Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Read: Read - Read - Read

Read là động từ phổ biến trong tiếng Anh. Khác với các động từ bất quy tắc thông thường, Read trong hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ đều giữ nguyên. Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi quá khứ của Read và quá khứ phân từ của Read có dạng như thế nào và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

quá khứ của read
Quá khứ của Read

I. Read là gì?

Trong tiếng Anh, Read có phiên âm là /riːd/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Read đóng vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: đọc hiểu, nghiên cứu. Ví dụ: Anna’s handwriting is so untidy I can't read it. (Chữ viết tay của Anna quá xấu nên tôi không thể đọc được.)
  • Read đóng vai trò là danh từ trong câu, có ý nghĩa: việc đọc. Ví dụ: Could I have a read of your newspaper? (Tôi có thể đọc báo của bạn được không?)
Read là gì?
Read là gì?

II. V0, V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh

V0, V2, V3 của Read là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Read trong bảng dưới đây nhé!

V0, V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh

Dạng động từ của Read

Ví dụ

V0

Read

/riːd/

read the newspaper from the New York Times every morning. (Tôi đọc báo New York Times mỗi sáng.)

V2

Read

/red/

read the newspaper from the New York Times yesterday evening. (Tôi đã đọc báo New York Times vào tối hôm qua.)

V3

Read

/red/

I have read the newspaper from the New York Times a couple of times. (Tôi đã đọc báo New York Times một vài lần.)

III. Cách chia động từ Read

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Read được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Cách chia động từ Read các thì tiếng Anh
Cách chia động từ Read các thì tiếng Anh

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

read

reads

read

Ví dụ:

  • I often read book in the class. (Tôi thường đọc sách trong lớp.)
  • He reads stories before going to bed. (Anh ấy đọc truyện trước khi đi ngủ.)
  • They read the newspaper every morning. (Họ đọc báo mỗi sáng.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am reading

is reading

are reading

Ví dụ:

  • am reading my favorite  book. (Tôi đang đọc cuốn sách yêu thích của tôi.)
  • She is reading the “Little Red Riding Hood” at the moment. (Bây giờ cô ấy đang đọc truyện “Cô bé quàng khăn đỏ”.)
  • They are reading the document right now. (Họ đang đọc tài liệu vào lúc này.)

Thì hiện tại hoàn thành

have read

has read

have read

Ví dụ:

  • have read “Mermaid” a hundred times. (Tôi đã đọc truyện “Nàng tiên cá” hàng trăm lần rồi.)
  • He has read through this document three times. (Anh ấy đã nghiên cứu tài liệu này ba lần.)
  • They have read the title of this newspaper a couple of times. (Họ đã đọc tiêu đề của tờ báo này một vài lần rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been reading

has been reading

have been reading

Ví dụ:

  • have been reading this book for hours, and I still haven't finished it. (Tôi đã đọc cuốn sách này nhiều giờ rồi mà vẫn chưa đọc xong.)
  • He has been reading different articles on the internet all morning. (Anh ấy đã đọc nhiều bài báo khác nhau trên mạng cả buổi sáng nay.)
  • They have been reading through all the emails in their inbox for the past hour, but they still haven't found the one they're looking for. (Họ đã đọc qua tất cả email trong hộp thư đến của mình suốt một giờ qua nhưng vẫn chưa tìm thấy email họ đang cần.)

Thì quá khứ đơn

read

read

read

Ví dụ:

  • Yesterday, I read an interesting article. (Hôm qua tôi đọc được một bài viết rất hay.)
  • He read through his assignment thirty minutes ago. (Anh ấy đã xem qua nhiệm vụ của mình ba mươi phút trước.)
  • The seller read back my phone number when I bought a new phone yesterday. (Người bán đã kiểm tra lại số điện thoại của tôi khi tôi mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was reading

was reading

were reading

Ví dụ:

  • was reading out the poem at 9 PM yesterday. (Tôi đang đọc bài thơ lúc 9 giờ tối ngày hôm qua.)
  • He was reading my letter when I went out one hour ago. (Anh ấy đang đọc thư của tôi khi tôi đi ra ngoài một tiếng trước.)
  • They were reading up on the document when the teacher went out. (Họ đang đọc tài liệu thì giáo viên đi ra ngoài.)

Thì quá khứ hoàn thành

had read

had read

had read

Ví dụ:

  • had already read the book before the movie adaptation came out. (Tôi đã đọc cuốn sách này trước khi bộ phim chuyển thể ra mắt.)
  • He had read all the documents by the time the meeting started. (Anh ấy đã đọc tất cả tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • They had read the instructions before assembling the furniture. (Họ đã đọc hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ nội thất.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been reading

had been reading

had been reading

Ví dụ:

  • had been reading for hours when you called. (Khi bạn gọi, tôi đã đọc sách trong nhiều giờ rồi.)
  • He had been reading the newspaper since early morning. (Anh ấy đã đọc báo từ sáng sớm.)
  • They had been reading different novels before they decided to start a book club together. (Họ đã đọc nhiều cuốn tiểu thuyết khác nhau trước khi quyết định cùng nhau thành lập câu lạc bộ sách.)

Thì tương lai đơn

will read

will read

will read

Ví dụ:

  • will read you letter soon. (Tôi sẽ đọc thư của bạn sớm.)
  • He will read the interesting article soon. (Anh ấy sẽ sớm đọc được bài viết hay này thôi.)
  • They will read the document when the professor gives them. (Họ sẽ đọc tài liệu khi giáo sư đưa cho họ.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be reading

will be reading

will be reading

Ví dụ:

  • will be reading a new novel while waiting for my flight at the airport. (Tôi sẽ đọc một cuốn tiểu thuyết mới trong khi chờ chuyến bay ở sân bay.)
  • He will be reading the report during the train journey. (Anh ấy sẽ đọc báo cáo trong suốt chuyến hành trình bằng tàu hỏa.)
  • They will be reading the script for the play during the rehearsal. (Họ sẽ đọc kịch bản của vở kịch trong suốt buổi diễn tập.)

Thì tương lai hoàn thành

will have read

will have read

will have read

Ví dụ:

  • will have read all the chapters of the textbook by the end of the week. (Tôi sẽ đọc tất cả các chương của sách giáo khoa vào cuối tuần.)
  • He will have read the entire series by the time the new book is released. (Anh ấy sẽ đọc toàn bộ bộ truyện khi cuốn sách mới được phát hành.)
  • They will have read all the articles in the magazine before the subscription expires. (Họ sẽ đọc tất cả các bài viết trên tạp chí trước khi hết hạn đăng ký.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been reading

will have been reading

will have been reading

Ví dụ:

  • will have been reading books for two hours by the time you arrive. (Lúc bạn đến, tôi sẽ đọc sách được hai giờ rồi.)
  • He will have been reading the research papers for weeks before presenting his findings. (Anh ấy sẽ đọc các tài liệu nghiên cứu trong suốt nhiều tuần, trước khi trình bày những phát hiện của mình.)
  • They will have been reading different genres of books for years before starting their own book club. (Họ sẽ đọc nhiều thể loại sách khác nhau trong nhiều năm, trước khi thành lập câu lạc bộ sách của riêng mình.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Read cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Read cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would read

 

would read

 

would read

 

Ví dụ:

  • If I had more free time, I would read more books. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đọc nhiều sách hơn.)
  • If he had a library card, he would read more often. (Nếu có thẻ thư viện, anh ấy sẽ đọc sách thường xuyên hơn.)
  • If they had access to e-books, they would read wherever they go. (Nếu họ có quyền truy cập vào sách điện tử, họ sẽ đọc mọi lúc mọi nơi.)

Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính

would be reading

would be reading

would be reading

Ví dụ:

  • If I were on vacation right now, I would be reading a novel by the beach. (Nếu bây giờ tôi đang trong kỳ nghỉ, tôi sẽ đọc tiểu thuyết bên bờ biển.)
  • If he weren't busy with work, he would be reading the latest bestseller. (Nếu không bận công việc, anh ấy sẽ đang đọc cuốn sách bán chạy mới nhất.)
  • If they were at the library right now, they would be reading different genres of books. (Nếu họ đang ở thư viện lúc này, họ sẽ đọc nhiều thể loại sách khác nhau.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have read

would have read

would have read

Ví dụ:

  • If I had known about the book club earlier, I would have read all the assigned books by now. (Nếu tôi biết về câu lạc bộ sách sớm hơn thì bây giờ tôi đã đọc hết số sách được giao rồi.)
  • If he had finished his homework earlier, he would have read the newspaper before dinner. (Nếu anh ấy làm xong bài tập về nhà sớm hơn thì anh ấy đã đọc báo trước bữa tối.)
  • If they had won the book prize, they would have read all the titles in the collection. (Nếu họ giành được giải thưởng sách thì họ đã đọc tất cả các đầu sách trong bộ sưu tập.)

Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính

would have been reading

would have been reading

would have been reading

Ví dụ:

  • If I had been at home last night, I would have been reading instead of watching TV. (Nếu tối qua tôi ở nhà thì tôi đã đang đọc sách thay vì xem TV.)
  • If he had been waiting for me, he would have been reading a magazine in the lobby. (Nếu anh ấy đợi tôi thì anh ấy đã đang đọc tạp chí ở hành lang.)
  • If they had been participating in the book club, they would have been reading interesting comments about various novels. (Nếu họ tham gia câu lạc bộ sách, họ đã đọc được những bình luận thú vị về các loại tiểu thuyết khác nhau.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

read

read

read

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

read

read

read

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had read

had read

had read

Ví dụ

  • If I read the poem out loud, my teacher will give me a compliment. (Nếu tôi đọc to bài thơ, giáo viên sẽ khen ngợi tôi.)
  • If he read the map carefully, we would not be lost. (Nếu anh ấy xem bản đồ cẩn thận thì chúng tôi đã không bị lạc.)
  • I wish I had read my favourite story again. (Tôi ước tôi đã đọc lại câu chuyện mình yêu thích.)

IV. Phrasal verb với Read trong tiếng Anh

Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Read trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Phrasal verb với Read

Ý nghĩa

Ví dụ

Read over/ through

đọc, kiểm tra lại từ đầu đến cuối để tìm lỗi sai hoặc kiểm tra lại để chắc chắn

Students must read through the newspaper to collect the information. (Học sinh phải đọc đi đọc bài báo để chắt lọc thông tin.)

Read off

đọc to cho ai đó viết ra, chép lại

read off the figures and Anna wrote them down in her notebook. (Tôi đọc các số liệu và Anna viết chúng vào sổ tay của cô ấy.)

Read out

đọc to thay vì đọc thầm

The teacher read out  the names of the students who'd passed the exam. (Giáo viên đọc thật to tên các học sinh đã vượt qua kỳ thi.)

Read up on

nghiên cứu, tìm hiểu kỹ càng

I've been reading up on Singapore as I'm going to live there next year. (Tôi đã tìm hiểu về Singapore vì tôi dự định sống ở đó vào năm tới.)

Read back

đọc thông tin nào đó cho người khác để kiểm tra lại sự chính xác của thông tin

Can you read the information back to me to ensure the accuracy? (Bạn có thể đọc lại thông tin cho tôi để kiểm tra xem nó có chính xác không?)

Read for

tham gia buổi thử vai (một vai diễn, một vở kịch) bằng cách đọc lời thoại, kịch bản để kiểm tra khả năng diễn xuất

She is going to read for the lead role in the upcoming theater production. (Cô ấy sẽ tham gia buổi thử vai cho vai diễn chính trong vở kịch sắp tới.)

 

Read into

Suy nghĩ quá nhiều

I think you’re reading too much into Jack’s comments – He's not trying to trick anyone. (Tôi cho rằng bạn đang suy nghĩ quá nhiều về nhận xét của Jack rồi - Anh ấy không cố lừa ai cả.)

VI. Bài tập chia động từ Read có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Read cùng các phrasal verb với Read trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. Yesterday, Anna (read/reads) _______ a whole book in one sitting.
  2. Jack (is reading/reads) _______ the news from the New York Times at the moment.
  3. Last night, my mother (read/reads) _______ a bedtime story to me.
  4. John often (read/reads) _______ a magazine during his lunch break.
  5. Maria already (read/reads) _______ that novel three times.

Bài tập 2: Điền phrasal verb Read đã học vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu có)

  1. Before handing in your assignment, make sure that you _______ it twice.
  2. The teacher _______ the poem for the students write down.
  3. Can you ________ your name? I can’t hear clearly.
  4. You have to _______ the document that I sent to you yesterday to prepare for the upcoming test.
  5. The salesperson _______ the customer’s phone number at the moment.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. read
  2. is reading
  3. read
  4. reads
  5. has already read
  1. read over/through
  2. reads off
  3. read out
  4. read up on
  5. is reading back

Sau khi đọc xong bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách chia động từ dạng hiện tại, quá khứ phân từ và quá khứ của Read chưa. Hãy nhớ hoàn thành phần bài tập đính kèm phía cuối để hiểu sau về kiến thức hơn nữa nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI