Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Drive: Drive - Drove - Driven

Quá khứ của Drive là gì? Cách chia động từ bất quy tắc Drive trong tiếng Anh như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây Preppies nhé!

quá khứ của drive
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Drive: Drive - Drove - Driven

I. Drive là gì?

Quá khứ của Drive là gì? Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm của Drive đã nhé!

Drive có phiên âm là /draɪv/, đóng vai trò là động từdanh từ mang nhiều ý nghĩa như sau:

Quá khứ của Drive
Drive là gì?

Ý nghĩa của Drive

Ví dụ

Lái xe

(v)

John drives to work every day. (John lái xe đi làm mỗi ngày.)

Thúc đẩy

(v)

Her passion drives her to achieve her goals. (Niềm đam mê đã thúc đẩy cô ấy đạt được mục tiêu của mình.)

Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho

(v)

The noise is driving me crazy! (Tiếng ồn đang khiến tôi phát điên!)

Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe

(n)

We went for a drive in the countryside. (Chúng tôi đi chơi bằng xe trong vùng quê.)

Động lực

(n)

Her drive to succeed is incredible. (Động lực để thành công của cô ấy thật đáng kinh ngạc.)

Con đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)

(n)

The house is at the end of a long drive. (Ngôi nhà nằm ở cuối một con đường dài.)

Chiến dịch, đợt phát động

(n)

The company launched a new marketing drive to boost sales. (Công ty đã phát động một chiến dịch tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.)

II. V0, V2, V3 của Drive là gì? Quá khứ của từ Drive trong tiếng Anh

Quá khứ của Drive là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Drive trong bảng dưới đây nhé!
 

Quá khứ của Drive
V0, V2, V3 của Drive là gì? Quá khứ của từ Drive trong tiếng Anh

Dạng động từ của Drive

Ví dụ

V0

Drive

/draɪv/

John drives to work every morning to avoid the traffic. (John lái xe đi làm mỗi sáng để tránh tắc đường.)

V2

Drove

/droʊv/

John drove car to work yesterday morning to avoid the traffic. (Hôm qua John đã lái xe ô tô đi làm để tránh tắc đường.)

V3

Driven

/ˈdrɪv.ən/

John has driven car to work since 6 o’clock to avoid the traffic. (John lái xe ô tô đi làm từ 6 giờ sáng để tránh tắc đường.)

III. Cách chia động từ Drive

Quá khứ của Drive là gì? Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, cách chia động từ Drive như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Quá khứ của Drive
Cách chia động từ Drive

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

drive

drives

drive

  • I drive to work every morning. (Tôi lái xe đi làm mỗi sáng.)
  • He drives his kids to school every day. (Anh ấy lái xe đưa con đến trường mỗi ngày.)
  • They drive to the countryside on weekends. (Họ lái xe về quê vào cuối tuần.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am driving

is driving

are driving

  • I am driving to the grocery store right now. (Bây giờ, tôi đang lái xe đến cửa hàng tạp hóa.)
  • He is driving to work at the moment. (Anh ấy đang lái xe đi làm vào lúc này.)
  • They are driving across the city to meet their friends. (Họ đang lái xe qua thành phố để gặp bạn bè.)

Thì hiện tại hoàn thành

have driven

has driven

have driven

  • I have driven to the office already today. (Tôi đã lái xe đến văn phòng hôm nay rồi.)
  • He has driven the new car many times this week. (Anh ấy đã lái chiếc xe mới nhiều lần trong tuần này.)
  • They have driven across the country several times. (Họ đã lái xe đi khắp cả nước nhiều lần.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been driving

has been driving

have been driving

  • I have been driving for two hours without a break. (Tôi đã lái xe hai giờ mà không nghỉ.)
  • He has been driving since early this morning. (Anh ấy đã lái xe từ sáng sớm nay.)
  • They have been driving all day to reach their destination. (Họ đã lái xe cả ngày để đến điểm hẹn.)

Thì quá khứ đơn

drove

drove

drove

  • I drove to the mountains last weekend. (Tôi đã lái xe lên núi vào cuối tuần trước.)
  • He drove his family to the beach yesterday. (Anh ấy đã lái xe đưa gia đình đến bãi biển hôm qua.)
  • They drove to the concert last night. (Họ đã lái xe đến buổi hòa nhạc tối qua.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was driving

was driving

were driving

  • I was driving home when the storm hit. (Tôi đang lái xe về nhà thì cơn bão ập đến.)
  • He was driving to work when the accident happened. (Anh ấy đang lái xe đi làm thì tai nạn xảy ra.)
  • They were driving through the city when they got lost. (Họ đang lái xe qua thành phố thì bị lạc.)

Thì quá khứ hoàn thành

had driven

had driven

had driven

  • I had driven to the airport before the flight was canceled. (Tôi đã lái xe đến sân bay trước khi chuyến bay bị hủy.)
  • He had driven that route many times before the new highway opened. (Anh ấy đã lái trên tuyến đường đó nhiều lần trước khi con đường cao tốc mới được mở.)
  • They had driven all night before they reached their destination. (Họ đã lái xe suốt đêm trước khi đến điểm hẹn.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been driving

had been driving

had been driving

  • I had been driving for hours before I realized I was lost. (Tôi đã lái xe trong nhiều giờ đồng hồ trước khi nhận ra mình bị lạc.)
  • He had been driving for three hours when he decided to take a break. (Khi quyết định nghỉ ngơi, anh ấy đã lái xe ba giờ rồi.)
  • They had been driving all night before they found a place to stay. (Họ đã lái xe suốt đêm trước khi tìm được nơi để ở.)

Thì tương lai đơn

will drive

will drive

will drive

  • I will drive to the city tomorrow. (Tôi sẽ lái xe vào thành phố ngày mai.)
  • He will drive to the meeting next week. (Anh ấy sẽ lái xe đến cuộc họp vào tuần tới.)
  • They will drive to the wedding this weekend. (Họ sẽ lái xe đến đám cưới cuối tuần này.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be driving

will be driving

will be driving

  • I will be driving to work at 8 AM tomorrow. (Tôi sẽ đang lái xe đi làm vào lúc 8 giờ sáng mai.)
  • He will be driving to the airport when you arrive. (Anh ấy sẽ đang lái xe đến sân bay khi bạn đến.)
  • They will be driving to reach their destination at 7 PM tomorrow. (Họ sẽ đang lái xe để đến điểm hẹn lúc 7 giờ tối.)

Thì tương lai hoàn thành

will have driven

will have driven

will have driven

  • I will have driven 500 miles by the time I get home. (Tôi sẽ lái xe được 500 dặm trước khi tôi về đến nhà.)
  • He will have driven the new car by next week. (Vào tuần tới, anh ấy sẽ lái chiếc xe mới này rồi.)
  • They will have driven halfway across the country by this time tomorrow. (Họ sẽ đã lái xe được nửa đường vào thời điểm này ngày mai.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been driving

will have been driving

will have been driving

  • I will have been driving for three hours by the time I arrive. (Tôi sẽ đã lái xe ba giờ trước khi tôi đến nơi.)
  • He will have been driving for a week by the time he finishes his road trip. (Anh ấy sẽ đã lái xe trong suốt một tuần trước khi hoàn thành chuyến đi đường dài của mình.)
  • They will have been driving all day when they reach the mountains. (Khi tới ngọn núi, họ sẽ đã lái xe cả ngày nay rồi.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would drive

would drive

would drive

  • If I lived closer, I would drive to work instead of taking the bus. (Nếu nơi sinh sống của tôi gần hơn, tôi sẽ lái xe đi làm thay vì đi xe buýt.)
  • If he had more free time, he would drive to visit his family more often. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, anh ấy sẽ lái xe đến thăm gia đình thường xuyên hơn.)
  • If they had a car, they would drive across the country for a road trip. (Nếu họ có một chiếc ô tô, họ sẽ lái xe đi chơi xuyên quốc gia.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have driven

would have driven

would have driven

  • If I had known about the traffic, I would have driven a different route. (Nếu tôi biết là sẽ tắc đường, tôi đã lái xe theo một lộ trình khác.)
  • If he hadn’t missed the meeting, he would have driven home earlier. (Nếu anh ấy không bỏ lỡ cuộc họp, anh ấy đã lái xe về nhà sớm hơn.)
  • If they had left on time, they would have driven through the city before the rush hour. (Nếu họ rời đi đúng giờ, họ đã lái xe qua thành phố trước giờ cao điểm.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

drive

drive

drive

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

drove

drove

drove

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had driven

had driven

had driven

Ví dụ

  • If I drive to work, I usually take the highway to save time. (Nếu tôi lái xe đi làm, tôi thường đi đường cao tốc để tiết kiệm thời gian.)
  • If he drove his own car, he would save time on his commute. (Nếu anh ấy lái xe của mình, anh ấy sẽ tiết kiệm thời gian đi lại.) 
  • If they had driven through the night, they would have arrived by morning. (Nếu họ đã lái xe suốt đêm, họ đã đến điểm hẹn vào buổi sáng.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal verb với Drive trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Drive phía trên, bạn hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal verb với Drive trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Drive
Phrasal verb với Drive trong tiếng Anh

Phrasal verb với Drive

Ý nghĩa

Ví dụ

drive at something

Ám chỉ hoặc cố gắng giải thích điều gì đó (thường là theo cách không trực tiếp)

John kept talking about the new project, but I didn’t understand what he was driving at. (John tiếp tục nói về dự án mới, nhưng tôi không hiểu anh ấy đang ám chỉ điều gì.)

drive off

Lái xe đi khỏi hoặc rời khỏi một nơi.

After saying goodbye to her friends, Sarah drove off quickly. (Sau khi nói lời tạm biệt với bạn bè, Sarah lái xe rời đi nhanh chóng.)

V. Idioms với Drive trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về quá khứ của Drive bên trên, hãy cùng PREP điểm danh các Idioms với Drive trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Quá khứ của Drive
Idioms với Drive trong tiếng Anh

Idioms với Drive

Ý nghĩa

Ví dụ

be in the driving seat

Ở vị trí kiểm soát hoặc có quyền quyết định trong một tình huống.

Alice was in the driving seat during the meeting, making all the important decisions. (Alice là người điều hành trong cuộc họp, đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.)

drive your message/ point home

Nhấn mạnh hoặc làm cho thông điệp hoặc quan điểm của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu.

Tom used several examples to drive his point home during the presentation. (Tom đã sử dụng nhiều ví dụ để làm rõ quan điểm của mình trong suốt bài thuyết trình.)

drive someone to drink

ép/khiến ai uống rượu để quên đi muộn phiền hoặc áp lực

The constant stress at work drove Mark to drink more frequently. (Áp lực liên tục tại công việc đã khiến Mark uống rượu thường xuyên hơn.)

drive a coach and horses through something

Phơi bày/bóc trần sai sót hoặc lỗ hổng của cái gì; khiến điều gì trở nên vô ích và không hiệu quả.

Jane drove a coach and horses through the company's new policy, arguing it was impractical. (Jane đã phơi bày những thiếu sót trong chính sách mới của công ty, cho rằng nó không thực tế.)

drive a hard bargain

Thương lượng khéo léo, kiên định/không khoan nhượng.

David drove a hard bargain when negotiating the contract with the client. (David đã thương lượng khôn khéo khi đàm phán hợp đồng với khách hàng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Drive cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Drive có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Drive, cùng PREP hoàn thành phần bài tập chia động từ tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ "drive" vào các câu dưới đây:

  1. Every morning, John __________ (drive) to work at 8 AM.
  2. Anna __________ (drive) her new car around the city right now.
  3. By the end of this month, they __________ (have driven) over 1,000 miles on their road trip.
  4. Jack __________ (drive) to the countryside last weekend.
  5. We __________ (drive) to the beach every summer since we were kids.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. If John __________ (drive) more carefully, he wouldn’t have had an accident.
  • a) drives
  • b) drove
  • c) had driven
  1. I __________ (drive) to the office every day, but today I’m working from home.
  • a) am driving
  • b) drive
  • c) have driven
  1. Maria __________ (drive) the kids to school when she realized she forgot her phone.
  • a) was driving
  • b) drove
  • c) has driven
  1. We __________ (drive) to the mountains next weekend.
  • a) are driving
  • b) will drive
  • c) drive
  1. By the time we arrived, they __________ (drive) for 12 hours straight.
  • a) were driving
  • b) have driven
  • c) had driven

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. drives
  2. is driving
  3. will have driven
  4. drove
  5. have driven
  1. B
  2. B
  3. A
  4. B
  5. C

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Drive. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI