Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Put thường gặp nhất trong Tiếng Anh
Put là động từ phổ biến trong tiếng Anh. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng các bạn điểm qua 20+ Phrasal Verb với Put thông dụng, tham khảo ngay!
- I. Put là gì?
- II. Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Put thường gặp nhất trong Tiếng Anh
- 1. Put about/around
- 2. Put over/across
- 3. Put before
- 4. Put aside
- 5. Put at
- 6. Put away
- 7. Put back
- 8. Put behind
- 9. Put by
- 10. Put down
- 11. Put forward
- 12. Put in
- 13. Put in for
- 14. Put into
- 15. Put off
- 16. Put on
- 17. Put out
- 18. Put someone through something/Put someone through
- 19. Put to
- 20. Put towards
- 21. Put up
- III. Bài tập về Phrasal verb với Put
I. Put là gì?
Trước khi đi tìm hiểu Phrasal verb của Put, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và idioms với Put nhé!
1. Khái niệm
Put có phiên âm là /pʊt/, đóng vai trò là động từ, với nhiều tầng nghĩa dưới đây:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Đặt hoặc để cái gì đó vào một vị trí cụ thể |
Anna puts the book on the table. (Anna đặt cuốn sách lên bàn.) |
Diễn đạt điều gì đó bằng lời |
John puts his feelings into words. (John diễn đạt cảm xúc của mình thành lời.) |
Khiến ai đó hoặc cái gì đó rơi vào một tình trạng hoặc tình huống cụ thể |
The rain puts us in a bad mood. (Cơn mưa khiến tâm trạng chúng tôi khó chịu.) |
Gán hoặc đổ lỗi cho ai đó |
They put the blame on him for the mistake. (Họ đổ lỗi cho anh ta vì sai lầm.) |
Đầu tư hoặc dành thời gian, nỗ lực, tiền bạc, v.v. |
Emi puts a lot of effort into her studies. (Emi đã nỗ lực rất nhiều vào việc học của mình.) |
Đưa ai đó hoặc cái gì đó qua một quá trình hoặc trải nghiệm |
They put the car through a thorough inspection. (Họ đưa chiếc xe đi kiểm tra kỹ lưỡng.) |
Bôi hoặc áp dụng cái gì đó lên bề mặt |
Anna put some cream on the burn. (Anna bôi một ít kem lên vết bỏng.) |
Đề xuất hoặc đưa ra một ý tưởng |
Jack puts forward a new idea at the meeting. (Jack đưa ra một ý tưởng mới tại cuộc họp.) |
Dán hoặc gắn cái gì đó |
John puts a sticker on her laptop. (John dán nhãn dán lên máy tính xách tay của cô ấy.) |
Di chuyển hoặc đưa cái gì đó đến một vị trí cụ thể |
James puts his hand in his pocket. (James đút tay vào túi.) |
2. Idioms với Put
Trước khi tìm hiểu danh sách các Phrasal verb với Put, hãy cùng PREP điểm danh Idioms với Put bạn nhé!
Idioms với Put |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
put your back into something |
Làm việc gì đó với tất cả sức lực và nỗ lực của bạn. |
If you want to finish this project today, you'll need to put your back into it. (Nếu bạn muốn hoàn thành dự án này hôm nay, bạn sẽ phải làm việc hết sức.) |
put yourself in someone's place/position/shoes |
Đặt mình vào vị trí hoặc hoàn cảnh của người khác để hiểu cảm giác của họ. |
Try to put yourself in her shoes before judging her decision. (Hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của cô ấy trước khi phán xét quyết định của cô ấy.) |
put someone to something |
Yêu cầu hoặc đẩy ai đó làm điều gì đó khó khăn hoặc không mong muốn. |
The coach put the team to a tough test during practice. (Huấn luyện viên đã yêu cầu đội phải trải qua một bài kiểm tra khó khăn trong buổi tập luyện.) |
put it about |
Lan truyền tin đồn hoặc câu chuyện, thường là không chính xác. |
Someone has been putting it about that the company is going bankrupt. (Ai đó đã lan truyền tin đồn rằng công ty đang phá sản.) |
put it there! |
Một lời chào hoặc biểu hiện thân thiện, thường được nói khi bắt tay. |
"You did a great job! Thanks! Put it there!"(“Bạn đã làm rất tốt! Cảm ơn! Bắt tay nào!”) |
put one over on someone |
Lừa dối hoặc lừa gạt ai đó. |
Jack tried to put one over on me, but I knew it was a scam. (Jack đã cố gắng lừa tôi, nhưng tôi biết đó là một trò lừa đảo.) |
put the shot |
Một thuật ngữ trong thể thao, cụ thể là đẩy tạ. |
Anna has been training hard to improve her technique in putting the shot. (Anna đã luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ thuật đẩy tạ của mình.) |
put the squeeze on someone |
Gây áp lực hoặc buộc ai đó phải làm điều gì đó. |
The manager put the squeeze on the employees to increase sales. (Người quản lý đã gây áp lực lên nhân viên để tăng doanh số bán hàng.) |
II. Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Put thường gặp nhất trong Tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của 24 Phrasal verb với Put dưới đây bạn nhé!
1. Put about/around
Phrasal verb với Put đầu tiên gọi tên Put about/around. Vậy Put about là gì? Put around là gì? Hai cụm động từ này có nghĩa “lan truyền tin đồn hoặc câu chuyện, thường là không chính xác”. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng các Phrasal verb với Put này:
-
Someone has been putting it about that she's leaving the company. (Ai đó đã lan truyền tin đồn rằng cô ấy chuẩn bị rời công ty.)
2. Put over/across
Phrasal verb với Put tiếp theo gọi tên Put across/over. Vậy Put over là gì? Put across là gì? Hai cụm Phrasal verb với Put trên đều mang ý nghĩa “giải thích cho ai đó hiểu điều gì”. Ví dụ:
-
Did you feel that you managed to put over your point of view? (Bạn có cảm thấy rằng bạn đã thành công trong việc đưa ra quan điểm của mình không?)
-
Anna put her ideas across very effectively in the meeting. (Anna đã truyền đạt ý tưởng của mình rất hiệu quả trong cuộc họp.)
3. Put before
Put before là Phrasal verb với Put tiếp theo bạn cần nằm lòng. Put before là gì? Cụm từ này có nghĩa “đặt cái gì lên trước ai, cái gì đó quan trọng hơn/ đưa ra vấn đề để thảo luận hoặc xem xét”. Ví dụ:
-
I'd never put my work before my family. (Tôi chưa bao giờ đặt công việc lên trên gia đình.)
-
The proposal was put before the board for approval. (Đề xuất đã được đưa ra trước hội đồng để phê duyệt.)
4. Put aside
Tiếp theo, PREP xin giới thiệu đến bạn về Put aside - một trong những Phrasal verb với Put thông dụng, Put aside nghĩa là gì? Put aside có nghĩa là: để dành hoặc tạm thời gạt sang một bên. Ví dụ:
-
Let's put aside our differences and work together. (Hãy gạt sang một bên những khác biệt và cùng nhau làm việc.)
-
I decided to put aside some money each month for our vacation next year. (Tôi quyết định để dành một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ của chúng tôi vào năm tới.)
5. Put at
Put at là một trong những Phrasal verb với Put quan trọng. Vậy Put at nghĩa là gì? Put at mang ý nghĩa: Ước tính hoặc đo lường một thứ gì đó. Ví dụ:
-
They put the damage at around $5000. (Họ ước tính thiệt hại vào khoảng 5000 đô la.)
-
The value of the painting was put at $1 million by the appraiser (Giá trị của bức tranh được ước tính là 1 triệu đô la bởi người thẩm định.)
6. Put away
Phrasal verb với Put tiếp theo mà PREP giới thiệu đến bạn chính là Put away. Vậy Put away là gì? Cùng tham khảo bạn nhé!
-
Put something away có nghĩa là “cất đi hoặc sắp xếp đúng vị trí”. Ví dụ: Please put your toys away before bedtime. (Vui lòng cất đồ chơi đi trước giờ đi ngủ.)
Ngoài ra, Put someone away có nghĩa là “đưa ai đó vào tù hoặc bệnh viện tâm thần”. Ví dụ: Richard was put away for ten years for robbery. (Richard đã bị tống vào tù mười năm vì tội cướp.)
7. Put back
Put back là gì? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của Phrasal verb với Put này nhé: đặt lại thứ gì đó vào chỗ cũ. Ví dụ:
-
After reading the book, please put it back on the shelf. (Sau khi đọc sách xong, hãy đặt nó lại lên kệ.)
-
Please put the cup back on the shelf after you're done drinking it. (Xin hãy đặt cái cốc trở lại kệ sau khi bạn uống nước xong.)
8. Put behind
Phrasal verb với Put tiếp theo mà PREP muốn giới thiệu đến bạn mang tên Put behind. Vậy Put behind có nghĩa là gì? Put behind có nghĩa: quên đi hoặc vượt qua điều gì đó không tốt. Ví dụ:
-
It's time to put the past behind and move on. (Đã đến lúc quên đi quá khứ và tiến lên.)
-
Anna decided to put her past behind and focus on her future. (Cô ấy quyết định bỏ qua quá khứ và tập trung vào tương lai của mình.)
9. Put by
Put by là gì? Phrasal verb với Put này có ý nghĩa: để dành tiền hoặc thứ gì đó cho tương lai. Ví dụ:
-
Emi's been putting money by for her vacation. (Emi đã để dành tiền cho kỳ nghỉ.)
-
Jack managed to put by a little money each month for his wife’s birthday gift. (Jack đã cố gắng dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho quà sinh nhật của vợ mình.)
10. Put down
Phrasal verb với Put bao gồm Put down. Put down có nghĩa là gì? Put down có nghĩa là: đặt xuống, chỉ trích hoặc làm nhục ai đó; hoặc giết chết một con vật (nhân đạo). Ví dụ:
-
Emi put down the heavy box on the floor. (Emi đặt cái hộp nặng xuống sàn.)
-
The critics put down his latest novel. (Các nhà phê bình đã chỉ trích cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ta.)
11. Put forward
Put forward nằm trong danh sách Phrasal verb với Put, có ý nghĩa: đề xuất hoặc đề cử ai đó cho một vị trí hoặc giải thưởng. Ví dụ:
-
Richard put forward a new plan to improve the team's productivity. (Richard đã đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện năng suất của đội.)
-
Susan was put forward for the leadership role. (Susan được đề cử cho vai trò lãnh đạo.)
12. Put in
Phrasal verb với Put tiếp theo chính là Put in. Put in có nghĩa là gì? Put in mang ý nghĩa: Đặt một cái gì đó vào bên trong; nộp đơn hoặc yêu cầu. Ví dụ:
-
You need to put in your application by tomorrow. (Bạn cần nộp đơn ứng tuyển trước ngày mai.)
-
John put in a lot of effort to finish the project on time. (John đã cống hiến rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
13. Put in for
Put in for là Phrasal verb với Put tiếp theo mà PREP muốn gửi đến bạn. Put in for mang ý nghĩa: Yêu cầu hoặc nộp đơn xin cái gì đó. Ví dụ:
-
Jimmy put in for a transfer to the New York office. (Jimmy đã xin chuyển công tác đến văn phòng New York.)
-
Anna put in for a promotion at work last month. (Anna đã nộp đơn xin thăng chức tại công ty vào tháng trước.)
14. Put into
Put into có nghĩa là gì? Phrasal verb với Put này mang ý nghĩa là: dành thời gian, nỗ lực vào một cái gì đó, đầu tư vào. Ví dụ:
-
Sarah puts a lot of effort into her studies. (Sarah dành rất nhiều nỗ lực cho việc học của mình.)
-
Jackson put a lot of time and effort into preparing for the presentation. (Jackson đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
15. Put off
Phrasal verb với Put tiếp theo chính là Put off. Put off nghĩa là gì? Nó mang ý nghĩa: trì hoãn hoặc làm ai đó mất hứng. Ví dụ:
-
The rain put off our picnic plans. (Cơn mưa đã khiến chúng tôi phải hoãn kế hoạch dã ngoại.)
-
His negative attitude really put me off from working with him. (Thái độ tiêu cực của anh ấy thực sự làm tôi mất hứng khi làm việc với anh ấy.)
16. Put on
Put on nghĩa là gì? Phrasal verb với Put này có ý nghĩa: Mặc đồ hoặc tổ chức, làm điều gì đó. Ví dụ:
-
Jame put on his jacket and left. (Jame mặc áo khoác và rời đi.)
-
They put on a fantastic concert last night. (Họ đã tổ chức một buổi hòa nhạc tuyệt vời vào tối qua.)
17. Put out
Put out là gì? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của Phrasal verb với Put này nhé. Put out có ý nghĩa: dập tắt (lửa), phát hành. Ví dụ:
-
The firefighters quickly put out the fire. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.)
-
The company put out a new version of the software last week. (Công ty đã phát hành một phiên bản mới của phần mềm vào tuần trước.)
18. Put someone through something/Put someone through
Phrasal verb với Put tiếp theo là someone through something/Put someone through.
-
Put through có ý nghĩa: đưa ai đó trải qua một điều khó khăn hoặc thử thách. Ví dụ: They put him through a lot of tests before hiring him. (Họ đã bắt anh ta trải qua rất nhiều bài kiểm tra trước khi tuyển dụng.)
-
Put someone through mang ý nghĩa: kết nối cuộc gọi điện thoại cho ai đó. Ví dụ: Could you put me through to the manager, please? (Bạn có thể kết nối cuộc gọi của tôi với quản lý được không?)
19. Put to
Phrasal verb với Put tiếp theo là Put to. Put to nghĩa là gì? Put to có ý nghĩa: Đưa ra một câu hỏi, ý tưởng hoặc đề xuất cho ai đó xem xét. Ví dụ:
-
I put the idea to the team, and they loved it. (Tôi đã đưa ra ý tưởng cho nhóm và họ rất thích nó.)
-
Emi was put to the test during the challenging project. (Emi đã được thử thách trong suốt dự án đầy khó khăn.)
20. Put towards
Put towards là Phrasal verb với Put, có ý nghĩa: Đóng góp một phần của cái gì đó (như tiền) cho một mục đích cụ thể. Ví dụ:
-
Maria put her bonus towards buying a new car. (Maria đã dùng tiền thưởng để mua một chiếc xe mới.)
-
Anna put some of her savings towards buying a new house. (Anna đã dành một phần tiền tiết kiệm của mình để mua một căn nhà mới.)
21. Put up
Danh sách Phrasal verb với Put bao gồm Put up. Put up nghĩa là gì? Put up có ý nghĩa: Treo, dựng hoặc xây dựng cái gì đó; có chỗ ở . Ví dụ:
-
They put up a new building in the city center. (Họ đã xây dựng một tòa nhà mới ở trung tâm thành phố.)
-
Can you put me up for the night while I’m in town? (Bạn có thể cho tôi ở lại qua đêm khi tôi ở trong thành phố không?)
III. Bài tập về Phrasal verb với Put
Để nắm vững kiến thức về Phrasal verb với Put trong tiếng Anh, cùng PREP thực hành ngay một số bài luyện tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
-
Anna doesn't like a neighbor who ______ that she is jobless.
-
put about
-
put across
-
put above
-
-
The safety of customers must be ______ everything.
-
put off
-
put above
-
put on
-
-
Jack's not very good at ______ his ideas______ .
-
put/across
-
putting/above
-
putting/across
-
-
I ______ half an hour every day practicing English.
-
put aside
-
put off
-
put away
-
-
______ your notebooks______ now.
-
put/about
-
put/aside
-
put/away
-
Bài tập 2: Điền cụm động từ đã cho vào chỗ trống thích hợp
put/ toward |
put/up to |
put up with |
putting up |
putting/ to |
-
We hope that they're not _________ you __________ a lot of problems.
-
Sam told me to _________ that money for my education.
-
Her team surrendered without ________ much of a fight.
-
Jane never told a lie before – maybe his friends ________ him _______ it.
-
I can _________ his behavior, but I hate him telling lies.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất 20+ Phrasal verb với Put giúp các bạn học Tiếng Anh dễ dàng và mở rộng vốn từ của bản thân theo chiều sâu. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.