Tìm kiếm bài viết học tập

Đuôi trạng từ là gì? Các đuôi trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

Có bao nhiêu đuôi trạng từ tiếng Anh phổ biến hiện nay? Làm sao để sử dụng đuôi trạng từ một cách chính xác nhất? Hãy cùng PREP giải đáp tất cả những thắc mắc liên quan phía trên trong bài viết dưới đây bạn nhé!

Đuôi trạng từ

I. Đuôi trạng từ là gì?

Đuôi trạng từ là gì? Đuôi trạng từ là các hậu tố (suffix) được sử dụng để tạo nên trạng từ. Ngoài những trường hợp ngoại lệ như hard, fast,... hầu hết các trạng từ trong tiếng Anh có đuôi “-ly”. Ví dụ:

  • Tính từ “beautiful” khi được thêm đuôi “-ly” sẽ trở thành trạng từ “beautifully (một cách xinh đẹp)”.

  • Tính từ “careful” khi được thêm đuôi “-ly” sẽ trở thành trạng từ “carefully” (một cách cẩn thận)”.

Đuôi trạng từ là gì?
Đuôi trạng từ là gì?

II. Cách hình thành đuôi trạng từ trong tiếng Anh

Dưới đây là 3 cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết hơn nhé!

1. Tính từ thêm hậu tố “-ly”

Cấu trúc chung: Tính từ + hậu tố “-ly” = trạng từ. Ví dụ:

Cách hình thành đuôi trạng từ trong tiếng Anh
Cách hình thành đuôi trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ

Trạng từ

Ý nghĩa

Slow

Slowly

Một cách chậm chạp

Quick

Quickly

Một cách nhanh chóng

2. Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic” thêm hậu tố “ally”

Khác với việc chỉ thêm đuôi “-ly” vào tính từ như thông thường, những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic”, khi muốn trở thành trạng từ cần thêm hậu tố “ally”. Ví dụ:

Tính từ

Trạng từ

Ý nghĩa

Economic

Economically

Về mặt kinh tế

Magic

Magically

Một cách kỳ diệu

3. Số đếm thêm hậu tố “-fold”

Tiếp theo, khi chúng ta muốn nhấn mạnh “số lần”, hãy áp dụng công thức: Số đếm + hậu tố “-fold”. Ví dụ:

  • Prices have risen threefold. (Giá đã tăng gấp ba lần.)

  • The sport saw its popularity increase twofold. (Mức độ phổ biến của môn thể thao này đã tăng lên gấp đôi.)

4. Trạng từ kết thúc bằng đuôi -ward

Các trạng từ đuôi -ward chỉ hướng di chuyển hoặc sự thay đổi về phương hướng, thường có nghĩa là "theo hướng" hoặc "về phía". Ví dụ:

  • She stepped forward to speak. (Cô bước tới để nói.)

  • He looked backward as he walked away. (Anh ấy nhìn lại phía sau khi bước đi.)

5. Trạng từ kết thúc bằng -wise

Các trạng từ đuôi -wise thường được dùng để chỉ phương diện, cách thức, hoặc quan điểm. Ví dụ:

  • You should leave now, otherwise, you'll be late. (Bạn nên rời đi ngay bây giờ, nếu không bạn sẽ muộn giờ mất.)

  • He was tired, and likewise, his sister felt exhausted. (Anh ấy mệt mỏi và em gái anh cũng cảm thấy kiệt sức.)

6. Các trường hợp đặc biệt

  • Trạng từ ko thể thêm đuôi ly: fast, late,...

  • Trạng từ khi thêm đuôi ly sẽ có nghĩa khác: hard-hardly, late-lately,...

  • Tính từ có đuôi -ly: Friendly (thân thiện); Lovely (đáng yêu); Lonely (cô đơn); Elderly (cao tuổi); Silly (ngớ ngẩn); Lively (sôi động, sống động); Ugly (xấu xí); Deadly (chết người, nguy hiểm); Costly (đắt đỏ); Timely(kịp thời).

III. Bài tập về đuôi trạng từ có đáp án

Cùng PREP tìm hiểu nhiều hơn về đuôi trạng từ qua bài tập thực hành dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp

1. The team worked very __________ to meet the deadline.

  • a) hard

  • b) hardly

2. She spoke to him __________, trying to make him feel comfortable.

  • a) kindly

  • b) kind

3. The project was completed __________, much to the satisfaction of the client.

  • a) successfully

  • b) success

4. He looked at her __________, admiring her beauty.

  • a) lovingly

  • b) love

5. The kids played __________ in the park all day.

  • a) happily

  • b) happy

Bài tập 2: Điền từ thích hợp

  1. She danced __________ at the party, impressing everyone with her skills. (grace)

  2. He was running __________ to catch the bus. (quick)

  3. The teacher explained the topic __________ so that all students could understand. (clear)

  4. They celebrated their anniversary __________, enjoying a nice dinner together. (romance)

  5. The athlete trained __________ to improve her performance. (hard)

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. hard

  2. kindly

  3. successfully

  4. lovingly

  5. happily

  1. gracefully

  2. quickly

  3. clearly

  4. romantically

  5. hard

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được cách hình thành đuôi trạng từ trong tiếng Anh. Đừng quên thực hành các bài tập phía trên để nhanh chóng nằm lòng chủ điểm ngữ pháp này bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự