Tìm kiếm bài viết học tập
At the moment là gì? At the moment là dấu hiệu của thì nào?
At the moment là cụm từ xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh. Chúng ta đều biết rằng At the moment là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên còn có cụm từ nào đồng nghĩa với At the moment không? Trong bài viết hôm nay hãy cùng PREP tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi này nhé!
I. Moment là gì? At the moment là gì?
Trong tiếng Anh, Moment có phiên âm là /ˈmoʊ.mənt/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: khoảnh khắc ngắn, thời điểm, lúc, lát. Ví dụ:
- Can you wait a moment? (Bạn có thể đợi một lát được không?)
- When would be the best moment to tell the family? (Khi nào là thời điểm tốt nhất để nói với gia đình?)
At the moment đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, có ý nghĩa: bây giờ, hiện tại, tại thời điểm này. Ví dụ:
- Sorry, Anna is not here at the moment. (Xin lỗi, hiện tại Anna không có ở đây.)
- Jack is not dating anyone at the moment. (Jack hiện đang không hẹn hò với ai.)
II. At the moment là dấu hiệu của thì nào?
At the moment là một trạng từ chỉ thời gian và thường được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. At the moment thường xuất hiện trong thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:
- Anna is thinking about her job at the moment. (Hiện tại, Anna đang suy nghĩ về công việc của mình.)
- Children are not going to school at the moment. (Bây giờ, bọn trẻ không đi học.)
III. Từ, cụm từ đồng nghĩa với At the moment
Cùng PREP lên danh sách từ, cụm từ đồng nghĩa với At the moment ngay dưới đây bạn nhé!
Từ, cụm từ đồng nghĩa với At the moment | Ví dụ |
Right now /raɪt naʊ/ | I'm in the middle of something right now, can I call you back later? (Hiện tại tôi đang bận một số việc, tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?) |
At present /æt ˈprɛzənt/ | At present, our company is undergoing some restructuring. (Hiện tại, công ty chúng tôi đang tiến hành tái cơ cấu.) |
Presently /ˈprɛzəntli/ | Presently, Jack is occupied with his studies and cannot take on any additional tasks. (Hiện tại, Jack đang tập trung vào việc học và không thể nhận thêm bất kỳ nhiệm vụ nào.) |
Currently /ˈkɜrəntli/ | Currently, we are not accepting new orders due to high demand. (Hiện tại, chúng tôi không tiếp nhận đơn hàng mới do nhu cầu đang tăng cao.) |
For the moment /fɔr ðə ˈmoʊmənt/ | I'm not interested in buying anything for the moment, thank you. (Tôi không muốn mua bất cứ thứ gì vào lúc này, cảm ơn bạn.) |
In this moment /ɪn ðɪs ˈmoʊmənt/ | In this moment, we need to focus on finding a solution to the problem. (Lúc này, chúng ta cần tập trung tìm giải pháp cho vấn đề.) |
At this time /æt ðɪs taɪm/ | We're unable to assist you at this time, but please check back later. (Chúng tôi không thể hỗ trợ bạn vào lúc này, nhưng hãy kiểm tra lại sau.) |
At present time /æt ˈprɛzənt taɪm/ | The store is closed at present time, please come back during business hours. (Hiện tại cửa hàng đã đóng cửa, vui lòng quay lại trong giờ làm việc.) |
At this moment in time /æt ðɪs ˈmoʊmənt ɪn taɪm/ | At this moment in time, we are not able to provide an update on the situation. (Tại thời điểm này, chúng tôi không thể cung cấp thông tin cập nhật về tình hình.) |
At the current time /æt ðə ˈkɜrənt taɪm/ | At the current time, we are experiencing technical difficulties with our website. (Vào thời điểm hiện tại, chúng tôi đang gặp sự cố kỹ thuật về trang web của mình.) |
IV. Phân biệt At the moment với At present, At once, Just now
At the moment với At present, At once, Just now đều mang nghĩa là “hiện tại, bây giờ” nhưng cách dùng của các từ này có giống nhau không? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân biệt | Cách dùng | Ví dụ |
At the moment = Right now | Diễn tả thời điểm hiện tại,chỉ một hoạt động, trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. | Sorry, Smith can't talk right now; He is busy at the moment. (Xin lỗi, Smith không thể nói chuyện lúc này. Hiện tại anh ấy đang bận.) |
At present | Diễn tả thời điểm hiện tại, có ý nghĩa giống với At the moment nhưng thường sử dụng trong văn viết. | At present, our company is not accepting new staff. (Hiện tại, công ty chúng tôi không nhận nhân viên mới.) |
At once = Right away | Ngay lập tức, một cách nhanh chóng và không chậm trễ. | Please complete this assignment at once. (Hãy hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức.) |
Just now | Diễn tả một khoảnh khắc ngắn gần đây, thường chỉ khoảnh khắc trước đây không lâu. | I saw Peter just now, he was leaving the building. (Tôi vừa nhìn thấy Peter, anh ấy đang rời khỏi tòa nhà.) |
V. Phân biệt At the moment với In the moment, For the moment, In a moment
Đều có “Moment” nhưng liệu At the moment với In the moment, For the moment, In a moment có được sử dụng giống nhau hay không? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân biệt | Cách dùng | Ví dụ |
At the moment | Diễn tả thời điểm hiện tại, chỉ một hoạt động, trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. | Jennie is not here at the moment. (Hiện giờ Jennie không có ở đây.) |
In the moment | Diễn tả việc tập trung hoặc sống trong khoảnh khắc hiện tại, để tận hưởng và trải nghiệm một khoảnh khắc một cách sâu sắc và viên mãn. | When Lisa was dancing, she was completely in the moment. (Khi Lisa nhảy, cô ấy hoàn toàn đắm chìm trong khoảnh khắc đó.) |
For the moment | Diễn tả một khoảnh khắc trong tương lai gần hoặc trạng thái tạm thời mà có thể thay đổi sau đó. | We'll have to wait for the moment until the rain stops before we can go outside. (Chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi tạnh mưa trước khi có thể ra ngoài.) |
In a moment | Diễn tả một khoảnh khắc trong tương lai gần, thường chỉ một khoảnh khắc ngắn, thường chỉ vài giây hoặc vài phút. | I'll be with you in a moment, I just need to finish this email. (Hoàn thành xong email này, tôi sẽ đến gặp bạn ngay.) |
VI. Bài tập vận dụng
Để hiểu hơn về khái niệm và cách dùng của At the moment trong câu, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền “At the moment; In the moment; For the moment; In a moment” vào chỗ trống phù hợp.
- Sorry, I can't help you with that task _______, I'm already working on something else.
- As she stood on stage, the actress was completely lost _______, delivering her lines with passion and emotion.
- Let's just enjoy this quiet moment _______ before things get busy again.
- I'll be with you _______, I just need to finish this phone call.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- Jennie_____(play) tennis with her friend at the moment.
- At the moment, Anna_____(draw) a beautiful picture.
- At the moment, Jack_____(help) her grandparents with housework.
- Lona_____(do) her assignment at the moment.
- Mona_____(have) a buffet with her family in a restaurant at the moment.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng qua bài viết trên đây của PREP, bạn đã hiểu được khái niệm, cách dùng và phân biệt sự khác nhau của At the moment và các cụm từ liên quan. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 9: 我换人民币。(Tôi đổi tiền Nhân Dân Tệ.)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 8: 苹果一斤多少钱? (Một cân táo bao nhiêu tiền?)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7: 你吃什么?(Bạn ăn gì?)
Những bài hát tiếng Trung hay nhất về tình bạn hay, ý nghĩa
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 6: 我学习汉语 (Tôi học tiếng Hán)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.