


Tìm kiếm bài viết học tập
Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng Disappointed tiếng Anh
Disappointed là tính từ trong tiếng Anh với ý nghĩa “ai đó cảm thấy thất vọng”. Bạn có thắc mắc Disappointed đi với giới từ gì không? Hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu ở bài viết này những thông tin về khái niệm, từ đồng nghĩa và sự kết hợp giữa Disappointed và giới từ nhé!

I. Disappointed là gì?
Disappointed nghĩa là gì? Disappointed đi với giới từ gì? Cùng PREP tìm hiểu trong phần nội dung dưới đây nhé!
1. Khái niệm
Trong tiếng Anh, Disappointed có phiên âm /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/, đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa: không vui, thất vọng vì việc gì không xảy ra như ý mình mong muốn. Ví dụ:
- We were deeply disappointed at the result. (Chúng tôi vô cùng thất vọng về kết quả này.)
- John’s parents were bitterly disappointed with him. (Cha mẹ John rất thất vọng cay đắng về anh ấy.)

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disappointed | Ý nghĩa | Ví dụ |
Crestfallen /ˈkrɛstˌfɔːlən/ | Chán nản, thất vọng, buồn bã | After failing the exam, Sarah appeared crestfallen as she walked out of the classroom. (Sau khi trượt kỳ thi, Sarah tỏ ra chán nản khi bước ra khỏi lớp học.) |
Downhearted /ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/ | Despite her efforts, Jane couldn't shake off her downhearted feeling after her project was rejected. (Dù đã cố gắng nhưng Jane vẫn không thể rũ bỏ cảm giác chán nản sau khi dự án của cô bị từ chối.) | |
Downcast /ˈdaʊnkæst/ | Tom's eyes were downcast as he realized he wouldn't be able to attend the concert. (Đôi mắt của Tom buồn bã khi nhận ra mình sẽ không thể tham dự buổi hòa nhạc.) | |
Dejected /dɪˈdʒɛktɪd/ | Upon hearing the news of the cancellation, the team members were dejected. (Khi nghe tin hủy bỏ, các thành viên trong nhóm đều chán nản.) | |
Depressed /dɪˈprɛst/ | Despite her friends' efforts to cheer her up, Lisa remained depressed after the breakup. (Mặc dù bạn của Lisa đã cố gắng động viên cô ấy, Lisa vẫn cảm thấy buồn rầu sau khi chia tay.) | |
Elated /ɪˈleɪtɪd/ | Hân hoan, vui vẻ | Winning the championship left Maria elated for weeks. (Giành chức vô địch khiến Maria vui vẻ suốt nhiều tuần qua.) |
Exuberant /ɪɡˈzubərənt/ | Phấn khích, hào hứng | The children were exuberant at the news of a surprise trip to the amusement park. (Bọn trẻ rất phấn khích khi biết sẽ có một chuyến đi bất ngờ đến công viên giải trí.) |
Happy /ˈhæpi/ | Vui mừng
| Jennie felt happy when she received a promotion at work. (Jennie cảm thấy vui mừng khi được thăng chức trong công việc.) |
Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ | The family reunion was a joyful occasion filled with laughter and hugs. (Buổi đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ tràn ngập tiếng cười và những cái ôm.) | |
On cloud nine /ɒn klaʊd naɪn/ | Vô cùng hạnh phúc, vui mừng | After receiving her acceptance letter to her dream college, Emily felt like she was on cloud nine. (Sau khi nhận được thư chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình, Emily cảm thấy vô cùng hạnh phúc.) |
II. Disappointed đi với giới từ gì? Các giới từ đi với Disappointed
Disappointed đi với giới từ gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bảng phía dưới đây nhé!
Disappointed đi với giới từ gì? | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disappointed at something |
Thất vọng về | Annie was bitterly disappointed at the result of the game. (Annie rất buồn về kết quả của trò chơi.) |
Disappointed about something | Richard was disappointed about the decision. (Richard thất vọng về quyết định này.) | |
Disappointed by | Thất vọng bởi | My mom was disappointed by the poor quality of the food. (Mẹ tôi thất vọng bởi chất lượng thức ăn quá kém.) |
Disappointed in somebody | Thất vọng về | I'm disappointed in you, I really thought I could trust you! (Tôi thất vọng về bạn, tôi thực sự đã nghĩ rằng tôi có thể tin tưởng bạn!) |
Disappointed with somebody | Thất vọng với | I was very disappointed with myself. (Tôi đã rất thất vọng với bản thân mình.) |
Disappointed to do something | Thất vọng khi làm điều gì đó | John was disappointed to see Jenny wasn't at the party. (John chán nản khi thấy Jenny không có mặt ở bữa tiệc.) |
III. Bài tập về giới từ đi với Disappointed
Để hiểu hơn về ý nghĩa, giới từ đi kèm với Disappointed, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ vào chỗ trống
- Anna was disappointed ______ the result of the competition after putting in so much effort.
- Jack is disappointed ______ her behavior.
- Jenny is disappointed ________ the game, but I suppose that’s what happens.
- I am disappointed ________ the way my colleagues handled that situation.
- We're disappointed _______ the new car.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Linda: I broke up with my boyfriend. Peter: _______
- That’s too bad.
- I’m sorry.
- Already?
2. Linda: Did you hear the announcement yesterday? Our prom was canceled due to the upcoming storm. Peter: _______
- Shame on you.
- I was so looking forward to it. What a pity!
- It wasn’t as good as I thought it would be.
3. I stayed up all night preparing for today’s presentation, but I still couldn’t do it well.
- I feel sorry.
- I’m disappointed.
- I’m so disappointed in myself.
4. Linda: I couldn’t book flight tickets for both of us. There is only one seat left. Peter: Really? ______. Should we change the flight?
- How disappointed!
- What a letdown!
- You’re so bad!
5. My parents said I’ve done a great job with my university entrance exam. But________
- That's a shame.
- It is disappointing.
- It didn’t live up to my expectations.
2. Đáp án
Bài tập 1 | 1. at/about | 2. in/with
| 3. at/about | 4. at/about | 5. at/about |
Bài tập 2 | 1. A | 2. B
| 3. C | 4. B | 5. C |
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn đã hiểu được “Disappointed là gì?”, “Disappointed đi với giới từ gì?” và nắm chắc ùng danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disappointed. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều thông tin thật hữu ích bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.