Tìm kiếm bài viết học tập

Beside và Besides là gì? Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ tương đồng với nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa. Beside và Besides là cặp từ khá thông dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt được Besides và Beside? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây nhé!

beside-va-besides.jpg
Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

I. Beside là gì?

1. Ý nghĩa của Beside

Theo từ điển Cambridge, Beside - /bɪˈsaɪd/ là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bên cạnh, ở cạnh. Nó được sử dụng để chỉ vị trí của một người hoặc vật ở gần hoặc ngay sát một người hoặc vật khác. Từ này thường mang tính chất trang trọng.

Ví dụ:

  • She sat beside her friend during the concert. (Cô ấy ngồi bên cạnh bạn mình trong suốt buổi hòa nhạc.)

  • The restaurant is beside the river. (Nhà hàng nằm cạnh con sông.)

Cụm từ thường đi cùng Beside:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

be beside oneself (with)

mừng quýnh lên

She was beside herself with joy when her article went viral overnight. (Cô ấy mừng quýnh lên khi bài viết của mình bỗng nhiên nổi tiếng chỉ sau một đêm.)

be beside the point

không thích hợp, không quan trọng

Arguing about the budget is beside the point; we need to focus on the project’s deadline. (Tranh luận về ngân sách không phải là điều quan trọng, chúng ta cần tập trung vào thời hạn của dự án.)

pale beside something/ someone

trở nên mờ nhạt hoặc kém nổi bật khi so sánh với một điều gì đó hoặc ai đó khác

Her debut novel was well-received, but it pales beside the impact of her latest work, which has become a bestseller.

(Cuốn tiểu thuyết đầu tay của cô ấy được đón nhận nồng nhiệt, nhưng vẫn không thể so được với tác phẩm đang bán chạy nhất.)

fall into step (beside/ with somebody)

Hòa nhập, đồng điệu

After joining the writers' group, she quickly fell into step with other members, learning and sharing ideas along the way.

(Sau khi tham gia nhóm các nhà văn, cô nhanh chóng hòa nhập cùng các thành viên khác, học hỏi và chia sẻ ý tưởng trong suốt quá trình.)

2. Cấu trúc và cách dùng Beside

Beside được dùng để chỉ vị trí bên cạnh, kế bên. 

Cấu trúc:

Beside + N

Ví dụ:

  • She placed her notebook beside the laptop during the meeting for quick reference. (Cô ấy đặt cuốn sổ tay bên cạnh chiếc máy tính xách tay trong cuộc họp để dễ tham khảo.)

  • The children sat beside each other in the park, happily sharing their snacks. (Những đứa trẻ ngồi cạnh nhau trong công viên, vui vẻ chia sẻ đồ ăn vặt của chúng.)

Một số từ đồng nghĩa với Beside:

Từ 

Ý nghĩa

Ví dụ

Next to

Bên cạnh

The school is next to the library. (Trường học nằm bên cạnh thư viện.)

By

Gần, cạnh, kế bên

He sat by his friend during the meeting. (Anh ấy ngồi cạnh bạn mình trong cuộc họp.)

Alongside

Sát kề, kế bên, dọc theo, dọc

The soldiers marched alongside their commander. (Những người lính diễu hành bên cạnh chỉ huy của họ.)

Near

Gần

The park is near the shopping center. (Công viên ở gần trung tâm mua sắm.)

beside-la-gi.png
Khái niệm, cấu trúc và cách dùng Beside

II. Besides là gì?

1. Ý nghĩa Besides

Besides - /bɪˈsaɪdz/ có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ nối trong tiếng Anh có nghĩa là ngoài ra, thêm vào đó. 

Ví dụ: 

Besides dùng với vai trò là trạng từ nối:

  • She is a talented writer, and besides, she has excellent communication skills. (Cô ấy là một nhà văn tài năng, và thêm vào đó, cô ấy còn có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)

  • I don’t feel like going out tonight. Besides, it’s going to rain. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay. Thêm vào đó, trời sẽ mưa.)

Besides dùng với vai trò là giới từ: 

  • Do you have any other suggestions besides this one? (Bạn có gợi ý nào khác ngoài cái này không?)

  • Besides English, she can speak French and Japanese. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn có thể nói tiếng Pháp và tiếng Nhật.)

Một số cụm từ thường đi kèm Besides:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Besides that

Ngoài ra, thêm vào

We’ve already finalized the campaign strategy. Besides that, we’re working on the creative content for the ads.

(Chúng tôi đã hoàn tất chiến lược chiến dịch. Ngoài ra, chúng tôi đang làm việc về nội dung sáng tạo cho các quảng cáo.)

Besides doing something

Ngoài việc làm gì đó

Besides managing the company’s social media accounts, she also writes blog posts on trending topics.

(Ngoài việc quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty, cô ấy còn viết bài blog về các chủ đề thịnh hành.)

Besides the fact (that)

Ngoài thực tế là

Besides the fact that the budget is limited, we also need to consider the timeline for the project.

(Ngoài thực tế rằng ngân sách bị giới hạn, chúng ta cũng cần xem xét thời gian cho dự án.)

2. Cấu trúc và cách dùng Besides

1. Besides là giới từ

Khi besides là giới từ, nó có nghĩa là "ngoài (cái gì đó)" hoặc "ngoài việc".

Cấu trúc:

Besides + danh từ/đại từ/ving.

Ví dụ:

  • Besides creating engaging social media posts, she also handles the company's email marketing campaigns. (Ngoài việc tạo các bài đăng hấp dẫn trên mạng xã hội, cô ấy còn phụ trách các chiến dịch tiếp thị qua email của công ty.)

  • Besides writing blog articles, he is responsible for conducting market research. (Bên cạnh việc viết bài blog, anh ấy còn chịu trách nhiệm thực hiện nghiên cứu thị trường.)

2. Besides là trạng từ

Khi là trạng từ, besides có nghĩa là "thêm vào đó", "hơn nữa" hoặc "cũng". Nó thường được dùng để thêm thông tin bổ sung, đồng thời thể hiện sự liên kết giữa các ý.

Cấu trúc:

Câu chính. Besides, + mệnh đề.

Ví dụ:

  • The article was well-researched and informative. Besides, the visuals were stunning. (Bài viết được nghiên cứu kỹ lưỡng và cung cấp nhiều thông tin hữu ích. Hơn nữa, hình ảnh minh họa rất ấn tượng.)

  • The content scheduleis already full. Besides, we need to allocate more resources to video production. (Lịch biên tập nội dung đã kín lịch. Thêm vào đó, chúng ta cần phân bổ thêm nguồn lực cho sản xuất video.)

besides-la-gi.png
Khái niệm, cấu trúc và cách dùng Besides

III. Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Dưới đây là một số điểm khác nhau về cách sử dụng Beside và Besides trong tiếng Anh  bạn cần nắm rõ: 

 

Beside

Besides

Sự khác nhau giữa beside và besides 

  • Beside là giới từ tiếng Anh miêu tả gì đó “bên cạnh, kế bên”.

  • Beside đồng nghĩa với: close no, next to, near

  • Besides là một trạng từ và giới từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra, vả lại”.

  • Besides là một trạng từ tiếng Anh dùng để giới thiệu thêm thông tin. Khi đóng vai trò là một trạng từ Besides thường đứng đầu câu.

Ví dụ

  • The new employee's desk is beside the window, offering a lovely view of the city. (Bàn làm việc của nhân viên mới ở bên cạnh cửa sổ, có tầm nhìn đẹp ra thành phố.)

  • Please place the report beside the documents on the left. (Vui lòng đặt báo cáo bên cạnh các tài liệu ở bên trái.)

  • I'm happy with your proposal. Besides, I have a few suggestions to make it even better. (Tôi rất hài lòng với đề xuất của bạn. Ngoài ra, tôi có một vài gợi ý để làm cho nó tốt hơn nữa.)

  • I love to travel. Besides, I enjoy trying new foods. (Tôi thích đi du lịch. Ngoài ra, tôi thích thử các món ăn mới.)

 

phan-biet-beside-va-besides.png
Phân biệt Beside và Besides chi tiết

IV. Bài tập phân biệt Beside và Besides

Bài tập: Hoàn thành câu với các từ cho trước.

  1. ………….., (beside/besides) I left some important documents lying………. (beside/ besides) middle the table.

  2. ………(beside/besides) talking to my mom during dinner, I like to have my lunch sitting beside my desk.

  3. The amount I spent on them yesterday seems……… (beside/besides) the point!

  4. ………… (beside/besides) its famous cakes, Lily bakery also makes tasty cookies & milk.

  5. There's no one here with me besides……… (beside/besides) my lovely family.

  6. She enjoys various hobbies, ………… (beside/besides) reading novels and painting.

  7. The notebook is lying ………… (beside/besides) the computer on the desk.

  8. ………… (beside/besides) its beautiful design, the book also has an inspiring story.

  9. He stood ………… (beside/besides) his best friend during the ceremony.

  10. There are many things to consider ………… (beside/besides) just the cost of the project.

Đáp án: 

  • 1. Besides/beside - 2. Besides - 3. Beside - 4. Beside - 5. Besides

  • 6. Besides - 7. Beside - 8. Besides - 9. Beside - 10. Besides

Trên đây là cách dùng Beside và Besides chi tiết nhất mà PREP đã tổng hợp. Hãy áp dụng vào thực tế giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự