Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương khác
Cấu trúc This is the first time được dùng để kể về trải nghiệm đầu tiên trong đời khi làm gì đó. Vậy This is the first time nghĩa là gì? Cấu trúc This is the first time được sử dụng ra sao? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây bạn nhé!
I. Cấu trúc This is the first time là gì?
Trước khi tìm hiểu công thức This is the first time là gì? Hãy cùng PREP phân tích các thành phần có trong cụm từ này bạn nhé!
1. First là gì?
First phiên âm là /ˈfɝːst/, đóng vai trò là số đếm, danh từ, trạng từ, có ý nghĩa:
-
Số thứ tự: đầu tiên, thứ nhất. Ví dụ: Emily’s grandparents live on the first floor in her home. (Ông bà của Emily ở tầng một của nhà cô ấy.)
-
Danh từ: người đầu tiên. Ví dụ: Tom is one of the first to receive a letter from Sarah. (Tom là một trong những người đầu tiên nhận được thư từ Sarah.)
-
Trạng từ: đầu tiên. Ví dụ: David is the athlete who finished first in the competition. (David là vận động viên đã về đích đầu tiên trong cuộc thi.)
2. Time là gì?
Time phiên âm là /taɪm/, đóng vai trò là danh từ và động từ, có ý nghĩa:
-
Danh từ:
-
lần. Ví dụ: David cleans his face three times each day. (David rửa mặt ba lần mỗi ngày.)
-
Thời gian. Ví dụ: She loves spending time alone in the weekend. (Cô ấy thích dành thời gian ở một mình vào cuối tuần.)
-
Động từ: sắp xếp, lập kế hoạch công việc hay đo lường quãng thời gian thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: He timed his speech perfectly, ending just as the bell rang. (Anh ấy căn thời gian bài phát biểu hoàn hảo, kết thúc đúng lúc chuông reo.)
3. This is the first time là gì?
Cấu trúc This is the first time mang nghĩa “đây là lần đầu tiên là gì đó”. Ví dụ:
-
This is the first time Tom has seen something like that. (Đây là lần đầu tiên Tom thấy điều gì đó giống như vậy.)
-
It is the first time Emily meets him. (Đây là lần đầu tiên Emily gặp anh ấy.)
Lưu ý: Đôi khi, trong tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc It is the first time thay cho cấu trúc This is the first time.
II. Cách dùng cấu trúc This is the first time
Theo sau cấu trúc This is the first time sẽ là một mệnh đề được chia ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng thực hiện trước đây. Công thức:
This is the first time (+ that) + S + have/ has + V-ed/V3
= It is the first time (+ that) + S + have/has + V-ed/V3
Ví dụ:
-
This/It is the first time Mark has gone back to his birthplace. (Đây là lần đầu tiên Mark về thăm quê hương của anh ấy.)
-
This/It is the first time David has learned French. (Đây là lần đầu tiên David học tiếng Pháp.)
II. Cấu trúc tương đương This is the first time
Cùng PREP tìm hiểu cách dùng cấu trúc tương đương This is the first time ngay dưới đây bạn nhé!
Cấu trúc:
S + have/has + never/not + V-ed/V3 + before.
Cấu trúc này có nghĩa là “một người nào đó chưa từng làm việc gì trước kia”. Trong đó, “have/has not” có thể viết rút gọn ở dạng là “haven’t”/“hasn’t”.
Ví dụ:
-
Sophia has never returned to her native city before. (Sophia chưa từngvề thăm thành phố quê hương của cô ấy.)
-
David has not/hasn’t learned Spanish before. (David chưa từng học tiếng Tây Ban Nha.)
IV. Mở rộng cấu trúc This is the first time
Ngoài công thức cơ bản trên, cấu trúc This is the first time còn được sử dụng với những cách khác như thêm vào hoặc thay đổi vài yếu tố phong phú hơn.
1. Thêm “Ever” để nhấn mạnh ý nghĩa
“Ever” mang nghĩa là “từ trước đến nay”, được dùng trước V-ed/V3 ở trong cấu trúc This is the first time nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc này.
This is the first time (+ that) + S + have/ has + + ever + V-ed/ 3
Ví dụ:
-
This is the first time Lisa has ever visited that place. (Đây là lần đầu tiên Lisa đến thăm nơi đó.)
-
This is the first time Tom has ever attended classes. (Đây là lần đầu tiên Tom đi học.)
Với cấu trúc tương đương, bạn có thể thêm “ever” vào ngay sau V-ed/ 3 hoặc trước “before” như sau:
S + have/ has + not/ never + ever + V-ed/V3 + before
S + have/ has + not/ never + V-ed/V3 + ever + before
Ví dụ:
-
Lisa has never ever visited that place before. (Lisa chưa bao giờ đến thăm nơi đó trước đây.)
-
Tom hasn’t attended classes ever before. (Tom chưa bao giờ đến lớp trước đây.)
2. Dùng cấu trúc This is the first time ở thì quá khứ đơn và tương lai đơn
Cấu trúc This is the first time còn có thể dùng để nói về quá khứ và tương lai bằng cách thay “is” thành “was” hoặc “will be”. Lúc này, mệnh đề đằng sau có thể là thì quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành phụ thuộc vào thì mà bạn dùng ở mệnh đề cấu trúc This is the first time.
Ví dụ:
-
This was the first time that David had succeeded in this contest. (Đây là lần đầu tiên David chiến thắng trong cuộc thi này.) → Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành.
-
This will be the first time that Lily has traveled to school by bus. (Đây sẽ là lần đầu tiên Lily đi học bằng xe buýt.) → Tương lai đơn – Hiện tại hoàn thành.
3. Có thể thay “First” bằng các số thứ tự khác
Từ “First” trong cấu trúc This is the first time có thể được thay thế bằng các số thứ tự khác như second, third, fourth, fifth… nhằm nhấn mạnh đây là lần thứ bao nhiêu mà chủ ngữ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
-
This is the second time that Emily has watched this film. (Đây là lần thứ hai Emily xem bộ phim này.)
-
This is the third time David has visited Paris. (Đây là lần thứ ba David đến Paris.)
V. Lưu ý khi dùng cấu trúc This is the first time
Khi sử dụng cấu trúc This is the first time, bạn cần chú ý những điều dưới đây bạn nhé!
The first time là một cụm danh từ dùng để diễn tả một câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc trong tiếng Anh như sau:
The first time + (that) + S + V
Ví dụ:
-
Emily recalls the first time she encountered David. (Emily nhớ khoảnh khắc lần đầu tiên cô ấy gặp David.)
-
The first time Lisa tried something, she always found it fascinating. (Lần đầu tiên Lisa thử làm điều gì đó, cô ấy luôn thấy điều đó hấp dẫn.)
VI. Bài tập cấu trúc This is the first time
Sau khi đã học tất tần tật lý thuyết về cấu trúc This is the first time thì bạn thấy cũng khá đơn giản đúng không nào! Cùng PREP hoàn thành bài tập This is the first time dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Bài tập viết lại câu This is the first time
-
Jenny has never seen this type of cat before.
-
John hasn’t gone to the cinema ever before.
-
This is the first time Anna has looked at the ocean.
-
It was the first time Kathy called his name.
-
Peter thinks he has never done such a thing.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
-
This is the first time Jenny have been confessed.
-
It was the first time Anna watches a movie.
-
The first time Kathy goes swimming, she almost drowned.
-
Has John not taste ice cream before?
-
This was the second times Anna has had so much fun.
2. Đáp án
Bài 1 |
Bài 2 |
|
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết và đầy đủ về cách dùng cấu trúc của This is the first time mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn trong quá trình ôn tập! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!