Tìm kiếm bài viết học tập

Provide là gì? Cách dùng, ví dụ & bài tập cấu trúc Provide có đáp án

Provide là gì? Sử dụng cấu trúc Provide trong tiếng Anh như thế nào? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ cấu trúc và cách dùng Provide bạn nhé!

Cấu trúc Provide
Provide là gì? Cách dùng cấu trúc Provide chính xác

I. Provide là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Provide có phiên âm /prəˈvaɪd/, đóng vai trò một ngoại động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa:

  • Cung cấp cho ai thứ mà họ cần. Ví dụ: This booklet provides useful information about local services. (Cuốn sổ tay này cung cấp thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.)

  • Quy định (pháp lý). Ví dụ: The new statute provides for life imprisonment without parole. (Đạo luật mới quy định án tù chung thân không được ân xá.)

cấu trúc provide
Provide là gì?

Cùng PREP tìm hiểu tính từ, danh từ của Provide ngay dưới đây bạn nhé!

Word family của Provide

Ví dụ

Provision /prəˈvɪʒ.ən/

Việc cung cấp

The provision of food and water is essential during a crisis. (Việc cung cấp thực phẩm và nước là điều thiết yếu trong thời gian khủng hoảng.)

Provisional /prəˈvɪʒ.ən.əl/

Tạm thời

They reached a provisional agreement until the final contract is signed. (Họ đã đạt được một thỏa thuận tạm thời cho đến khi hợp đồng cuối cùng được ký.)

Từ đồng nghĩa với Provide:

Từ đồng nghĩa với Provide

Ý nghĩa

Ví dụ

Supply

/səˈplaɪ/

Cung cấp, tiếp tế (thường dùng cho hàng hóa, vật phẩm)

This company supplies paper to offices in the area. (Công ty này cung cấp giấy cho các văn phòng trong khu vực.)

Furnish

/ˈfɜːrnɪʃ/

Cung cấp, trang bị (thường dùng cho đồ đạc, trang thiết bị nội thất)

They have furnished the new apartment with all the necessary furniture. (Họ đã trang bị đầy đủ đồ nội thất cho căn hộ mới.)

Offer

/ˈɔːfər/

Đưa ra, cung cấp (thường dùng cho dịch vụ, sự giúp đỡ)

She offered her help when I was in trouble. (Cô ấy đã đề nghị giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.)

Distribute

/dɪˈstrɪbjuːt/

Phân phối, phân phát (thường dùng cho hàng hóa, tài liệu)

The charity distributes food to the homeless. (Tổ chức từ thiện phân phát lương thực cho những người vô gia cư.)

Allocate

/ˈæləkeɪt/

Phân bổ, cấp phát (thường dùng cho ngân sách, tài nguyên.)

The government has allocated funds for development projects. (Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho các dự án phát triển.)

Grant

/ɡrænt/

Cấp, ban cho (thường dùng cho quyền lợi, trợ cấp)

They granted him a scholarship to attend university. (Họ đã cấp cho anh ấy một suất học bổng để theo học tại đại học.)

Equip

/ɪˈkwɪp/

Trang bị, cung cấp thiết bị (thường dùng cho công cụ, dụng cụ)

We will equip you with everything you need for the trip. (Chúng tôi sẽ trang bị cho bạn mọi thứ cần thiết cho chuyến đi.)

Support

/səˈpɔːrt/

Hỗ trợ, ủng hộ (thường dùng cho tài chính, tinh thần)

Her family always supports her in every decision. (Gia đình luôn ủng hộ cô ấy trong mọi quyết định.)

Cater

/ˈkeɪtər/

Cung cấp (thường dùng cho dịch vụ ăn uống, nhu cầu cụ thể)

This restaurant caters for events and parties. (Nhà hàng này cung cấp dịch vụ cho các sự kiện và các bữa tiệc.)

II. Cách dùng công thức Provide trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu cách dùng cấu trúc Provide dưới đây bạn nhé!

1. Provide + with

Cấu trúc:

S + provide + someone + with something

Ý nghĩa: Cấu trúc Provide + with có nghĩa: cung cấp cho ai/ người nào đó thứ họ cần.

Ví dụ:

  • The teachers in this room were provided with the handouts. (Những giáo viên trong phòng này đã được phát các tờ tài liệu.)

  • The little girls in this kindergarten will cause no trouble if the teacher provides them with their favourite toys. (Những bé gái ở trong trườngmẫu giáo này sẽ không quậy phá nếu cô giáo đưa cho chúng đồ chơi yêu thích.)

cấu trúc provide
Cách dùng công thức Provide trong tiếng Anh

2. Provide + for

Cấu trúc:

 S + provide (something) for + someone

Ý nghĩa: Cấu trúc Provide + for mang ý nghĩa: chu cấp/ chăm sóc ai/ người nào đó bằng cách kiếm tiền để mua sắm những thứ họ cần hoặc cung cấp cái gì cho ai đó.

Ví dụ:

  • Although Lina is not our biological mother of children, she works hard to provide for them. (Mặc dù Lina không phải mẹ đẻ của lũ trẻ, cô ấy vẫn làm việc chăm chỉ để chu cấp cho chúng.)

  • The budget of my firm provides a salary increase for each employee after half a year. (Ngân sách của công ty tôi đảm bảo tăng lương cho mỗi nhân viên sau nửa năm.)

3. Provide against something

Cấu trúc:

Provide against something

Ý nghĩa: Cấu trúc Provide against something mang ý nghĩa: miêu tả ai/người nào đó thực hiện kế hoạch gì để ngăn chặn/ đối phó với các tình hình xấu.

Ví dụ:

  • Mountain operators don’t have a legal obligation to provide against a astraying or injury. (Các nhân viên quản lý dịch vụ du lịch trên núi không có nghĩa vụ pháp lý đối với việc khách du lịch đi lạc hay bị thương.)

  • During the 6-month period in question, the consultancy company either wrote off or provided against bad debts of £300,000. (Trong khoảng thời gian 6 tháng vừa qua, công ty tư vấn đã xóa nợ hoặc trích lập dự phòng cho các khoản nợ xấu trị giá 300.000 bảng.)

4. Be provided by somebody/something

Cấu trúc:

S + be provided by somebody/something

Ý nghĩa: Cấu trúc Be provided by somebody/something mang ý nghĩa: một cái gì đó được cung cấp bởi ai đó hoặc bởi một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The training materials were provided by the company. (Tài liệuđào tạo được công ty cung cấp.)

  • Lunch will be provided by the school. (Bữa trưa sẽ được nhà trường cung cấp.)

5. Provided/Providing that

Cấu trúc:

S + V + provided/providing that S + V

Ý nghĩa: Cấu trúc Provided/Providing that thường đi cùng với một mệnh đề để diễn tả điều kiện cần thiết cho một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra với ý nghĩa: miễn là, chỉ cần, với điều kiện là.

Ví dụ:

  • Jim will make sure to tell Joanna my a message, provided that he meets her soon. (Jim chắc chắn sẽ gửi lời của tôi tới Joanna, miễn là anh ta gặp được cô ấy sớm.)

  • Lina can drive a motorbike provided that she has a valid licence. (Lina có thể lái xe máy với điều kiện là cô ấy có bằng lái hợp lệ.)

Lưu ý: Trong cấu trúc Provided that, nếu chúng ta lược bỏ “that” thì ý nghĩa vẫn của cấu trúc này vẫn giữ nguyên. Ví dụ: Lina can drive a motorbike provided she has a valid licence. (Lina có thể lái xe máy với điều kiện là cô ấy có bằng lái hợp lệ.)

III. Từ/ cụm từ đi kèm với Provide

Ngoài những cấu trúc Provide ở phía trên, dưới đây là những từ/cụm từ thường đi kèm với Provide, lưu ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh bạn nhé:

cấu trúc provide
Từ/ cụm từ đi kèm với Provide

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

provide (something) under (something else)

Cung cấp hoặc chuẩn bị một cái gì đó theo yêu cầu hoặc thỏa thuận trong một số điều, chẳng hạn như hợp đồng hoặc phán quyết

They agree to provide their services free for 3 months under the terms of the court order. (Họ đồng ý cung cấp dịch vụ của mình miễn phí trong 3 tháng theo các điều khoản được quy định trong lệnh của tòa án.)

take the goods the gods provide

Tận dụng và tận hưởng may mắn hay cơ hội thuận lợi

I don't know why you're so hung up on the fact that you had access to better education as a kid - take the goods the gods provide! (Tôi không hiểu tại sao bạn lại quá bận tâm về việc bạn được tiếp cận một nền giáo dục tốt hơn khi còn nhỏ - hãy tận hưởng những điều tốt đẹp trời ban đi!)

IV. Bài tập cấu trúc Provide có đáp án chi tiết

Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững cấu trúc Provide trong tiếng Anh bạn nhé:

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We provided the mountain landslide victims _________ money and food. 

  2. The firm my husband used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.

  3. Team members in this club are provided _________ uniforms and equipment.

  4. I will accept this task, provided _________ this CEO helps me.

  5. Jessica is unable to provide ________ her family.

Bài 2: Viết lại các câu dưới đây và sử dụng từ gợi ý cho sẵn

  1. If the weather in this town is favorable, the crops of farmers this year will surely flourish.

➡ Provided that ____________________________________.

  1. If Charlotte drinks black tea, she will be able to stay up all night to work.

➡ Providing that ____________________________________.

  1. I will answer this question only if Harry calls me first.

➡ Providing that ____________________________________.

  1. If William studies really hard before the test, he will ace the final test without a doubt.

➡ Provided that ____________________________________.

  1. If Henry comes to English class tomorrow, I will give him this DVD.

➡  I will________________, provided that __________________.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. With

  2. For

  3. With

  4. That

  5. For

  1. Provided that the weather in this town is favorable, the crops of farmers this year will surely flourish.

  2. Providing that Charlotte drinks black tea, she will be able to stay up all night to work.

  3. Providing that Harry calls me first, I will answer this question.

  4. Provided that William studies really hard before the test, he will ace this final test without a doubt.

  5. I will give Henry this DVD tomorrow, provided that he comes to English class. 

Trên đây là tổng hợp các cấu trúc Provide thông dụng, được người bản xứ thường xuyên sử dụng cũng như xuất hiện với tần suất dày đặc trong bài thi tiếng Anh thực chiến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự