Tìm kiếm bài viết học tập

Had better là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Had better

Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra một lời khuyên dành cho ai đó, ngoài việc sử dụng các động từ khuyết thiếu thì ta cũng có thể dùng cấu trúc Had better. Vậy công thức và cách dùng Had better như nào thì chính xác? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn kiến thức về cấu trúc Had better và ví dụ cụ thể nhé!

Cấu trúc Had better
Cấu trúc Had better

I. Cấu trúc Had better là gì?

Better /ˈbet̬.ɚ/ là một tính từ (dạng so sánh hơn của good) có ý nghĩa: hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc cải thiện hơn. Ví dụ:

  • Jack stood near the front to get a better view. (Jack đứng gần phía trước để nhìn rõ hơn.)
  • The book was better than I expected. (Cuốn sách hay hơn tôi nghĩ.)
Cấu trúc Had better là gì?
Cấu trúc Had better là gì?

Had better được sử dụng với vai trò như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là: nên làm gì, tốt hơn là nên làm gì. Cấu trúc Had better dùng để khuyên răn ai đó, hoặc có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, thúc giục ai đó tốt hơn nên làm gì để nhấn mạnh sự khẩn trương của hành động. Ví dụ:

  • Peter had better be on time or the boss will get mad. (Peter nên tới đúng giờ nếu không thì sếp sẽ nổi giận.)
  • Kathy had better pay the bill as soon as possible. (Kathy nên thanh toán hoá đơn càng sớm càng tốt.)

Lưu ý: Mặc dù “had” là quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên cấu trúc Had better lại thường sử dụng ở thì hiện tại hoặc tương lai chứ không sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.

Tham khảo thêm bài viết:

II. Cấu trúc và cách dùng Had better

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc và cách dùng Had better bạn nhé!

1. Cấu trúc Had Better thể khẳng định

Cấu trúc Had better được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhằm đưa ra một lời khuyên, lời răn đe ai đó nên làm gì, nếu không thực hiện có thể dẫn đến kết quả không tốt. Cấu trúc:

S + had better + V(infinitive)

Ví dụ:

  • Martin had better stop smoking or he will have lung cancer. (Martin tốt hơn nên ngừng hút thuốc, không thì anh ta sẽ bị ung thư phổi.)
  • You had better study for the exam if you want to pass. (Bạn nên học bài cho kỳ thi nếu bạn muốn vượt qua nó.)

Trong giao tiếp thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn đi thành “‘d better”, hoặc có thể dùng “had best” thay vì dùng “had better” để làm cho sắc thái câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn. Ví dụ:

  • Sara’d best leave it till Wednesday. There’s no one in her class today. (Sara nên để nó ở đó cho đến thứ tư. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cô ấy cả.)
  • You had best leave now if you want to catch the last train. (Bạn nên rời đi ngay bây giờ nếu bạn muốn bắt chuyến tàu cuối cùng.)
Cấu trúc Had Better thể khẳng định
Cấu trúc Had Better thể khẳng định

2. Cấu trúc Had Better thể phủ định 

Ở dạng phủ định, bạn cần thêm “not” vào phía sau cụm Had better để chuyển thành cấu trúc Had better not như sau:

S + had better/ ’d better + not + V(infinitive)

Ví dụ:

  • You’d better not tell Harry about the broken window – he’ll go crazy! (Không nên nói với Harry về cái cửa sổ vỡ – anh ấy sẽ phát điên lên đấy!)
  • You had better not forget to lock the door before you leave. (Bạn đừng quên khóa cửa trước khi rời đi.)
Cấu trúc Had Better thể phủ định
Cấu trúc Had Better thể phủ định 

3. Cấu trúc Had Better thể nghi vấn  

Đối với dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, chúng ta cần đảo ngược vị trí chủ ngữ và từ “Had”, cuối câu cần phải có dấu chấm hỏi.

Cấu trúc:

Had + (not) + S + better  + V(infinitive)?

Ví dụ:

  • Had Daisy better go now? (Daisy có nên đi bây giờ không?)
  • Had we better start studying for the exam? (Chúng ta có nên bắt đầu ôn thi không?)

Chú ý: Ở thể nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được dùng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định. Ví dụ:

  • Hadn’t Daisy better leave now? (Daisy không nên đi bây giờ nhỉ?)
  • Hadn't we better start studying for the exam? (Chúng ta chưa cần phải bắt đầu ôn thi đâu nhỉ?)
Cấu trúc Had Better thể nghi vấn
Cấu trúc Had Better thể nghi vấn

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Had better

  • Chúng ta dùng Had better để đưa ra lời khuyên cụ thể, khi nói về nghĩa vụ hay yêu cầu, chúng ta sử dụng must, had got to hoặc must. Ví dụ: 
    • You have to (or must) hold a full, valid driving licence to hire a car. (Bạn phải có bằng lái xe đầy đủ, hợp lệ mới có thể thuê xe.) ➞✅
    • You’d better hold a full, valid driving licence to hire a car. ➞❌
  • Chúng ta không dùng Had better để nói về sở thích; thay vào đó, chúng ta sử dụng Rather hoặc Which. Ví dụ:
    • They offered her a job in Paris, but she said she’d rather work in a smaller city. (Họ gửi thư mời nhận việc cho cô ở Paris, nhưng cô nói cô muốn làm việc ở một thành phố nhỏ hơn.) ➞✅
    • They offered her a job in Paris, but she said she’d better work in a smaller city. ➞❌
  • Chúng ta không dùng had Better để đưa ra những gợi ý hoặc đề nghị thông thường. Ví dụ:
    • I’d recommend you take a boat trip across the bay and see some of the islands. (Tôi khuyên bạn nên đi thuyền qua vịnh và ngắm nhìn một số hòn đảo.) ➞✅
    • You’d better take a boat trip across the bay and see some of the islands.➞❌
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Had better
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Had better

III. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather,  Would prefer, Should, Be better, Be best

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Had better thì còn có một số cấu trúc khác thường xuyên được sử dụng để đưa ra gợi ý hay lời khuyên như Would rather, Should, Be better, Be best. Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Had better với Would rather, Should, Be better, Be best ngay dưới đây bạn nhé!

1. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather

 

Had Better

Would rather

  

Khác nhau

Had better nghĩa là “nên, tốt hơn nên”, dùng để đưa ra lời khuyên bảo nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể. 

Ngoài ra, Had better còn dùng để khuyên răn, đe dọa hoặc diễn tả sự khẩn trương.

Cấu trúc: S + Had better + V

Would rather diễn tả việc thích làm gì hơn trong 1 tình huống cụ thể.

Cấu trúc:

  • Hiện tại/tương lai: S + would rather (not) + V(inf) + than + V(inf)
  • Quá khứ: S + would rather (not) + have + V (past participle)

Would rather diễn tả việc một người mong muốn người khác làm gì.

Cấu trúc:

  • Hiện tại/tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple).
  • Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect).

Ví dụ

  • Peter’d better turn the volume off before his mom gets into the room. (Peter nên tắt loa đi trước khi mẹ anh ấy vào phòng.)
  • Jenny’d better go faster because the bus is going to depart. (Jenny nên đi nhanh hơn vì xe buýt sắp khởi hành rồi.)
  • Hannah would rather have eaten chicken than beef. (Hannah thích ăn thịt gà hơn thịt bò.)
  • John would rather Anna bought a watch. (John mong muốn Anna sẽ mua một chiếc đồng hồ.)
Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather
Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather

2. Phân biệt cấu trúc Had better với Would prefer

 

Had Better

Would prefer

 

Cả hai cấu trúc "had better" và "would prefer" đều được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên, thích cái gì hơn cái gì.

Khác nhau

  • Had better thường dùng để cảnh báo hoặc khuyên ai nên làm điều gì đó để tránh hậu quả xấu.
  • Had better + base form of verb
  • Would prefer thường dùng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân giữa các lựa chọn khác nhau.
  • Would prefer + to (infinitive) / noun / -ing form of verb

Ví dụ

You had better study hard if you want to pass the exam. (Bạn nên học chăm chỉ nếu muốn đỗ kỳ thi.)

I would prefer to stay at home rather than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)

Phân biệt cấu trúc Had better với Would prefer
Phân biệt cấu trúc Had better với Would prefer

3. Phân biệt cấu trúc Had better với Should

 

Had Better

Would rather

Giống nhau

Cấu trúc Had better cũng giống như Should là đều có nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là nên làm gì.

