Tìm kiếm bài viết học tập
Find là gì? Cách dùng cấu trúc Find trong tiếng Anh
Cấu trúc Find là một trong những phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa nắm chắc được khái niệm, cách dùng, sự khác nhau giữa Find, Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp đến bạn thông tin từ A - Z về cách dùng Find. Tham khảo ngay nhé!
I. Find là gì?
Find có phiên âm /faɪnd/, đóng vai trò là động từ tiếng Anh, danh từ tiếng Anh trong câu, mang nghĩa: phát hiện, khám phá cái gì đó; cuộc khai quật. Ví dụ:
-
Anna couldn't find her keys anywhere in the house. (Anna không thể tìm thấy chìa khóa ở đâu trong ngôi nhà.) ➞ Find đóng vai trò là động từ.
-
The find of a rare object was a significant discovery for archaeologists. (Việc phát hiện một hiện vật hiếm có giá trị là một khám phá quan trọng đối với các nhà khảo cổ học.) ➞ Find đóng vai trò là danh từ.
Dạng động từ thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành của Find là Found. Ví dụ:
-
Jane has just found a nine-pound note in my pocket. (Jane vừa tìm thấy tờ 9 bảng trong túi của tôi.)
-
Has Jack found himself a place to live yet? (Jack đã tìm thấy nơi ở chưa?)
Tham khảo thêm bài viết:
II. Cách dùng cấu trúc Find
Find to V hay Ving? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Find đi với danh từ và tính từ
Cấu trúc |
S + Find + Noun + Adj |
Ý nghĩa |
Được dùng để miêu tả cảm nhận của ai đối với danh từ được nhắc đến. |
Ví dụ |
Anna finds the film interesting. (Anna thấy bộ phim thú vị.) |
2. Find kết hợp với tân ngữ giả It
Cấu trúc |
S + find + it + Adj + to do something |
Ý nghĩa |
Công thức Find kết hợp với tân ngữ giả “It” để diễn tả ai đó cảm thấy như thế nào khi làm việc gì đó. |
Ví dụ |
I find it difficult to finish this task before Friday. (Tôi cảm thấy khó có thể hoàn thành nhiệm vụ này trước thứ Sáu.) |
III. Các từ đồng nghĩa với Find
Dưới đây là bảng từ đồng nghĩa với Find mà PREP sưu tầm và tổng hợp được. Tham khảo ngay bạn nhé!
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Find |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Discover /dɪˈskʌvər/ |
Phát hiện |
Jane discovered a hidden treasure in the cave. (Jane phát hiện ra một kho báu ẩn giấu trong hang động.) |
Uncover /ʌnˈkʌvər/ |
Khám phá |
The archaeologists uncovered ancient artifacts at the remote area. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những hiện vật cổ tại vùng núi xa xôi.) |
Locate /loʊˈkeɪt/ |
Định vị |
Can you help Jenne locate her lost phone? (Bạn có thể giúp Jenne xác định vị trí chiếc điện thoại bị mất của cô ấy không?) |
Spot /spɑːt/ |
Phát hiện |
Alex spotted a rare bird in the park. (Alex phát hiện một conchim quý hiếm trong công viên.) |
Detect /dɪˈtɛkt/ |
Phát hiện |
The policeman was able to detect the criminal's fingerprints. (Cảnh sát đã có thể phát hiện dấu vân tay của tên tội phạm.) |
Identify /aɪˈdɛntɪfaɪ/ |
Nhận dạng |
Can you identify the person in this picture? (Bạn có thể nhận dạng được người trong bức ảnh này không?) |
Ascertain /ˌæsərˈteɪn/ |
Xác minh |
Maria ascertained the cause of the problem. (Maria đã xác minh nguyên nhân của vấn đề.) |
Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/ |
Xác định |
Jack needs to pinpoint the exact location of the incident. (Jack cần xác định chính xác vị trí xảy ra vụ việc.) |
Unearth /ʌnˈɜːrθ/ |
Khai quật |
Jame unearthed ancient ruins during the excavation. (Jame đã khai quật được những tàn tích cổ xưa trong quá trình khai quật.) |
Retrieve /rɪˈtriːv/ |
Lấy lại, tìm lại |
John needs to retrieve his files from the backup. (John cần lấy lại các tập tin của mình từ bản sao lưu.) |
Turn up /tɜːrn ʌp/ |
Xuất hiện |
The missing papers turned up in a drawer. (Những tài liệu thất lạc được tìm thấy trong ngăn kéo.) |
Come across /kʌm əˈkrɔːs/ |
Tình cờ thấy |
I came across an interesting book in the library. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách thú vị ở thư viện.) |
Encounter /ɪnˈkaʊntər/ |
Đối mặt |
Jack encountered unexpected challenges during the project. (Jack đối mặt những thách thức bất ngờ trong quá trình thực hiện dự án.) |
Recover /rɪˈkʌvər/ |
Hồi phục, lấy lại |
Anna was able to recover their lost belongings. (Anna đã có thể lấy lại đồ đạc bị mất của mình.) |
Hit upon /hɪt əˈpɑːn/ |
Nảy ra ý tưởng |
Peter hit upon a brilliant idea for the new marketing campaign. (Peter nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị mới.) |
Stumble upon /ˈstʌmbl əˈpɑːn/ |
Tình cờ gặp |
Richard stumbled upon an abandoned house in the woods. (Richard tình cờ thấy một ngôi nhà bỏ hoang trong rừng.) |
IV. Phân biệt Find và Found
Cấu trúc Find và Found thường bị nhầm lẫn về cách sử dụng của nhau. Nhưng liệu chúng có điểm giống và khác nhau nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Find |
Found |
||
Giống nhau |
Find và Found là động từ (trong đó, Found là động từ ở thì quá khứ của Find. Ngoài ra, Found còn được coi là một động từ bình thường). |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Phát hiện, khám phá cái gì đó. |
Hình thành, thành lập xây dựng nên. |
Loại từ |
Động từ, danh từ |
Động từ |
|
Ví dụ |
To win this contest, you must find a code hidden in that room. (Để chiến thắng cuộc thi này, bạn phải tìm thấy một mã số được ẩn giấu trong căn phòng đó). |
Jennie donated money to found a wildlife refuge. (Jennie quyên góp tiền để thành lập một khu bảo tồn động vật hoang dã.) |
V. Phân biệt Find, Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover
Trong tiếng Anh, cấu trúc Find thường xuyên bị nhầm lẫn với các từ như: Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover,... Vậy làm thế nào để phân biệt được chúng. Dưới đây, PREP đã phân tích chi tiết cách dùng Find và các từ còn lại để các bạn nắm rõ được cách dùng. Tham khảo ngay nhé!
1. Phân biệt Find và Look for
Find |
Look for |
||
Giống nhau |
Find và Look for có ý nghĩa là tìm cái gì đó. |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Nhấn mạnh kết quả của việc tìm kiếm hoặc tình cờ tìm thấy |
Nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm |
Loại từ |
Động từ, danh từ |
Động từ |
|
Ví dụ |
Anna finally found her lost keys under the sofa. (Cuối cùng Anna đã tìm thấy chìa khóa bị mất của mình dưới ghế sofa.) |
Anna needs to look for her glasses; she can't see without them. (Anna cần tìm kính của mình; Cô ấy không thể nhìn thấy gì nếu không có kính.) |
2. Phân biệt Find và Search for
Find |
Search for |
||
Giống nhau |
Find và Search for đều mang ý nghĩa là tìm kiếm cái gì đó. |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Tìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó |
Cẩn thận tìm kiếm thức gì đó |
Loại từ |
Động từ, danh từ |
Động từ |
|
Ví dụ |
I couldn't find Alex's phone number. (Tôi không tìm thấy số điện thoại của Alex.) |
Alex is searching for the missing person in the area. (Alex đang tìm kiếm người mất tích trong khu vực này.) |
3. Phân biệt Find và Seek
Find |
Seek |
||
Giống nhau |
Find và Seek đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó. |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Tìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó. |
Tìm kiếm hoặc cố gắng tìm hiểu điều gì đó một cách nghiêm túc , thường không chỉ những sự vật hữu hình |
Loại từ |
Động từ, danh từ |
Động từ |
|
Ví dụ |
After hours of searching, they finally found the missing cat. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ cuối cùng đã tìm thấy con mèo mất tích.) |
Anna seeks knowledge through reading and research. (Anna tìm kiếm kiến thức qua việc đọc và nghiên cứu.) |
4. Phân biệt Find và Hunt for
Find |
Hunt for |
||
Giống nhau |
Find và Hunt for đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó. |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Tìm thấy, cảm thấy hoặc phát hiện điều gì đó. |
Tìm kiếm một cách tích cực và quyết liệt, thường được sử dụng khi việc tìm kiếm đòi hỏi nỗ lực lớn. |
Loại từ |
Động từ, danh từ. |
Động từ. |
|
Ví dụ |
Jack can't seem to find his car keys anywhere. (Jack dường như không thể tìm thấy chìa khóa xe ô tô của mình ở bất kỳ đâu.) |
Jack went hunting for wild mushrooms in the forest. (Jack đi săn nấm rừng trong rừng.) |
5. Phân biệt Find và Locate
Find |
Locate |
||
Giống nhau |
Find và Locate đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó. |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Tìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó . |
Xác định hoặc định vị vị trí cụ thể của một đối tượng hoặc sự vật. |
Loại từ |
Động từ, danh từ. |
Động từ. |
|
Ví dụ |
Richard found the perfect spot for a picnic by the lake. (Richard tìm được vị trí hoàn hảo để đi dã ngoại bên bờ hồ.) |
The GPS helped Richard locate the nearest gas station. (Hệ thống định vị toàn cầu giúp Richard xác định vị trí của trạm xăng gần nhất.) |
6. Phân biệt Find và Discover
Find |
Discover |
||
Giống nhau |
Find và Discover mang ý nghĩa là tìm thấy, phát hiện ra thứ gì đó. |
||
Khác nhau |
Ý nghĩa |
Tìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó. |
Phát hiện điều mới mẻ hoặc chưa biết đến, thường là điều gì đó không được biết đến trước đó. |
Loại từ |
Động từ, danh từ. |
Cụm động từ. |
|
Ví dụ |
Bella found her lost wallet under the couch cushions. (Bella tìm thấy chiếc ví bị mất dưới lớp đệm ghế sofa.) |
Bella discovered a hidden cave deep in the mountains. (Bella đã phát hiện một hang động ẩn sâu trong núi.) |
VI. Từ/cụm từ đi kèm với Find
Ngoài những từ đồng nghĩa với Find phía trên, chúng ta cũng có thể học được nhiều idiom và phrase với cấu trúc Find. Tham khảo ngay dưới đây nhé!
Từ/cụm từ đi kèm cấu trúc Find |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Find out (something) |
Tìm hiểu (cái gì đó) |
Susan wanted to find out the truth about the accident. (Susan muốn tìm hiểu sự thật về tai nạn.) |
Find (something) out |
Tìm (cái gì) ra |
Peter managed to find out the secret code. (Peter đã thành công tìm ra mã bí mật.) |
Find yourself somewhere (idiom) |
Nhận thấy mình đang ở một nơi nào đó |
After wandering through the forest for hours, Jack found himself somewhere deep in the wilderness. (Sau nhiều giờ lang thang trong rừng, Jack chợt thấy mình đang lạc sâu trong vùng hoang dã.) |
Find (the) time (idiom) |
Dành thời gian làm việc gì |
Despite his busy schedule, Smith always manages to find the time to exercise. (Bất chấp lịch trình bận rộn, Smith luôn dành thời gian để tập thể dục.) |
Find your way (phrase) |
Tìm được đường |
Even in the dark, Xavia managed to find her way out of the maze. (Ngay cả trong bóng tối, Xavia vẫn tìm thấy được đường ra khỏi mê cung.) |
Find a way (idiom) |
Tìm được cách |
When facing with obstacles, Anna always finds a way to overcome them. (Khi đối diện với các trở ngại, Anna luôn tìm cách vượt qua chúng.) |
Get/Find your bearings (phrase) |
Xác định phương hướng |
After getting lost in the unfamiliar city, it took Alex a while to find his bearings and figure out where he was. (Sau khi bị lạc trong thành phố xa lạ, Alex mất chútthời gian để xác định hướng và biết mình ở đâu.) |
Find yourself |
Tìm lại chính mình |
Sometimes, Hanna needs to take a break and find herselfbefore making big decisions. (Đôi khi, Hanna cần nghỉ ngơi và tìm lại chính mình trước khi đưa ra quyết định quan trọng.) |
Find /Take shelter |
Tìm thấy nơi trú ẩn |
When the rain started pouring, they had to find shelter under a tree. (Khi mưa bắt đầu rơi, họ phải tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây.) |
Find fault with someone/something (phrase) |
Soi mói lỗi ở cái gì/người khác |
Anna always finds fault with her coworkers, which creates tension in the office. (Anna luôn tìm lỗi ở đồng nghiệp, điều này gây ra căng thẳng trong văn phòng.) |
Find your feet (idiom) |
Hiểu cách thức làm việc |
After a few weeks in the new job, Bella finally found her feet and started feeling comfortable. (Sau vài tuần làm việc ở công việc mới, Bella cuối cùng đã hiểu cách làm việc và cảm thấy thoải mái.) |
Find your tongue/find your voice (idiom) |
Sẵn sàng lên tiếng nói |
In front of the large audience, Xavia found her tongue and delivered a powerful speech. (Trước đông đảo khán giả, Xavia lấy lại được sự tự tin và có một bài phát biểu mạnh mẽ. ) |
Find against sb |
Tuyên án |
The jury found against the defendant, leading to a guilty verdict. (Hội đồng giám khảo kết luận có lợi cho bên nguyên đơn, dẫn đến bản án có tội.) |
Find your own level (idiom) |
Tìm thấy năng lực phù hợp |
In a competitive environment, people often find their own level of competence. (Trong môi trường cạnh tranh, người ta thường tìm ra mức độ năng lực của họ.) |
Find in someone's favor |
Tìm thấy lợi ích cho người bị hại |
The judge found in the plaintiff's favor, awarding them compensation. (Thẩm phán kết luận có lợi cho bên nguyên đơn và ra quyết định bồi thường cho họ.) |
Find out/see how the land lies (idiom) |
Tìm hiểu thực trạng |
Before making a decision, Alex wanted to find out how the land lies in the company. (Trước khi đưa ra quyết định, Alex muốn tìm hiểu tình hình thực tế trong công ty.) |
Find it in your heart to do something (idiom) |
Tha thứ cho ai đó |
Sarah hopes you can find it in your heart to forgive her for her mistake. (Sarah hy vọng bạn có thể tha thứ cho cô ấy vì sai lầm của mình.) |
Tham khảo thêm bài viết:
VII. Bài tập với cấu trúc Find
Để nắm chắc được kiến thức về cấu trúc Find, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập Find dưới đây bạn nhé!
Bài tập:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
Jack found it _____ to adapt to the new work environment.
-
difficult
-
difficultly
-
difficulty
-
-
John found it _____ to resist the temptation of the delicious chocolate cake.
-
impossible
-
impossibly
-
impossibility
-
-
Anna found it _____ to communicate with each other despite the language barrier.
-
easy
-
easier
-
Easily
-
-
Jennie finds the dress so _____ .
-
beautifully
-
beautiful
-
beauty
-
-
Hilk finds it _____ that they have solved all problems in time.
-
amaze
-
amazing
-
amazingly
-
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống: Discover, Uncover, Locate, Recover, Detect (chia động từ theo thì nếu có)
-
The explorer _______ a hidden cave deep in the jungle.
-
During the excavation, archaeologists _______ ancient artifacts.
-
They were able to _______ the missing hikers using a GPS device.
-
After the surgery, it took her some time to _______ fully.
-
The security system _______ unauthorized access to the building.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 1 |
|
|
Hy vọng bài viết về cấu trúc Find mà PREP trình bày phía trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết cũng như phần bài tập thực hành. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog của PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay và uy tín nhất nhé! Chúc các bạn thành công.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!