Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end
Finally, At last, Lastly, In the end và At the end thường xuyên bị nhầm lẫn về khái niệm và cách sử dụng. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng Finally, At last, Lastly, In the end và At the end trong tiếng Anh. Theo dõi ngay bài viết dưới đây bạn nhé!
I. Finally là gì?
Trước khi đi phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và vị trí của Finally trong câu bạn nhé!
1. Khái niệm
Finally phiên âm là /ˈfaɪ.nəl.i/, đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa là: cuối cùng thì (sau một khoảng thời gian dài đầy khó khăn); Cuối cùng (đứng đầu câu thể hiện ý cuối cùng trong khi trình bày ý kiến). Ví dụ:
- We finally got home at midnight. (Cuối cùng thì chúng tôi đã về đến nhà vào lúc nửa đêm.)
- Finally, I'd like to thank everyone for coming this evening. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến tối nay.)
2. Vị trí trong câu
Finally thường xuất hiện ở vị trí giữa chủ ngữ và động từ chính, sau động từ khuyết thiếu, trợ động từ đầu tiên, động từ tobe. Ví dụ:
- Anna finally completed her thesis after months of hard work. (Anna cuối cùng đã hoàn thành luận án của mình sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.)
- We should finally be able to take a break after finishing this project. (Chúng tôi cuối cùng đãcó thể nghỉ ngơi sau khi hoàn thành dự án này.)
- They have finally reached an agreement on the contract terms. (Họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản hợp đồng.)
- The concert was finally over, and everyone went home satisfied. (Buổi hòa nhạc cuối cùng đã kết thúc, và mọi người đều về nhà hài lòng.)
II. At (long) last là gì?
Để phân biệt sự khác nhau giữa Finally, At last, Lastly, In the end và At the end, hãy cùng PREP tìm hiểu At last là gì nhé!
At last là cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là: Cuối cùng. Ví dụ:
- I've finished my essay at last! (Cuối cùng tôi đã hoàn thành bài luận của mình!)
- At last, we arrived at the hotel and were taken to our rooms. (Cuối cùng chúng tôi đến khách sạn và được đưa đến phòng của mình.)
Ngoài ra, At long last đóng vai trò là thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là: cuối cùng sau một khoảng thời gian chờ đợi, bị trì hoãn. Ví dụ:
- The ship docked at long last. (Con tàu cuối cùng đã cập bến.)
- At long last, the manager responded to me. (Cuối cùng thì quản lý cũng đã phản hồi lại tôi.)
Lưu ý: Nếu At (long) last đứng ở đằng trước thì sẽ được ngăn cách với các thành phần chính của câu bởi dấu phẩy.
III. Lastly là gì?
Cùng PREP tìm hiểu Lastly là gì trước khi so sánh Finally, At last, Lastly, In the end và At the end.
Lastly có phiên âm /ˈlæst.li/, đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: diễn đạt một ý gì đó nằm cuối cùng trong một danh sách. Ví dụ:
- They wash their hands, arms and faces, and lastly, they wash their feet. (Họ rửa tay, rửa mặt và cuối cùng là rửa chân.)
- In accepting this award, I would like to thank the producer, the director, the scriptwriter, and, lastly, the film crew. (Khi nhận giải thưởng này, tôi xin gửi lời cảm ơn đến nhà sản xuất, đạo diễn, biên kịch và cuối cùng là đoàn làm phim.)
IV. In the end là gì?
Để phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end chính xác, chắc chắn bạn phải nắm vững ý nghĩa, cách dùng của In the end.
In the end là cụm từ, thành ngữ tiếng Anh, có ý nghĩa là: Cuối cùng (sau khi bàn bạc để đưa ra ý kiến/sau một khoảng thời gian/sau một chuỗi các sự kiện và giờ đã có kết quả). Ví dụ:
- Anna was still undecided a week before the election, but in the end, she voted for the incumbent. (Một tuần trước cuộc bầu cử, Anna vẫn chưa thể đưa ra quyết định, nhưng cuối cùng cô đã bỏ phiếu cho người đương nhiệm.)
- In the end, only two countries sent military aid to the region. (Cuối cùng, chỉ có hai nước gửi viện trợ quân sự đến khu vực.)
V. At the end là gì?
Muốn phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu một số thông tin chi tiết của At the end bạn nhé!
At the end là cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là: Vào cuối, ở phần cuối của một cột mốc thời gian hoặc địa điểm. Ví dụ:
- At the end of the meeting, we all agreed on the new project proposal. (Vào cuối buổi họp, chúng tôi đều đồng ý với đề xuất dự án mới.)
- At the end of the road, you'll see a beautiful park. (Ở cuối con đường, bạn sẽ thấy một công viên đẹp.)
Phrase and idiom với At the end:
Phrase and idiom với At the end | Ý nghĩa | Ví dụ |
At the end of the day | Cuối cùng, sau tất cả mọi thứ đã được xem xét hoặc xảy ra (thường được dùng để nhấn mạnh kết luận hoặc quan điểm chính). | At the end of the day, what matters most is that we are all healthy and happy. (Cuối cùng, điều quan trọng nhất là chúng ta đều khỏe mạnh và hạnh phúc.) |
At the end of your rope | Khi bạn đã hết kiên nhẫn hoặc khả năng chịu đựng một tình huống nào đó. | After dealing with constant complaints, I am at the end of my rope. (Sau khi xử lý các phàn nàn liên tục, tôi đã mất hết kiên nhẫn.) |
At the end of your tether | Đến giới hạn của sự kiên nhẫn, sức chịu đựng, tương tự như "at the end of your rope". | She was at the end of her tether trying to keep the business afloat during the recession. (Cô ấy đã cạn kiệt sức lực khi cố gắng giữ cho doanh nghiệp tồn tại trong thời kỳ suy thoái.) |
Light at the end of the tunnel | Dấu hiệu của sự cải thiện hoặc kết thúc của một tình huống khó khăn. | After months of hard work, we can finally see the light at the end of the tunnel. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng chúng tôi cũng thấy dấu hiệu cải thiện.) |
At the receiving end of something | Ở vị trí của người bị ảnh hưởng hoặc chịu đựng một hành động hoặc tình huống nào đó. | He was at the receiving end of a lot of criticism after the project's failure. (Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều chỉ trích sau khi dự án thất bại.) |
VI. Phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end
Cùng PREP phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end ngay dưới đây bạn nhé!
Cách dùng | Ví dụ | |
In the end | Dùng để chỉ kết quả cuối cùng sau một quá trình hoặc chuỗi sự kiện. | In the end, we decided to move to a different city. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định chuyển đến một thành phố khác.) |
At the end | Dùng để chỉ phần cuối của một cột mốc thời gian hoặc địa điểm. | At the end of the day, we were all tired but happy. (Vào cuối ngày, chúng tôi đều mệt mỏi nhưng hạnh phúc.) |
Finally | Dùng để giới thiệu hoặc kết thúc một chuỗi các sự kiện hoặc ý tưởng, thể hiện rằng đây là bước hoặc điểm cuối cùng. | Finally, we can proceed to the next phase of the project. (Cuối cùng, chúng ta có thể tiến tới giai đoạn tiếp theo của dự án.) |
At last | Dùng để bày tỏ sự nhẹ nhõm hoặc thỏa mãn sau một thời gian chờ đợi hoặc khó khăn. | At last, the long-awaited package has arrived. (Cuối cùng, gói hàng được chờ đợi lâu nay đã đến.) |
Lastly | Dùng để giới thiệu điểm hoặc mục cuối cùng trong một danh sách hoặc chuỗi. | Lastly, remember to review all your notes before the exam. (Cuối cùng, hãy nhớ xem lại tất cả các ghi chú trước kỳ thi.) |
VII. Bài tập phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end
Để hiểu hơn về khái niệm cũng như sự khác nhau giữa Finally, At last, Lastly, In the end và At the end, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền “Finally, At last, Lastly, In the end hoặc At the end” vào ô trống thích hợp:
- __________, we finished the project after months of hard work.
- The train arrived __________ after a long delay.
- __________, I'd like to thank everyone who contributed to this event.
- __________ of the movie, there's a surprising twist.
- We had some doubts, but __________ we decided to go with the original plan.
- The suspenseful movie kept us guessing about the plot twists __________.
- We evaluate our achievements and set new goals __________ of the year,
- __________, hard work and determination lead to success.
- __________, it's up to you to make the decision.
- The conference will take place __________ of this month.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Finally, At last, Lastly, In the end và At the end. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!