Để diễn tả một người có khả năng, năng lực làm điều gì đó, bạn thường sử dụng cấu trúc nào? “Can” hay “Able”? Trong bài viết này, PREP sẽ giới thiệu tới bạn một cấu trúc gần tương tự, đó là “Capable”. Vậy Capable là gì? Capable đi với giới từ gì? Để tìm hiểu khái niệm, giới từ đi kèm và sự khác nhau giữa Capable, Able, bạn hãy đọc hết bài viết này nhé.
Capable đi với giới từ gì? I. Capable là gì? Trước khi tìm hiểu “Capable đi với giới từ gì?”, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và danh sách từ đồng nghĩa với Capable nhé!
1. Khái niệm Trong tiếng Anh, Capable có phiên âm là /ˈkeɪ.pə.bəl/ , đóng vai trò là tính từ , dùng để diễn đạt việc ai đó có năng lực, khả năng làm gì đó để đạt được kết quả . Ví dụ:
Maria's a very capable woman. (Maria là một người phụ nữ rất có năng lực.) We need to get an assistant who's capable and efficient. (Chúng ta cần có một trợ lý có năng lực và làm việc hiệu quả.) Capable là gì? 2. Từ đồng nghĩa Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ đồng nghĩa với Capable ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa Capable Từ đồng nghĩa với Capable
Ý nghĩa
Ví dụ
Able
/ˈeɪbəl/
Có thể, có khả năng
Despite the challenge, Jack was able to complete the marathon. (Dù gặp khó khăn, Jack vẫn có thể hoàn thành cuộc đua.)
Competent
/ˈkɒmpɪtənt/
Có năng lực
Jennie is a competent manager and always fulfills her duties responsibly. (Jennie là một người quản lý có năng lực và luôn hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách có trách nhiệm.)
Expert
/ˈɛkspɜrt/
Chuyên nghiệp, thành thạo, tinh thông
John is an expert programmer and always delivers high-quality code. (John là một lập trình viên chuyên nghiệp và luôn cung cấp mã nguồn chất lượng cao..)
Skillful
/ˈskɪlfəl/
Khéo léo, tài giỏi
The artist demonstrated skillful technique through his piano performance. (Nghệ sĩ thể hiện kỹ thuật điêu luyện qua màn biểu diễn piano của mình.)
Accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
Giỏi, tài năng
Lisa is an accomplished writer, having completed numerous bestselling novels. (Lisa là một nhà văn tài ba, là tác giả của nhiều tiểu thuyết bán chạy nhất.)
Tham khảo thêm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với Capable cùng từ điển Cambridge tại đây bạn nhé!
II. Danh sách giới từ đi với Capable Trong phần này hãy cùng PREP tìm hiểu “Capable đi với giới từ gì?” ngay dưới đây nhé!
Danh sách giới từ đi với Capable Capable đi với giới từ gì?
Ý nghĩa
Ví dụ
Capable of
khả năng hoặc năng lực để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả cụ thể
Robert is capable of the new CEO position of the company. (Robert ấy có khả năng đảm nhiệm vị trí CEO mới của công ty.)
Capable in
khả năng tổng quát, năng lực hoặc thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể
Nick is capable in emergency situations. (Nick có khả năng xử lý trong các tình huống khẩn cấp.)
III. Phân biệt Capable và Able Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Capable và Able bạn nhé!
Danh sách giới từ đi với Capable Phân biệt Capable và Able
Capable
Able
Ý nghĩa
Có kiến thức và kỹ năng để làm điều gì đó. Thể hiện khả năng hoặc năng lực cụ thể nhờ vào kinh nghiệm, học vấn hoặc thành tựu đạt được. Có thể làm gì đó. Thường dùng để chỉ khả năng tổng thể của ai đó. Ví dụ
Anna’s a very capable lawyer. (Anna là một luật sư rất có năng lực.)
Will Maria be able to cope with the work? (Liệu Maria có thể xử lý công việc được không?)
IV. Bài tập về giới từ đi với Capable Để hiểu hơn về “Capable đi với giới từ gì?”, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai
Jack is capable to complete these tasks. Jimmy is can of playing piano so well. They are able leaders. Lisa is capable of swim for 2 hours. John is a good pharmacist, he is capable of the medical laboratory. Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
My manager is going away next week, so she’ll be leaving everything _______ my capable hands. My boss needs to get an assistant who’s capable _______ dealing with emergency situations. I think women are more capable _______ looking after children rather than men. Lucy is considered to be capable _______ every case. I guarantee that Simon is really capable _______ doing this project. 2. Đáp án Bài tập 1
1 - to complete ➞ of completing
2 - can ➞ capable
3 - able ➞ capable
4 - swim ➞ swimming
5 - of ➞ in
Bài tập 2
1 - in
2 - of
3 - of
4 - in
5 - of
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Capable. Sau bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết Capable đi với giới từ gì rồi phải không? Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé!