DowntownCity centerTrung tâm thành phố
ApplicantCandidateỨng viên
EnergyPowerNăng lượng
BrochureBooklet, LeafletTờ rơi quảng cáo
PeopleCitizens, InhabitantsCư dân
SignatureAutographChữ ký
TravelerCommutersNgười đi lại
EmployeeStaffNhân viên

2. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh: Động từ

Từ vựngTừ đồng nghĩaNghĩa
LikeEnjoyYêu thích
VisitCome round toGhé thăm
ConfirmBear outXác nhận
SuggestPut forward, Get acrossĐề nghị
DelayPostponeTrì hoãn
SupplyProvideCung cấp
DistributeGive outPhân bổ
RememberLook back onNhớ lại
ContinueCarry outTiếp tục
AnnounceInform, NotifyThông báo
Figure outWork out, Find outTìm ra
ArriveReach, Show upĐến nơi
HappenCome aboutXảy ra
DiscussTalk overThảo luận
RaiseBring upNuôi nấng
DecreaseCut, ReduceCắt giảm
ExtinguishPut outDập tắt
TidyClean, Clear UpDọn dẹp
ExecuteCarry outTiến hành
CancelAbort, Call offHủy lịch
BuyPurchaseMua
BookReserveĐặt trước
RequireAsk for, NeedCần, đòi hỏi
RefuseTurn downTừ chối
SeekLook for, Search forTìm kiếm
OmitLeave outBỏ

3. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh: Tính từ

Từ vựngTừ đồng nghĩaNghĩa tiếng Việt
PrettyRatherTương đối
EffectiveEfficientHiệu quả
RichWealthyGiàu có
QuietSilence, MuteIm lặng
BadTerribleTệ hại
ShyEmbarrassed, AwkwardNgại ngùng, xấu hổ
DefectiveError, Faulty, MalfunctionalLỗi
DamagedBroken, Out of orderHỏng hóc
HardDifficult, StiffKhó khăn
FamousWell-known, Widely-knownNổi tiếng
FragileVulnerable, BreakableMỏng manh, dễ vỡ
LuckyFortunateMay mắn

III. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh:

Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.
A. sleep     B. sit down     C. eat     D. relax

Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.
A. astronomer     B. TV anchor     C. TV weatherman     D. fortune teller

Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.
A. say exactly what he thought     B. say a few words
C. have a chat                             D. are given the right to

Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.
A. partially deaf     B. listening attentively     C. listening neglectfully     D. deaf

Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well-informed.

A. easily seen     B. suspicious     C. popular     D. beautiful

Đáp án bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh được prepedu.com tổng hợp trong bài viết 450+ bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh. Tham khảo ngay để kiểm tra đáp án của bạn nhé.

IV. Lời kết

Trên đây là kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn học thêm về từ đồng nghĩa trong tiếng anh thì hãy tham khảo ngay khóa học luyện thi tiếng anh thpt quốc gia tại Prep nhé !

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status