Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức tiếng Anh về danh từ sở hữu (Possessive noun)

Danh từ sở hữu là phần kiến thức quan trọng trong chuyên đề danh từ. Vậy danh từ sở hữu là gì? Cách dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

danh từ sở hữu
Kiến thức tiếng Anh về danh từ sở hữu (Possessive noun)

I. Danh từ sở hữu là gì?

Danh từ sở hữu (possessive noun) là một loại danh từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai danh từ, trong đó một danh từ thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên hệ với danh từ còn lại. Trong tiếng Anh, danh từ sở hữu thường được tạo ra bằng cách thêm dấu nháy đơn và chữ "s" ('s) vào sau danh từ. Ví dụ:

  • This is John's book. (Đây là cuốn sách của John.)
  • This is Sarah's car. (Đây là xe của Sarah.)
Danh từ sở hữu là gì?
Danh từ sở hữu là gì?

II. Chức năng và vai trò của danh từ sở hữu

Danh từ sở hữu có chức năng chính là làm rõ mối quan hệ phụ thuộc hoặc sở hữu của các đối tượng trong câu văn. Vị trí của danh từ sở hữu thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho với từ đó. Ví dụ:

  • These are the students' books. (Đây là sách của học sinh.)
  • I don’t like the company's new policy. (Tôi không thích chính sách mới của công ty.)
Chức năng và vai trò của danh từ sở hữu
Chức năng và vai trò của danh từ sở hữu

III. Công thức và cách dùng danh từ sở hữu

Vậy các danh từ sở hữu trong tiếng Anh được hình thành như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

1. Sử dụng ’s

  • Chúng ta thêm 's vào danh từ số ít hoặc danh từ riêng không có tận cùng là -s để thể hiện sự sở hữu. Ví dụ:
    • They are having a party at John's house. (Họ đang tổ chức một bữa tiệc ở nhà John.)
    • Alex drove his friend's car. (Alex lái xe của bạn anh ấy.)
  • Chúng ta thêm ' vào danh từ số nhiều có tận cùng là -s. Ví dụ:
    • This is my grandparents' house. (Đây là nhà của ông bà tôi.)
    • Those are ladies' shoes. (Đó là giày của phụ nữ.)
  • Chúng ta sử dụng 's với danh từ số nhiều bất quy tắc. Ví dụ:
    • These are women's shoes. (Đây là giày của phụ nữ.)
    • Children's clothes are very cheap. (Quần áo trẻ em rất rẻ.)
Công thức và cách dùng danh từ sở hữu
Công thức và cách dùng danh từ sở hữu

2. Sử dụng cùng giới từ “of”

Danh từ sở hữu có thể được sử dụng với giới từ "of" trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng này thường không phổ biến. Ví dụ:

  • Khi danh từ sở hữu không phải là người.Ví dụ:
    • The cover of the book is very pretty. (Bìa của cuốn sách rất đẹp.)
    • The museum is at the end of the road.  (Bảo tàng nằm ở phía cuối con đường.)
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh vào phần sở hữu cụ thể. Ví dụ:
    • The reputation of the company is so good. (Danh tiếng của công ty rất tốt.)
    • I agree with the decision of the board. (Tôi đồng ý với quyết định của hội đồng.)
Công thức và cách dùng danh từ sở hữu
Công thức và cách dùng danh từ sở hữu

IV. Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu các loại danh từ sở hữu tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

1. Danh từ sở hữu đơn giản (Simple possessive nouns)

Danh từ sở hữu đơn giản được hình thành bằng cách thêm dấu nháy đơn (’) và chữ "s" vào sau một danh từ để chỉ sự sở hữu. Đây là cách phổ biến để diễn đạt rằng một người hoặc vật sở hữu một cái gì đó.

Ví dụ danh từ sở hữu đơn giản:

  • Tom’s car is parked outside. (Xe của Tom đậu bên ngoài.)
  • The teacher’s desk is in the corner of the classroom. (Bàn giáo viên ở góc lớp học.)
Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh
Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh

2. Danh từ sở hữu kép (Compound possessive nouns)

Danh từ sở hữu kép được sử dụng khi hai người hoặc nhiều hơn cùng sở hữu một đối tượng. Trong trường hợp này, dấu nháy đơn và chữ "s" chỉ được thêm vào danh từ cuối cùng.

Ví dụ danh từ sở hữu kép:

  • Tom and Jerry’s show is very popular. (Chương trình Tom và Jerry rất nổi tiếng.)
  • We visited John and Mary’s house last weekend. (Chúng tôi đến thăm nhà của John và Mary vào cuối tuần trước.)
Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh
Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh

3. Danh từ sở hữu vô danh (Indefinite possessive nouns)

Danh từ sở hữu vô danh được sử dụng khi chủ sở hữu không được xác định rõ ràng hoặc cụ thể. Nó thường xuất hiện trong các câu với đại từ bất định như "someone," "anybody," hoặc "nobody" để chỉ sự sở hữu không rõ ràng.

Ví dụ danh từ sở hữu vô danh:

  • Someone’s keys were left on the counter. (Chìa khóa của ai đó bị bỏ lại trên quầy.)
  • Anybody’s opinion is welcome in this discussion. (Ý kiến ​​của bất kỳ ai cũng được hoan nghênh trong cuộc thảo luận này.)
Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh
Các loại danh từ sở hữu tiếng Anh

V. Lưu ý khi sử dụng danh từ sở hữu

Cùng PREP tìm hiểu những lưu ý khi sử dụng danh từ sở hữu bạn nhé!

  • Không dùng mạo từ (a/an/the) cho các danh từ thuộc sở hữu. Ví dụ:
    • The company’s new contract. (Hợp đồng mới của công ty.) ✅
    • The company’s the new contract. ❌
  • Khi có hai hay nhiều danh từ trong câu cùng sở hữu chung một đối tượng, sở hữu cách chỉ được dùng cho danh từ đứng sau. Ví dụ:
    • Jim and Charlotte’s dad is an electrical engineer. (Cha của Jim và Charlotte là kỹ sư điện.) ✅
    • Jim’s and Charlotte dad is an electrical engineer. ❌
  • Khi có hai hay nhiều danh từ trong câu sở hữu riêng các đối tượng khác nhau, sở hữu cách được dùng cho từng danh từ sở hữu. Ví dụ:
    • Jenny’s and Kim’s midterm scores were both impressive. (Điểm thi giữa kỳ của Jenny và Kim đều rất ấn tượng.) ✅
    • Jenny and Kim’s midterm scores were both impressive. ❌
luu-y-khi-su-dung-danh-tu-so-huu.jpg
Lưu ý khi sử dụng danh từ sở hữu

Tham khảo thêm bài viết:

VI. Bài tập về danh từ sở hữu

Để hiểu rõ cách dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Hãy điền dạng đúng của danh từ sở hữu vào chỗ trống.

  1. This is __________ (Mary) bag. It's very stylish.
  2. I visited __________ (John) house yesterday.
  3. The kids enjoyed __________ (teacher) lesson very much.
  4. We are planning to attend __________ (company) annual meeting next week.
  5. The color of __________ (the car) is stunning.

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây sử dụng danh từ sở hữu

  1. Dorothy will be the singer at the concert tomorrow.
  2. Cracks in the roof will cause rainwater to flow into the house.
  3. The buttons on the vest make the outfit impressive.
  4. Martha has a farm that is currently in the harvest season.
  5. The land that Aurora owns costs up to 1 million dollars.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. Mary's
  2. John's
  3. the teacher's
  4. the company's
  5. the car's
  1. Dorothy will be the concert’s singer tomorrow.
  2. Cracks of the roof will cause rainwater to flow into the house.
  3. The buttons of the vest make the outfit impressive.
  4. Martha’s farm is currently in the harvest season.
  5. The land of Aurora costs up to 1 million dollars.

Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết tất tần tật khái niệm, cách dùng và các loại danh từ sở hữu thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự