Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Get: Get - Got - Got/ Gotten

Get là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy Get là gì? Cách chia động từ thì quá khứ của Get như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

quá khứ của get
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Get: Get - Got - Got/ Gotten

I. Get là gì?

Trước khi tìm hiểu cách chia động từ ở thì quá khứ của từ Get, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của Get bạn nhé!

Get có phiên âm là /ɡet/, đóng vai trò là động từ. Với các ý nghĩa dưới đây:

Quá khứ của Get
Get là gì?

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Nhận được, có được, kiếm được, lấy được

got a gift from my friend. (Tôi đã nhận được một món quà từ bạn tôi.)

Mua

I need to get some groceries. (Tôi cần mua một ít thực phẩm.)

Trở nên, bị bệnh

It's getting cold outside. (Ngoài trời đang trở lạnh.)

Hiểu

Do you get what I'm saying? (Bạn có hiểu điều tôi đang nói không?)

Đến

What time will we get to the station? (Chúng ta sẽ đến ga tàu lúc mấy giờ?)

Mang, chuyển, đem, đi lấy

Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy giúp tôi một ly nước không?)

II. V0, V2, V3 của Get là gì? Quá khứ của Get trong tiếng Anh

Quá khứ của Get là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Get trong bảng dưới đây nhé!

Quá khứ của Get
V0, V2, V3 của Get là gì? Quá khứ của Get trong tiếng Anh

Dạng động từ của Get

Ví dụ

V0

Get(s)

/ɡet/

get a cold today. (Hôm nay tôi bị cảm lạnh.)

V2

Got

/ɡɑːt/

got a cold yesterday. (Hôm qua tôi bị cảm lạnh.)

V3

Got /ɡɑːt/

hoặc 

Gotten /ˈɡɑː.t̬ən/

I have got a cold since I traveled to Japan 4 days ago. (Tôi đã bị cảm lạnh từ lúc đi du lịch Nhật Bản vào 4 ngày trước.)

III. Cách chia động từ Get

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Get được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay quá khứ hoàn thành của Get dưới đây nhé!

Quá khứ của Get
Cách chia động từ Get

1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

get

gets

get

  • I get up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
  • He gets a lot of emails at work. (Anh ấy nhận được nhiều email công việc.)
  • They get tired after a long working day. (Họ cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am getting

is getting

are getting

  • I am getting ready for the meeting. (Tôi đang chuẩn bị cho cuộc họp.)
  • He is getting better at playing the guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar ngày càng giỏi hơn.)
  • They are getting dressed for the party. (Họ đang mặc đồ để đi dự tiệc.)

Thì hiện tại hoàn thành

have gotten

has gotten

have gotten

  • I have gotten a promotion at work. (Tôi đã được thăng chức ở chỗ làm.)
  • He has gotten good grades this semester. (Anh ấy đã đạt được điểm tốt kỳ này.)
  • They have gotten new jobs recently. (Họ vừa có công việc mới.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been getting

has been getting

have been getting

  • I have been getting better at time management. (Tôi đã quản lý thời gian ngày càng tốt hơn.)
  • He has been getting ready for his exam all week. (Anh ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi cả tuần qua.)
  • They have been getting help from their teacher for months. (Họ đã nhận được sự hỗ trợ từ giáo viên trong nhiều tháng.)

Thì quá khứ đơn

got

got 

got

  • I got a new phone last week. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới tuần trước.)
  • He got lost in the city yesterday. (Anh ấy đã bị lạc trong thành phố hôm qua.)
  • They got married last year. (Họ đã kết hôn năm ngoái.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was getting

was getting

were getting

  • I was getting ready when you called. (Tôi đang chuẩn bị thì bạn gọi.)
  • He was getting dressed when the doorbell rang. (Anh ấy đang mặc quần áo thì chuông cửa reo.)
  • They were getting on the bus when it started raining. (Họ đang lên xe buýt thì trời bắt đầu mưa.)

Thì quá khứ hoàn thành

had gotten

had gotten

had gotten

  • I had gotten home before it started raining. (Tôi đã về nhà trước khi trời bắt đầu mưa.)
  • He had gotten the news before we arrived. (Anh ấy đã nhận được tin tức trước khi chúng tôi đến.)
  • They had gotten their tickets before the concert sold out. (Họ đã mua vé trước khi buổi hòa nhạc bán hết vé.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been getting

had been getting

had been getting

  • I had been getting ready for an hour before the event. (Tôi đã chuẩn bị trong suốt một giờ trước khi sự kiện diễn ra.)
  • He had been practicing for 3 months before the performance. (Anh ấy đã luyện tập trong suốt 3 tháng trước khi biểu diễn.)
  • They had been getting advice from a coach for weeks before the game. (Họ đã nhận cố vấn từ huấn luyện viên trong nhiều tuần trước trận đấu.)

Thì tương lai đơn

will get

will get

will get

  • I will get a new job soon. (Tôi sẽ có một công việc mới sớm thôi.)
  • He will get the report done by tomorrow. (Anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
  • They will get their results next week. (Họ sẽ nhận được kết quả vào tuần tới.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be getting

will be getting

will be getting

  • I will be getting ready when you arrive. (Tôi sẽ đang chuẩn bị khi bạn đến.)
  • He will be getting on the train at 5 PM. (Anh ấy sẽ lên tàu lúc 5 giờ chiều.)
  • They will be getting dinner when we call. (Họ sẽ đang ăn tối khi chúng tôi gọi.)

Thì tương lai hoàn thành

will have gotten

will have gotten

will have gotten

  • I will have gotten the documents by the end of the day. (Tôi sẽ nhận được các tài liệu trước khi hết ngày.)
  • He will have gotten the job offer by next week. (Anh ấy sẽ nhận được lời mời làm việc vào tuần tới.)
  • They will have gotten married by this time next year. (Họ sẽ kết hôn vào thời gian này năm sau.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been getting

will have been getting

will have been getting

  • I will have been getting ready for an hour by the time the event starts. (Đến khi sự kiện bắt đầu, tôi sẽ đã chuẩn bị được một giờ.)
  • He will have been getting better at tennis after months of practice. (Anh ấy sẽ chơi quần vợt ngày càng tiến bộ hơn sau nhiều tháng luyện tập.)
  • They will have been getting training for years by the time they graduate. (Họ sẽ đã được đào tạo trong nhiều năm trước khi tốt nghiệp.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của Get
Cách chia động từ Get

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

got

got

got

  • If I got more sleep, I would get more work done. (Nếu tôi ngủ nhiều hơn, tôi sẽ hoàn thành nhiều công việc hơn.)
  • If he got a promotion, he would get a higher salary. (Nếu anh ấy được thăng chức, anh ấy sẽ nhận được mức lương cao hơn.)
  • If they got better equipment, they would get the job done faster. (Nếu họ có thiết bị tốt hơn, họ sẽ hoàn thành công việc nhanh hơn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

had gotten

had gotten

had gotten

  • If I had gotten up earlier, I would have gotten to the meeting on time. (Nếu tôi dậy sớm hơn, tôi đã đến buổi họp đúng giờ.)
  • If they had gotten more funding, they would have gotten the project finished sooner. (Nếu họ nhận được nhiều kinh phí hơn, họ đã hoàn thành dự án sớm hơn.)
  • If they had gotten a head start, they would have gotten ahead of their competitors. (Nếu họ bắt đầu sớm hơn, họ đã vượt qua các đối thủ của mình.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

get

get

get

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

would get

would get

would get

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

would have gotten

would have gotten

would have gotten

Ví dụ

  • They insist that they need to get more training for the new system. (Họ khăng khăng rằng họ cần được đào tạo thêm về hệ thống mới.)
  • If he got a better job, he would get paid more. (Nếu anh ấy có một công việc tốt hơn, anh ấy sẽ được trả lương cao hơn.)
  • If I had gotten up earlier, I would have gotten to the meeting on time. (Nếu tôi dậy sớm hơn, tôi đã đến buổi họp đúng giờ.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal verb với Get trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu khái niệm và cách chia động từ quá khứ của Get up, hãy cùng PREP bỏ túi ngay danh sách Phrasal verb với Get trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Get
Phrasal verb với Get trong tiếng Anh

Phrasal verb của Get

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Get up

Thức dậy, đứng lên.

I usually get up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

Get along (with)

Hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó.

She gets along well with her coworkers. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.)

Get over

Vượt qua (bệnh tật, khó khăn, cú sốc), vực dậy.

It took him months to get over the breakup. (Anh ấy mất nhiều tháng để vực dậy sau khi chia tay.)

Get by

Xoay sở để sống (với khó khăn, tài chính hoặc hoàn cảnh).

It's hard to get by on such a low salary. (Thật khó để sống với mức lương thấp như vậy.)

Get rid of

Loại bỏ, vứt bỏ.

I  need to get rid of these old clothes. (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verb với Get cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Get trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Get bên trên, hãy cùng PREP điểm danh các Idioms với Get trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Get
Idioms với Get trong tiếng Anh

Idioms với Get

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Get the ball rolling

Bắt đầu một việc gì đó.

Let's get the ball rolling on this project as soon as possible. (Hãy bắt đầu dự án này càng sớm càng tốt.)

Get a kick out of something

Rất thích thú hoặc vui vẻ về điều gì đó; tìm thấy niềm vui thích từ ai/cái gì.

I get a kick out of watching old comedy movies. (Tôi rất thích thú khi xem những bộ phim hài cổ điển.)

Get cold feet

Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng khi chuẩn bị làm điều gì đó quan trọng.

She got cold feet right before the wedding. (Cô ấy cảm thấy lo lắng ngay trước đám cưới.)

Get the hang of something

Học cách sử dụng hoặc làm quen với cách thực hiện một việc nào đó.

It took me a while to get the hang of using this software. (Tôi mất một lúc mới làm quen được với cách sử dụng phần mềm này.)

Get out of hand

Trở nên mất kiểm soát, không thể điều khiển tình hình.

The party got out of hand when too many people showed up. (Bữa tiệc trở nên mất kiểm soát khi quá nhiều người đến.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Get cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Get có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Get trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Get theo đúng thì trong ngoặc

  1. I __________ (get) a new car every two years.
  2. Jane __________ (get) ready for school right now.
  3. They __________ (get) a lot of experience since they started working here.
  4. If I __________ (get) the promotion, I would be happier.
  5. By the time you arrive, I __________ (get) everything prepared.
  6. We __________ (get) along well when we were younger.
  7. When the storm hit, they __________ (get) home safely.
  8. Jack __________ (get) better at tennis after months of practice.
  9. They __________ (get) tired of waiting for hours last night.
  10. By this time next year, they __________ (get) married.

2. Đáp án

  1. get
  2. is getting
  3. have gotten
  4. got
  5. will have gotten
  1. got
  2. had gotten
  3. has been getting
  4. got
  5. will have gotten

Trên đây PREP đã trả lời câu hỏi “Quá khứ của Get là gì?” và cung cấp thêm thông tin về khái niệm, phrasal verbs cùng idioms với Get. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI