Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt cách dùng Nearby, Near và Nearly trong tiếng Anh
Nearby, Near và Nearly có nghĩa là gì? Sự khác nhau giữa các từ này như thế nào? Trong bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa 3 từ Nearby, Near và Nearly bạn nhé!
I. Nearby là gì?
Trước khi đi phân biệt Nearby, Near và Nearly, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Nearby bạn nhé!
1. Khái niệm
Nearby phiên âm là /ˌnɪrˈbaɪ/, đóng vai trò là tính từ, trạng từ, mang ý nghĩa: gần (chỉ vị trí).
- Nearby đóng vai trò là trạng từ: Ví dụ: I noticed a policeman standing nearby. (Tôi chú ý tới một cảnh sát đang đứng gần đó.)
- Nearby đóng vai trò là tính từ: Ví dụ: We stopped at some nearby shops to buy some food. (Chúng tôi dừng lại ở một vài cửa hàng gần đó để mua đồ ăn.)
Lưu ý, Nearby không được sử dụng như một giới từ, thay vào đó chúng ta sử dụng Near. Ví dụ:
- John worked in a restaurant near the station. (John làm việc ở một nhà hàng gần nhà ga.) ✅
- John worked in a restaurant nearby the station. ❌
2. Từ/cụm từ đi kèm với Nearby
Từ/ cụm từ đi kèm với Nearby | Ý nghĩa | Ví dụ |
nearby delivery | dịch vụ giao hàng trong phạm vi gần | We offer nearby delivery for all online orders. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng trong phạm vi gần cho tất cả các đơn hàng trực tuyến.) |
graze nearby | gặm cỏ gần đó | The cows graze nearby in the fields during the day. (Những con bò gặm cỏ gần đó trên cánh đồng vào ban ngày.) |
nearby attraction | điểm tham quan lân cận | The nearby attraction is a popular historical museum. (Điểm tham quan gần đây là một bảo tàng lịch sử nổi tiếng.) |
nearby city | thành phố lân cận | We visited a nearby city for the weekend getaway. (Chúng tôi đã đến một thành phố gần đó cho kỳ nghỉ cuối tuần.) |
nearby district | quận/ tỉnh lân cận | The nearby district offers a variety of dining options. (Tỉnh gần đó có nhiều lựa chọn ăn uống.) |
nearby gym | phòng tập ở gần | I signed up at a nearby gym to make workouts easier. (Tôi đã đăng ký tại một phòng tập gần đó để việc tập luyện dễ dàng hơn.) |
nearby hospital | bệnh viện ở gần | The nearby hospital provides excellent emergency care. (Bệnh viện gần đó có dịch vụ cấp cứu rất tốt.) |
nearby hotel | khách sạn ở gần | We stayed at a nearby hotel during our vacation. (Chúng tôi đã ở tại một khách sạn gần đó trong kỳ nghỉ của mình.) |
nearby house | nhà ở gần | My friend recently moved into a nearby house. (Bạn tôi mới chuyển vào một ngôi nhà gần đó.) |
nearby island | hòn đảo ở gần | We took a ferry to explore the nearby island. (Chúng tôi đã đi phà để khám phá hòn đảo gần đó.) |
nearby lake | hồ ở gần | Going to the nearby lake is ideal for a peaceful afternoon. (Đi đến hồ nước gần đó rất thích hợp cho một buổi chiều yên bình.) |
nearby park | công viên ở gần | The kids love playing at the nearby park. (Những đứa trẻ thích chơi ở công viên gần đó.) |
nearby pub | quán rượu ở gần | We had a drink at the nearby pub after work. (Chúng tôi đã uống một ly ở quán rượu gần đó sau giờ làm việc.) |
II. Near là gì?
Để phân biệt sự khác nhau giữa Nearby, Near và Nearly một cách chính xác, cùng PREP hiểu khái niệm và cách dùng của Near bạn nhé!
1. Khái niệm và cách dùng
Near phiên âm là /nɪr/, đóng vai trò là trạng từ, tính từ, động từ, giới từ và tiền tố, mang ý nghĩa: Gần, sắp, gần như.
- Near đóng vai trò là trạng từ. Ví dụ: Is there a restaurant near here? (Có nhà hàng nào gần đây không?)
- Near đóng vai trò là tính từ. Ví dụ: Where's the nearest post office? (Bưu điện gần nhất ở đâu?)
- Near đóng vai trò là động từ. Ví dụ: I'm pleased to say the project is nearing completion. (Tôi rất vui khi thông báo dự án sắp hoàn thành.)
- Near đóng vai trò là giới từ. Ví dụ: We couldn’t park anywhere near the theater. (Chúng tôi không thể đỗ xe ở bất cứ đâu gần nhà hát.)
- Near đóng vai trò là tiền tố Ví dụ: We had a near-disaster this morning in the car! (Sáng nay chúng ta suýt gặp tai nạn khi đang ở trong xe!)
2. Idioms và Phrase với Near
Idioms và Phrase với Near | Ý nghĩa | Ví dụ |
near at hand | Gần kề, sắp tới, hoặc sắp xảy ra. | With the deadline near at hand, we need to work faster to finish the project. (Với hạn chót đang gần đến, chúng tôi cần phải làm việc nhanh hơn để hoàn thành dự án.) |
near beer | Một loại đồ uống có hương vị giống bia nhưng có nồng độ cồn rất thấp hoặc không có cồn. | Since Jimmy’s avoiding alcohol, he chose to drink near beer at the party. (Vì Jimmy đang tránh uống rượu, nên anh ấy chọn uống bia không có cồn tại bữa tiệc.) |
near-peer | Một cá nhân hoặc nhóm có trình độ, vị trí hoặc vai trò tương tự như nhau. | The mentor program pairs students with near-peers who have recently navigated similar challenges. (Chương trình cố vấn sẽ ghép những sinh viên có trình độ tương đương nhau để vượt qua thử thách giống nhau.) |
near post | Vị trí gần cột dọc của khung thành trong bóng đá. | The striker made a quick move to the near post to receive the pass and score. (Tiền đạo đã di chuyển nhanh đến cột gần để nhận bóng và ghi bàn.) |
near-term | Thời gian ngắn hạn, sắp xảy ra trong tương lai gần. | Our near-term goals include launching the new product by the end of the quarter. (Mục tiêu ngắn hạn của chúng tôi là ra mắt sản phẩm mới vào cuối quý.) |
near money | Tài sản có thể chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt (chuẩn tiền tệ) | Investments like savings accounts and government bonds are considered near money. (Các khoản đầu tư như tài khoản tiết kiệm và trái phiếu chính phủ được coi là chuẩn tiền tệ.) |
near enough | Gần đạt được mục tiêu hoặc tiêu chuẩn, mặc dù không hoàn toàn chính xác. | The answer is near enough to be considered correct, even if it's not exact. (Câu trả lời gần đúng, không phải chính xác.) |
near field communication (NFC) | Một công nghệ truyền dữ liệu không dây giữa các thiết bị khi chúng gần nhau, thường được sử dụng trong thanh toán di động và trao đổi dữ liệu. | The store accepts payments through near field communication using your smartphone. (Cửa hàng chấp nhận thanh toán di động bằng điện thoại thông minh của bạn.) |
near-death experience | Trải nghiệm mà người ta cảm thấy mình gần như sắp chết. | Anna described her near-death experience as life-changing and deeply spiritual. (Anna đã trải qua cảm giác cận kề cái chết mà điều đó làm thay đổi cuộc sống và năng lực tâm linh của cô.) |
nowhere near | không gần; cách xa hoặc không đạt đến mức yêu cầu. | The performance was nowhere near what we expected; it fell short of our goals. (Hiệu suất không giống như những gì chúng tôi mong đợi; nó không đạt được mục tiêu của chúng tôi.) |
near the knuckle | Gần như xúc phạm, thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...) | Jack’s joke was near the knuckle, and it made some people uncomfortable. (Trò đùa của Jack hơi quá đà khiến một số người khó chịu.) |
in the near future | Trong tương lai gần. | We plan to make several changes in the near future to improve our operations. (Chúng tôi dự định thực hiện một số thay đổi trong tương lai gần để cải thiện công việc của mình.) |
III. Nearly là gì?
Muốn phân biệt Nearby, Near và Nearly chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và từ đồng nghĩa của Nearly nhé!
1. Khái niệm
Nearly phiên âm là /ˈnɪr.li/, đóng vai trò là trạng từ, mang ý nghĩa: Hầu như, gần như, suýt (chỉ thời gian). Ví dụ:
- It's been nearly three months since my last haircut. (Đã gần ba tháng kể từ lần cắt tóc cuối cùng của tôi.)
- I've nearly finished that book you lent me. (Tôi đã đọc gần xong cuốn sách mà bạn cho tôi mượn.)
2. Từ đồng nghĩa với Nearly
Từ đồng nghĩa với Nearly | Ý nghĩa | Ví dụ |
almost | Hầu hết, gần như | Emi has almost completed her degree, with just a few credits left to finish. (Emi gần như đã hoàn thành chương trình học của mình và chỉ còn một vài tín chỉ nữa là hoàn thành.) |
near | Gần | We are near the end of the project, with only a few tasks remaining. (Chúng tôi đã gần kết thúc dự án và chỉ còn lại một vài nhiệm vụ.) |
about | Khoảng | The book is about 200 pages long, so it's not too lengthy. (Cuốn sách dày khoảng 200 trang nên không quá dài.) |
all but | Gần như | The concert tickets are all but sold out; there are only a few left. (Vé buổi hòa nhạc gần như đã được bán hết; chỉ còn lại một số ít.) |
well-nigh | Gần như | The conditions were well-nigh impossible to endure, with extreme temperatures and heavy winds. (Điều kiện môi trường gần như không thể chống chịu được, nhiệt độ vô cùng khắc nghiệt và gió lớn.) |
come within an inch of | Suýt/ sắp/ gần | The car came within an inch of hitting the pedestrian, but fortunately, no one was hurt. (Chiếc ô tô suýt tông vào người đi bộ nhưng may mắn là không ai bị thương.) |
on the verge of | Sắp, chuẩn bị | The company is on the verge of launching a groundbreaking new product. (Công ty đang chuẩn bị ra mắt một sản phẩm mới mang tính đột phá.) |
3. Idioms và Phrase với Nearly
Idioms và Phrase với Nearly | Ý nghĩa | Ví dụ |
not nearly as/so | Gần như không | The movie was not nearly as exciting as I had expected; it was rather dull. (Bộ phim không hấp dẫn như tôi mong đợi; nó khá nhàm chán.) |
nearly die of something | Gần như chết vì xấu hổ | I nearly died of embarrassment when I realized I had been speaking with spinach in my teeth all day. (Tôi gần như chết vì xấu hổ khi nhận ra răng mình dính rau chân vịt nhưng vẫn nói chuyện cả ngày.) |
not nearly enough | Gần như không đủ | The funding provided was not nearly enough to cover all the expenses for the project. (Nguồn vốn được cung cấp gần như không đủ để chi trả mọi chi phí cho dự án.) |
nearly fall off your chair | Vô cùng ngạc nhiên | I nearly fell off my chair when I heard the unexpected news of the company’s acquisition. (Tôi vô cùng ngạc nhiên khi nghe tin bất ngờ về việc công ty bị mua lại.) |
nearly have a heart attack | Vô cùng sốc, ngạc nhiên | I nearly had a heart attack when I saw the damage to my car after the accident. (Tôi vô cùng sốc khi nhìn thấy chiếc xe của mình bị hư hỏng sau vụ tai nạn.) |
IV. Sự khác nhau giữa Nearby, Near và Nearly
Cùng PREP phân biệt Nearby, Near và Nearly ngay dưới đây bạn nhé!
Nearby | Near | Nearly | |
Loại từ | Tính từ và trạng từ | Trạng từ, tính từ, động từ, giới từ và tiền tố | Trạng từ |
Ý nghĩa | Chỉ vị trí gần, gần kề về mặt không gian. | Chỉ vị trí gần, nhưng không nhất thiết phải ngay sát; có thể dùng cho khoảng cách không gian hoặc thời gian. | Gần như, gần đạt được nhưng không hoàn toàn; chỉ mức độ gần đạt đến một điều gì đó |
Ví dụ | There is a nearby café where we can get coffee. (Có một quán cà phê gần đây mà chúng ta có thể đến để mua cà phê.) | The restaurant is located near the park. (Nhà hàng nằm gần công viên.) | I nearly missed the train this morning. (Sáng nay tôi suýt lỡ chuyến tàu.) |
V. Bài tập phân biệt Nearby, Near và Nearly
Để hiểu rõ hơn cách dùng và sự khác nhau giữa Nearby, Near và Nearly, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền Nearby, Near hoặc Nearly vào chỗ trống thích hợp:
- The hotel is situated just ______ the beach, making it very convenient for guests.
- I was ______ running out of time to finish the project.
- We found a ______ café where we could sit and chat.
- The concert hall is ______ the city center, so it's easy to get to.
- Ann has ______ completed her thesis, just a few edits left.
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Hey, guys! Is there any hotel _________?
- A. near
- B. nearby
- C. nearly
2. We must find a _________ garage to have our car repaired right now.
- A. near
- B. nearby
- C. nearly
3. That ex-champion was _________unbeatable until this young boxer appeared.
- A. near
- B. nearby
- C. nearly
4. It took them _________ ten hours to make the kite.
- A. near
- B. nearby
- C. nearly
5. The gentleman sat _________ to the lady and smiled at her strangely
- A. near
- B. nearby
- C. nearly
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Nearby, Near và Nearly. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.