Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Put: Put - Put - Put

Khác với các động từ bất quy tắc thông thường, Put trong hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ đều giữ nguyên. Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi “Quá khứ của Put và quá khứ phân từ của Put có dạng như thế nào?” và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

quá khứ của put
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Put: Put - Put - Put

I. Put là gì?

Quá khứ của Put là gì? Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Put. Put có phiên âm là /pʊt/, đóng vai trò là động từ, mang nhiều ý nghĩa như sau:

Put là gì?
Put là gì?

Ý nghĩa của Put

Ví dụ

Đặt, để

Anna puts the keys on the shelf. (Anna đặt chùm chìa khóa lên kệ.)

Mang, mặc vào

John puts on his coat before leaving. (John mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

Đưa vào tình trạng

David's comment puts Sarah in a good mood. (Lời nhận xét của David làm Sarah vui vẻ.)

Diễn đạt, nói

Emma puts it nicely during the meeting. (Emma diễn đạt rất khéo léo trong buổi họp.)

Đưa ra (ý tưởng, gợi ý)

Michael puts forward a new idea for the project. (Michael đưa ra một ý tưởng mới cho dự án.)

II. V0, V2, V3 của Put là gì? Quá khứ của Put trong tiếng Anh

Quá khứ của từ Put là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Put. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Put trong bảng dưới đây nhé!

V0, V2, V3 của Put là gì? Quá khứ của Put trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Put là gì? Quá khứ của Put trong tiếng Anh

Dạng động từ của Put 

Ví dụ

V0

Put(s)

 /pʊt/

Lisa puts her phone on the desk every morning. (Lisa đặt điện thoại của cô ấy lên bàn mỗi sáng.)

V2

Put

 /pʊt/

Lisa put her phone on the desk yesterday. (Lisa đặt điện thoại của cô ấy lên bàn ngày hôm qua.)

V3

Put

 /pʊt/

Lisa has put her phone on the desk. (Lisa vừa mới đặt điện thoại của mình trên bàn.)

III. Cách chia động từ Put

Quá khứ của Put là gì? Cách chia động từ Put trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách chia động từ Put
Cách chia động từ Put

1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

put

puts

put

  • I put my keys on the table every morning. (Tôi đặt chìa khóa lên bàn mỗi sáng.)
  • He puts his phone on silent during meetings. (Anh ấy để điện thoại ở chế độ im lặng trong các cuộc họp.)
  • They put the books back on the shelf after reading. (Họ đặt sách trở lại kệ sau khi đọc.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am putting

is putting

are putting

  • I am putting my coat on right now. (Tôi đang mặc áo khoác ngay bây giờ.)
  • He is putting the groceries away. (Anh ấy đang cất đồ tạp hóa.)
  • They are putting up the tent for the camping trip. (Họ đang dựng lều cho chuyến cắm trại.)

Thì hiện tại hoàn thành

have put

has put

have put

  • I have put the dishes in the sink. (Tôi đã đặt bát đĩa vào bồn rửa.)
  • He has put his car in the garage. (Anh ấy đã đưa xe vào gara.)
  • They have put the chairs in the living room. (Họ đã đặt ghế trong phòng khách.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been putting

has been putting

have been putting

  • I have been putting money aside for a new bike. (Tôi đã tiết kiệm tiền để muamột chiếc xe đạp mới.)
  • He has been putting off his homework all week. (Anh ấy đã trì hoãn bài tập về nhà cả tuần.)
  • They have been putting effort into the project for months. (Họ đã bỏ công sức vào dự án trong nhiều tháng.)

Thì quá khứ đơn

put

put

put

  • I put my phone on the charger last night. (Tôi đã đặt điện thoại lên sạc tối qua.)
  • He put the report on the manager’s desk yesterday. (Anh ấy đã đặt bản báo cáo lên bàn của quản lý hôm qua.)
  • They put the boxes in the storage room. (Họ đã đặt các hộp trong phòng kho.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was putting

was putting

were putting

  • I was putting on my shoes when the doorbell rang. (Tôi đang mang giày thì chuông cửa reo.)
  • He was putting the files away when his boss called. (Anh ấy đang cất hồ sơ thì sếp gọi.)
  • They were putting up the decorations when the rain started. (Họ đang treo đồ trang trí thì trời bắt đầu mưa.)

Thì quá khứ hoàn thành

had put

had put

had put

  • I had put my passport in the drawer before packing. (Tôi đã để hộ chiếu vào ngăn kéo trước khi sắp xếp hành lý.)
  • He had put the key in his pocket before leaving. (Anh ấy đã cất chìa khóa vào túi trước khi rời đi.)
  • They had put away all the toys before the guests arrived. (Họ đã cất hết đồ chơi trước khi khách đến.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been putting

had been putting

had been putting

  • I had been putting money aside for months before I bought a new phone. (Tôi đã tiết kiệm tiền trong nhiều tháng trước khi mua điện thoại mới.)
  • He had been putting off his trip until he saved enough money. (Anh ấy đã trì hoãn chuyến đi cho đến khi tiết kiệm đủ tiền.)
  • They had been putting extra hours into the project before it was completed. (Họ đã làm thêm giờ cho dự án trước khi nó hoàn thành.)

Thì tương lai đơn

will put

will put

will put

  • I will put the package on your desk tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ đặt gói hàng của bạn lên bàn)
  • He will put the meeting notes in the folder. (Anh ấy sẽ đặt ghi chú cuộc họp vào thư mục.)
  • They will put the chairs away after the event. (Họ sẽ cất ghế sau sự kiện.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be putting

will be putting

will be putting

  • I will be putting the kids to bed when you arrive. (Tôi sẽ đang cho bọn trẻ đi ngủ khi bạn đến.)
  • He will be putting the finishing touches on the report at that time. (Anh ấy sẽ đang hoàn thiện báo cáo vào thời điểm đó.)
  • They will be putting the stage together for the concert. (Họ sẽ đang dựng sân khấu cho buổi hòa nhạc.)

Thì tương lai hoàn thành

will have put

will have put

will have put

  • I will have put away all the laundry by the time you get home. (Tôi sẽ đã cất xong quần áo trước khi bạn về nhà.)
  • He will have put the presentation together by tomorrow. (Anh ấy sẽ đã hoàn thiện bài thuyết trình trước ngày mai.)
  • They will have put everything in place before the guests arrive. (Họ sẽ sắp xếp mọi thứ xong xuôi trước khi khách đến.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been putting

will have been putting

will have been putting

  • I will have been putting in extra hours for three weeks by the time the project is done. (Mình sẽ làm thêm giờ suốt ba tuần cho đến khi dự án hoàn thành.)
  • He will have been putting off his plans for a year by then. (Lúc đó, anh ấy sẽ trì hoãn kế hoạch của mình được một năm rồi.)
  • They will have been putting aside money for the vacation for six months. (Họ đã tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ trong sáu tháng rồi.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would put

would put

would put

  • If I were you, I would put more effort into solving that problem. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cố gắng hơn để giải quyết vấn đề đó.)
  • If he had more experience, he would put forward better solutions. (Nếu anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn, anh ấy sẽ đưa ra những giải pháp tốt hơn.)
  • If they knew the details, they might put the proposal on hold. (Nếu họ biết chi tiết, có lẽ họ sẽ tạm hoãn đề xuất đó.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have put

would have put

would have put

  • If I had remembered the appointment, I would have put it in my calendar. (Nếu tôi nhớ cuộc hẹn, tôi đã thêm nó vào lịch của mình.)
  • If he had listened to the instructions, he could have put the machine together correctly. (Nếu anh ấy nghe theo hướng dẫn, anh ấy có thể đã lắp ráp máy móc đúng cách.)
  • If they had planned better, they would have put the project on track earlier. (Nếu họ lên kế hoạch tốt hơn, họ đã đưa dự án đi đúng hướng sớm hơn.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

put

put

put

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

would put

would put

would put

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

would have put

would have put

would have put

Ví dụ

  • If I were in your position, I would put more trust in the team. (Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ đặt nhiều niềm tin hơn vào đội ngũ.)
  • If he knew the truth, he would put an end to the argument. (Nếu anh ấy biết sự thật, anh ấy sẽ chấm dứt cuộc tranh cãi.)
  • If they had received the information, they would have put the new strategy in place last month. (Nếu họ nhận được thông tin, họ đã triển khai chiến lược mới vào tháng trước.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal verb với Put trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu quá khứ của Put, hãy cùng PREP bỏ túi thêm danh sách Phrasal verb với Put trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Phrasal verb với Put trong tiếng Anh
Phrasal verb với Put trong tiếng Anh

Phrasal verb với Put

Ý nghĩa

Ví dụ

Put something across

Trình bày, giải thích (một ý tưởng hoặc thông tin)

Anna put her ideas across very effectively during the meeting. (Anna trình bày ý tưởng của mình rất hiệu quả trong cuộc họp.)

Put aside something

Gác lại, để dành

John decided to put aside some money every month for his vacation. (John quyết định để dành một khoản tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ của mình.)

Put away something

Cất đi, sắp xếp lại

Sarah put away all the dishes after dinner. (Sarah cất hết bát đĩa sau bữa tối.)

Put away someone

Bỏ tù ai đó

The police finally put away the notorious criminal after years of investigation. (Cảnh sát cuối cùng đã tống giam tên tội phạm khét tiếng sau nhiều năm điều tra.)

Put back something

Đặt lại, trả lại vào vị trí ban đầu

Emma put back the book on the shelf after reading it. (Emma đặt lại cuốn sách lên kệ sau khi đọc xong.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verb với Put cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Put trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Put bên trên, hãy tìm hiểu thêm các Idioms với Put trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Idioms với Put trong tiếng Anh
Idioms với Put trong tiếng Anh

Idioms với Put

Ý nghĩa

Ví dụ

Put a damper on something

Làm giảm bớt sự vui vẻ, làm mất hứng hoặc làm hỏng một sự kiện.

The sudden rainstorm put a damper on Emma's outdoor wedding plans. (Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng kế hoạch tổ chức đám cưới ngoài trời của Emma.)

Put an end to something

Chấm dứt một việc gì đó.

David decided to put an end to the argument before it got out of hand. (David quyết định chấm dứt cuộc tranh cãi trước khi nó vượt quá tầm kiểm soát.)

Put down roots

Ổn định cuộc sống ở một nơi nào đó

After years of traveling, Sarah finally put down roots in New York City. (Sau nhiều năm đi đây đó, Sarah cuối cùng đã quyết định định cư lâu dài ở New York.)

Put your feet up

Thư giãn, nghỉ ngơi

After a long day at work, John likes to put his feet up and watch TV. (Sau một ngày dài làm việc, John thích ngồi thư giãn và xem TV.)

Put your finger on something

Xác định chính xác vấn đề hoặc điều gì đó mà bạn cảm thấy chưa rõ ràng.

Michael couldn’t put his finger on what was bothering him, but he knew something was wrong. (Michael không thể xác định chính xác điều gì khiến anh ấy bận tâm, nhưng anh ấy biết có gì đó không ổn.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Put cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Put có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Put cùng các phrasal verb với Put trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ Put trong ngoặc

  1. If Emi (put) ____ the documents in the right folder, we wouldn’t have lost them.
  2. They (put) ____ the new policy into effect next week.
  3. By the time you arrive, I (put) ____ everything away.
  4. Jack (put) ____ the book back on the shelf yesterday.
  5. If I were in your position, I (put) ____ more effort into the project

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng động từ Put

  1. Susan has been working on the report for hours; she finally managed to __________ it together.
  2. If John __________ more thought into the plan, it might have been successful.
  3. They __________ the schedule back by one week due to unforeseen delays.
  4. By the end of the day, we will have __________ all the files in the correct folders.
  5. I will __________ the groceries away after I unpack them from the car.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. Had put
  2. will put
  3. will have put
  4. put
  5. would put
  1. put
  2. Had put
  3. put
  4. put
  5. put

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verb cùng dạng quá khứ của Put trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI