Tìm kiếm bài viết học tập
Confide đi với giới từ gì? Tất tần tật kiến thức về Confide
Muốn thổ lộ điều gì đó bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ dùng động từ “confide”. Ngoài ý nghĩa trên, Confide còn được sử dụng với nghĩa nào khác không? Confide đi với giới từ gì? Đâu là sự khác nhau giữa Confide in, Confide to, Confide in to? Làm thế nào để so sánh chính xác Confide, Confess và Confine? Hãy cùng PREP đi tìm câu trả lời ngay dưới đây nhé!
I. Confide nghĩa là gì?
Hãy cùng PREP tham khảo khái niệm của Confide trước khi đi tìm hiểu từ đồng nghĩa, trái nghĩa, Confide đi với giới từ gì,... bạn nhé!
Trong tiếng Anh, Confide có phiên âm /kənˈfaɪd/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: thổ lộ điều gì bí mật với người mà bạn tin tưởng, giãi bày, tâm sự. Ví dụ:
- Jack confided to the manager the report was not his own. (Jack đã nói với quản lý rằng báo cáo của anh không phải của anh.)
- “My husband doesn't know yet, but I'm going to leave him," Anna confided. (“Chồng tôi chưa biết nhưng tôi sắp bỏ anh ấy rồi”, Anna tâm sự.)
II. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Tham khảo danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confide PREP chia sẻ dưới đây bạn nhé!
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa với Confide | ||
Tell secretly | Bí mật kể | Jessica told secretly her best friend about her crush on Daniel. (Jessica đã bí mật kể cho người bạn thân nhất của mình về tình cảm của cô với Daniel.) |
Tell privately | Nói riêng | Peter told his sister privately about his plans to quit his job. (Peter nói riêng với chị gái về kế hoạch nghỉ việc của mình.) |
Reveal | Tiết lộ | The detective revealed the suspect's alibi during the interrogation. (Thám tử đã tiết lộ bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn.) |
Disclose | The company CEO disclosed the upcoming merger plans to the board of directors. (Giám đốc điều hành công ty đã tiết lộ kế hoạch sáp nhập sắp tới cho ban giám đốc.) | |
Make known | Công bố, cho biết | The scientist made known his groundbreaking discovery to the scientific community. (Nhà khoa học đã công bố phát hiện đột phá của mình với cộng đồng khoa học.) |
Từ trái nghĩa với Confide | ||
Keep one's own counsel | Giữ bí mật, giữ kín | Despite the pressure, Lona decided to keep her own counsel about her future plans. (Mặc dù có áp lực, Lona quyết định giữ bí mật về kế hoạch tương lai của mình.) |
Keep secret | Giữ bí mật | Jack promised to keep secret the surprise party plans for his friend's birthday. (Jack hứa sẽ giữ bí mật về kế hoạch tổ chức bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho bạn mình.) |
Remain silent | Giữ im lặng | When asked about the incident, Jackson chose to remain silent rather than share any information. (Khi được hỏi về vụ việc, Jackson chọn cách giữ im lặng thay vì chia sẻ bất kỳ thông tin nào.) |
Keep mum | Giữ bí mật | The children promised to keep mum about their father's surprise gift for their mother. (Bọn trẻ hứa sẽ giữ bí mật về món quà bất ngờ của bố dành cho mẹ.) |
III. Confide đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng của Confide
Confide đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Confide trong tiếng Anh như thế nào? Tham khảo bảng sau:
Cấu trúc của Confide | Cách dùng | Ví dụ |
Chủ ngữ + confide + to somebody + that + clause | Thổ lộ, tâm sự, tâm sự với ai đó về điều gì. | Anna confided to me that she hated me before. (Anna thổ lộ với tôi rằng trước đây cô ấy đã từng ghét tôi.) |
Chủ ngữ + confide + something + to somebody | Tiết lộ, tâm sự điều gì cho ai biết. | Jennie confided all her worries to me. (Jennie tâm sự về những lo lắng của cô ấy cho tôi nghe.) |
“Speech”, Chủ ngữ + Confide in somebody | Ai đó đã tâm sự, thổ lộ điều đó | “I lied to my mom about getting good grades in Math at school,” Peter confided in me. (Peter tâm sự với tôi rằng, “Tôi đã nói dối mẹ về việc đạt điểm cao môn Toán ở trường.”) |
Từ cấu trúc số ba ở bảng trên, chúng ta có thể dễ dàng trả lời cho câu hỏi “Confide đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào?
Confide đi với giới từ “in, to” (somebody), có ý nghĩa: ai đó tâm sự, thổ lộ (cái gì) với ai. Ví dụ:
- Annie is a good friend that you can confide in. (Annie là một người bạn tốt để bạn có thể tâm sự, giãi bày.)
- Richard confided the ups and downs he had come through during the past few years to me. (Richard tâm sự với tôi những khó khăn anh ấy đã gặp phải trong suốt vài năm qua.)
IV. So sánh Confide in, Confide to
“Confide in, Confide to” đều chứa từ Confide nhưng lại khác nhau về ý nghĩa, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
So sánh | Confide in | Confide to |
Cấu trúc | Confide in someone | Confide something to someone hoặc Confide to someone that |
Ý nghĩa | Tin tưởng ai đó khi thổ lộ về những bí mật hoặc vấn đề cá nhân của mình. | Kể một bí mật hoặc vấn đề riêng tư với ai đó, tin rằng người đó sẽ không tiết lộ bí mật đó. |
Ví dụ | Anna confided in her friend about smoking cigarettes last night. (Anna tâm sự với bạn mình về việc hút thuốc lá tối qua.) | Anna confided all her secrets to her friend. (Anna đã tâm sự mọi bí mật của cô ấy với bạn mình.) |
V. So sánh Confide, Confess và Confine
Confide Confine và Confess thường bị nhầm lẫn với nhau về cách sử dụng, hãy cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa ba từ vựng trên nhé!
So sánh | Confide | Confess | Confine |
Ý nghĩa | Thổ lộ, tâm sự, giãi bày | Thú nhận đã làm điều gì đó sai trái | Hạn chế, nhốt, giam giữ |
Ví dụ | Kaylie confessed to her husband that she had lost 1 million dollars. (Kaylie tâm sự với chồng rằng cô đã làm mất 1 triệu đô la.) | Kaylie confessed to her husband that she had sold her wedding ring. (Kaylie thú nhận với chồng rằng cô đã bán chiếc nhẫn cưới của mình.) | We know that the illness is not confined to any one group in society. (Chúng ta biết rằng căn bệnh này không chỉ giới hạn ở một nhóm người nào trong xã hội.) |
IV. Bài tập về giới từ đi với Confide
Để hiểu hơn về ý nghĩa, giới từ đi kèm với Confide, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai có trong các câu dưới đây
- Jame confided in his parents that he had applied for another job.
- Maria is a reliable person, you can confide her secrets to her.
- I feel very comfortable when I confide my secret in my mom.
- Jenny’s husband is not trustworthy to confide to.
- Jame said all his secrets to his girlfriend
Bài tập 2: Điền giới từ với Confide vào chỗ trống dưới đây
- Anna's husband confided _______ his friend that he broke her lipstick.
- Jack can't confide _______ Marry because they aren't close enough.
- Anna confided _______ the doctor that she was too tired of her married life.
- "We have a surprise for you," the student confided _______ the teacher.
- Because Lona is very patient, I can confide _______ her.
2. Đáp án
Bài tập 1 | 1. in ➡ to | 2. her (secrets) ➡ your | 3. in ➡ to | 4. to ➡ in | 5. said ➡ confined |
Bài tập 2 | 1. to | 2. in | 3. to | 4. to | 5. in |
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn đã hiểu được Confide là gì? Confide đi với giới từ gì? Sự khác nhau giữa Confide in, Confide to cũng như phân biệt cách dùng giữa Confide, Confess và Confine. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều thông tin thật hữu ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!