Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Kiến thức chung về cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Khi muốn diễn tả một việc hay một điều gì đó quan trọng và cần thiết, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc cực kỳ phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết. Nếu bạn chưa thực sự nắm chắc kiến thức này thì hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết từ định nghĩa, cấu trúc, lưu ý và bài tập cụ thể của It is necessary sau đây nhé!
I. Necessary là gì?
Necessary là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “quan trọng, cần thiết”. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc It is necessary để nói một cách gián tiếp. Ví dụ:
- Communication skill is really necessary. (Kỹ năng giao tiếp là rất cần thiết.)
- It is necessary to learn Math. (Cần phải học tiếng Toán đó.)
- If it is necessary, we can change the content of meeting today. (Nếu cần thiết thì chúng tôi có thể đổi nội dung của cuộc họp hôm nay.)
- Is it really necessary for Jenny to do that? (Có thực sự cần thiết để Jenny phải làm thế không?)
- Peter is in a hurry so he won’t be staying any longer than necessary. (Peter đang vội nên anh ấy sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu.)
II. Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh là một cấu trúc giả định, thường được sử dụng để nói tới những điều cần thiết và quan trọng. Công thức cấu trúc It is nescessary như sau:
It is necessary (+ for somebody) + to do something It is necessary + that + S + V |
Cấu trúc It is necessary that ở trên có ý nghĩa là: ai đó cần làm gì. Ví dụ:
- It is necessary to do homework everyday. (Cần phải làm bài tập về nhà hàng ngày.)
- It is necessary for Peter to eat more beef. (Peter cần phải ăn nhiều thịt bò hơn.)
- Is it necessary that my mother sign this form? (Có cần thiết mẹ tôi phải ký vào tờ đơn này không?)
- It is necessary that everybody tries to protect the environment. (Rất cần tất cả mọi người phải cố gắng bảo vệ môi trường.)
- It isn’t necessary for Anna to go to school today. (Anna không cần thiết phải đến trường hôm nay.)
III. Cấu trúc sử dụng danh từ Necessaries
Necessary có danh từ là Necessaries mang ý nghĩa là “đồ dùng cần thiết” hay “nhu yếu phẩm”. Vì là bản thân Necessaries là một danh từ nên nó giữ vị trí và chức năng của một danh từ trong câu. Ví dụ:
- John is preparing the necessaries for the business trip. (John đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến công tác.)
- All the necessaries are in my bag. (Tất cả những thứ cần thiết đều có trong cặp của tôi.)
Ngoài ra, danh từ Necessaries còn có idiom thường gặp đó là “a necessary evil” dùng dể diễn tả một điều tồi tệ hoặc một điều bạn không thích nhưng vẫn phải chấp nhận vì lý do nào đó. Ví dụ:
-
- Unemployment is regarded as a necessary evil in the fight against inflation in the country. (Thất nghiệp là một yếu tố trọng yếu trọng cuộc chiến trống lạm phát của quốc gia này.)
IV. Lưu ý khi dùng cấu trúc It is necessary
Cấu trúc It is necessary thật dễ dàng phải không nào? Tuy nhiên bạn cần có một lưu ý nhỏ rằng Necessary là tính từ nhưng Necessaries sẽ là danh từ đó nha. Đặc biệt, danh từ này luôn ở dạng số nhiều. Ví dụ:
- Peter brings water, a compass, and a map – all the necessaries to go to the forest. (Peter mang theo nước, la bàn và bản đồ – tất cả các thứ cần thiết để đi vào rừng.)
- The campaign provided homeless people with necessaries. (Chiến dịch này đã cung cấp cho người vô gia cư những nhu yếu phẩm.)
V. Bài tập cấu trúc It is necessary có đáp án
Để bạn có thể nắm vững được cấu trúc It is necessary và các cấu trúc liên quan, hãy cùng PREP luyện tập một số bài tập sau đây nhé:
Bài 1: Điền từ thích hợp cho câu
- It is going to sunny. It is ______ to use sunscreen.
- Do you think it is necessary ______ eat breakfast before doing exercise?
- Jenny believes it is necessary ______ she prepares the party carefully.
- It is necessary ______ Anna to study harder.
- It is necessary _____ buy a new car.
Bài 2: Sử dụng cấu trúc viết lại câu it is necessary
- It’s rainy today. Jenny should bring her raincoat.
- Peter’s deadline is tonight. He needs to finish his task at that time.
- Does Sara need to join the meeting in the afternoon?
- John needs to pass three exams to graduate.
- Kathy needs to stop smoking.
Đáp án:
Bài 1:
- necessary
- to
- that
- for
- to
Bài 2:
- It is necessary for Jenny to bring her raincoat. / It is necessary that Jenny brings her raincoat.
- It is necessary for Peter to finish his task tonight. / It is necessary that John finishes his report tonight.
- Is it necessary for Sara to join the meeting in the afternoon?
- It is necessary for John to pass three exams to graduate.
- It is necessary for Kathy to stop smoking. / It is necessary that Kathy stops smoking.
V. Lời Kết
Trên đây là chi tiết kiến thức về cấu trúc It is necessary mà PREP đã tổng hợp cho bạn tham khảo. Hy vọng rằng bài viết sẽ có ích đối với bạn, Nếu bạn chưa có lộ trình ôn thi Toeic hay Ielts thì bạn có thể tham khảo các lộ trình dưới đây.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!