Tìm kiếm bài viết học tập

No matter là gì? Cách sử dụng cấu trúc No matter tiếng Anh chi tiết

Cấu trúc No matter là một trong các cấu trúc mở đầu mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh chỉ sự tương phản bên cạnh các công thức như Although, Despite hoặc In spite of. Tham khảo ngay khái niệm, cách dùng, cấu trúc và làm các bài tập vận dụng bên dưới để nắm vững kiến thức ngữ pháp về No matter cùng PREP trong bài viết sau đây nhé!

cau-truc-no-matter.jpg
Cấu trúc No Matter là gì

I. Cấu trúc No matter là gì?

Cấu trúc No matter là một trong những cấu trúc mở đầu mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh tương phản mang ý nghĩa dù thế nào đi nữa, bất kể, không vấn đề gì. 

Cấu trúc này được sử dụng với mục đích liên kết hai vế lại với nhau. Thực chất bạn có thể hiểu No matter là một dạng ngắn của cấu trúc “It does not matter”.

Ví dụ: 

  • No matter what, he still loves me. (Dù thế nào đi nữa, anh ấy vẫn yêu tôi.)

  • No matter how badly I treat him, he never leaves me. (Dù tôi có đối thử tệ với anh ấy như thế nào, anh ấy cũng không bao giờ rời xa tôi.)

Một số idiom/từ/cụm từ gần nghĩa với No matter thường gặp: 

Cụm từ 

Ý nghĩa

Ví dụ 

be neither here nor there

Không quan trọng, không đáng kể

Whether he agrees or not is neither here nor there. (Anh ấy có đồng ý hay không cũng không quan trọng.)

who needs

Không cần thiết, không quan trọng 

Who needs a fancy car when you can get around by public transportation? (Ai cần một chiếc xe sang trọng khi bạn có thể di chuyển bằng phương tiện công cộng?)

no laughing matter

Chuyện nghiêm túc, không phải đùa 

This is no laughing matter; we need to take action immediately. (Đây không phải là chuyện đùa, chúng ta cần hành động ngay lập tức.)

Not be the end of the world

Không có gì to tát, không phải vấn đề lớn 

If you fail the exam, it's not the end of the world. You can take it again. (Nếu bạn trượt kỳ thi, cũng không phải là tận thế. Bạn có thể thi lại.)

play second fiddle

Đóng vai vụ, lép vế 

She always has to play second fiddle to her older sister. (Cô ấy luôn phải đóng vai phụ so với chị gái mình.)

no less than

Ít nhất là

He is no less intelligent than his brother. (Anh ấy thông minh không kém anh trai mình.)

cau-truc-no-matter-la-gi.png
Ý nghĩa cấu trúc no matter

II. Cách dùng cấu trúc No matter trong tiếng Anh

Dưới đây là 4 cấu trúc No matter thông dụng nhất, được sử dụng thường xuyên giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Trước khi đi tìm hiểu chi tiết, hãy cùng PREP xem qua cấu trúc chung của No matter bạn nhé. Công thức chung:

No matter + who/what/which/where/when/how + S + V,…

Công thức No matter này được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa “dù có … đi chăng nữa … thì vẫn”. Bạn có thể tham khảo ví dụ:

  • No matter who calls, tell them I'm not home. (Dù ai gọi điện đến thì bảo họ là tôi không ở nhà.)

  • No matter which path you choose, I'll support you. (Dù bạn chọn con đường nào, tôi sẽ ủng hộ bạn.)

  • No matter where you live, you can find happiness with your partner. (Dù bạn sống ở đâu, bạn vẫn có thể tìm thấy hạnh phúc với bạn đời của bạn.)

  • No matter when you arrive, there will always be someone to greet you. (Dù bạn đến khi nào, sẽ luôn có người chào đón bạn.)

  • No matter how much money you have, you can't buy happiness. (Dù bạn có bao nhiêu tiền, bạn cũng không thể mua được hạnh phúc.)

1. Cấu trúc No matter how

Cấu trúc No matter how trong tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa “dù thế nào đi chăng nữa”. Tham khảo công thức cụ thể:

No matter how + adj/adv + S + V,…

Ví dụ:

  • Anna always arrives on time, no matter how far she has to travel. (Anna luôn đến đúng giờ, dù phải đi xa thế nào.)

  • No matter how much Bella eats, she is always hungry. (Dù ăn bao nhiêu, Bella vẫn luôn đói.)

2. Cấu trúc No matter who

Cấu trúc No matter who bằng với cấu trúc Whoever và có ý nghĩa là “cho dù bất kỳ ai”. Công thức cụ thể:

No matter + who + S + V,…

Ví dụ: 

  • No matter who calls, tell them I'm not home. (Dù ai gọi điện đến thì bảo họ là tôi không ở nhà.)

  • No matter who you are, you must follow the company rules. (Dù bạn là ai, bạn cũng phải tuân thủ quy tắc công ty.)

3. Cấu trúc No matter what

Cấu trúc No matter what trong tiếng Anh bằng với cấu trúc Whatever và có ý nghĩa là “dù có chuyện gì đi chăng nữa”. Công thức cụ thể:

No matter + what + S + V,…

Ví dụ:

  • No matter what happens, my boyfriend will always be here for me. (Dù chuyện gì xảy ra, bạn trai tôi sẽ luôn ở bên tôi.)

  • No matter what you do, please be careful. (Làm bất cứ điều gì, hãy cẩn thận.)

4. Cấu trúc No matter where

Cấu trúc No matter where trong tiếng Anh bằng mới cấu trúc Wherever và mang nghĩa “dù bất nơi nào đi nữa”. Công thức cụ thể:

No matter + where + S + V,…

Ví dụ:

  • No matter where you go, don't forget to call home and visit your parents. (Dù bạn đi đâu, đừng quên gọi điện về nhà hỏi thăm bố mẹ.)

  • No matter where I am, I can always feel homesick. (Dù ở đâu, tôi vẫn luôn cảm thấy nhớ nhà.)

cach-dung-cau-truc-no-matter.png
Cách dùng cấu trúc no matter

III. Lưu ý chung khi sử dụng cấu trúc No matter

Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ khi dùng cấu trúc No matter: 

Lưu ý 1. Nếu câu có 1 vế, thay vì dùng No matter, bạn dùng it doesn’t matter trước what/where/… Ví dụ:

  • Thay vì: No matter what he says, I won't believe him. ⏩Sử dụng: It doesn't matter what he says, I won't believe him. (Dù anh ấy có nói gì đi nữa, tôi cũng không tin.)

  • Thay vì: No matter where you go, I'll find you. ⏩ Sử dụng: It doesn't matter where you go, I'll find you. (Dù bạn đi đến bất cứ nơi đâu, tôi sẽ tìm bạn.)

Lưu ý 2. Trong câu điều kiện, cần dùng It doesn’t matter thay vì sử dụng cấu trúc no matter. Ví dụ:

  • Đúng: It doesn't matter what you choose, I'll support you. (Dù bạn chọn gì, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.) ✅

  • Sai: No matter what you choose, I'll support you. (Dù bạn chọn gì, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.) (Trong câu điều kiện, cách dùng này không phổ biến bằng cách dùng "it doesn't matter".) ❌

Lưu ý 3. No matter hoàn toàn có thể đứng ở cuối câu. Ví dụ: 

  • You can call me anytime, no matter. (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào, không thành vấn đề.)

  • I'll be there for you, no matter. (Tôi sẽ luôn ở bên bạn, dù thế nào đi nữa.)

Lưu ý 4. Lỗi sai thường gặp khi dùng No matter: cấu trúc này chỉ có công thức là NO matter, không phải NOT matter.  Ví dụ: 

  • Sai: Not matter what you say, I won't believe you. (Dù bạn có nói gì đi nữa, tôi cũng không tin bạn.) ❌

  • Đúng: No matter what you say, I won't believe you. (Dù bạn có nói gì đi nữa, tôi cũng không tin bạn.) ✅

IV. Phân biệt cấu trúc No matter với các cấu trúc tương tự 

1. Phân biệt No matter với Regardless of 

Cấu trúc

No matter 

Regardless of 

Giống nhau 

Đều có nghĩa là bất để điều gì đi nữa, dù thế nào đi nữa 

Khác nhau 

Regardless of nhấn mạnh một yếu tố không ảnh hưởng gì đến kết quả. Đây là cụm từ cố định, không thể kết hợp với các đại từ quan hệ. Trong khi đó, No matter có thể kết hợp với nhiều đại từ quan hệ và có sự thay đổi về nghĩa. 

Ví dụ 

  • No matter where my mother goes, I'll follow her. (Dù mẹ tôi đi đâu, tôi cũng sẽ đi theo.)

  • No matter how hard you try, you won't pass because this exam is so difficult. (Dù bạn cố gắng thế nào đi nữa, bạn cũng sẽ không đậu vì kỳ thi này rất khó.)

  • Regardless of the weather, we'll go for a walk. (Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn sẽ đi dạo.)

  • Regardless of the cost, I want to buy that car. (Bất kể giá cả, tôi muốn mua chiếc xe đó.)

2. Phân biệt No matter với Notwithstanding 

Cấu trúc

No matter 

Notwithstanding 

Giống nhau 

Đều có nghĩa cho dù là vậy

Khác nhau 

Nhấn mạnh sự không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào, dù có chuyện gì xảy ra đi nữa.

Đi sau là từ để hỏi. 

Nhấn mạnh sự đối lập hoặc trái ngược giữa hai sự việc, mặc dù có một thực tế nào đó tồn tại.

Theo sau bởi danh từcụm danh từ

 
  • No matter what you say, I won't change my mind because I am determined. (Dù bạn nói gì đi nữa, tôi cũng sẽ không thay đổi quyết định vì tôi đã quyết tâm.)

  • No matter how hard you try, you won't succeed if you don’t hear me. (Dù bạn cố gắng thế nào đi nữa, bạn cũng sẽ không thành công nếu bạn không nghe theo lời tôi.)

  • Notwithstanding the rain, we went for a walk on the beach. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo ở bờ biển.)

  • Notwithstanding his age, he is still very active. (Mặc dù tuổi đã cao, ông ấy vẫn rất năng động.)

phan-biet-cau-truc-no-matter-voi-cac-cau-truc-khac.png
Phân biệt cấu trúc no matter với một số cấu trúc tương tự

V. Bài tập No matter có đáp án chi tiết

Làm ngay bài tập dưới đây để nắm vững cấu trúc No matter trong tiếng Anh bạn nhé:

Bài tập: Nối 2 câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc no matter:

  1. Barbara’s life is hard. She is determined to study well. 

  2. My marketing leader owns the biggest corporation in this country. He doesn’t feel fulfilled.

  3. My sister is very young. She is still able to deal with these difficulties.

  4. Sarah is good at Literature. She hasn’t composed this poem yet.

  5. My dad has been in the food industry for a very long time. He couldn’t get a hit.

Đáp án:

  1. No matter how hard Barbara’s life is, she is determined to study well.

  2. No matter how big my marketing leaderr’s company is, he does not feel fulfilled.

  3. No matter how young my sister is, she is still able to deal with these difficulties.

  4. No matter how good at Literature she is, Sarah hasn’t composed this poem yet.

  5. No matter how long my dad has been in the food industry, he couldn’t get a hit.

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc No matter trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Để có thể sử dụng tốt cấu trúc này trong giao tiếp cũng như trong bài thi thực chiến, hãy chăm chỉ ôn luyện bài tập thường xuyên, cũng như áp dụng cấu trúc này vào trong thực tiễn bạn nhé. 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự