Tìm kiếm bài viết học tập

Find là gì? Cách dùng cấu trúc Find tiếng Anh như thế nào?

Cấu trúc Find là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa nắm chắc được các dùng, hay phân biệt Find với Found. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp đến bạn thông tin từ A đến Z về cách dùng Find, cấu trúc Find và dạng quá khứ của Find. Tham khảo ngay nhé!

Cấu trúc Find

 Cấu trúc Find

I. Find là gì?

Find là gì? Theo từ điển Cambridge, Find đóng vai trò là động từ, danh từ trong câu. Tạm dịch nghĩa: phát hiện, khám phá cái gì đó; cuộc khai quật. Ví dụ:

  • She couldn't find her keys anywhere in the house. (Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa ở đâu trong ngôi nhà.) ➞ Find đóng vai trò là động từ.
  • The find of a rare artifact was a significant discovery for archaeologists. (Cuộc khai quật một hiện vật hiếm có giá trị là một phát hiện quan trọng đối với các nhà khảo cổ học.) ➞ Find đóng vai trò là danh từ.

Dạng động từ ở thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thànhthì quá khứ hoàn thành của Find là Found. Ví dụ:

  • I've just found a ten-pound note in my pocket. (Tôi vừa tìm thấy tờ 10 bảng trong túi.)
  • Has he found himself a place to live yet? (Anh ấy đã tìm thấy nơi ở chưa?)

Find là gì?
Find là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Find

Cấu trúc Find sẽ có những cách dùng phổ biến nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách dùng cấu trúc Find
Cách dùng cấu trúc Find

1. Cấu trúc Find đi với danh từ

Cấu trúc

Find + Noun + Noun/Noun Phrase

Ý nghĩaBày tỏ ý kiến, cảm xúc của ai đó về ai, hoặc về cái gì.
Ví dụThe teacher found our team’s opinion a great one. (Giáo viên nhận thấy ý kiến ​​của nhóm chúng tôi là một ý kiến rất hay.)

2. Cấu trúc Find đi với danh từ và tính từ

Cấu trúc

Find + Noun + Adj

Ý nghĩaCấu trúc Find đi với danh từ và tính từ được dùng để miêu tả cảm nhận của ai đối với danh từ được nhắc đến.
Ví dụMary finds the film interesting. (Mary thấy bộ phim thú vị.)

3. Cấu trúc Find kết hợp với tân ngữ giả It

Cấu trúc

Find + it + Adj + to do something

Ý nghĩaCấu trúc Find kết hợp với tân ngữ giả “It” để diễn tả ai đó cảm thấy như thế nào   khi làm việc gì đó.
Ví dụI find it difficult to finish this task before Monday. (Tôi cảm thấy khó có thể hoàn thành nhiệm vụ này trước thứ Hai.)

III. Các từ đồng nghĩa với Find

Vậy ngoài cấu trúc Find mang ý nghĩa “tìm thấy, phát hiện, cảm thấy cái gì đó” thì chúng ta có thể sử dụng những từ/cụm từ nào để thay thế, tránh mắc lỗi lặp từ? Dưới đây là bảng từ đồng nghĩa với Find mà PREP sưu tầm và tổng hợp được. Tham khảo nhé!

Từ đồng nghĩa với cấu trúc FindÝ nghĩaVí dụ
DiscoverPhát hiệnTrang discovered a hidden treasure in the cave. (Trang phát hiện ra một kho báu ẩn giấu trong hang động.)
UncoverKhám pháThe archaeologists uncovered ancient artifacts at the site. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những hiện vật cổ tại địa điểm này.)
LocateĐịnh vịCan you help me locate my lost phone? (Bạn có thể giúp tôi xác định vị trí chiếc điện thoại bị mất của tôi không?)
SpotPhát hiệnNam spotted a rare bird in the park. (Nam phát hiện một loài chim quý hiếm trong công viên.)
DetectPhát hiệnThe detective was able to detect the criminal's fingerprints. (Thám tử đã có thể phát hiện dấu vân tay của tên tội phạm.)
IdentifyNhận dạngCan you identify the person in this photograph? (Bạn có thể nhận dạng được người trong bức ảnh này không?)
AscertainXác minhThey ascertained the cause of the problem. (Họ đã xác minh nguyên nhân của vấn đề.)
PinpointXác địnhWe need to pinpoint the exact location of the incident. (Chúng ta cần xác định chính xác vị trí xảy ra vụ việc.)
UnearthKhai quậtThey unearthed ancient ruins during the excavation. (Họ đã khai quật được những tàn tích cổ xưa trong quá trình khai quật.)
RetrieveLấy lại, tìm lạiI need to retrieve my files from the backup. (Tôi cần lấy lại các tập tin của mình từ bản sao lưu.)
ObtainĐạt đượcHe obtained a copy of the report from the archives. (Anh ta đã lấy được bản sao của báo cáo từ kho lưu trữ.)
AcquireGiành đượcLan acquired valuable information from the research. (Lan thu được thông tin có giá trị từ nghiên cứu.)
Turn upXuất hiệnThe missing documents turned up in a drawer. (Những tài liệu còn thiếu được tìm thấy trong ngăn kéo.)
Come acrossTình cờ thấyI came across an interesting book at the bookstore. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách thú vị ở hiệu sách.)
EncounterBắt gặpWe encountered unexpected challenges during the project. (Chúng tôi gặp phải những thách thức bất ngờ trong quá trình thực hiện dự án.)
DetectPhát hiệnThe scientist was able to detect a faint signal. (Nhà khoa học đã có thể phát hiện ra một tín hiệu mờ nhạt.)
RecoverHồi phục, lấy lạiThey were able to recover their lost belongings. (Họ đã có thể lấy lại đồ đạc bị mất của mình.)
Hit uponNảy ra ý tưởngHe hit upon a brilliant idea for the new marketing campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị mới.)
Stumble uponTình cờ gặpThey stumbled upon an abandoned house in the woods. (Họ tình cờ thấy một ngôi nhà bỏ hoang trong rừng.)

IV. Phân biệt Find và Found

Cấu trúc Find và Found thường bị nhầm lẫn về cách sử dụng của nhau. Nhưng liệu chúng có điểm giống và khác nhau nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Find và Found
Phân biệt Find và Found

 FindFound
Giống nhauFind và Found là động từ (trong đó, Found là động từ ở thì quá khứ của Find) đều mang ý nghĩa là phát hiện, khám phá cái gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaPhát hiện, khám phá cái gì đó.Hình thành, thành lập xây dựng nên.
Loại từĐộng từ, danh từĐộng từ
Ví dụ(Để chiến thắng cuộc thi này, bạn phải tìm thấy một mã số được ẩn giấu trong căn phòng đó).Mai donated money to found a wildlife refuge. (Mai quyên góp tiền để thành lập một nơi trú ẩn động vật hoang dã.)

V. Phân biệt Find, Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover

Trong tiếng Anh, cấu trúc Find thường xuyên bị nhầm lẫn với các từ như: Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover,... Vậy làm thế nào để phân biệt được chúng. Dưới đây, PREP đã phân tích chi tiết cách dùng Find và các từ còn lại để các bạn nắm rõ được cách dùng. Tham khảo ngay nhé!

Phân biệt Find, Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover
Phân biệt Find, Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover

1. Phân biệt Find và Look for

 FindLook for
Giống nhauFind và Look for đều mang ý nghĩa là tìm cái gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaTìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó sau khi đã thực hiện một hoạt động tìm kiếm hoặc khám phá.Tìm kiếm một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc có ý định tìm kiếm.
Loại từĐộng từ, danh từ.Động từ.
Ví dụI finally found my lost keys under the sofa. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy chìa khóa bị mất của mình dưới ghế sofa.)I need to look for my glasses; I can't see without them. (Tôi cần tìm kính của mình; tôi không thể nhìn thấy gì nếu không có chúng.)

2. Phân biệt Find và Search for

 FindSearch for
Giống nhauFind và Search for đều mang ý nghĩa là tìm kiếm cái gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaTìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó .Thực hiện một quá trình tìm kiếm một cách tổ chức hoặc mệnh lệnh, thường liên quan đến việc sử dụng công cụ hoặc phương tiện để tìm kiếm.
Loại từĐộng từ, danh từ.Động từ.
Ví dụI couldn't find Andrew's phone number. (Tôi không tìm thấy số điện thoại của Andrew.)The police are searching for the missing person in the area. (Cảnh sát đang tìm kiếm người mất tích trong khu vực này.)

3. Phân biệt Find và Seek

 FindSeek
Giống nhauFind và Seek đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaTìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó.Tìm kiếm hoặc cố gắng tìm hiểu điều gì đó một cách nghiêm túc , thường không chỉ những sự vật hữu hình.
Loại từĐộng từ, danh từ.Động từ.
Ví dụAfter hours of searching, they finally found the missing dog in the neighbor's yard. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ cuối cùng đã tìm thấy con chó mất tích trong sân nhà của hàng xóm.)She seeks knowledge through reading and research. (Cô ấy tìm kiếm kiến thức qua việc đọc và nghiên cứu.)

4. Phân biệt Find và Hunt for

 FindHunt for
Giống nhauFind và Hunt for đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaTìm thấy, cảm thấy  hoặc phát hiện điều gì đó. Tìm kiếm một cách tích cực và quyết liệt, thường được sử dụng khi việc tìm kiếm đòi hỏi nỗ lực lớn.
Loại từĐộng từ, danh từ.Động từ.
Ví dụI can't seem to find my car keys anywhere. (Tôi dường như không thể tìm thấy chìa khóa xe ô tô của mình ở bất kỳ đâu.)They went hunting for wild mushrooms in the forest. (Họ đi săn nấm rừng trong rừng.)

5. Phân biệt Find và Locate

 FindLocate
Giống nhauFind và Locate đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaTìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó.Xác định hoặc định vị vị trí cụ thể của một đối tượng hoặc sự vật.
Loại từĐộng từ, danh từ.Động từ.
Ví dụThey found the perfect spot for a picnic by the lake. (Họ tìm được vị trí hoàn hảo để đi dã ngoại bên bờ hồ.)The GPS helped us locate the nearest gas station. (Hệ thống định vị toàn cầu giúp chúng tôi xác định vị trí của trạm xăng gần nhất.)

6. Phân biệt Find và Discover

 FindLook for
Giống nhauFind và Discover mang ý nghĩa là tìm thấy, phát hiện ra thứ gì đó.
Khác nhauÝ nghĩaTìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó.Phát hiện điều mới mẻ hoặc chưa biết đến, thường là điều gì đó không được biết đến trước đó.
Loại từĐộng từ, danh từ.Cụm động từ.
Ví dụShe found her lost wallet under the couch cushions. (Cô ấy tìm thấy chiếc ví bị mất dưới lớp đệm ghế sofa.)They discovered a hidden cave deep in the mountains. (Họ đã phát hiện một hang động ẩn sâu trong núi.)

VI. Từ/cụm từ đi kèm với Find

Ngoài những từ đồng nghĩa với Find phía trên, chúng ta cũng có thể học được nhiều idiom và phrase với cấu trúc Find. Tham khảo ngay dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với Find
Từ/cụm từ đi kèm với Find

