Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các cách chia động từ chính xác nhất

Chia động từ tiếng Anh là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Việc biết cách chia đúng động từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn giúp câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các cách chia động từ tiếng Anh theo từng thì, ngôi chủ ngữ, theo dạng cũng như cung cấp các bài tập để bạn ôn luyện hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống!

Chia động từ tiếng Anh
Chia động từ tiếng Anh là gì

I. Chia động từ là gì?

Chia động từ có nghĩa là biến đổi một động từ nguyên mẫu (ví dụ: work, go, eat...) thành các dạng phù hợp tùy theo:

  •  Ngôi của chủ ngữ(số ít hay số nhiều, ngôi thứ mấy)

  • Thì của câu (hiện tại, quá khứ, tương lai…)

  • Động từ đứng trước nó (nếu có, như “decide”, “stop”,...)

chia-dong-tu-la-gi.jpg
Chia động từ tiếng Anh là gì

Ví dụ:

  • She works at a hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện.) ➞ Động từ “works” được chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít “she”, trong thì hiện tại đơn.

  • Nam is watching TV right now. (Nam đang xem tivi.) ➞ Động từ “watching” được chia theo chủ ngữ số ít “Nam”, trong thì hiện tại tiếp diễn.

  • They have never seen a kangaroo before. (Họ chưa từng nhìn thấy con kangaroo trước đây.) ➞ Động từ “seen” được chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “they”, trong thì hiện tại hoàn thành.

Tóm lại, chia động từ giúp sự việc, hành động được nhắc đến trong câu trở nên rõ ràng hơn. Thông qua việc chia động từ, người đọc/người nghe có thể nắm được khoảng thời gian, ngữ cảnh diễn ra của sự việc, hành động hoặc số lượng chủ thể thực hiện hành động đó.

Vậy cách chia động từ như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay sau đây nhé!

II. Chia động từ tiếng Anh theo ngôi của chủ ngữ

Bảng chia động từ tiếng Anh theo ngôi như sau:

 

Ngôi chủ ngữ

Chủ ngữ

Cách chia động từ

Ví dụ

Chia động từ tobe

Ngôi thứ nhất số ít

I

am/was/have been/had been

I am a student. (Tôi là một học sinh.)

Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều.

You, We, They

are/were/have been/had been

They were my best friends. (Họ đã từng là những người bạn tốt nhất của tôi.)

Ngôi thứ ba số ít

He, She, It

is/was/has been/had been

He is a singer. (Anh ấy là một ca sĩ.)

Chia động từ thường

Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều

I, You, We, They

Động từ nguyên thể

I go to school every day. (Tôi đi học hằng ngày.)

Ngôi thứ ba số ít

He, She, It

Động từ nguyên thể thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.

She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)

Chia động từ khuyết thiếu

Tất cả các ngôi

I, you, we, they, he, she, it

  • S+ động từ khuyết khuyết + V-inf

  • S+ động từ khuyết khuyết + have + V3

  • I can do it!

  • She could not have done that!

III. Cách chia động từ theo thì của câu

1. Chia động từ theo thì ở hiện tại

Cách chia động từ theo thì ở hiện tại như sau:

Các thì trong tiếng Anh

Chia động từ theo thì

Ví dụ

Hiện tại đơn

  • S + V (s/es) + O

  • S + am/is/are + O

  • Mai is not a teacher anymore. (Mai  không còn là giáo viên nữa.)

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing

We are eating dinner at the restaurant. (Chúng tôi đang ăn tối tại nhà hàng.)

Hiện tại hoàn thành

S+ have/has + V-ed/Past Participle (PII)

Nam has lived in this city for five years. (Nam đã sống ở thành phố này được 5 năm.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S+ have/has + been + V-ing

I have been reading this book for hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này mấy tiếng liền.)

chia-dong-tu-thi-hien-tai-don.jpg
Chia động từ thì hiện tại đơn

2. Chia động từ theo thì ở quá khứ

Cách chia động từ tiếng Anh ở thì quá khứ như sau:

Các thì trong tiếng Anh

Chia động từ theo thì

Ví dụ

Thì quá khứ đơn

  • S + V-ed/P2

  • S + was/were + O

Hoang played the piano when he was a child. (Hoang đã chơi piano khi còn nhỏ.)

Thì quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

They were playing outside in the rain at 9pm last night. (Họ đang nô đùa dưới trời mưa.)

Thì quá khứ hoàn thành

S+ had + V-ed/Past Participle (PII)

Nhi had finished her homework before dinner. (Nhi đã làm xong bài tập về nhà trước bữa tối.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S+ had + been + V-ing

I had been working at a multinational company for five years before i went abroad. (Tôi đã làm việc tại một công ty đa quốc gia được 5 năm trước khi tôi đi nước ngoài.)

chia-dong-tu-thi-qua-khu-don.jpg
Chia động từ thì quá khứ đơn

3. Chia động từ theo thì ở tương lai

Bảng chia động từ tiếng Anh ở thì tương lai như sau

Các thì trong tiếng Anh

Chia động từ theo thì

Ví dụ

Thì tương lai đơn

S+ will + be/V

She will visit her grandparents next month. (Cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào tháng tới.)

Thì tương lai tiếp diễn

S+ will + be + V-ing

They will be celebrating their anniversary on Saturday. (Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào thứ Bảy.)

Thì tương lai hoàn thành

S + will + have + V-ed/Past Participle (PII)

They will have completed the construction project before the deadline. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will + have + been + V-ing

They will have been working on the project for three months by the time it's done. (Họ sẽ làm việc với dự án được ba tháng tính đến thời điểm nó hoàn thành.)

chia-dong-tu-thi-tuong-lai-don.jpg
Chia động từ thì tương lai đơn

IV. Chia động từ theo dạng

Động từ có thể được chia theo 3 dạng tùy thuộc vào động từ đứng trước:

  • V + to V

  • V + V-ing

  • V + to V/V-ing

chia-dong-tu-theo-dang.jpg
Chia động từ theo dạng

1. Dạng V + to V

Một số động từ phổ biến có dạng “V + to V” bao gồm:

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

Afford

Có khả năng

She can't afford to buy a new car right now because she's saving money for her trip abroad. (Cô ấy không đủ khả năng tài chính để mua một chiếc ô tô mới ngay bây giờ vì cô ấy đang tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch nước ngoài.)

Choose

Lựa chọn

I choose to stay at home and watch TV. (Tôi chọn ở nhà và xem TV.)

Decide

Quyết định

After much consideration, they decided to move to a smaller town for a quieter lifestyle. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định chuyển đến một thị trấn nhỏ hơn để có một lối sống yên bình hơn.)

Fail

Thất bại/không làm được gì

Despite studying all night, she still failed to pass the challenging exam. (Mặc dù học suốt đêm, cô ấy vẫn không đủ điểm để qua kỳ thi khó khăn.)

Hope

Hy vọng

We hope to visit our grandparents during the summer vacation. (Chúng tôi hy vọng có thể thăm ông bà trong kỳ nghỉ mùa hè.)

Learn

Học hỏi

He wants to learn to play the guitar, so he's taking lessons twice a week. (Anh ấy muốn học chơi đàn guitar, nên anh ấy đang học hai buổi mỗi tuần.)

Manage

Xoay sở

Despite his busy schedule, he managed to finish all his work on time. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy đã thành công trong việc hoàn thành công việc đúng hạn.)

Prepare

Chuẩn bị

She is preparing well to become a champion. (Cô đang chuẩn bị tốt để trở thành nhà vô địch.)

Pretend

Giả vờ

Were you just pretending to be interested? (Có phải bạn chỉ đang giả vờ quan tâm?)

Promise

Hứa

He promised to help his friend move to a new apartment over the weekend. (Anh ấy hứa sẽ giúp bạn di chuyển đến căn hộ mới vào cuối tuần.)

Seem

Có vẻ

Despite her smile, she seems to be feeling a bit down today. (Mặc dù cười, cô ấy có vẻ hơi buồn vào hôm nay.)

2. Dạng V + V-ing

Ngoài cấu trúc V + to V hay V + O + to V, phần chia động từ còn bao gồm cả cấu trúc V + V-ing. Vậy những động từ nào mà sau nó sẽ là V-ing? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

Admit

Thừa nhận

She admitted making a mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai sót trong báo cáo.)

Avoid

Né tránh

He avoids eating sugary foods to maintain a healthy diet. (Anh ấy tránh ăn thức ăn có đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)

Can’t Help

Không thể tránh khỏi/ ngừng lại

She can't help laughing at the funny movie. (Cô ấy không thể kiềm chế được cười khi xem bộ phim hài hước.)

Consider

Xem xét, cân nhắc

They are considering redecorating their living room. (Họ đang xem xét việc trang trí lại phòng khách của họ.)

Delay

Hoãn lại

I think we should delay deciding about this until next year. (Tôi nghĩ chúng ta nên trì hoãn việc quyết định vấn đề này cho đến năm sau.)

Deny

Từ chối

He denied stealing the cookies from the jar. (Anh ấy phủ nhận đã ăn cắp bánh quy từ hũ.)

Enjoy

Thích thú

She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)

Finish

Hoàn thành, hoàn tất

He finished cleaning the garage just before the guests arrived. (Anh ấy đã dọn dẹp xong garage ngay trước khi khách đến.)

Imagine

Tưởng tượng

She can't imagine living in a big city; she prefers the quiet countryside. (Cô ấy không thể tưởng tượng sống ở thành phố lớn; cô ấy thích vùng quê yên tĩnh hơn.)

Keep

Duy trì, giữ

He keeps trying to distract me. (Anh ta cứ cố gắng đánh lạc hướng tôi.)

Mind

Lưu tâm, quan tâm

Do you mind helping me move this heavy table? (Bạn có phiền giúp tôi di chuyển cái bàn nặng này không?)

Propose

Đề nghị, đề xuất

He proposed going for a hike on the weekend. (Anh ấy đề xuất đi dạo chơi vào cuối tuần.)

Risk

Liều mình (làm gì đó)

She risks losing her job if she doesn't meet the project deadline. (Cô ấy đang đối mặt với nguy cơ mất việc nếu không hoàn thành dự án đúng hạn.)

3. Dạng V + to V/V-ing

Bên cạnh các trường hợp trên, có rất nhiều động từ mà theo sau nó có thể đi cùng với cả to V và V-ing tuỳ vào nghĩa của câu. Hãy cùng PREP tìm hiểu xem đó là những động từ nào nhé!

Động từ

Nghĩa

Nghĩa khi có động từ đi kèm

Ví dụ

Stop

Dừng lại

  • To V: dừng hành động này để làm việc khác

  • V-ing: dừng hẳn một hành động nào đó

  • She stopped to talk to her neighbor on her way to work. (Cô ấy dừng lại để trò chuyện với hàng xóm trên đường đi làm.)

  • She stopped talking when she saw him entering the room. (Cô ấy dừng nói khi nhìn thấy anh ấy bước vào phòng.)

Forget

Quên

  • To V: quên làm một việc cần làm (thực tế chưa làm)

  • V-ing: quên hẳn việc mình đã từng làm

  • He forgot to buy groceries at the store yesterday. (Anh ấy quên mua thực phẩm tại cửa hàng hôm qua.)

  • He forgot locking the front door this morning. (Anh ấy quên là mình đã khóa cửa trước sáng nay.)

Remember

Nhớ

  • To V: nhớ cần phải làm việc gì đó (thực tế chưa làm)

  • V-ing: nhớ về việc gì đó đã làm rồi

  • Did you remember to call your mother last night? (Tối qua bạn có nhớ gọi cho mẹ không?)

  • She always remembers sending her parents a gift on their anniversary. (Cô ấy luôn nhớ gửi quà cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm của họ.)

Regret

Hối hận

  • To V: lấy làm tiếc về một tình huống không may nào đó

  • V-ing: hối hận về một việc đã làm

  • She regrets to inform you that the event has been canceled. (Cô ấy lấy làm tiếc thông báo rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)

  • He regretted not attending the important conference last week. (Anh ấy hối hận vì không tham gia hội nghị quan trọng tuần trước.)

Try

Cố gắng

  • To V: cố gắng để làm gì đó

  • V-ing: thử sức làm việc gì đó

  • He tries to fix the leaking faucet. (Anh ấy đang cố gắng sửa cái vòi nước bị rò rỉ.)

  • They are trying cooking a new dish for dinner tonight. (Họ đang thử nấu một món  ăn mới cho bữa tối tối nay.)

Need

Cần

  • To V: cần làm việc gì đó (câu chủ động)

  • V-ing: cái gì đó cần được làm (câu bị động)

  • I need to finish this report before the meeting tomorrow. (Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này trước cuộc họp vào ngày mai.)

  • The car needs washing; it's covered in dirt. (Chiếc xe cần phải được rửa; nó bị bám đầy bùn.)

Mean

Có nghĩa là…, ý muốn là…

  • To V: làm cái gì với mục đích gì

  • V-ing: giải thích điều gì có nghĩa gì đó

  • What do you mean to say with that comment? (Bạn muốn nói gì với bình luận đó?)

  • Adopting my new pets also mean taking much more responsibility, but I am more than happy to do so. (Nhận nuôi thêm thú cưng cũng đồng nghĩa với việc có nhiều trách nhiệm hơn, nhưng tôi rất hạnh phúc khi được làm điều đó.)

III. Bài tập chia động từ & Đáp án chi tiết

Để có thể nắm chắc phần chia động từ dưới đây, PREP đã chia sẻ một số bài tập thực hành kèm đáp án ở dưới. Các bạn hãy chăm chỉ làm nhé!

1. Bài tập

1.1. Bài tập 1

  1. I (eat) breakfast every morning.

  2. They (study) for their exams now.

  3. She already (visit) that museum twice.

  4. I (read) this book for hours.

  5. He (play) the piano when he was a child.

  6. She (study) when the phone rang.

  7. By the time we arrived, they already (leave).

  8. I (wait) for hours before the bus finally came.

  9. She (visit) her grandparents next month.

  10. They (celebrate) their anniversary this Saturday.

1.2. Bài tập 2

Chọn câu trả lời đúng

  1. He stopped _____ last year for the sake of his health.

    1. Smoking

    2. To smoke

  2. She regretted _____ her candidate that he did not pass the interview.

    1. To inform

    2. Informing

  3. She forgot  _____  her umbrella, and it started raining heavily.

    1. Bringing

    2. To bring

  4. He remembered _____  flowers for his wife on their anniversary which made her happy.

    1. Buying

    2. To buy

  5. He regrets  _____ so much junk food now that he's dealing with health issues. 

    1. Eating

    2. To eat

2. Đáp án

2.1. Bài tập 1

  1. eat 

  2. are studying

  3. has already visited

  4. have been reading

  5. played

  6. was studying

  7. had already left

  8. had been waiting

  9. will visit/is going to visit

  10. will be celebrating

2.2. Bài tập 2

  1. A

  2. A

  3. B

  4. B

  5. A

Hy vọng phần kiến thức chia động từ tiếng Anh mà PREP chia sẻ trong bài viết hôm nay đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog kiến thức của PREP để cập nhật những thông tin tiếng Anh một cách chính xác và nhanh chóng nhất nhé!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, khóa học TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI