Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Find: Find - Found - Found

Quá khứ của Find là gì? V0, V2 và V3 của Find lần lượt là Find, Found và Found. Vậy cách chia động từ Find trong các thì và cấu trúc tiếng Anh đặc biệt có giống nhau hay không? Cùng PREP tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

quá khứ của find
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Find: Find - Found - Found

I. Find là gì?

Quá khứ của Find là gì? Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Find đã nhé!

Find có phiên âm là /faɪnd/, đóng vai trò là động từdanh từ mang nhiều ý nghĩa như sau:

Quá khứ của Find
Find là gì?

Ý nghĩa của Find

Ví dụ

Tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó

(v)

John found his lost keys under the couch. (John tìm thấy chìa khóa bị mất của mình dưới ghế sofa.)

Nhận ra hoặc hiểu điều gì đó

(v)

Emily found that the new software was more efficient than the old one. (Emily nhận ra rằng phần mềm mới hiệu quả hơn phần mềm cũ.)

Kết quả của một quá trình tìm kiếm hoặc nghiên cứu, sự phát hiện

(n)

Sarah shared her finds with the team during the meeting. (Sarah đã chia sẻ các phát hiện của mình với nhóm trong cuộc họp.)

II. V0, V2, V3 của Find là gì? Quá khứ của Find trong tiếng Anh

Quá khứ của Find là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Find . Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Find trong bảng dưới đây nhé!

Quá khứ của Find
V0, V2, V3 của Find là gì? Quá khứ của Find trong tiếng Anh

Dạng động từ của Find

Ví dụ

V0

Find

/faɪnd/

They always finds the solution to the problem after a long search. (Họ luôn tìm ra giải pháp cho vấn đề sau một thời gian dài tìm kiếm.)

V2

Found

/faʊnd/

They have already found the solution to the problem after a long search. (Họ vừa tìm ra giải pháp cho vấn đề sau một thời gian dài tìm kiếm.)

V3

Found

/faʊnd/

They have found the solution to the problem after a long search. (Họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề sau một thời gian dài tìm kiếm.)

III. Cách chia động từ Find

Quá khứ của Find là gì? Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Find được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Quá khứ của Find
Cách chia động từ Find

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

find

finds

find

  • I find this book very interesting. (Tôi thấy cuốn sách này rất thú vị.)
  • She finds her job challenging but rewarding. (Cô ấy thấy công việc của mình vất vả nhưng cũng đáng để thử sức.)
  • They find it hard to get along with their new neighbors. (Họ thấy khó hòa hợp với những người hàng xóm mới.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am finding

is finding

are finding

  • I am finding it difficult to focus on my studies today. (Hôm nay tôi thấy khó tập trung vào việc học.)
  • She is finding new ways to improve her cooking skills. (Cô ấy đang tìm những phương pháp mới để cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.)
  • They are finding that their project is taking longer than expected. (Họ đang thấy rằng dự án của mình mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)

Thì hiện tại hoàn thành

have found

has found

have found

  • I have found a great restaurant for us to try. (Tôi đã tìm thấy một nhà hàng tốt để chúng ta thử.)
  • She has found several errors in the report. (Cô ấy đã tìm thấy một vài lỗi trong báo cáo.)
  • They have found a solution to the problem. (Họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been finding

has been finding

have been finding

  • I have been finding it increasingly difficult to balance work and personal life. (Tôi thấy ngày càng khó để cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân.)
  • She has been finding new ways to stay healthy. (Cô ấy tìm những cách mới để giữ gìn sức khỏe.)
  • They have been finding that their efforts are finally paying off. (Họ thấy rằng những nỗ lực của mình cuối cùng cũng được đền đáp.)

Thì quá khứ đơn

found

found

found

  • I found my old photographs while cleaning the attic. (Tôi đã tìm thấy những bức ảnh cũ của mình khi dọn dẹp gác mái.)
  • She found a new hobby that she really enjoys. (Cô ấy đã tìm thấy một sở thích mới mà cô ấy thực sự thích.)
  • They found the concert tickets in the bottom of the drawer. (Họ đã tìm thấy vé xem hòa nhạc ở dưới cùng của ngăn kéo.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was finding

was finding

were finding

  • I was finding it hard to get up early on weekends. (Tôi thấy khó dậy sớm vào cuối tuần.)
  • She was finding the book while searching through her old notes. (Cô ấy đã tìm thấy cuốn sách trong khi xem qua các ghi chú cũ của mình.)
  • They were finding that their plan needed more adjustments. (Họ thấy rằng kế hoạch của mình cần điều chỉnh thêm.)

