Tìm kiếm bài viết học tập
Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh
Việc nắm được nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn khi viết hoặc giao tiếp tiếng Anh. Đặc biệt trong các đề thi IELTS, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng tương đối nhiều để “đánh lạc hướng” thí sinh. Dưới đây và tất tần tật kiến thức về từ đồng nghĩa - Synonyms, cùng PREP tham khảo ngay bài viết bạn nhé!
I. Tổng quan về từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms)
1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống một từ khác trong ngữ cảnh nhất định nào đó (cách viết, phát âm khác nhau). Từ đồng nghĩa còn được hiểu là quan hệ tồn tại giữa các từ vựng có nghĩa liên quan chặt chẽ với nhau. Tóm lại chúng ta hình dung sơ qua rằng, từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng gần như tương tự với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt. Ví dụ về từ đồng nghĩa tiếng Anh:
- Think over = Consider (cân nhắc)
- Go over = Examine (xem xét)
- Put down = Write sth down (ghi chép)
- Clean up = Tidy up (dọn dẹp)
2. Một vài ví dụ về từ đồng nghĩa tiếng Anh
Start – Begin (2 từ đồng nghĩa tiếng Anh) |
||
|
Start |
Begin |
Giống nhau |
Start – Begin: 2 từ này đều có nghĩa là bắt đầu làm gì đó. Ví dụ:
|
|
Khác nhau |
Từ Start có thể sử dụng là một danh từ mang nghĩa sự bắt đầu, sự khởi hành. |
Từ Begin được dùng với ý nghĩa trang trọng hơn từ Start. |
Ví dụ |
Elsa started learning to play the piano from the first grade. (Elsa bắt đầu học đàn piano từ năm học lớp 1.) |
The meeting began at 11 AM and it's 5 PM now. (Cuộc họp bắt đầu lúc 11 giờ trưa và bây giờ đã là 5 giờ chiều.) |
Find - Discover (2 từ đồng nghĩa tiếng Anh) |
||
|
Find |
Discover |
Giống nhau |
Đều có nghĩa là tìm thấy, phát hiện và khám phá thông tin về địa điểm/ đối tượng nào đó. Ví dụ:
|
|
Khác nhau |
Find chỉ một hành động chủ động, bạn đang cố gắng tìm kiếm thứ gì đó mà bạn đã biết từ trước. | Discover chỉ một hành động thụ động, bạn tình cờ tìm thấy thứ gì đó mới mẻ, chưa được biết đến trước đây.. |
Ví dụ |
The lost key that Emily had been missing for three months has finally been found. (Chiếc chìa khóa Emily bị mất từ 3 tháng trước đã được tìm thấy.) |
While attending an art exhibition, Anna discovered a unique law of artistic creation. (Trong lúc đi triển lãm tranh, Anna đã khám phá ra một quy luật độc đáo về sáng tạo nghệ thuật.) |
II. Phân loại chi tiết các từ đồng nghĩa tiếng Anh
Dưới đây là phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, cụ thể:
Phân loại |
Đặc điểm |
Từ đồng nghĩa tuyệt đối |
Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ mang ý nghĩa cũng như những đặc điểm tu từ giống hệt nhau, chúng dễ dàng thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Từ đồng nghĩa tuyệt đối này rất hiếm trong tiếng Anh, có một vài ví dụ như: noun/ substantive, functional/ affix, flexion/ inflexion, semantics/ semasiology,... |
Từ đồng nghĩa tương đối |
Từ đồng nghĩa tương đối là những từ khác nhau về biểu thái cũng như ý nghĩa. Các từ vựng này có thể thay thế cho nhau hoặc có thể không (tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định). Ví dụ: gaze = glance = look = stare. |
Từ đồng nghĩa khác biểu thái |
Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ vựng có chung ý nghĩa với nhau nhưng cách biểu đạt các từ này sẽ khác nhau. Ví dụ: father = dad, mother = mom. |
Từ đồng nghĩa tu từ |
Từ đồng nghĩa tu từ là những những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau nhưng khác nhau về sắc thái và ngữ điệu sử dụng. Ví dụ: to fire = to sack = to dismiss |
Từ đồng nghĩa lãnh thổ |
Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ/ cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng ở từng vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau. Ví dụ:
|
Uyển ngữ, mỹ từ |
Uyển ngữ, mỹ từ là những từ/ cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh. Ví dụ: the underprivileged = the poor. |
III. Mục đích sử dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh
Sử dụng từ đồng nghĩa sẽ hạn chế được việc lạm dụng một từ quá nhiều và giúp bạn lựa chọn từ đa dạng hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể như sau:
- Lựa chọn từ đa dạng: Sử dụng từ đồng nghĩa để lựa chọn từ ngữ đa dạng hơn. Ví dụ: Khi muốn khen ai đó làm việc tốt, bạn có thể sử dụng các từ: good (tốt), excellent (xuất sắc), fine (tốt). Các từ này đều có nghĩa tương tự/gần nhau, có thể dùng thay thế cho nhau trong một ngữ cảnh để diễn đạt các trạng thái, mức độ khác nhau.
- Tránh lạm dụng từ: Sử dụng các từ đồng nghĩa giúp tránh lặp đi lặp lại từ. Ví dụ khi nói về luật, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ thay thế có nghĩa giống nhau như: Law (luật), principle (nguyên tắc), rule (nguyên tắc, quy định), regulation (quy định, quy tắc, điều lệ).
- Trong bài thi IELTS, TOEIC:
- Với kỹ năng Writing và Speaking, việc sử dụng tốt từ đồng nghĩa sẽ giúp bài nói, bài viết của bạn đa dạng hơn, tránh sự nhàm chán, từ đó thể hiện được vốn từ vựng phong phú và linh hoạt. Điều này sẽ giúp các bạn được đánh giá cao tiêu chí về Vocabulary và tăng band điểm cao.
- Với kỹ năng Listening và Reading, nắm vững nhiều cặp đồng nghĩa sẽ giúp các bạn đọc hiểu tốt khi làm bài đọc, tránh bẫy nhiễu thông tin khi làm bài nghe. Từ đó, band điểm Listening và Reading cũng được cải thiện hơn.
II. 50 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bỏ túi ngay những từ này để trau dồi vốn từ vựng hiệu quả bạn nhé!
1. Danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Transportation /ˌtrænspɔːrteɪʃn/ |
Vehicles /ˈviːəkəlz/ |
Phương tiện |
To save money and protect the environment, I choose to use public vehicles/ transportation for my commute. (Để tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường, tôi chọn sử dụng phương tiện công cộng để đi làm.) |
Law /lɔː/ |
Regulation /ˌreɡjʊˈleɪʃn/ Rule /ruːl/ Principle /ˈprɪnsəpl/ |
Luật |
I always obey the law/ regulation/ rule/ principle when I'm on the road to ensure my safety and that of others. (Tôi luôn tuân thủ luật khi tham gia giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người khác.) |
Chance /tʃɑːns/ |
Opportunity /ˌɒpəˈtuːnəti/ |
Cơ hội |
Having an IELTS certificate has given me the chance/ opportunity to study abroad. (Việc có chứng chỉ IELTS đã mang đến cho tôi cơ hội đi du học.) |
Shipment /ˈʃɪpmənt/ |
Delivery /dəˈlɪvəri/ |
Sự giao hàng |
The speed of shipment/ delivery depends on the pickup and delivery locations. (Tốc độ giao hàng phụ thuộc vào địa điểm đặt và nhận hàng.) |
Improvement /ɪmˈpruːvmənt/ |
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ Development /dəˈvɛləpmənt/ |
Sự cải tiến |
Innovations/ improvement/ development in legal document digitization have significantly reduced bureaucratic hassles. (Sự cải tiến trong công nghệ hóa giấy tờ pháp lý đã giúp chúng ta giảm được rất nhiều thủ tục rắc rối.) |
Downtown /ˌdaʊntaʊn/ |
City center /ˈsɪti ˈsentər/ |
Trung tâm thành phố |
Living in the city center/ downtown is very beneficial for business. (Sống ở trung tâm thành phố mang lại nhiều lợi ích cho việc kinh doanh.) |
Applicant /ˈæplɪkənt/ |
Candidate /ˈkændɪdeɪt/ |
Ứng viên |
There are over 100 candidates/ applicants for the content marketing position at PREP. (Có hơn 100 ứng viên cho vị trí tiếp thị nội dung tại PREP.) |
Energy /ˈɛnərdʒi/ |
Power /ˈpaʊər/ |
Năng lượng |
I start my day with a cup of matcha to give me an energy/ power boost. (Tôi bắt đầu ngày mới với một cốc matcha để tiếp thêm năng lượng.) |
Brochure /ˈbroʊʃʊr/ |
Booklet /ˈbuklət/ Leaflet /ˈliːflət/ |
Tờ rơi quảng cáo |
Distributing brochures/ booklet/ leaflet is a tough job with a small salary. (Phát tờ rơi là một công việc vất vả với mức lương thấp.) |
People /ˈpiːpl/ |
Citizens /ˈsɪtɪzənz/ Inhabitants /ɪnˈhæbɪtənts/ |
Cư dân, người dân, công dân |
This position is only open to citizens/ people/ inhabitants of our country. (Vị trí này chỉ dành cho công dân của đất nước chúng tôi.) |
Signature /ˈsɪɡnətʃər/ |
Autograph /ˈɔːtəɡrɑːf/ |
Chữ ký |
Your signature/ autograph is very important in this contract. (Chữ ký của bạn rất quan trọng trong bản hợp đồng này.) |
Traveler /ˈtrævələr/ |
Tourist /ˈtɔː.rɪst |
Du khách, khách du lịch |
Tourists/ travelers in Singapore primarily rely on public transportation. (Khách du lịch ở Singapore chủ yếu đi bằng phương tiện công cộng.) |
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ |
Staff /stæf/ |
Nhân viên |
Employees/ staff at PREP are covered by 100% insurance. (Nhân viên tại PREP được đóng 100% bảo hiểm.) |
2. Động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Like /laɪk/ |
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ |
Yêu thích |
Misa is very enjoy/ like the results of this mission. (Misa rất hài lòng với kết quả của nhiệm vụ này.) |
Visit /ˈvɪzɪt/ |
Come round /kʌm raʊnd/ |
Ghé thăm |
After a 2-year long-distance relationship, I decided to visit/ come round my boyfriend to surprise him. (Sau 2 năm yêu xa, tôi quyết định ghé thăm bạn trai để tạo bất ngờ cho anh ấy.) |
Confirm /kənˈfɜːrm/ |
Bear out /beə(r) aʊt/ |
Xác nhận |
Please confirm/ bear out this information before communicating it to the customers. (Hãy xác nhận thông tin này trước khi trao đổi với khách hàng.) |
Suggest /səˈdʒest/ |
Put forward /pʊt ˈfɔːrwərd/ Get across /ɡet əˈkrɒs/ |
Đề nghị, đề xuất |
Gil suggested/ put forward/ got cross that her future husband would organize the wedding in Dubai. (Gil đã đề xuất với chồng tương lai của cô ấy tổ chức đám cưới ở Dubai.) |
Delay /dɪˈleɪ/ |
Postpone /pəʊsˈpoʊn/ |
Trì hoãn |
My trip to Canada was postponed/ delayed because I lost my visa. (Chuyến du lịch Canada của tôi đã bị hoãn vì tôi làm mất visa.) |
Supply /səˈplaɪ/ |
Provide /prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
This tree needs to be supplied/ provided with enough water, otherwise it will die. (Cái cây này cần được cung cấp đủ nước nếu không nó sẽ chết.) |
Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ |
Give out /ɡɪv aʊt/ |
Phân bổ |
In order to complete a project, we need to distribute/ give out the work reasonably. (Để hoàn thành dự án, chúng tôi cần phân bổ công việc hợp lý.) |
Remember /rɪˈmembər/ |
Look back on /lʊk bæk ɒn/ |
Nhớ lại |
I remember/ look back on memories of my ex-boyfriend when walking down this familiar road. (Tôi nhớ lại kỷ niệm với người yêu cũ khi đi qua con đường quen thuộc.) |
Continue /kənˈtɪnjuː/ |
Carry out /ˈkæri aʊt/ |
Tiếp tục |
I continue to/ carry out apply for scholarships even though I have been rejected many times. (Tôi vẫn tiếp tục nộp đơn xin học bổng dù đã bị từ chối nhiều lần.) |
Announce /əˈnaʊns/ |
Inform /ɪnˈfɔːrm/ Notify /ˈnoʊtɪfaɪ/ |
Thông báo |
At my most desperate moment, the last company I applied to informed/ announced/ notified me that I had passed. (Trong lúc tuyệt vọng nhất, công ty cuối cùng tôi nộp đơn ứng tuyển đã thông báo tôi trúng tuyển.) |
Figure out /ˈfɪɡər aʊt/ |
Work out /wɜːk aʊt/ Find out /ɪnˈfɔːrm/ |
Tìm ra |
I've spent several tens of hours trying to find out/ figure out/ work out a solution to this math problem. (Tôi đã mất 10 tiếng để tìm ra đáp án giải bài toán này.) |
Arrive /əˈraɪv/ |
Reach /riːtʃ/ Show up /ʃəʊ ʌp/ |
Đến nơi |
Finally, I arrived/ reached/ showed up after wandering around the island for 4 hours. (Cuối cùng tôi cũng đến nơi sau 4 tiếng lênh đênh ngoài đảo.) |
Happen /ˈhæpən/ |
Come about /kʌm əˈbaʊt/ |
Xảy ra |
What happened/ came about last night still scares me. (Những chuyện xảy ra tối hôm qua vẫn khiến tôi sợ hãi.) |
Discuss /dɪˈskʌs/ |
Talk over /tɔːk ˈoʊvər/ |
Thảo luận |
Before providing a solution, the content team must discuss/ talk over it together. (Trước khi đưa ra giải pháp, nhóm làm về nội dung cần phải thảo luận cùng nhau.) |
Raise /reɪz/ |
Bring up /brɪŋ ʌp/ |
Nuôi nấng |
My mom has raised/ brought up me and loved me unconditionally, so I will be good. (Mẹ đã nuôi nấng và yêu thương tôi vô điều kiện, vì vậy tôi sẽ chăm ngoan.) |
Decrease /dɪˈkriːs/ |
Cut /kʌt/ Reduce /rɪˈduːs/ |
Cắt giảm |
John has to decrease/ cut/ reduce his spending because he just lost his job. (John phải cắt giảm chi tiêu vì anh ấy vừa thất nghiệp.) |
Extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ |
Put out /pʊt aʊt/ |
Dập tắt |
Bella's startup idea was extinguished/ puted out when her mother found out. (Ý tưởng khởi nghiệp của Bella đã bị dập tắt khi bị mẹ cô phát hiện.) |
Tidy /ˈtaɪdi/ |
Clean /kliːn/ Clear Up /klɪər ʌp/ |
Dọn dẹp |
Every morning when I wake up, I tidy/ clean/ clear up my bed and desk. (Mỗi sáng thức dậy tôi đều dọn dẹp giường và bàn học.) |
Execute /ˈɛksɪkjuːt/ |
Carry out /ˈkæri aʊt/ |
Tiến hành |
The project was carried out/ executed despite a shortage of staff. (Dự án đã được tiến hành dù thiếu nhân sự.) |
Cancel /ˈkænsəl/ |
Abort /əˈbɔːrt/ Call off /kɔːl ɒf/ |
Hủy lịch |
Tommy canceled/ aborted/ called out the interview because the candidate was one hour late. (Tommy đã hủy lịch phỏng vấn vì ứng viên đến muộn 1 tiếng.) |
Buy /baɪ/ |
Purchase /ˈpɜːrtʃəs/ |
Mua |
I just purchased/ buy Pro English learning package at PREP. (Tôi vừa mua gói học tiếng Anh Pro tại PREP.) |
Book /bʊk/ |
Reserve /rɪˈzɜːrv/ |
Đặt trước |
At Christmas, we need to book/ reserve a table at a restaurant in advance, otherwise we might not get a seat. (Vào dịp Giáng sinh, chúng ta cần đặt trước bàn ở nhà hàng nếu không muốn bị hết chỗ.) |
Require /rɪˈkwaɪər/ |
Ask for /ɑːsk fɔːr/ Need /niːd/ |
Cần, đòi hỏi |
The Marketing Manager position at PREP requires/ ask for/ need candidates to have over 5 years of experience. (Vị trí quản lý Marketing ở PREP đòi hỏi ứng viên phải có trên 5 năm kinh nghiệm.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ |
Turn down /tɜːrn daʊn/ |
Từ chối |
Tonny refused/ turned down to help Bella when she was going through a difficult time. (Tonny đã từ chối giúp đỡ Bella trong lúc cô ấy khó khăn nhất.) |
Seek /siːk/ |
Look for /lʊk fɔːr/ Search for /sɜːtʃ fɔːr/ |
Tìm kiếm |
PREP is seeking/ looking for/ searching for a secretary with 5 years of experience. (Công ty PREP đang tìm kiếm vị trí thư ký với 5 năm kinh nghiệm.) |
Omit /oʊˈmɪt/ |
Leave out /liːv aʊt/ |
Bỏ |
I omitted/ left out the self-introduction part in my IELTS Speaking test. (Tôi đã bỏ phần giới thiệu bản thân trong bài thi IELTS Speaking.) |
3. Tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Pretty /ˈprɪti/ |
Rather /ˈrɑːðər/ |
Tương đối |
This month's KPIs are rather/ pretty heavy; I can't finish them. (KPI tháng này khá nặng, tôi không thể hoàn thành nó.) |
Effective /ɪˈfektɪv/ |
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ |
Hiệu quả |
My performance is efficient/ effective, so I got promoted in the fourth quarter of this year. (Hiệu suất làm việc của tôi hiệu quả, vì thế tôi được thăng chức trong quý 4 năm nay.) |
Rich /rɪtʃ/ |
Wealthy /ˈwelθi/ |
Giàu có |
Singapore is a wealthy/ rich country with an average per capita income of 3000 SGD per month. (Singapore là một quốc gia giàu có, thu nhập bình quân đầu người là 3000 đô la Singapore mỗi tháng.) |
Quiet /ˈkwaɪət/ |
Silence /ˈsaɪləns/ Mute /mjuːt/ |
Im lặng |
A silence/ mute/ quiet relationship is very easy to break. (Một mối quan hệ im lặng rất dễ rạn nứt.) |
Bad /bæd/ |
Terrible /ˈterəbl/ |
Tệ hại |
Because of his bad/ terrible treatment, she decided to end their relationship. (Vì anh ấy đối xử tệ, cô ấy đã quyết định chia tay.) |
Shy /ʃaɪ/ |
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ Awkward /ˈɔːkwərd/ |
Ngại ngùng, xấu hổ |
Ely is very shy/ embarrassed/ awkward when standing in front of a crowd. (Ely rất ngại ngùng khi đứng trước nơi đông người.) |
Defective /dɪˈfektɪv/ |
Error /ˈerər/ Faulty /ˈfɔːlti/ Malfunctional /ˌmælˈfʌŋkʃənəl/ |
Lỗi |
The system error/ defective/ faulty/ malfunctional prevents customers from logging into PREP. (Hệ thống bị lỗi khiến khách hàng không thể đăng nhập vào PREP.) |
Damaged /ˈdæmɪdʒd/ |
Broken /ˈbroʊkən/ Out of order /aʊt əv ˈɔːrdər/ |
Hư hỏng |
This dryer is broken/ damaged/ out of order. I've been using it for 4 years. (Chiếc máy sấy này đã bị hỏng. Tôi đã dùng nó 4 năm rồi.) |
Hard /hɑːrd/ |
Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ Stiff /stɪf/ |
Khó khăn |
Mile is facing a difficult/ stiff/ hard period after being laid off. (Mile đang gặp khó khăn vì anh ấy vừa bị sa thải.) |
Famous /ˈfeɪməs/ |
Well-known /welˈnoʊn/ Widely-known /ˈwaɪdli noʊn/ |
Nổi tiếng |
Pho is a famous/ well-known/ widely-known dish in Vietnam. Rose Blackpink really likes this dish. (Phở là món ăn nổi tiếng ở Việt Nam. Rose Blackpink rất thích món ăn này.) |
Fragile /ˈfræʤəl/ |
Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ Breakable /ˈbreɪkəbl/ |
Mỏng manh, dễ vỡ |
A baby's skin is very fragile/ vulnerable/ breakable, so please be careful when taking care of them. (Làn da em bé rất mỏng, vì thế hãy cẩn thận khi chăm sóc.) |
Lucky /ˈlʌki/ |
Fortunate /ˈfɔːrtʃənət/ |
May mắn |
I feel very lucky/ fortunate because I always get high scores on my exams. (Tôi thấy bản thân rất may mắn, vì kỳ thi nào tôi cũng dành giải cao.) |
Ngoài những cặp từ trên, các bạn có thể tìm hiểu thêm trên các web tra từ đồng nghĩa tiếng Anh. Đặc biệt các bạn có thể tham khảo và mở rộng thêm ở mục từ điển đồng nghĩa tiếng Anh ví dụ như:
- https://www.thesaurus.com/
- https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/
- https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus
III. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng Anh các bạn có thể luyện tập qua:
Bài tập: Chọn từ đồng nghĩa với từ được in đậm và gạch chân
- Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.
- A. sleep
- B. sit down
- C. eat
- D. relax
- Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.
- A. astronomer
- B. TV anchor
- C. TV weatherman
- D. fortune teller
- Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.
- A. say exactly what he thought
- B. say a few words
- C. have a chat
- D. are given the right to
- Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.
- A. partially deaf
- B. listening attentively
- C. listening neglectfully
- D. deaf
- Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well-informed.
- A. easily seen
- B. suspicious
- C. popular
- D. beautiful
Đáp án: 1 - D, 2 - C, 3 - A, 4 - B, 5 - A
Ngoài ra các bạn có thể dành thời gian luyện tập thêm với 450+ bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh của Prep.
Trên đây là kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa tiếng Anh. Hãy lưu lại 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh trong bài viết trên và ứng dụng vào nói/ viết. Theo dõi PREP để biết thêm nhiều kiến thức quan trọng Preppies nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.