Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Do: Do - Did - Done

Do là từ vựng quá đỗi quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên động từ Do được chia ở hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ ra sao? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng quá khứ của Do bạn nhé!

quá khứ của do
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Do: Do - Did - Done

I. Do là gì?

Quá khứ của Do là gì? Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Do đã nhé!

Do có phiên âm là /duː/, đóng vai trò là động từtrợ động từdanh từ mang nhiều ý nghĩa như sau:

Quá khứ của Do
Do là gì?

Loại từ

Ý nghĩa của Do

Ví dụ

Trợ động từ

Dùng trong câu hỏi, câu phủ định, hoặc nhấn mạnh trong các thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.

Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Động từ

Thực hiện, làm, hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động

do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)

Danh từ

Việc làm, hành động

The manager asked us to come up with a plan for the do. (Quản lý yêu cầu chúng tôi lập ra một kế hoạch cho việc này.)

II. V0, V2, V3 của Do là gì? Từ quá khứ của Do trong tiếng Anh

Quá khứ của Do là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Do. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Do trong bảng dưới đây nhé!

Quá khứ của Do
V0, V2, V3 của Do là gì? Từ quá khứ của Do trong tiếng Anh

Dạng động từ của Do

Ví dụ

V0

Do /duː/

Does /dʌz/

do my homework every evening. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối.)

She does her homework every evening. (Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi tối.)

V2

Did

/dɪd/

did my homework yesterday evening. (Tôi đã làm bài tập về nhà tối qua.)

V3

Done

/dʌn/

I have done my homework since 9PM. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà từ 9 giờ tối.)

III. Cách chia động từ Do

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Do được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Quá khứ của Do
Cách chia động từ Do

1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

do

does

do

  • I do my exercise every morning. (Tôi tập thể dục mỗi sáng.)
  • She does her homework after dinner. (Cô ấy làm bài tập về nhà sau bữa tối.)
  • They do their chores on weekends. (Họ làm việc nhà vào cuối tuần.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am doing

is doing

are doing

  • I am doing my exercise right now. (Bây giờ, tôi đang tập thể dục.)
  • She is doing her homework at the moment. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà vào lúc này.)
  • They are doing their chores at this time. (Họ đang làm việc nhà vào thời điểm này.)

Thì hiện tại hoàn thành

have done

has done

have done

  • I have done my exercise today. (Tôi đã hoàn thành bài tập thể dục hôm nay.)
  • She has done her homework already. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà xong rồi.)
  • They have done their chores this week. (Họ đã làm việc nhà tuần này xong rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been doing

has been doing

have been doing

  • I have been doing my exercise for 30 minutes. (Tôi đã tập thể dục được 30 phút.)
  • She has been doing her homework for an hour. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà được một giờ.)
  • They have been doing their chores since this morning. (Họ đã làm công việc nhà suốt từ sáng nay.)

Thì quá khứ đơn

did

did

did

  • I did my exercise yesterday. (Tôi đã tập thể dục vào ngày hôm qua.)
  • She did her homework last night. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà tối qua.)
  • They did their chores last weekend. (Họ đã làm việc nhà cuối tuần trước.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was doing

was doing

was doing

  • I was doing my exercise when you called. (Tôi đang tập thể dục thì bạn gọi điện.)
  • She was doing her homework all afternoon. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà suốt cả buổi chiều.)
  • They were doing their chores while it was raining. (Họ đã làm công nhà trong khi trời mưa.)

Thì quá khứ hoàn thành

had done

had done

had done

  • I had done my exercise before breakfast. (Tôi đã hoàn thành bài tập thể dục trước bữa sáng.)
  • She had done her homework by the time I arrived. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà khi tôi đến.)
  • They had done their chores before the guests arrived. (Họ đã làm việc nhà trước khi khách đến.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been doing

had been doing

had been doing

  • I had been doing my exercise for an hour before you came. (Tôi đã tập thể dục được một giờ trước khi bạn đến.)
  • She had been doing her homework all morning before the power went out. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà cả buổi sáng trước khi mất điện.)
  • They had been doing their chores for hours before the party started. (Họ đã làm công nhà trong nhiều giờ trước khi bữa tiệc bắt đầu.)

Thì tương lai đơn

will do

will do

will do

  • I will do my exercise tomorrow. (Tôi sẽ tập thể dục vào ngày mai.)
  • She will do her homework later. (Cô ấy sẽ làm bài tập về nhà sau.)
  • They will do their chores next week.(Họ sẽ làm việc nhà vào tuần tới.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be doing

will be doing

will be doing

  • I will be doing my exercise at 7 AM tomorrow. (Tôi sẽ đang tập thể dục vào lúc 7 giờ sáng mai.)
  • She will be doing her homework when we arrive. (Cô ấy sẽ đang làm bài tập về nhà khi chúng tôi đến.)
  • They will be doing their chores during the afternoon. (Họ sẽ làm việc nhà vào buổi chiều.)

Thì tương lai hoàn thành

will have done

will have done

will have done

  • I will have done my exercise by noon. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập thể dục trước buổi trưa.)
  • She will have done her homework by the time the movie starts. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi bộ phim bắt đầu.)
  • They will have done their chores by the end of the day. (Họ sẽ hoàn thànhviệc nhà xong trước cuối ngày.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been doing

will have been doing

will have been doing

  • I will have been doing my exercise for two hours by noon. (Tôi sẽ đã tập thể dục được hai giờ trước buổi trưa.)
  • She will have been doing her homework for hours when the guests arrive. (Khi khách đến, cô ấy sẽ đã làm bài tập về nhà được vài giờ rồi.)
  • They will have been doing their chores for the entire morning by the time lunch is served. (Họ sẽ đã làm việc nhà suốt cả buổi sáng trước khi bữa trưa được phục vụ.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would do

would do

would do

  • If I were you, I would do the assignment now. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm bài tập ngay bây giờ.)
  • If she had more time, she would do the project herself. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ tự mình làm dự án.)
  • If they knew the answer, they would do the task correctly. (Nếu họ biết câu trả lời, họ sẽ làm bài đúng.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have done

would have done

would have done

  • If I had known about the meeting, I would have done my research. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã làm nghiên cứu trước.)
  • If she had finished her work earlier, she would have done the presentation. (Nếu cô ấy hoàn thành công việc sớm hơn, cô ấy đã làm xong bài thuyết trình.)
  • If they had received the instructions, they would have done the job properly. (Nếu họ đã nhận được hướng dẫn, họ đã làm đúng việc được giao.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

do

do

do

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

did

did

did

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had done

had done

had done

Ví dụ

  • If I do my exercise regularly, I will feel healthier. (Nếu tôi tập thể dục đều đặn, tôi sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
  • If she did the report, she would have more credibility with her team. (Nếu cô ấy làm báo cáo, cô ấy sẽ sẽ được tín nhiệm hơn trong đội..)
  • If they had done their part, the project would have been completed on time. (Nếu họ đã hoàn thành xong phần công việc của mình thì dự án đã hoàn thành đúng hạn.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal verb với Do trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Do phía trên, bạn hãy cùng PREP bỏ túi ngay danh sách Phrasal verb với Do trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Do
Phrasal verb với Do trong tiếng Anh

Phrasal verb với Do

Ý nghĩa

Ví dụ

do away with something

Bãi bỏ, loại bỏ hoặc xóa bỏ một thứ gì đó

John suggested we do away with the old filing system and move everything online. (John đề nghị chúng ta bỏ hệ thống lưu trữ cũ và chuyển mọi dữ liệu lên hệ thống trực tuyến.)

do someone in

Giết hoặc làm hại ai đó, hoặc làm cho ai đó cực kỳ mệt mỏi.

Sarah was so exhausted after the marathon that it really did her in. (Sarah đã kiệt sức sau cuộc chạy marathon, điều đó thực sự khiến cô ấy mệt mỏi.)

do someone out of something

Lừa hoặc gian lận để tước đoạt thứ gì đó của ai hoặc ngăn cản ai đó có được thứ đáng lẽ thuộc về họ

Michael believes his colleague did him out of a promotion by spreading false rumors. (Michael tin rằng đồng nghiệp đã cướp mất cơ hội thăng chức của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật.)

do over something

Làm lại một việc gì đó vì lần đầu làm chưa đạt yêu cầu hoặc chưa hoàn thành tốt.

Emma wasn’t satisfied with her essay, so she decided to do it over. (Emma không hài lòng với bài luận của mình, nên cô ấy quyết định làm lại.)

do without something/ someone

Xoay sở mà không cần đến thứ gì đó hoặc ai đó.

David had to do without his phone for a week after it broke. (David phải xoay sở mà không có điện thoại trong một tuần sau khi nó bị hỏng.)

V. Idioms với Do trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững cách chia quá khứ của Do cùng PREP điểm danh các Idioms với Do trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Do
Idioms với Do trong tiếng Anh

Idioms với Do

Ý nghĩa

Ví dụ

can't be doing with something

Không thể chịu đựng hoặc đối phó với điều gì đó vì nó gây khó chịu hoặc phiền phức.

Emma can't be doing with this noisy sound. (Emma không thể chịu được tiếng ồn.)

do as you would be done by

Muốn được đối xử như nào thì đối xử với người khác như thế.

Sarah believes in the principle "do as you would be done by" and always treats others with respect.  (Sarah tin tưởng vào nguyên tắc "muốn được đối xử như nào thì đối xử với người khác như thế" và luôn tôn trọng người khác.)

do something/ nothing for/ to someone

Mang lại lợi ích/ không lợi ích cho ai đó.

Michael’s new haircut really did something for his confidence. (Kiểu tóc mới thực sự đã giúp Michael tự tin.)

that does it!

Quá đủ rồi (khi điều gì đó quá mức chịu đựng hay chấp nhận được)

David shouted, “That does it! I’ve had enough of your excuses!” (David hét lên, "Quá đủ rồi! Tôi đã quá chán ngán những lời bào chữa của bạn!")

that'll do!

Đủ rồi đấy! (yêu cầu ai đó ngừng hành vi sai trái hoặc không phù hợp với tình huống)

That'll do, Anna! Please just sit down and keep quiet. (Đủ rồi đấy, Anna! Ngồi xuống và giữ im lặng đi.)

that's done it!

Thôi xong!! (khi ai đó hoặc điều gì đó gây ra thiệt hại hoặc rắc rối)

Tom exclaimed, “That’s done it! Now we’ll have to start all over again!” when he realized the mistake. (Tom kêu lên, "Thôi xong! Bây giờ chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu!" khi anh nhận ra sai lầm.)

what's done is done

Chuyện gì đã qua rồi thì cứ để cho nó qua đi

 

Sarah tried to comfort her friend by saying, “What’s done is done, let’s focus on fixing it now.” (Sarah cố gắng an ủi bạn mình bằng cách nói, "Chuyện gì đã qua rồi thì cứ để cho nó qua đi, giờ hãy tập trung vào việc tìm cách khắc phục nó.")

VI. Bài tập chia động từ Do có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Do, cùng PREP hoàn thành phần bài tập chia động từ tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền dạng đúng của động từ "do" vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. I __________ (do) my homework every evening.
  2. Emi __________ (do) her chores now, so she can’t come to the phone.
  3. They __________ (do) a great job yesterday at the event.
  4. By next week, we __________ (do) all the preparations for the trip.
  5. John __________ (do) the laundry when I called him.
  6. If I had known about the project, I __________ (do) my part on time.
  7. We __________ (do) the report by the end of this week.
  8. Anna __________ (do) her homework for two hours before she finally finished it.
  9. They __________ (do) their chores before the guests arrived.
  10. What __________ (you, do) at this time yesterday?

2. Đáp án

  1. do
  2. is doing
  3. did
  4. will have done
  5. was doing
  1. would have done
  2. will do
  3. had been doing
  4. had done
  5. were you doing

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Do. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự