Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Stop là gì? Phân biệt Stop to V, Stop Ving trong tiếng Anh!

Cấu trúc Stop - kiến thức ngữ pháp xuất hiện rất nhiều trong các dạng bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh. Vậy “Stop to V hay Ving? Stop đi với giới từ gì? Cách dùng Stop như thế nào?,...” Đây là những câu hỏi khiến nhiều bạn bối rối. Bài viết này, PREP sẽ phân tích thật kỹ cách sử dụng và phân biệt các cấu trúc Stop cũng như mở rộng thêm nhiều kiến thức để bạn nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!

cau-truc-stop.jpg
Cấu trúc stop trong tiếng Anh là gì?

I. Stop là gì? 

Stop là gì? Trong tiếng Anh, Stop có phiên âm là /stɑːp/. 

Stop khi là danh từ có nghĩa là sự ngừng lại, sự dừng lại, tình trạng ngừng lại, điểm dừng chân, dấu chấm trong câu. Ví dụ:

  • The sudden stop of the train startled everyone. (Sự dừng đột ngột của tàu khiến mọi người giật mình.)
  • The bus stop is just around my house. (Trạm xe buýt ở gần nhà tôi.)

Stop khi là động từ có nghĩa là:

  • Ngừng, nghỉ, dừng, ngăn chặn. Ví dụ: 
    • The police stopped my car. (Cảnh sát đã dừng chiếc xe của tôi lại.)
    • I need to stop eating so much junk food, otherwise I will become fat. (Tôi cần phải ngừng ăn đồ ăn vặt nếu không thì tôi sẽ béo.)
  • Ở lại một thời gian ngắn. Ví dụ: 
    • Can we stop by your place on the way home? (Chúng ta có thể ghé qua chỗ bạn trên đường về không?)
    •  
    • Can you stop for tea? ( Bạn có thể ghé qua làm tách trà không?)
  • Ngừng hoạt động (thường là máy móc):
  • What time is it? My watch has stopped. (Mấy giờ rồi? Đồng hồ của tôi đang không chạy.)

Một số từ đồng nghĩa với Stop trong tiếng Anh:

Từ/Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Halt

/hɔːlt/

dừng lại đột ngột

  • The traffic halted abruptly when the accident occurred. (Giao thông dừng lại đột ngột khi tai nạn xảy ra.)
  • The run contest was halted due to bad weather. (Cuộc thi chạy bị dừng lại vì thời tiết xấu.)

Cease

/siːs/

ngừng hẳn

  • The fighting ceased after the agreement. (Cuộc chiến đã ngừng lại sau khi đạt được thỏa thuận.)
  • The pain has ceased, but I still feel weak. (Cơn đau đã hết, nhưng tôi vẫn cảm thấy yếu.)

Quit

/kwɪt/

bỏ cuộc, từ bỏ

  • Hana quit her job to pursue her dream of becoming a writer. (Hana đã nghỉ việc để theo đuổi ước mơ trở thành một nhà văn.)
  • John is trying to quit smoking because he knows the damage it causes. (John đang cố gắng bỏ thuốc lá vì anh ấy biết được những tác hại do hút thuốcgây ra.)

Terminate

/ˈtɜːrmɪneɪt/

chấm dứt, kết thúc

  • My employee contract will terminate at the end of the year. (Hợp đồng lao động của tôi sẽ kết thúc vào cuối năm.)
  • The meeting was terminated early due to a fire alarm of the building. (Cuộc họp bị kết thúc sớm vì có báo cháy của tòa nhà.)

Discontinue

/ˌdɪskənˈtɪnjuː/

ngừng, ngưng cung cấp

  • PREP has decided to discontinue the product line Japanese course. (PREP đã quyết định ngừng cung cấp khóa học tiếng Nhật trong dòng sản phẩm của mình.)
  • The bus service will be discontinued next month. (Dịch vụ xe buýt sẽ bị ngừng vào tháng tới.)

Come to a standstill

/kʌm tuː ə ˈstændstɪl/

dừng lại hoàn toàn

  • Traffic in the city center came to a complete standstill due to the accident. (Giao thông ở trung tâm thành phố đã bị tê liệt hoàn toàn do vụ tai nạn.)
  • The construction project came to a complete standstill due to a lack of funds. (Dự án xây dựng đã bị đình trệ hoàn toàn vì thiếu vốn.)

Bring to a halt

/brɪŋ tuː ə hɔːlt/

làm cho dừng lại

  • He quickly brought the discussion to a halt. (Anh ấy đã nhanh chóng đưa cuộc tranh luận đến hồi kết.)
  • The country's economic development has been brought to a halt by the pandemic COVID-19. (Việc phát triển kinh tế của đất nước đã bị kìm hãm bởi đại dịch COVID-19.)

 

Put an end to

/pʊt ən end tuː/

chấm dứt

  • We need to put an end to village hunger. (Chúng ta cần phải chấm dứt nạn đói nghèo ở ngôi làng này.)
  • Lisa decided to put an end to the relationship. (Lisa đã quyết định chấm dứt mối quan hệ này.)

Break off

/breɪk ɒf/

ngừng đột ngột

  • They broke off their conversation when they heard a strange noise. (Họ đột ngột dừng cuộc trò chuyện khi nghe thấy tiếng động lạ.)
  • Delvin broke off their relationship suddenly. (Delvin đột ngột chấm dứt mối quan hệ.)
mot-so-tu-dong-nghia-voi-cau-truc-stop-trong-tieng-anh.png
Một số từ đồng nghĩa với cấu trúc stop trong tiếng Anh 

II. Cách sử dụng cấu trúc Stop

Dưới đây là cấu trúc và cách dùng Stop cụ thể mà các bạn cần nắm được. Cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!

1. Cấu trúc Stop + to V

Cấu trúc Stop + to V là cấu trúc dùng để diễn tả chủ thể (một ai đó) dừng lại một việc gì đó để làm việc khác. Công thức:

S + stop + to V + O

Ví dụ:

  • I stopped to answer the phone from my boyfriend. (Tôi dừng lại để nghe điện thoại của bạn trai.)
  • Suddenly, Hana stopped to take a picture of the beautiful sunset on the river. (Đột nhiên, Hana dừng lại để chụp ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên sông.)

2. Cấu trúc Stop + Ving

Cấu trúc Stop + Ving dùng để diễn tả chủ thể (một ai đó) ngừng hoàn toàn một hành động nào đó. Công thức:

S + stop + Ving + O

Ví dụ: 

  • I stopped eating meat and ate more vegetables. (Tôi đã ngừng ăn thịt và ăn nhiều rau hơn.)
  • Anna and Lisastopped talking. (Anna và Lisa đã ngừng nói chuyện.)

3. Phân biệt Stop to V và Stop Ving

Nắm vững thông tin sau đây bạn sẽ biết cách dùng stop Ving hay to V trong từng trường hợp cụ thể: 

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Stop + to V

Dừng việc đang làm để tiếp tục làm gì đó khác 

  • We stopped to ask for directions to the cinema. (Chúng tôi dừng lại để hỏi đường đến rạp chiếu phim.)
  • Bella stopped to buy some vegetables on her way home. (Bella dừng lại để mua rau trên đường về nhà.)

Stop + Ving

Dừng việc gì đó đang làm/thói quen 

  • She stopped watching TV after 10pm. (Cô ấy đã ngừng xem TV sau 10 giờ tối.)
  • Kavin stopped playing video games after 11pm. (Kavin đã ngừng chơi game sau 11 giờ đêm.)
phan-biet-stop-to-v-va-stop-ving.png
Phân biệt stop to V và stop Ving 

4. Một số từ/ cụm từ thông dụng đi kèm với Stop

Stop đi với giới từ gì? Dưới đây là một số các cụm động từ (Phrases Verbs) với cấu trúc Stop:

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Stop away

Tránh xa một nơi nào đó

  • After the argument, Hana decided to stop away from him for a while. (Sau cuộc cãi nhau, Hanna quyết định tránh xa anh ta một thời gian.)
  • The police advised the residents to stop away from the dangerous area. (Cảnh sát khuyên người dân nên tránh xa khu vực nguy hiểm.)

Stop by

Ghé thăm qua mà không có lời mời hoặc chuẩn bị từ trước

  • Could you stop by my place on your way home? (Bạn có thể ghé qua nhà mình trên đường về không?)
  • I'll stop by the store to pick up some milk on my way home. (Tôi sẽ ghé qua cửa hàng để mua ít sữa khi đang trên đường về nhà.)

Stop in

Ở nhà, không đi ra ngoài

  • I think I'll just stop in tonight and watch a movie. (Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ ở nhà xem phim thôi.)
  • I didn’t feel well on Friday night so I stopped in. (Thứ Sáu tôi không cảm thấy khỏe nên đã ở nhà.)

Stop off

Đi đâu đó tiện đường

  • We'll stop off in Chicago on our way to New York. (Chúng ta sẽ dừng lại ở Chicago trong chuyến đi đến New York.)
  • Let's stop off at the gas station to fill up the tank. (Hãy dừng lại ở trạm xăng để đổ đầy bình xăng.)

Stop out

Ra ngoài lúc nửa đêm

  • I'm going to stop out tonight with my friends. (Tối nay tôi sẽ đi chơi qua đêm với bạn bè.)
  • I often stop out late on weekends. (Tôi thường đi chơi qua đêm vào cuối tuần.)

Thông qua bảng trên ta có thể thấy được Stop đi với các giới từ away, by, in, off và out trong tiếng Anh.

Một số cụm từ và idioms với Stop:

Cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ

pull out all the stops

Nỗ lực hết mình để đạt được mong muốn

  • They pulled out all the stops to win the big contract. (Họ đã nỗ lực hết mình để giành được hợp đồng lớn.)
  • Bella pulled out all the stops to make her daughter's birthday party a special one. (Bella đã làm mọi thứ có thể để sinh nhật con gái mình thật đặc biệt.)

put a stop to something

Đặt dấu chấm hết cho, kết thúc

  • We need to put a stop to this violence at the office. (Chúng ta cần chấm dứt tình trạng bạo lực này ở văn phòng.)
  • The government of Vietnam is trying to put a stop to corruption. (Chính phủ Việt Nam đang cố gắng chấm dứt tình trạng tham nhũng.)

stop at nothing

Không từ một thủ đoạn nào

  • John will stop at nothing to get his crush. (John sẽ không từ một thủ đoạn nào để đạt được những gì mình muốn.)
  • The villain would stop at nothing to destroy the hero. (Kẻ ác sẽ không từ một thủ đoạn nào để tiêu diệt người hùng.)

stop someone's mouth

Làm người nào đó phải giữ kín chuyện gì đó

  • She threatened to stop his mouth. (Cô ấy đe dọa anh ta phải giữ kín bí mật.)
  • The company tried to stop the whistleblower's mouth. (Công ty đã cố gắng bịt miệng người tố cáo.)

stop payment

Đình chỉ việc chi trả hoặc thanh toán

  • I had to stop payment on the cheque because it was lost. (Tôi phải hủy thanh toán tấm séc vì đã mất.)
  • The bank can stop payment on a cheque if there are suspicious activities. (Ngân hàng có thể hủy thanh toán một tấm séc nếu có hành vi mờ ám.)

5. Cách chia động từ Stop trong các thì tiếng Anh

Dưới đây là bảng chia động từ với các thì thông dụng giúp bạn chia động từ chính xác với Stop:

Thì

Chủ ngữ

Cách chia

Ví dụ

Thì hiện tại đơn

I/You/We/They/N số nhiều

Stop

  • We stop for a coffee break every 3 pm. (Chúng tôi dừng lại nghỉ giải lao uống cà phê mỗi 3 giờ chiều.)
  • I stop working at 6 pm. (Tôi ngừng làm việc lúc 6 giờ chiều.)

He/She/It/N số ít

Stops

  • Hana stops to answer the phone. (Hana dừng lại để nghe điện thoại.)
  • The train stops at 3 pm everyday. (Tàu dừng lại lúc 3 giờ chiều mỗi ngày.)

Thì quá khứ đơn

Tất cả các ngôi

Stopped

  • Kelvin stopped smoking last year. (Kelvin đã bỏ hút thuốc năm ngoái.)
  • They stopped the meeting early because it was the weekend. (Họ kết thúc cuộc họp sớm vì đó là cuối tuần.)

Thì hiện tại hoàn thành

I/You/We/They/N số nhiều

Have stopped

  • I have stopped eating meat for 1 year. (Tôi đã ngừng ăn thịt được 1 năm.)
  • They have stopped going to that restaurant for 3 years. (Họ đã ngừng đến nhà hàng đó được 3 năm.)

He/She/It/N số ít

Has stopped

  • He has stopped playing tennis. (Anh ấy đã ngừng chơi tennis.)
  • PREP has stopped producing Japanese courses for 2 years. (PREP đã ngừng sản xuất khóa học tiếng Nhật 2 năm rồi.)

Thì tương lai đơn

Tất cả các ngôi

Will stop

  • I will stop writing content at 6 pm today. (Tôi sẽ ngừng viết nội dung lúc 6 giờ tối nay.)
  • Bella will finish the project next week. (Bella sẽ dừng dự án vào tuần tới.)
chia-dong-tu-stop-trong-tieng-anh.png
Chia động từ stop trong tiếng Anh 

III. Bài tập cấu trúc Stop có đáp án chi tiết

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc, vận dụng các kiến thức về cấu trúc Stop: 

  1. David stopped ______ (work) for them last month.
  2. On the way to park, I stopped ______ (buy) some fruit.
  3. My brother has stopped ______ (cycle) to school.
  4. Jenny stopped ______ (wait) for her older sister.
  5. Anna stopped off ______ (play) at the flower shop on her way home.
  6. They have stopped ______(use) plastic bags.
  7. Students should stop ______ (look) around during the final test.
  8. Stephen stopped playing football ______ (go) home.
  9. They stopped ______ (look) at the sheep.
  10. Linda stopped  _____ (have) dinner at 7 PM.

Đáp án:

  1. Working
  2. To buy
  3. Cycling
  4. To wait
  5. Playing
  6. Using
  7. Looking
  8. To go
  9. To look
  10. To have

Bài viết trên đây, PREP đã đưa ra đáp án cho những câu hỏi “Cấu trúc Stop là gì? Stop Ving hay to V? Stop đi với giới từ gì? Cách dùng Stop trong tiếng Anh như thế nào?,...”. Vậy nên, tham khảo thật kỹ bài viết để thuộc lòng những kiến thức bổ ích này Preppies nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status