Từ/cụm từ đi kèm cấu trúc FindVí dụ
Find out (something)She wanted to find out the truth about the accident. (Cô ấy muốn tìm hiểu sự thật về tai nạn.)
Find (something) outHe managed to find out the secret code. (Anh ấy đã thành công trong việc tìm ra mã bí mật.)
Find yourself somewhere (idiom)After wandering through the forest for hours, they found themselves somewhere deep in the wilderness. (Sau khi lang thang trong rừng suốt vài giờ, họ thấy mình ở một nơi nào đó giữa hoang dã.)
Find (the) time (idiom)Despite his busy schedule, he always manages to find the time to exercise. (Bất chấp lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thấy thời gian để tập thể dục.)
Find your way (phrase)Even in the dark, she managed to find her way out of the maze. (Ngay cả trong bóng tối, cô ấy vẫn tìm thấy được đường ra khỏi mê cung.)
Find a way (idiom)When faced with obstacles, she always finds a way to overcome them. (Khi đối diện với các trở ngại, cô ấy luôn tìm cách vượt qua chúng.)
Get/Find your bearings (phrase)After getting lost in the unfamiliar city, it took him a while to find his bearings and figure out where he was. (Sau khi bị lạc trong thành phố xa lạ, anh ấy mất một thời gian để xác định hướng và biết mình ở đâu.)
Find yourselfSometimes, you need to take a break and find yourself before making big decisions. (Đôi khi, bạn cần nghỉ ngơi và tìm hiểu bản thân trước khi đưa ra quyết định quan trọng.)
Find /Take shelterWhen the rain started pouring, we had to find shelter under a tree. (Khi mưa bắt đầu rơi, chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây.)
Find fault with someone/something (phrase)He always finds fault with his coworkers, which creates tension in the office. (Anh ấy luôn tìm lỗi ở đồng nghiệp, điều này gây ra căng thẳng trong văn phòng.)
Find your feet (idiom)After a few weeks in the new job, she finally found her feet and started feeling comfortable. (Sau vài tuần làm việc ở công việc mới, cô ấy cuối cùng đã hiểu cách làm việc và cảm thấy thoải mái.)
Find your tongue/find your voice (idiom)In front of the large audience, she found her tongue and delivered a powerful speech. (Trước khán giả đông đảo, cô ấy đã sẵn sàng để nói và thuyết trình đầy mạnh mẽ.)
Find against sbThe jury found against the defendant, leading to a guilty verdict. (Hội đồng xét xử đã tuyên án phạm nhân có tội, dẫn đến kết luận bị kết án.)
Find your own level (idiom)In a competitive environment, people often find their own level of competence. (Trong môi trường cạnh tranh, người ta thường tìm ra mức độ năng lực của họ.)
Find in someone's favorThe judge found in the plaintiff's favor, awarding them compensation. (Thẩm phán đã tìm thấy lợi ích cho người kiện, trao họ bồi thường.)
Find out/see how the land lies (idiom)Before making a decision, he wanted to find out how the land lies in the company. (Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy muốn tìm hiểu tình hình thực tế trong công ty.)
Find it in your heart to do something (idiom)I hope you can find it in your heart to forgive me for my mistake. (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi vì sai lầm của tôi.)

Tham khảo thêm bài viết:

VII. Bài tập với cấu trúc Find

Để nắm chắc được kiến thức về cấu trúc Find, không những học kỹ phần lý thuyết mà bạn cần kết hợp cả việc thực hành nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây, PREP có sưu tầm được 2 mẫu bài tập về cấu trúc Find, bạn có thể tham khảo nhé!

Bài tập với cấu trúc Find
Bài tập với cấu trúc Find

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. She found it  _____ to adapt to the new work environment.
    1. difficult 
    2. difficultly
    3. difficulty
  2. He found it  _____ to resist the temptation of the delicious chocolate cake.
    1. impossible 
    2. impossibly
    3. impossibility 
  3. They found it  _____ to communicate with each other despite the language barrier.
    1. easy
    2. easier
    3. easily
  4. Jerry finds the dress so  _____.
    1. beautifully
    2. beautiful
    3. beauty
  5. I find it _____ that they have solved all problems in time.
    1. amaze
    2. amazing
    3. amazingly

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống: Discover, Uncover, Locate, Recover, Detect (chia động từ theo thì nếu có)

  1. The explorer _______ a hidden cave deep in the jungle.
  2. During the excavation, archaeologists  _______ ancient artifacts.
  3. They were able to  _______ the missing hikers using a GPS device.
  4. After the surgery, it took her some time to  _______ fully.
  5. The security system  _______ unauthorized access to the building.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. B
  5. B

Bài tập 2:

  1. Discovered
  2. Uncovered
  3. Locate
  4. Recover
  5. Detected

VIII. Lời Kết

Hy vọng bài viết về cấu trúc Find mà PREP trình bày phía trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết cũng như phần bài tập thực hành. Nếu bạn vẫn còn nhiều câu hỏi hay thắc mắc khác thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep ngay trong các lộ trình học dưới đây nhé !

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự