Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua!

Nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thông dụng là điều không thể thiếu khi bạn cần sử dụng ngôn ngữ này thành thạo trong công việc và cuộc sống. Bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh thông dụng hàng ngày, bao gồm ví dụ cụ thể cho bạn tham khảo và vận dụng nhé!

 

cau-truc-tieng-anh.jpg
Tổng hợp cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
  1. I. Các thành phần chính và các loại từ cơ bản trong câu 
  2. II. Tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thông dụng
    1. 1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
    2. 2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
    3. 3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V
    4. 4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
    5. 5. Have/ get + something + done (past participle)
    6. 6. It + be + time + S + V2, 3/ It’s + time + for someone + to do something
    7. 7. It + takes/ took + someone + amount of time + to do something
    8. 8. To prevent/ stop + someone/ something + from + V-ing
    9. 9. S + find + it + adj to do something
    10. 10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing
    11. 11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
    12. 12. To be/get Used to + V-ing
    13. 13. Used to + V (infinitive)
    14. 14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing
    15. 15. To be angry at + N/V-ing
    16. 16. To be good at/ bad at + N/ V-ing
    17. 17. By chance = by accident (adv)
    18. 18. To be/ get tired of + N/ V-ing
    19. 19. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
    20. 20. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
    21. 21. To be interested in + N/V-ing
    22. 22. To waste + time/ money + V-ing
    23. 23. To spend + amount of time/ money + V-ing
    24. 24. To spend + amount of time/ money + on + something
    25. 25. To give up + V-ing/ N
    26. 26. Would like + to do something
    27. 27. It + be + something/ someone + that/ who
    28. 28. Had better + V(infinitive)
    29. 29. To be bored with
    30. 30. It’s the first time sb have (has) + V3 sth
    31. 31. It’s not necessary for sb to do sth = Sb don’t need to do sth
    32. 32. To look forward to V-ing
    33. 33. To provide sb from V-ing
    34. 34. To prevent sb from V-ing 
    35. 35. To be succeed in V-ing
    36. 36. To borrow sth from sb
    37. 37. To lend sb sth
    38. 38. To make sb do sth
  3. III. Cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
  4. IV. Bài tập cấu trúc tiếng Anh 

I. Các thành phần chính và các loại từ cơ bản trong câu 

Để ghi nhớ các cấu trúc câu phức tạp khác, bạn cần phải nắm vững thành phần cấu trúc ngữ pháp câu cơ bản nhất. Dưới đây là kiến thức về các thành phần chính của câu: 

Thành phần và loại từ cơ bản 

Định nghĩa

Ví dụ

Chủ ngữ (Subject/ S)

Là thành phần chính trong câu, là chủ thể thực hiện các hành động, trạng thái.

I met her yesterday. (Tôi gặp cô ấy hôm qua.) ⏩I là chủ ngữ. 

Tân ngữ (Object/ O)

Tân ngữ thuộc thành phần vị ngữ trong câu, bổ sung thêm ý nghĩa cho câu. 

The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) ⏩ The table là tân ngữ trong câu. 

Đại từ (Pronouns) 

Đại từ được dùng để xưng hô, có thể thay thế cho các thành phần khác trong câu.

Someone left their umbrella here.

(Ai đó đã để quên ô ở đây.) ⏩ Someone là đại từ trong câu. 

Danh từ (Noun/ N)

Danh từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, hiện tượng,… 

My boyfriend is very good. (Bạn trai tôi rất giỏi.) ⏩ Boyfriend là danh từ trong câu. 

Động từ (Verb/ V)

Động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng, con người. 

He hits me. (Anh ta đánh tôi.) ⏩ Hit là động từ trong câu. 

Tính từ (Adjective/ Adj)

Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, chỉ trạng thái, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.

My cat is so cute! (Con mèo của tôi rất dễ thương.) ⏩ Cute là tính từ trong câu. 

Trạng từ (Adverb/ Adv)

Là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ, tính từ,… trong câu. 

I have been here for 3 years. (Tôi đã ở đây 3 năm rồi.) ⏩ Here là trạng từ chỉ nơi chốn trong câu. 

Mạo từ (Article)

Mạo từ thường đứng trước danh từ, và cho biết danh từ đó xác định hay không xác định. 

The project has started already. (Dự án này vừa bắt đầu.) ⏩ The là mạo từ trong câu. 

Liên từ (Conjunction) 

Liên từ dùng để liên kết các từ, cụm từ trong câu với nhau. 

She is beautiful and gentle. (Cô ấy xinh đẹp và hiền lành.) ⏩ And là liên từ trong câu. 

Giới từ (Preposition)

Giới từ được dùng để chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ,… trong câu. 

My favorite book is on the table. (Cuốn sách yêu thích của tôi đang ở trên bàn.) ⏩ On là giới từ trong câu. 

Thán từ (Interjection)

Thán từ dùng để biểu lộ cảm xúc, phản ứng hoặc ý định của người nói một cách trực tiếp và ngắn gọn.

Wow, that's amazing! (Ồ, điều đó thật tuyệt vời!) ⏩ Wow là thán từ trong câu.

Lưu ý:

Các từ loại chủ yếu được phân chia dựa vào chức năng của từ trong câu. Vì thế, một từ có thể vừa là danh từ, vừa là động từ, tính từ… Để sử dụng các từ loại linh hoạt, trong quá trình học, các bạn nên tìm hiểu kỹ về các chức năng và cách dùng của từ loại đó. 

Ví dụ:

  • I received a call from my mother. (Tôi đã nhận cuộc gọi từ mẹ của tôi.) ⏩ Call trong câu này là danh từ. 

  • Call me right now. (Gọi cho tôi ngay.) ⏩ Call trong câu này là động từ.

  • John freed the bird from its cage. (John đã thả con chim ra khỏi lồng.) ⏩ Free là động từ trong câu. 

  • The concert tickets are free for students. (Vé của buổi hòa nhạc miễn phí cho sinh viên.) ⏩ Free là tính từ trong câu. 

cac-thanh-phan-cau-trong-tieng-anh.png
Các thành phần chính trong câu

II. Tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thông dụng

Để có thể vận dụng tốt vốn từ vựng và tăng điểm số trong các kỳ thì chúng ta cần nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Dưới đây là 35+ cấu trúc tiếng Anh bạn cần nắm rõ. 

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Cấu trúc S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something có nghĩa là quá … để cho ai làm gì. Ví dụ: 

  • The gift box is too heavy for me to lift. (Hộp quà quá nặng để tôi nâng lên được.)

  • The horror movie was too scary for the children to watch. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ để cho trẻ con xem.)

Xem thêm: Cấu trúc Too to là gì? Cách dùng công thức Too to trong tiếng Anh

2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Cấu trúc S + V + so + adj/ adv + that + S + V có nghĩa là quá… đến nỗi mà…. Ví dụ:

  • John ran so fast that I couldn't catch him. (John chạy nhanh đến nỗi tôi không thể bắt kịp.)

  • The cup of coffee is so hot that I can't drink it. (Cốc cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được.)

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V

Cấu trúc It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V có nghĩa là cũng có nghĩa là thế nào đến nỗi mà… Ví dụ:

  • It was such a beautiful and sunny day that we decided to go for a picnic. (Trời đẹp và đầy nắng đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)

  • She is such a kind-hearted that everyone loves her. (Cô ấy tốt bụng đến nỗi ai cũng yêu mến.)

Xem thêm: So that và Such that là gì? Tổng quan về cấu trúc So that và Such that

4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Cấu trúc S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something được dùng để diễn tả cái gì đó đủ để cho ai đó làm gì.  Ví dụ:

  • Jenny is tall enough to reach the top shelf. (Jenny đủ cao để với tới kệ trên cùng.)

  • The weather is beautiful and cool enough for us to go for a walk. (Thời tiết đẹp và mát mẻ đủ để chúng ta đi dạo.)

Xem thêm: Enough là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Enough trong tiếng Anh

5. Have/ get + something + done (past participle)

Cấu trúc Have/ get + something + done (past participle) được dùng để diễn tả việc nhờ ai hoặc thuê ai làm gi. 

Ví dụ:

  • I'm going to have my hair cut and curled tomorrow. (Tôi sẽ đi cắt và uốn tóc vào ngày mai.)

  • Anna got her car repaired yesterday. (Anna đã đi sửa xe hôm qua.)

cau-truc-have.png
Cấu trúc Have/get

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

6. It + be + time + S + V2, 3/ It’s + time + for someone + to do something

Cấu trúc It + be + time + S + V2, 3/ It’s + time + for someone + to do something dùng để diễn tả đã đến lúc ai đó phải làm gì. Ví dụ:

  • It's time we finished the task and went home. (Đã đến lúc chúng ta kết thúc công việc và về nhà rồi.)

  • It's time for you to start studying. (Đã đến lúc bạn phải bắt đầu học rồi.)

7. It + takes/ took + someone + amount of time + to do something

Cấu trúc It + takes/ took + someone + amount of time + to do something dùng để diễn tả làm việc gì mất bao nhiêu thời gian. Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to get to work every day. (Tôi mất 30 phút để đi làm mỗi ngày.)

  • It took him two hours to finish the report. (Anh ấy mất hai giờ để hoàn thành báo cáo.)

8. To prevent/ stop + someone/ something + from + V-ing

Cấu trúc To prevent/ stop + someone/ something + From + V-ing dùng để ngăn cản ai làm gì. Ví dụ:

  • The police tried to prevent him from escaping. (Cảnh sát cố gắng ngăn anh ta trốn thoát.)

  • The heavy rain stopped us from going for a walk. (Mưa lớn khiến chúng tôi không thể đi dạo.)

Xem thêm:

9. S + find + it + adj to do something

Cấu trúc S + find + it + adj to do something dùng để diễn tả việc ai đó cảm thấy như thế nào để làm gì.  Ví dụ:

  • I find it difficult to understand this math problem. (Tôi thấy khó để hiểu đề bài toán này.)

  • She finds it exciting to travel to new places. (Cô ấy thấy việc đi du lịch đến những nơi mới thật thú vị.)

Xem thêm: Find là gì? Cách dùng cấu trúc Find tiếng Anh như thế nào?

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing

Cấu trúc Prefer dùng để diễn tả thích làm cái gì hơn cái gì.  Ví dụ:

  • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

  • She prefers reading to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem tivi.)

cau-truc-prefer.png
Cấu trúc prefer

11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

Cấu trúc Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive) dùng để diễn tả việc thích làm gì hơn làm gì.  Ví dụ:

  • I'd rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)

  • She would rather drink tea than coffee. (Cô ấy thích uống trà hơn cà phê.)

12. To be/get Used to + V-ing

Cấu trúc To be/get Used to + V-ing diễn tả việc quen với việc làm gì. Ví dụ:

  • I'm used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

  • She is getting used to living alone and no longer needs a boyfriend. (Cô ấy đang dần quen với việc sống một mình và không cần bạn trai nữa.)

13. Used to + V (infinitive)

Used to V diễn tả thói quen làm gì trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa, đã từng. Ví dụ:

  • I used to play the piano when I was a child. (Tôi đã từng chơi piano khi còn nhỏ.)

  • She used to smoke but she quit last year. (Cô ấy đã từng hút thuốc nhưng đã bỏ từ năm ngoái.)

Xem thêm: Cấu trúc Used to/ Be Used to/ Get Used to: Phân biệt, hướng dẫn sử dụng

14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing

Cấu trúc To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing diễn tả ngạc nhiên về điều gì đó. Ví dụ: 

  • I was amazed at his knowledge of history. (Tôi rất ngạc nhiên về kiến thức lịch sử của anh ấy.)

  • She was surprised at seeing him there. (Cô ấy rất ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.)

15. To be angry at + N/V-ing

Cấu trúc To be angry at + N/V-ing diễn tả sự tức giận về điều gì. Ví dụ: 

  • He was angry at her behavior. (Anh ấy rất tức giận về hành vi của cô ấy.)

  • She is angry at being treated unfairly. (Cô ấy rất tức giận vì bị đối xử bất công.)

cau-truc-angry.png
Cấu trúc angry 

16. To be good at/ bad at + N/ V-ing

Cấu trúc To be good at/ bad at + N/ V-ing diễn tả giỏi về cái gì, kém về cái gì. Ví dụ: 

  • I'm good at playing the guitar. (Tôi chơi guitar giỏi.)

  • He is bad at math. (Anh ấy học kém toán.)

17. By chance = by accident (adv)

Cấu trúc By chance = by accident (adv) có nghĩa là tình cờ làm gì đó. Ví dụ: 

  • I met her by chance at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở siêu thị.)

  • I broke the vase by accident. (Tôi vô tình làm vỡ cái bình.)

18. To be/ get tired of + N/ V-ing

Cấu trúc To be/ get tired of + N/V-ing có nghĩa là mệt mỏi về điều gì. Ví dụ: 

  • I'm tired of eating the same thing every day. (Tôi mệt mỏi vì ăn những món ăn giống nhau mỗi ngày.)

  • She is getting tired of working late. (Cô ấy đang dần mệt mỏi vì làm việc muộn.)

19. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing

Cấu trúc Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing dùng để diễn tả việc không chịu nổi, không thể không làm gì. Ví dụ: 

  • I can't stand listening to loud music. (Tôi không chịu được tiếng nhạc lớn.)

  • She can't help laughing when she sees him. (Cô ấy không nhịn được cười khi thấy anh ấy.)

20. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

Cấu trúc To be keen on/ to be fond of + N/V-ing diễn tả việc thích, hào hứng làm gì đó. Ví dụ: 

  • He is keen on playing football. (Anh ấy rất thích chơi bóng đá.)

  • She is fond of reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)

cau-truc-keen-on.png
Cấu trúc keen on

21. To be interested in + N/V-ing

Cấu trúc interested in + N/V-ing diễn tả việc thích thú, quan tâm đến, cảm thấy hứng thú với việc gì. Ví dụ: 

Ví dụ: 

  • Bella is interested in learning a new language and field. (Bella quan tâm đến việc học một ngôn ngữ và lĩnh vực mới.)

  • Jusia is interested in playing the piano. (Jusia thích chơi piano.)

22. To waste + time/ money + V-ing

Cấu trúc To waste + time/ money + V-ing diễn tả việc tốn, lãng phí tiền, thời gian về việc gì. Ví dụ: 

  • Don't waste your time playing video games all day. (Đừng lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử cả ngày.)

  • He wasted a lot of money buying useless things. (Anh ấy đã tốn rất nhiều tiền để mua những thứ vô bổ.)

23. To spend + amount of time/ money + V-ing

Cấu trúc spend + amount of time/ money + V-ing diễn tả việc dành bao nhiêu thời gian, tốn thời gian, tiêu tiền để làm gì. Ví dụ: 

  • I spend 2 hours studying every day. (Tôi dành 2 giờ để học mỗi ngày.)

  • Bella spent a lot of money traveling around Europe. (Bella đã tiêu rất nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh châu Âu.)

24. To spend + amount of time/ money + on + something

Cấu trúc To spend + amount of time/ money + on + something này diễn tả việc dành một khoảng thời gian/ một khoản tiền vào việc gì. Ví dụ: 

  • I spent all my money on books and flowers. (Tôi đã dùng hết tiền để mua sách và hoa.)

  • She spent a lot of time on her homework. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian cho bài tập về nhà.)

25. To give up + V-ing/ N

Cấu trúc To give up + V-ing/ N diễn tả việc từ bỏ làm gì, làm cái gì. Ví dụ: 

  • John is going to give up smoking. (John sẽ bỏ hút thuốc.)

  • Anna gave up her job to travel the world. (Anna đã từ bỏ sự nghiệp để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

cau-truc-give-up.png
Cấu trúc give up

26. Would like + to do something

Cấu trúc would like + to do something diễn tả việc muốn làm gì đó. Ví dụ: 

  • My sister would like to eat some pizza. (Em gái tôi muốn ăn một ít pizza.)

  • My mother would like to visit Paris. (Mẹ tôi muốn đến Paris.)

27. It + be + something/ someone + that/ who

Đây là cấu trúc câu chẻ, It + be + something/ someone + that/ who nhấn mạnh ai đó, cái gì đó làm gì, là gì. Ví dụ: 

  • It is the book that I borrowed from her. (Chính cuốn sách đó là cuốn sách mà tôi đã mượn của cô ấy.)

  • It was John who broke the window. (Chính John là người đã làm vỡ cửa sổ.)

28. Had better + V(infinitive)

Had better + V(infinitive) có nghĩa là nên làm gì, tốt hơn hết là nên làm gì. Ví dụ: 

  • You had better study hard for the IELTS exam. (Bạn nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.)

  • We had better leave now if we want to catch the bus on time. (Chúng ta nên rời đi bây giờ nếu muốn bắt xe buýt đúng giờ.)

29. To be bored with

Cấu trúc To be bored with diễn tả việc chán làm gì. Ví dụ: 

  • I'm bored with watching TV. (Tôi chán xem tivi.)

  • She is bored with her job. (Cô ấy chán công việc của mình.)

30. It’s the first time sb have (has) + V3 sth

Cấu trúc it‘s the first time sb have (has) + V3 sth diễn tả đây là lần đầu tiên làm gì. Ví dụ: 

  • It's the first time I have visited Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)

  • It's the first time she has driven a car. (Đây là lần đầu tiên cô ấy lái xe.)

31. It’s not necessary for sb to do sth = Sb don’t need to do sth

Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sth = Sb don’t need to do sth có nghĩa là ai đó không cần phải làm gì. Ví dụ: 

  • It's not necessary for you to bring a gift. (Bạn không cần phải mang quà đến.)

  • You don't need to hurry. (Bạn không cần phải vội.)

Xem thêm: Kiến thức chung về cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

32. To look forward to V-ing

Cấu trúc To look forward to V-ing diễn tả sự mong chờ, mong đợi làm gì. Ví dụ: 

  • I'm looking forward to seeing you. (Tôi rất mong được gặp bạn.)

  • She is looking forward to going on vacation. (Cô ấy rất mong được đi nghỉ mát.)

33. To provide sb from V-ing

Cấu trúc Provide sb from V-ing diễn tả việc cung cấp cho ai cái gì. Ví dụ:    

  • The company provided us with free lunch. (Công ty cung cấp cho chúng tôi bữa trưa miễn phí.)

  • My parents provided me with everything I needed. (Bố mẹ tôi cung cấp cho tôi mọi thứ tôi cần.)

cau-truc-provide.png
Cấu trúc provide

34. To prevent sb from V-ing 

Cấu trúc prevent sb from V-ing diễn tả việc cản trở, ngăn chặn ai làm gì. Ví dụ: 

  • The fence prevents people from entering the garden. (Hàng rào ngăn mọi người vào vườn.)

  • The rain prevented us from going for a walk. (Mưa làm chúng không thể tôi đi dạo được.)

35. To be succeed in V-ing

Cấu trúc To be succeed in V-ing diễn tả sự thành công trong việc làm gì. Ví dụ:

  • She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công vượt qua kỳ thi.)

  • He succeeded in starting his own business. (Anh ấy đã thành công trong việc bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

36. To borrow sth from sb

Cấu trúc To borrow sth from sb diễn tả việc mượn cái gì từ ai. Ví dụ: 

  • Can I borrow your favorite pen? (Tôi có thể mượn chiếc bút yêu thích của bạn không?)

  • She borrowed a book from the library. (Cô ấy đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)

37. To lend sb sth

Cấu trúc To lend sb sth diễn tả việc cho ai mượn cái gì. Ví dụ: 

  • Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?)

  • I lent him my car. (Tôi đã cho anh ấy mượn xe của tôi.)

38. To make sb do sth

Cấu trúc To make sb do sth dùng để diễn tả việc bắt ai làm gì. Ví dụ:

  • My mother made me clean my room. (Mẹ tôi bắt tôi dọn phòng.)

  • The teacher made us write an essay. (Giáo viên bắt chúng tôi viết một bài luận.)

III. Cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Để việc học các cấu trúc tiếng Anh thông dụng hiệu quả thì chúng ta cần có các phương pháp và cách học phù hợp. Hãy tham khảo chia sẻ kinh nghiệm học ngữ pháp các cấu trúc tiếng Anh cơ bản của PREP sau đây:

  • Đặt ra mục đích & mục tiêu học tập: Xác định mục tiêu luôn luôn là một yếu tố tiên quyết bởi vì khi bạn lập mục tiêu càng cụ thể thì khả năng thành công dành cho bạn càng cao. Ví dụ bạn có thể đặt ra cho bản thân kết quả cần đạt được của việc học cấu trúc tiếng Anh thông dụng như sau: 

    • Mục tiêu: Học thuộc và sử dụng nhuần nhuyễn các cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong vòng 2 tháng.

    • Mục đích:

      • Học cấu trúc tiếng Anh để đạt điểm cao trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ.

      • Học cấu trúc tiếng Anh để nâng band điểm Writing và Speaking.

      • Học cấu trúc tiếng Anh cơ bản để sử dụng trong môi trường nước ngoài: giao tiếp, viết email, viết CV…

  • Lên kế hoạch học cấu trúc ngữ pháp cụ thể: Chỉ cần từ 30 phút đến 1 tiếng mỗi ngày bạn dành thời gian để tập trung học các cấu trúc tiếng Anh thông dụng một cách đều đặn là đã có thể tiếp thu rất nhanh và đạt được mục tiêu theo đúng kế hoạch của bản thân. Ví dụ: 

    • Kế hoạch theo tuần: Mỗi ngày học một cấu trúc tiếng Anh cơ bản, cuối tuần thực hành làm các bài tập về cấu trúc ngữ pháp đã học. Sau một tuần sẽ học được 6 cấu trúc ngữ pháp.

    • Kế hoạch theo tháng: Sau mỗi tháng sẽ học được ít nhất 24 cấu trúc ngữ pháp. Trong đó có 4 buổi làm các bài tập ôn lại cấu trúc đã học và 1 buổi cuối tháng làm bài kiểm tra tổng quát trình độ.

  • Áp dụng phương pháp The Cornell Notes: Đây là một phương pháp take note nổi tiếng trên thế giới và càng có hiệu quả hơn nữa khi bạn sử dụng trong quá trình học ngữ pháp cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Bạn chỉ  cần ghi lại 3 điều với mỗi một kiến thức ngữ pháp gồm Form (Cấu trúc), Meaning (Ý nghĩa), và Use/Example (Cách sử dụng/Ví dụ) giống như trong bảng tổng hợp cấu trúc tiếng Anh thông dụng mà PREP đã làm ở phần I.

  • Thường xuyên luyện tập, làm bài tập: Để có thể làm chủ và vận dụng được tất cả cấu trúc tiếng Anh cơ bản thì bạn cần thường xuyên luyện tập để thành thạo nhé! Hãy phân bổ thời gian học kiến thức mới và thời gian ôn tập lại kiến thức cũ đan xen nhau trong tuần, trong tháng.

IV. Bài tập cấu trúc tiếng Anh 

Dưới đây là bài tập cấu trúc tiếng Anh cơ bản bạn nên luyện tập để ghi nhớ kiến thức ngay nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: difficult, so, such, too 

  1. The box is ______ heavy for me to lift.

    • a. too

    • b. so

    • c. enough

  2. It’s _______ a beautiful day that we should go for a picnic.

    • a. so

    • b. such

    • c. very

  3. She is _______ kind that everyone loves her.

    • a. too

    • b. so

    • c. such

  4. The coffee is _______ hot for me to drink.

    • a. enough

    • b. so

    • c. very

  5. I find it _______ to understand this math problem.

    • a. easy

    • b. difficult

    • c. boring

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc đã học:

  1. The movie was very scary. We couldn’t watch it.

  2. The book is interesting. I can read it all day.

  3. She is very intelligent. She can solve any problem.

  4. The weather is nice. We can go for a walk.

  5. I want to have someone repair my car.

Đáp án:

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. a. too

  2. b. such

  3. c. such

  4. b. so

  5. b. difficult

  1. The movie was so scary that we couldn’t watch it.

  2. The book is so interesting that I can read it all day.

  3. She is so intelligent that she can solve any problem.

  4. The weather is nice enough for us to go for a walk.

  5. I’m going to have my car repaired.

Trên đây là toàn bộ các cấu trúc tiếng Anh cần nhớ mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Hãy dành thời gian luyện tập thêm các dạng bài và học thuộc công thức để sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status