Tìm kiếm bài viết học tập

3 cách chia động từ tiếng Anh chuẩn nhất & bài tập chia động từ

Động từ là thành phần bắt buộc phải có để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, tùy vào chủ ngữ mà động từ trong câu sẽ được chia thành những dạng khác nhau. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu đến bạn một số cách chia động từ phổ biến nhất kèm bài luyện tập để bạn có thể củng cố kiến thức này nhé!

Chia động từ trong tiếng Anh

 Chia động từ trong tiếng Anh

I. Chia động từ trong tiếng Anh là gì?

Chia động từ là biến đổi một động từ nguyên thể thành các dạng khác nhau dựa vào ngôi của chủ ngữ, thì của câu và động từ đứng trước nó nếu có. Ví dụ:

  • She works at a hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện.) ➞ Động từ “works” được chia theo chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít “she”, trong thì hiện tại đơn.
  • Nam is watching TV right now. (Nam đang xem tivi.) ➞ Động từ “watching” được chia theo chủ ngữ số ít “Nam”, trong thì hiện tại tiếp diễn.
  • They have never seen a kangaroo before. (Họ chưa từng nhìn thấy con kangaroo trước đây.) ➞ Động từ “seen” được chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “they”, trong thì hiện tại hoàn thành.

Tóm lại, chia động từ giúp sự việc, hành động được nhắc đến trong câu trở nên rõ ràng hơn. Thông qua việc chia động từ, người đọc/người nghe có thể nắm được khoảng thời gian, ngữ cảnh diễn ra của sự việc, hành động hoặc số lượng chủ thể thực hiện hành động đó.

Chia động từ trong tiếng Anh là gì?
Chia động từ trong tiếng Anh là gì?

II. Các cách chia động từ phổ biến nhất

Vậy chia động từ sẽ phụ thuộc vào những yếu tố nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu xem những cách chia động từ phổ biến cùng ví dụ minh họa nhé!

1. Chia động từ theo ngôi của chủ ngữ

Chia động từ theo ngôi của chủ ngữ
Chia động từ theo ngôi của chủ ngữ

 Ngôi chủ ngữChủ ngữCách chia động từVí dụ
Động từ tobeNgôi thứ nhất số ítIam/was/have been/had beenI am a student. (Tôi là một học sinh.)
Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều.You, We, Theyare/were/have been/had beenThey are my best friends. (Họ là những người bạn tốt nhất của tôi.)
Ngôi thứ ba số ítHe, She, Itis/was/has been/had beenHe is a singer. (Anh ấy là một ca sĩ.)
Động từ thườngNgôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiềuI, You, We, TheyĐộng từ nguyên thểI go to school every day. (Tôi đi học hằng ngày.)
Ngôi thứ ba số ítHe, She, ItĐộng từ nguyên thể thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)

2. Chia động từ theo thì của câu

Chia động từ theo thì của câu
Chia động từ theo thì của câu

2.1. Chia động từ theo thì ở hiện tại

Các thì trong tiếng AnhChia động từ theo thìVí dụ
Hiện tại đơn

Động từ tobe: am/is/are (not);

Động từ thường: V(e/es) hoặc (do/does + not + V)

Mai isn’t a teacher anymore. (Mai  không còn là giáo viên nữa.)

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Hiện tại tiếp diễnam/is/are (not) + V-ingWe are eating dinner at the restaurant. (Chúng tôi đang ăn tối tại nhà hàng.)
Hiện tại hoàn thànhhave/has (not) + V-ed/Past Participle (PII)Nam has lived in this city for five years. (Nam đã sống ở thành phố này được 5 năm.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave/has (not) + been + V-ingI have been reading this book for hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này mấy tiếng liền.)

2.2. Chia động từ theo thì ở quá khứ

Các thì trong tiếng AnhChia động từ theo thìVí dụ
Thì quá khứ đơn

Động từ tobe: was/ were (not)

Động từ thường: V-ed/Past Simple (PI) hoặc (did + not + V)

Hoang played the piano when he was a child. (Hoang đã chơi piano khi còn nhỏ.)
Thì quá khứ tiếp diễnwas/were (not) + V-ingThey were playing outside in the rain at 9pm last night. (Họ đang nô đùa dưới trời mưa.)
Thì quá khứ hoàn thànhhad (not) + V-ed/Past Participle (PII)Nhi had finished her homework before dinner. (Nhi đã làm xong bài tập về nhà trước bữa tối.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad (not) + been + V-ingI had been working at a multinational company for five years before i went abroad. (Tôi đã làm việc tại một công ty đa quốc gia được 5 năm trước khi tôi đi nước ngoài.)

2.3. Chia động từ theo thì ở tương lai

Các thì trong tiếng AnhChia động từ theo thìVí dụ
Thì tương lai đơnwill (not) + be/VShe will visit her grandparents next month. (Cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào tháng tới.)
Thì tương lai tiếp diễnwill (not) + be + V-ingThey will be celebrating their anniversary on Saturday. (Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào thứ Bảy.)
Thì tương lai hoàn thànhwill (not) + have + V-ed/Past Participle (PII)They will have completed the construction project before the deadline. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễnwill (not) + have + been + V-ingThey will have been working on the project for three months by the time it's done. (Họ sẽ làm việc với dự án được ba tháng tính đến thời điểm nó hoàn thành.)

3. Chia động từ theo động từ đứng trước nó

Chia động từ theo động từ đứng trước nó
Chia động từ theo động từ đứng trước nó

3.1. Chia động từ dạng V + to V

Một số động từ phổ biến có “V + to V” theo sau:

Động từNghĩaVí dụ
affordCó khả năngShe can't afford to buy a new car right now because she's saving money for her trip abroad. (Cô ấy không đủ khả năng tài chính để mua một chiếc ô tô mới ngay bây giờ vì cô ấy đang tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch nước ngoài.)
chooseLựa chọnI choose to stay at home and watch TV. (Tôi chọn ở nhà và xem TV.)
decideQuyết địnhAfter much consideration, they decided to move to a smaller town for a quieter lifestyle. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định chuyển đến một thị trấn nhỏ hơn để có một lối sống yên bình hơn.)
failThất bại/không làm được gìDespite studying all night, she still failed to pass the challenging exam. (Mặc dù học suốt đêm, cô ấy vẫn không đủ điểm để qua kỳ thi khó khăn.)
hopeHy vọngWe hope to visit our grandparents during the summer vacation. (Chúng tôi hy vọng có thể thăm ông bà trong kỳ nghỉ mùa hè.)
learnHọc hỏiHe wants to learn to play the guitar, so he's taking lessons twice a week. (Anh ấy muốn học chơi đàn guitar, nên anh ấy đang học hai buổi mỗi tuần.)
manageXoay sởDespite his busy schedule, he managed to finish all his work on time. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy đã thành công trong việc hoàn thành công việc đúng hạn.)
prepareChuẩn bịShe is preparing well to become a champion. (Cô đang chuẩn bị tốt để trở thành nhà vô địch.)
pretendGiả vờWere you just pretending to be interested? (Có phải bạn chỉ đang giả vờ quan tâm?)
promiseHứaHe promised to help his friend move to a new apartment over the weekend. (Anh ấy hứa sẽ giúp bạn di chuyển đến căn hộ mới vào cuối tuần.)
seemCó vẻDespite her smile, she seems to be feeling a bit down today. (Mặc dù cười, cô ấy có vẻ hơi buồn vào hôm nay.)

3.2. Chia động từ dạng V + V-ing

Ngoài cấu trúc V + to V hay V + O + to V, phần chia động từ còn bao gồm cả cấu trúc V + V-ing. Vậy những động từ nào mà sau nó sẽ là V-ing? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Động từNghĩaVí dụ
admitthừa nhậnShe admitted making a mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai sót trong báo cáo.)
avoidné tránhHe avoids eating sugary foods to maintain a healthy diet. (Anh ấy tránh ăn thức ăn có đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)
can’t helpkhông thể tránh khỏi/ ngừng lạiShe can't help laughing at the funny movie. (Cô ấy không thể kiềm chế được cười khi xem bộ phim hài hước.)
considerxem xét, cân nhắcThey are considering redecorating their living room. (Họ đang xem xét việc trang trí lại phòng khách của họ.)
delayhoãn lạiI think we should delay deciding about this until next year. (Tôi nghĩ chúng ta nên trì hoãn việc quyết định vấn đề này cho đến năm sau.)
denytừ chốiHe denied stealing the cookies from the jar. (Anh ấy phủ nhận đã ăn cắp bánh quy từ hũ.)
enjoythích thúShe enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)
finishhoàn thành, hoàn tấtHe finished cleaning the garage just before the guests arrived. (Anh ấy đã dọn dẹp xong garage ngay trước khi khách đến.)
imaginetưởng tượngShe can't imagine living in a big city; she prefers the quiet countryside. (Cô ấy không thể tưởng tượng sống ở thành phố lớn; cô ấy thích vùng quê yên tĩnh hơn.)
keepduy trì, giữHe keeps trying to distract me. (Anh ta cứ cố gắng đánh lạc hướng tôi.)
mindlưu tâm, quan tâmDo you mind helping me move this heavy table? (Bạn có phiền giúp tôi di chuyển cái bàn nặng này không?)
proposeđề nghị, đề xuấtHe proposed going for a hike on the weekend. (Anh ấy đề xuất đi dạo chơi vào cuối tuần.)
riskliều mình (làm gì đó)She risks losing her job if she doesn't meet the project deadline. (Cô ấy đang đối mặt với nguy cơ mất việc nếu không hoàn thành dự án đúng hạn.)

3.3. Chia động từ dạng V + to V/V-ing

Bên cạnh các trường hợp trên, có rất nhiều động từ mà theo sau nó có thể đi cùng với cả to V và V-ing tuỳ vào nghĩa của câu Hãy cùng PREP tìm hiểu xem đó là những động từ nào nhé!

Động từNghĩaNghĩa khi có động từ đi kèmVí dụ
StopDừng lại
  • To V: dừng hành động này để làm việc khác
  • V-ing: dừng hẳn một hành động nào đó
  • She stopped to talk to her neighbor on her way to work. (Cô ấy dừng lại để trò chuyện với hàng xóm trên đường đi làm.)
  • She stopped talking when she saw him entering the room. (Cô ấy dừng nói khi nhìn thấy anh ấy bước vào phòng.)
ForgetQuên
  • To V: quên làm một việc cần làm (thực tế chưa làm)
  • V-ing: quên hẳn việc mình đã từng làm
  • He forgot to buy groceries at the store yesterday. (Anh ấy quên mua thực phẩm tại cửa hàng hôm qua.)
  • He forgot locking the front door this morning. (Anh ấy quên là mình đã khóa cửa trước sáng nay.)
RememberNhớ
  • To V: nhớ cần phải làm việc gì đó (thực tế chưa làm)
  • V-ing: nhớ về việc gì đó đã làm rồi
  • Did you remember to call your mother last night? (Tối qua bạn có nhớ gọi cho mẹ không?)
  • She always remembers sending her parents a gift on their anniversary. (Cô ấy luôn nhớ gửi quà cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm của họ.)
RegretHối hận
  • To V: lấy làm tiếc về một tình huống không may nào đó
  • V-ing: hối hận về một việc đã làm
  • She regrets to inform you that the event has been canceled. (Cô ấy lấy làm tiếc thông báo rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)
  • He regretted not attending the important conference last week. (Anh ấy hối hận vì không tham gia hội nghị quan trọng tuần trước.)
TryCố gắng
  • To V: cố gắng để làm gì đó
  • V-ing: thử sức làm việc gì đó
  • He's  to fix the leaking faucet. (Anh ấy đang cố gắng sửa cái vòi nước bị rò rỉ.)
  • They are trying cooking a new dish for dinner tonight. (Họ đang thử nấu một món  ăn mới cho bữa tối tối nay.)
NeedCần
  • To V: cần làm việc gì đó (câu chủ động)
  • V-ing: cái gì đó cần được làm (câu bị động)
  • I need to finish this report before the meeting tomorrow. (Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này trước cuộc họp vào ngày mai.)
  • The car needs washing; it's covered in dirt. (Chiếc xe cần phải được rửa; nó bị bám đầy bùn.)
MeanCó nghĩa là…, ý muốn là…
  • To V: làm cái gì với mục đích gì
  • V-ing: giải thích điều gì có nghĩa gì đó
  • What do you mean to say with that comment? (Bạn muốn nói gì với bình luận đó?)
  • Adopting my new pets also mean taking much more responsibility, but I am more than happy to do so. (Nhận nuôi thêm thú cưng cũng đồng nghĩa với việc có nhiều trách nhiệm hơn, nhưng tôi rất hạnh phúc khi được làm điều đó.)

III. Bài tập chia động từ & Đáp án chi tiết

Để có thể nắm chắc phần chia động từ dưới đây, PREP đã chia sẻ một số bài tập thực hành kèm đáp án ở dưới. Các bạn hãy chăm chỉ làm nhé!

Bài tập chia động từ & Đáp án chi tiết
Bài tập chia động từ & Đáp án chi tiết

1. Bài tập

Bài tập 1:

  1.  
    1. I (eat) breakfast every morning.
    2. They (study) for their exams now.
    3. She already (visit) that museum twice.
    4. I (read) this book for hours.
    5. He (play) the piano when he was a child.
    6. She (study) when the phone rang.
    7. By the time we arrived, they already (leave).
    8. I (wait) for hours before the bus finally came.
    9. She (visit) her grandparents next month.
    10. They (celebrate) their anniversary this Saturday.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

  1. He stopped _____ last year for the sake of his health.
    1. Smoking
    2. To smoke
  2. She regretted _____ her candidate that he did not pass the interview.
    1. To inform
    2. Informing
  3. She forgot  _____  her umbrella, and it started raining heavily.
    1. Bringing
    2. To bring
  4. He remembered _____  flowers for his wife on their anniversary which made her happy.
    1. Buying
    2. To buy
  5. He regrets  _____ so much junk food now that he's dealing with health issues. 
    1. Eating
    2. To eat

2. Đáp án

Bài tập 1: Chia động từ theo thì

  1.  
    1. eat 
    2. are studying
    3. has already visited
    4. have been reading
    5. played
    6. was studying
    7. had already left
    8. had been waiting
    9. will visit/is going to visit
    10. will be celebrating

Bài tập 2:

  1.  
    1. A
    2. A
    3. B
    4. B
    5. A

Hy vọng phần kiến thức chia động từ mà PREP chia sẻ trong bài viết hôm nay đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog kiến thức của PREP để cập nhật những thông tin tiếng Anh một cách chính xác và nhanh chóng nhất nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status