Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Would rather là gì? Cấu trúc và cách dùng Would rather tiếng Anh
Cấu trúc Would rather
I. Cấu trúc Would rather là gì?
1. Khái niệm
Cấu trúc Would rather là gì? Theo từ điển Cambridge, Would rather “ is used to show that you prefer to have or do one thing more than another” ➞ Tạm dịch: Would rather được sử dụng để thể hiện bạn muốn/thích cái gì hơn. Ví dụ:
- Which would you rather do - go fishing or play badminton? (Bạn thích đi đâu hơn? Câu cá hay chơi cầu lông?)
- I’d rather have a banana than an apple. (Tôi thích ăn chuối hơn là ăn táo.)
- He'd rather fail than let me think he needed help. (Anh ấy thà thất bại còn hơn để tôi nghĩ là anh ấy cần sự giúp đỡ.)
2. Dạng viết tắt của Would rather
Từ 3 ví dụ trên mà PREP đưa ra, các bạn có thể thấy cấu trúc “would rather" có thể viết tắt dưới dạng “d rather”. Dưới đây, PREP sẽ cung cấp cho bạn bảng cách viết tắt của cấu trúc Would rather đối với từng chủ ngữ dưới 2 dạng câu khẳng định và phủ định nhé!
Dạng viết tắt của Would rather | |
I would rather (not) | I’d rather (not) |
You would rather (not) | You’d rather (not) |
We would rather (not) | We’d rather (not) |
They would rather (not) | They’d rather (not) |
He would rather (not) | He’d rather (not) |
She would rather (not) | She’d rather (not) |
It would rather (not) | It’d rather (not) |
II. Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh
Dưới đây PREP sẽ cung cấp kiến thức về các cấu trúc Would rather trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!
1. Trong câu có một chủ ngữ
1.1. Cấu trúc Would rather
Cấu trúc Would rather tạm dịch là “thích cái gì/làm gì”, “muốn cái gì/làm gì”, thường được sử dụng khi diễn tả mong muốn, sở thích của ai đó.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S + would rather + V-inf | She would rather go to the beach. (Cô ấy thích đi biển.) |
Phủ định (-) | S + would rather + not + V-inf | He would rather not watch horror movies. (Anh ấy không thích xem phim kinh dị.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + V-inf? | Would she rather have tea or coffee for breakfast? (Cô ấy thích uống trà hay cà phê cho bữa sáng?) |
Chúng ta còn sử dụng cấu trúc Would rather để diễn tả sự nuối tiếc về vấn đề gì đã xảy ra.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S + would rather + have + V3 | I would rather have finished my work before leaving. (In fact, I didn't finish my work before leaving.) (Nhẽ ra tôi nên làm bài tập trước khi đi. Thực tế là tôi đã không làm bài tập trước khi đi) |
Phủ định (-) | S + would rather + not + have + V3 | He would rather not have taken that risk. (In fact, he took that risk.) (Nghĩ lại thì anh ấy không muốn mạo hiểm. Thực tế là anh ta đã mạo hiểm.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + have + V3 | Would you rather have studied abroad? (In fact, you didn't study abroad.) (Nghĩ lại thì bạn có muốn đi du học không? Thực tế là bạn đã không đi du học.) |
1.2. Cấu trúc Would rather … than …
Ngoài cấu trúc Would rather mang ý nghĩa là “thích cái gì/làm gì” thì cấu trúc Would rather … than còn dùng để so sánh 2 thứ với nhau ➞ “thích cái gì hơn cái gì”. Cụ thể:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Cấu trúc ở hiện tại | S + would rather (not) + N/V-inf + than + N/V-inf | I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.) |
Cấu trúc ở quá khứ | S + would rather (not) + have + V3 + than V-inf. | He would rather have finished his work than procrastinate. (Anh ấy thích hoàn thành xong công việc hơn là trì hoãn.) |
2. Trong câu có hai chủ ngữ
2.1. Cấu trúc Would rather that ở hiện tại/tương lai
Cấu trúc Would rather that sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc lựa chọn. Các bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S1 + would rather (that) + S2 + V-ed | I would rather she arrived early for the meeting. (Tôi muốn cô ấy đến sớm hơn cho cuộc họp.) |
Phủ định (+) | S1 + would rather (that) + S2 + did not + V | They would rather their parents did not find out about the party. (Họ không muốn bố mẹ biết về bữa tiệc.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + S2 + V-ed | Would he rather they went to the beach this weekend? (Anh ấy muốn họ đi biển cuối tuần này à?) |
2.2. Cấu trúc Would rather that ở quá khứ
Cấu trúc Would rather that dùng ở thì quá khứ để thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc giả định về điều gì đó trong quá khứ. Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định (+) | S1 + would rather (that) + S2+ had + V3 | I would rather you had finished the report by now. (Tôi muốn bạn đã hoàn thành báo cáo trước lúc này/Lẽ ra đến bây giờ bạn phải hoàn thành báo cáo rồi.) |
Phủ định (+) | S1 + would rather (that) + S2+ hadn’t + V3 | I would rather you hadn't told him about the surprise party. (Tôi không muốn bạn nói cho anh ta biết về buổi tiệc bất ngờ đó.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + S2 + had + V3? | Would you rather he had finished the project earlier? (Bạn có muốn anh ấy hoàn thành dự án sớm hơn không?) |
3. Cấu trúc “Would much rather” dùng để nhấn mạnh
Chúng ta có thể sử dụng “Would much rather” để nhấn mạnh sự yêu thích của mình đối với cái gì (hơn cái gì đó). Ví dụ:
-
- I’d much rather make a phone call than send an email. (Tôi thực sự thích nhắn tin hơn là gọi điện.)
- She’d much rather they didn’t know about what had happened. (Cô ấy thực sự không muốn họ biết điều gì đã xảy ra.)
4. Cấu trúc “Would rather not” thay cho “No”
Ngoài ra, thay vì sử dụng “No” để từ chối trong các trường hợp mời, yêu cầu, đề nghị làm gì đó, chúng ta có thể chọn “Would rather not” để thay thế. Ví dụ:
-
- A: Do you want to go for a coffee? (Bạn có muốn đi uống cafe không?)
- B: I’d rather not, if you don’t mind. (Tôi e là không được rồi.)
III. So sánh cấu trúc Would rather, Would prefer và Prefer
Would rather, Would prefer và Prefer thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Vậy chúng có những đặc điểm gì để phân biệt? Hãy cùng PREP tìm hiểu sự giống và khác nhau của 3 cấu trúc này nhé!
Giống nhau | Cả 3 cấu trúc cấu trúc Would rather, Would prefer và Prefer đều mang ý nghĩa là thích cái gì, thích làm gì (hơn cái gì/hơn làm gì). Ví dụ:
| ||
Khác nhau | Cấu trúc | Ví dụ | |
Would rather | Hiện tại:
Quá khứ:
|
| |
Would prefer |
|
| |
Prefer |
|
|
IV. Bài tập cấu trúc Would rather có đáp án
Dưới đây là phần bài tập thực hành để bạn vận dụng những kiến thức lý thuyết bên trên. Hãy cố gắng tự làm và check đáp án ngay phía dưới nhé!
1. Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc dưới đây
-
- He would rather (play) video games than (study) for the exam.
- Mary would rather her brother (not join) the military.
- The children prefer (play) in the park to (stay) indoors.
- The boss would rather the employees (finish) the report today.
- We would rather (go) to the beach last weekend.
- She would prefer (live) in a small town instead of a big city.
- We would prefer (have) the meeting in the morning.
- He would rather (stay up) late last night.
- I prefer (watch) movies to (read) books.
- The teacher would rather the students (pay) more attention in the last lesson.
2. Đáp án
-
- play - study
- didn't join
- playing - staying
- finish/finished/have finished/had finished
- have gone
- to live
- to have
- have stayed up
- watching - reading
- had paid
Trong bài viết hôm nay Prep đã cung cấp chi tiết về cấu trúc Would rather. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn nhanh chóng chinh phục được nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trọng điểm hơn. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!