Khác nhau

Lời khuyên trong cấu trúc Had better mang tính chất nhấn mạnh hơn Should, nhằm biểu đạt việc gì sẽ có kết quả xấu nếu như ai đó không làm theo.

Cấu trúc: S + Had better + V

Should mang tính khách quan hơn, đưa ra lời khuyên chung chung, nếu chủ thể không thực hiện theo thì cũng không có hậu quả gì nghiêm trọng.

Cấu trúc:

  • Khẳng định : S + should + V(inf)
  • Phủ định: S + should + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Should + S + V(inf)?

Ví dụ

  • Harry’s neighbor is complaining. He’d better turn the radio down. (Hàng xóm của Harry đang phàn nàn. Anh ta nên vặn nhỏ âm lượng của loa đài xuống.)
  • Peter should stop smoking in the hospital. (Peter không nên hút thuốc trong bệnh viện.)
  • It is raining very hard now. Sara thinks everyone should wear raincoat. (Bây giờ trời đang mưa rất to. Sara nghĩ mọi người nên mặc áo mưa.)
Phân biệt cấu trúc Had better với Should
Phân biệt cấu trúc Had better với Should

4. Phân biệt Had better với Be better, Be best

 

Had Better

Be better và Be best

Giống nhau

Cả ba cấu trúc Had Better, Be better và Be best đều sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý.

Khác nhau

Sử dụng cấu trúc Had better để đưa ra lời khuyên cụ thể trong từng trường hợp. 

Sử dụng Be better hoặc Be best + to V(inf) khi muốn đưa ra gợi ý một cách chung chung.

Ví dụ

  • Kathy had better  go to bed early or her health will be exhausted soon. (Kathy nên đi ngủ sớm nếu không sức khỏe của cô ấy sẽ ngày một yếu đi.) 
  • It’s always better to be safe than sorry. (Tốt hơn, chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi nói.)
  • I think it would be best to speak to the people in the video shop to see what they recommend. (Tôi nghĩ rằng tốt nhất là nên nói chuyện với mọi người trong cửa hàng video để xem họ đề xuất gì.)
Phân biệt Had better với Be better, Be best
Phân biệt Had better với Be better, Be best

IV. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án

Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Had better, hãy cùng PREP ôn lại thông qua các bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Bài 1: Điền vào chỗ trống cấu trúc Had better hoặc Should

  1. Jenny has an appointment in ten minutes. She ____ go now or she’ll be late.
  2. It’s an interesting event. Martin ____ go and see it. 
  3. Hanna ____ get up late tomorrow. She doesn’t have got a lot to do.
  4. When Jenny is driving, she ____ keep her eyes on the road.
  5. Daisy’ll be upset if Martin doesn’t invite her to the wedding, so I ____ invite her.
  6. These snacks are delicious. You ____ try one.
  7. Sara thinks everybody ____ learn more foreign languages.
  8. We ______ get up early tomorrow. I have an appointment. 
  9. I _____ leave a note so they'll know I'll be late.
  10. You _____ hurry up, it is too late.

Bài 2: Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu với từ gợi ý

  1. Kathy is going out. It looks as if it might rain.

➞ ______________________________ (an umbrella) 

  1. Martin plans to go to a restaurant this evening. It’s a very popular restaurant. 

➞ ________________________________ (reserve)

  1. Daisy is not good enough to go to work. 

➞ ___________________________ (work)

  1. Harry received the phone bill four weeks ago but he hasn’t paid it yet. 

➞ _________________________________ (pay)

  1. You and Kate plan to go to a restaurant this evening. Ifs a popular restaurant.

➞ ______________________________ (reserve) 

Đáp án:

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. had better
  2. should
  3. had better
  4. should
  5. had better
  6. should
  7. should
  8. should
  9. had better
  10. had better
  1. Kathy’d better take an umbrella.
  2. Martin’d better reserve a table.
  3. Daisy’d better not go to work!
  4. Harry’d better pay the phone bill now!
  5. You and Kate had better reserve a table.

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Had better trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Nếu có bất cứ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận và PREP sẽ trả lời trong thời gian nhanh nhất có thể!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự