Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc nhờ vả là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc nhờ vả
Trong tiếng Anh, những cấu trúc nhờ vả nào được sử dụng thông dụng nhất? Bài viết dưới đây PREP sẽ tổng hợp trọn bộ kiến thức về câu nhờ vả giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, sử dụng được khi thực sự cần thiết nhé!
I. Cấu trúc nhờ vả là gì?
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được dùng để mô tả sự việc hay hành động nào đó mà người nói không muốn làm hoặc không làm được và muốn nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ cho mình.
Chúng ta thường sử dụng mệnh đề chứa Have hoặc Get trong cấu trúc nhờ vả ở cả hai dạng chủ động và bị động.
Ví dụ:
- Bella had me finish this work for her. (Bella đã nhờ tôi hoàn thành công việc này thay cô ấy.)
- John had his brother receive the package. (John đã nhờ anh trai nhận hàng hộ.)
- She got her hair cut yesterday. (Hôm qua, cô ấy đã đi cắt tóc.)
- He had his computer fixed. (Anh ấy đã nhờ sửa máy tính.)
II. Cách dùng câu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu nhờ vả ở trong các trường hợp sau:
1. Thể hiện sự nhờ vả
Khi bạn muốn nhờ ai làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả “have” hoặc “get” ở dạng bị động: Have/get something done (by somebody). Cách sử dụng này có mục đích nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người thực hiện công việc đó.
Ví dụ:
- I had my car washed by my dad. (Tôi đã nhờ bố rửa xe ô tô của mình.)
- We are getting our house painted by our neighbors next week. (Tuần sau, chúng tôi sẽ nhờ hàng xóm sơn lại ngôi nhà.)
*Lưu ý: Trong trường hợp này, chúng ta có thể giữ hoặc bỏ by + chủ thể thực hiện hành động được nhờ.
2. Diễn tả việc thuê/mướn người khác
Cấu trúc nhờ vả được sử dụng trong việc thuê mướn người khác làm gì đó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc chủ động: have somebody do something/get somebody to do something.
Ví dụ:
- Hana got a cleaning company to clean her apartment. (Hana đã thuê công ty vệ sinh dọn dẹp căn hộ của cô ấy.)
- Jack had a wedding photographer take his pictures. (Jack đã thuê nhiếp ảnh gia chụp ảnh cưới.)
3. Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra
Khi có việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.
Ví dụ:
- She had her phone stolen on the bus. (Cô ấy bị trộm điện thoại trên xe buýt.)
- John’s car had its window broken. (Xe của John đã bị trộm phá vỡ kính.)
III. Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động
Cấu trúc nhờ vả ai đó trong tiếng Anh mang tính chủ động được dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai đó làm việc gì.
1. Cấu trúc nhờ vả chủ động
Cấu trúc nhờ vả chủ động | Công thức | Ví dụ |
Cấu trúc nhờ vả Have | S + have + (sb) + V-inf + … |
|
Cấu trúc nhờ vả Get | S + get + (sb) + to + V-inf + … |
|
2. Cấu trúc nhờ vả bị động
Cấu trúc nhờ vả bị động | Công thức | Ví dụ |
Cấu trúc nhờ vả Have | S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb |
|
Cấu trúc nhờ vả Get | S + get + sth + V-ed/ PII + … + by sb |
|
IV. Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh
Bên cạnh những cấu trúc nhờ vả với Have và Get, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc nhờ vả khác sau đây:
1. Cấu trúc nhờ vả với Make & Force
Cấu trúc nhờ vả sử dụng với Make và Force có tính ép buộc người khác phải làm việc mình muốn.
| Mang tính chủ động | Mang tính bị động |
Công thức | S + make(s) + someone + V-inf S + force(s) someone + to V-inf | S + makes + someone + adjective |
Ví dụ |
|
|
2. Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow
Cấu trúc nhờ vả Let thể hiện việc ai cho phép người khác làm gì.
Công thức | Ví dụ |
S + let(s) + someone + V-inf |
|
S + permit/ allow(s) + someone + to V-inf |
|
3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help
Cấu trúc Help nhờ ai đó giúp đỡ:
Công thức | Ví dụ |
S + help(s) someone + V-inf/ to V-inf |
|
Lưu ý: Khi tân ngữ là đại từ chỉ người, ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ 'to'. Ngoài ra, khi tân ngữ của 'help' là 'do', ta cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ 'to'."
4. Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer
Công thức nhờ vả với want/ need/ would like/ prefer nhờ vả người khác giúp đỡ lịch sự:
Công thức | Ví dụ |
Want/ need + something + (to be) + past participle |
|
Would like/ prefer + something + (to be) + past participle |
|
V. Một số mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
Ngoài việc học các cấu trúc nhờ vả ở trên, chúng ta cũng cần thuộc lòng một số mẫu câu nhờ vả trong tiếng Anh sau đây:
Mẫu câu | Ví dụ |
Will/ would/ can/ could you please… Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự |
|
Hỏi ai đó có phiền làm gì cho mình không một cách lịch sự |
|
Do you think it would be possible to…? Hỏi ai có liệu có thể làm gì đó cho mình không một cách lịch sự |
|
Would it be possible for you to…? Hỏi ai có liệu có thể làm gì đó cho mình không một cách lịch sự |
|
Would there be any possibility of… Hỏi ai đó có khả năng làm gì đó cho bạn không một cách lịch sự |
|
Would you be kind enough to…? Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự trang trọng |
|
Would you mind…? Hỏi có ai đó có phiền làm gì cho mình |
|
Can/could you… for me, please? Yêu cầu ai đó làm gì, thông dụng |
|
Could you possibly… Cách lịch sự hỏi ai có liệu có thể làm gì đó không |
|
I’d appreciate it if you could… Bày tỏ sự biết ơn và yêu cầu ai đó làm gì |
|
Can/could I ask you to…? Lịch sự yêu cầu ai đó làm gì trong tình huống trang trọng |
|
VI. Bài tập cấu trúc nhờ vả Have và Get
Sau khi đã học một loạt kiến thức về cấu trúc nhờ vả, chúng ta hãy cùng PREP luyện tập một chút để nhớ lâu hơn những lý thuyết này nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. I _______ by Jessica at the moment.
- A. am having painted the room
- B. am having the room painted
- C. am having painted the room
- D. am painting the room
2. Jack ______ at the garage yesterday.
- A. fix it
- B. is having his bicycle fixed
- C. had his bicycle fixed
- D. was having his bicycle fixed
3. Jenny ______ the motorbike at 8 AM yesterday.
- A. Kelvin washed
- B. had Kelvin washed
- C. had Kelvin wash
- D. had Kelvin washing
4. Kathy ______ the housework.
- A. got Liz do
- B. got Liz done
- C. had Liz done
- D. got Liz to do
5. Sara _______ the washing machine yesterday.
- A. got Steven clean
- B. had Steven cleaned
- C. had Steven clean
- D. got Steven cleaned
Đáp án: 1 - B, 2 - C, 3 - C, 4 - D, 5 - C
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh. Hãy áp dụng vào giao tiếp thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn! Theo dõi PREP để học thêm nhiều kiến thức hữu ích Preppies nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!