Thì quá khứ hoàn thành

had found

had found

had found

  • I had found the perfect gift before the party started. (Tôi đã tìm thấy món quà đúng ý trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
  • She had found a new job by the time she moved to the city. (Cô ấy đã tìm được một công việc mới khi cô ấy chuyển đến thành phố.)
  • They had found a new route to work before the traffic got worse. (Họ đã tìm thấy một tuyến đường mới đến nơi làm việc trước khi giao thông trở nên tồi tệ hơn.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been finding

had been finding

had been finding

  • I had been finding it difficult to manage my time before I hired an assistant. (Tôi đã thấy khó khăn trong việc quản lý thời gian của mình trước khi tôi thuê một trợ lý.)
  • She had been finding new techniques for painting before she started her art class. (Cô ấy đã tìm những cách vẽ mới trước khi bắt đầu lớp học nghệ thuật của mình.)
  • They had been finding ways to improve their business strategies before the market changed. (Họ đã tìm những cách để cải thiện chiến lược kinh doanh của mình trước khi thị trường thay đổi.)

Thì tương lai đơn

will find

will find

will find

  • I will find a solution to this issue by tomorrow. (Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này trước ngày mai.)
  • She will find the suitable location for the meeting. (Cô ấy sẽ tìm địa điểm phù hợp cho cuộc họp.)
  • They will find out the results of the experiment next week. (Họ sẽ tìm ra kết quả của thí nghiệm vào tuần tới.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be finding

will be finding

will be finding

  • I will be finding new strategies to improve performance throughout the year. (Tôi sẽ tìm những chiến lược mới để cải thiện hiệu suất trong năm nay.)
  • She will be finding new clients while attending the conference next month. (Cô ấy sẽ tìm kiếm khách hàng mới trong khi tham dự hội nghị vào tháng tới.)
  • They will be finding additional resources to support their project next quarter. (Họ sẽ tìm thêm nguồn lực để hỗ trợ dự án của mình vào quý tới.)

Thì tương lai hoàn thành

will have found

will have found

will have found

  • I will have found the answer to your question by the end of the day. (Tôi sẽ đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi của bạn trước khi ngày kết thúc.)
  • She will have found a new house by next month. (Cô ấy sẽ đã tìm được một ngôi nhà mới trước tháng tới.)
  • They will have found a solution to the problem by the time the report is due. (Họ sẽ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề trước khi báo cáo đến hạn.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been finding

will have been finding

will have been finding

  • I will have been finding the best practices for improving efficiency by the end of the project. (Tôi sẽ đã tìm kiếm các phương pháp tốt nhất để cải thiện hiệu suất trước khi dự án kết thúc.)
  • She will have been finding new ways to enhance her skills over the past few months. (Cô ấy sẽ đã tìm kiếm các cách mới để nâng cao kỹ năng của mình trong suốt vài tháng qua.)
  • They will have been finding ways to reduce costs for their business before the next fiscal year. (Họ sẽ đã tìm kiếm các cách để giảm chi phí cho doanh nghiệp của mình trước khi năm tài chính tiếp theo bắt đầu.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của Find
Cách chia động từ Find

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would find

would find

would find

  • I would find it easier to focus if I had a quieter workspace. (Tôi sẽ thấy dễ tập trung hơn nếu tôi có một không gian làm việc yên tĩnh hơn.)
  • She would find more success if she took more time to prepare for her presentations. (Cô ấy sẽ đạt được nhiều thành công hơn nếu cô ấy dành nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho các bài thuyết trình.)
  • They would find it more enjoyable if they had better equipment for their trial. (Họ sẽ thấy thú vị hơn nếu họ có thiết bị tốt hơn khi thử nghiệm.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have found

would have found

would have found

  • I would have found the solution if I had had more time to work on the problem. (Tôi đã tìm ra giải pháp nếu tôi có nhiều thời gian hơn để suy nghĩ về vấn đề đó.)
  • She would have found the missing files if she had checked the archive more thoroughly. (Cô ấy đã tìm thấy các tập tin bị mất nếu cô ấy đã kiểm tra kho lưu trữ kỹ lưỡng hơn.)
  • They: They would have found the right answer if they had reviewed the material more carefully. (Họ đã tìm thấy câu trả lời đúng nếu họ xem lại tài liệu cẩn thận hơn.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

find

find

find

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

found

found

found

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had found

had found

had found

Ví dụ

  • If I find a new café, I will definitely share it with you. (Nếu tôi tìm thấy một quán cà phê mới, tôi chắc chắn sẽ chia sẻ với bạn.)
  • If she found the job more satisfying, she would stay longer at the company. (Nếu cô ấy thấy hài lòng với công việc hơn, cô ấy sẽ ở lại công ty lâu hơn.)
  • If they had found the error in the report earlier, they would have corrected it before submission. (Nếu họ tìm thấy lỗi trong báo cáo sớm hơn, họ đã sửa nó trước khi nộp.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal verb với Find trong tiếng Anh

Ngoài phần kiến thức về quá khứ của Find, cùng PREP điểm danh những Phrasal verb với Find trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Find
Phrasal verb với Find trong tiếng Anh

Phrasal verb với Find

Ý nghĩa

Ví dụ

find out (something)

khám phá, phát hiện, tìm ra cái gì/ ai đó/ điều gì mà người sử dụng chưa từng biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu và điều tra lần đầu được biết tới

John found out the meeting was canceled only after he arrived at the office. (John đã phát hiện ra rằng cuộc họp đã bị hủy chỉ sau khi anh đến văn phòng.)

find someone out

phát hiện việc làm sai trái của ai đó hoặc phát giác ra sự thật

Mark found out Steve’s deceitful behavior when he checked the financial reports. (Mark đã phát hiện ra hành vi lừa dối của Steve khi anh kiểm tra các báo cáo tài chính.)

Tham khảo thêm bài viết:

V. Idioms với Find trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Find, hãy cùng PREP sưu tầm các Idioms với Find trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Find
Phrasal verb với Find trong tiếng Anh

Idioms với Find

Ý nghĩa

Ví dụ

be found

được tìm thấy

Emma was relieved when her lost keys were finally found under the couch. (Emma thở phào nhẹ nhõm khi chìa khóa bị mất của cô cuối cùng được tìm thấy dưới ghế sofa.)

nowhere to be found 

không có ở đâu cả, không được tìm thấy ở đâu cả

Sophie looked everywhere for her missing book, but it was nowhere to be found. (Sophie đã tìm cuốn sách bị mất của mình ở khắp mọi nơi, nhưng nó không có ở đâu cả.)

not anywhere to be found

Lily searched her entire house for the missing ring, but it was not anywhere to be found. (Lily đã tìm toàn bộ ngôi nhà của mình để tìm chiếc nhẫn bị mất, nhưng nó không có ở bất kỳ đâu.)

tried and found wanting

đã được kiểm tra hoặc thử nghiệm và không đáp ứng được mong đợi hoặc tiêu chuẩn.

Laura’s new idea was tried during the meeting but was found wanting compared to other proposals. (Ý tưởng mới của Laura đã được thử nghiệm trong cuộc họp nhưng không đáp ứng được mong đợi so với các đề xuất khác.)

VI. Bài tập chia động từ Find có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Find, cùng PREP hoàn thành phần bài tập chia động từ dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

  1. I (drive) _________ to work every day.
  2. Anna (drive) _________  to the beach last weekend.
  3. They (drive) _________  to the city for the past month.
  4. I (drive) _________  to the store when I heard the news.
  5. Emi (drive) _________  to the countryside next weekend.
  6. They (drive) _________  all night when they finally arrived.
  7. I (drive) _________  to the office and am still driving now.
  8. Anna (drive) _________  to the park this morning, but it's already been done.
  9. They (drive) _________  for three hours by the time they reached their destination.
  10. I (drive) _________  for years before I got my license.

2. Đáp án

  1. drive
  2. drove
  3. have been driving
  4. was driving
  5. will drive
  1. had been driving
  2. am driving
  3. had driven
  4. had been driving
  5. had been driving

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Find. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự