Cấu trúc Moreover: định nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, phân biệt và bài tập
Khi viết bài luận hay trình bày ý kiến bằng tiếng Anh, bạn có thể nhận thấy việc sử dụng từ nối giúp bài viết mạch lạc và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt các từ nối có nghĩa tương đồng như Moreover, Furthermore, Besides hay In addition - đặc biệt khi các từ này đều mang ý nghĩa "thêm vào đó" hay "hơn nữa". Hiểu rõ cách dùng Moreover và những sắc thái khác biệt giữa các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn nâng cao band điểm IELTS Writing mà còn tạo nên sự tự tin khi giao tiếp học thuật. Cùng PREP khám phá chi tiết về Moreover, từ định nghĩa, cách dùng đến từ đồng nghĩa, phân tích sự khác biệt và thực hành các bài tập trong bài viết dưới đây nhé!
I. Moreover là gì?
Moreover nghĩa là gì? Moreover (phiên âm IPA: /mɔːrˈəʊvə(r)/) là một trạng từ liên kết (conjunctive adverb) trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt với nghĩa là "hơn nữa", "ngoài ra", hay "thêm vào đó". Về mặt chức năng ngữ pháp, Moreover đóng vai trò như một cầu nối giữa hai ý tưởng, trong đó ý thứ hai bổ sung thêm thông tin quan trọng hoặc có trọng lượng lớn hơn cho ý thứ nhất.
Điểm đặc biệt của Moreover là thông tin theo sau nó thường mới mẻ và quan trọng hơn thông tin đã nêu. Chính vì vậy, Moreover thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, văn học thuật, báo cáo chuyên môn hoặc các bài thuyết trình nghiêm túc - những ngữ cảnh mà người viết cần thể hiện tính logic và sức thuyết phục cao.
Trong giao tiếp hằng ngày, “moreover” hiếm khi được dùng vì quá trang trọng. Thay vào đó, người bản ngữ thường chọn “also”, “plus” hoặc “and”. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp như bài viết IELTS, luận văn hay email công việc, “moreover” lại là lựa chọn phù hợp để thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc và trang trọng.
II. Cấu trúc và cách dùng Moreover chi tiết trong câu
Sau khi đã hiểu Moreover là gì, bước tiếp theo và quan trọng nhất là nắm vững các vị trí và cấu trúc của nó trong câu. Việc đặt Moreover đúng chỗ không chỉ đảm bảo đúng ngữ pháp mà còn tối ưu hóa sức nặng và sự mạch lạc cho lập luận của bạn.
1. Moreover đặt ở đầu câu
Đây là cách dùng phổ biến và chuẩn mực nhất của Moreover. Khi đặt ở đầu câu, Moreover có chức năng liên kết ý của cả câu đó với toàn bộ câu đứng ngay trước nó, nhằm bổ sung một luận điểm mới, thường là quan trọng hoặc có sức thuyết phục cao hơn.
Công thức:
|
(Mệnh đề 1). Moreover, (Mệnh đề 2) |
Lưu ý: Luôn có một dấu phẩy (,) đứng ngay sau Moreover khi nó ở đầu câu.
Ví dụ: This new software is cheaper than the previous version. Moreover, it is much more reliable. (Phần mềm mới này rẻ hơn phiên bản trước đó. Hơn nữa, nó còn đáng tin cậy hơn nhiều.)
➨ Ở đây, "Moreover" giới thiệu một luận điểm mới ("đáng tin cậy hơn") để củng cố thêm cho luận điểm đã nêu trước đó ("rẻ hơn"), làm cho lập luận về giá trị của phần mềm mới trở nên mạnh mẽ hơn rất nhiều.
2. Moreover ở giữa hai mệnh đề (clause)
Để thể hiện mối liên kết chặt chẽ hơn nữa giữa hai ý, bạn có thể nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy (;) trước Moreover. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết học thuật để cho thấy hai luận điểm không chỉ nối tiếp nhau mà còn là hai phần không thể tách rời của cùng một lập luận lớn.
Công thức:
|
(Mệnh đề 1); moreover, (Mệnh đề 2). |
Lưu ý: Dấu chấm phẩy (;) đứng trước và dấu phẩy (,) đứng sau Moreover.
Ví dụ: The committee rejected the proposal because it was too expensive; moreover, it did not align with the company's long-term goals. (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất vì nó quá tốn kém; hơn nữa, nó không phù hợp với các mục tiêu dài hạn của công ty.)
➨ Việc dùng dấu chấm phẩy ở đây cho thấy hai lý do ("quá tốn kém" và "không phù hợp mục tiêu") có liên quan mật thiết và cùng nhau tạo thành một cơ sở vững chắc cho quyết định bác bỏ.
Tham khảo thêm:
3. Cấu trúc Moreover rút gọn
Cấu trúc cuối cùng là một kỹ thuật nâng cao giúp câu văn trở nên cô đọng hơn.
3.1. Nối hai Động từ / Vị ngữ khác nhau (Bắt buộc dùng "and")
Khi một chủ ngữ thực hiện hai hành động (hoặc có hai trạng thái được mô tả bởi hai động từ khác nhau) và bạn muốn nhấn mạnh hành động thứ hai, bạn bắt buộc phải dùng liên từ "and" để kết nối chúng về mặt ngữ pháp. "Moreover" được chèn vào giữa hai dấu phẩy để tăng sắc thái nhấn mạnh, chứ không thay thế liên từ.
Công thức:
|
S + V1 + and, moreover, + V2. |
Ví dụ: The food is truly scrumptious and, moreover, looks like a work of art. (Món ăn này thực sự ngon tuyệt và, hơn nữa, trông như một tác phẩm nghệ thuật.)
➨ Chủ ngữ "The food" có hai vị ngữ riêng biệt: (1) is truly scrumptious và (2) looks like a work of art. Liên từ "and" là bắt buộc để nối hai động từ is và looks. "Moreover" được thêm vào để nhấn mạnh rằng đặc điểm thứ hai ("trông như nghệ thuật") là một điểm cộng quan trọng và đáng chú ý hơn.
Tham khảo thêm: Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh
3.2. Nối hai Tân ngữ / Bổ ngữ cho cùng một Động từ
Khi bạn muốn liệt kê hai đặc điểm, vai trò, hoặc đối tượng (tân ngữ/bổ ngữ) cho cùng một động từ, bạn có hai lựa chọn về cách dùng từ nối và dấu câu, mỗi cách tạo ra một sắc thái riêng.
|
Dùng với "and" (Cách dùng chuẩn mực) |
Dùng với dấu phẩy (lược bỏ "and" - mang tính văn phong) |
|
|
Cách dùng |
Liên từ "and" kết nối hai thành phần, và "moreover" được thêm vào để nhấn mạnh |
|
|
Công thức |
S + V + O1/Bổ ngữ 1 + and, moreover, + O2/Bổ ngữ 2. |
S + V + O1/Bổ ngữ 1, moreover, O2/Bổ ngữ 2. |
|
Ví dụ |
He was a talented singer and, moreover, a good actor. (Anh ấy là một ca sĩ tài năng và, hơn nữa, còn là một diễn viên giỏi.) ➨ Cấu trúc này nối hai bổ ngữ ("a talented singer" và "a good actor") cho cùng một động từ "was". "And" đóng vai trò là cầu nối chính, trong khi "moreover" tăng thêm sức nặng cho vế thứ hai. |
She is a good cook, moreover, a loving wife. (Cô ấy là một người nấu ăn giỏi, hơn nữa, còn là một người vợ đáng yêu.) ➨ Tương tự như trên, cấu trúc này nối hai bổ ngữ cho cùng động từ "is". Tuy nhiên, việc lược bỏ "and" và chỉ dùng dấu phẩy tạo ra một nhịp điệu liệt kê, nhấn mạnh một cách tinh tế hơn. Động từ "is" ở vế sau được ngầm hiểu (...moreover, [she is] a loving wife). |
Lưu ý: Trong văn phong trang trọng, người viết có thể đặt “moreover” giữa một mệnh đề hoàn chỉnh, đứng sau dấu chấm phẩy để tạo nhịp điệu và liên kết hai câu.
III. Các từ đồng nghĩa với Moreover bạn nên biết
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ trong bài viết, bạn cần nắm vững các Moreover synonym. Các từ nối này tuy có nghĩa tương đồng nhưng mang những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau, giúp bài viết của bạn đa dạng và chuyên nghiệp hơn.
1. Nhóm từ thay thế trực tiếp (sắc thái trang trọng)
Furthermore (hơn nữa, thêm nữa) là từ gần nghĩa nhất với Moreover, cũng được sử dụng trong văn viết trang trọng để bổ sung thông tin quan trọng. Tuy nhiên, Furthermore có xu hướng phát triển và mở rộng luận điểm đã nêu trước đó, trong khi Moreover thêm vào một luận điểm hoàn toàn mới nhưng có trọng lượng hơn.
Additionally/ In addition (thêm vào đó, ngoài ra) là cụm từ trung tính về mặt trang trọng, có thể xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói. In addition đơn giản thêm thông tin mới mà không nhấn mạnh đặc biệt về mức độ quan trọng của thông tin đó. Vậy Additionally là gì? Nó là một trạng từ bổ sung thông tin một cách trực tiếp.
2. Nhóm từ mang sắc thái hơi khác biệt
Besides (bên cạnh đó, ngoài ra) mang tính chất giới thiệu một lý do hoặc yếu tố bổ sung có tính chất quyết định trong việc củng cố quan điểm. Besides thường được dùng khi bạn muốn đưa ra thêm một lý do thuyết phục, đôi khi mang sắc thái "hơn thế nữa" với ý nghĩa mạnh mẽ về mặt logic.
What's more (hơn nữa, điều quan trọng hơn) là cụm từ mang tính thân mật hơn, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết có phong cách bán trang trọng. What's more nhấn mạnh mạnh mẽ rằng thông tin sắp được nêu ra thậm chí còn đáng chú ý hơn những gì đã nói trước đó.
IV. Phân biệt In addition, Moreover, Furthermore, Besides
Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn sử dụng chính xác In addition Moreover Furthermore cũng như các từ tương đồng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Mặc dù các từ này đều mang nghĩa "thêm vào", nhưng sắc thái và chức năng của chúng có sự khác biệt tinh tế mà bạn cần nắm rõ.
1. Phân biệt tổng quan In addition, Moreover, Furthermore, Besides
Để dễ hình dung, hãy xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
|
Từ nối |
Sắc thái nghĩa |
Mức độ trang trọng |
Chức năng chính |
Ví dụ |
|
Moreover |
Nhấn mạnh tính quan trọng của luận điểm mới |
Cao |
Bổ sung luận điểm mới có trọng lượng hơn |
The program saves time. Moreover, it increases productivity by 40%. |
|
Furthermore |
Phát triển sâu luận điểm đã có |
Cao |
Mở rộng chi tiết cho ý trước đó |
Sales increased. Furthermore, customer satisfaction rose significantly. |
|
In addition |
Trung tính, không nhấn mạnh |
Trung bình |
Thêm thông tin bình đẳng |
We offer training. In addition, we provide ongoing support. |
|
Besides |
Lý do quyết định, thuyết phục mạnh |
Trung bình |
Đưa ra yếu tố không thể bỏ qua |
"The plan is expensive. Besides, it lacks practical value." |
|
Additionally |
Khách quan, liệt kê thêm |
Trung bình-Cao |
Bổ sung yếu tố mới một cách trung lập |
The device is portable. Additionally, it has long battery life. |
2. Phân tích chi tiết
2.1. Moreover vs. Furthermore
Mặc dù rất giống nhau, nhưng có một sự khác biệt nhỏ về sắc thái. Furthermore là gì? Nó thường được dùng để mở rộng, cung cấp thêm chi tiết cho cùng một luận điểm. Trong khi đó, Moreover thường giới thiệu một luận điểm mới, riêng biệt và có phần quan trọng hơn luận điểm trước đó.
Ví dụ:
-
"The policy reduces costs. Moreover, it improves service quality." (chuyển sang khía cạnh mới, từ giá ➨ chất lượng)
-
"The policy reduces costs. Furthermore, it cuts expenses by 30%." (phát triển chi tiết cùng khía cạnh về giá).
2.2. Moreover vs. In addition/Additionally
In addition (hoặc Additionally) là một lựa chọn trung lập nhất, nó chỉ đơn giản là thêm một thông tin mới, không mang tính nhấn mạnh về mức độ quan trọng của thông tin. Bạn có thể dùng In addition để liệt kê thêm một yếu tố bình đẳng với những yếu tố đã nêu.
Moreover mang tính nhấn mạnh cao hơn, báo hiệu cho người đọc rằng "thông tin này còn quan trọng hơn thế nữa". Chính vì vậy, Moreover thường được sử dụng khi bạn muốn xây dựng luận điểm theo chiều hướng tăng dần về mặt tầm quan trọng.
2.3. Moreover vs. Besides
Besides thường được dùng để giới thiệu một lý do mang tính quyết định hoặc chốt hạ. Besides có thể được hiểu là "ngoài ra còn có điểm này nữa mà bạn không thể bỏ qua".
Ví dụ: I don't want to go out. It's too late. Besides, I'm very tired. (Lý do "mệt" là lý do cuối cùng và mạnh nhất).
Moreover mang tính chất bổ sung một cách logic và có hệ thống hơn, không nhất thiết phải là yếu tố quyết định nhưng vẫn rất quan trọng trong việc làm rõ vấn đề.
V. Bài tập vận dụng với Moreover
1. Bài tập 1
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Hãy chú ý đến sắc thái và ngữ cảnh của câu.
Câu hỏi:
-
The novel has a captivating plot. __________, its characters are incredibly well-developed.
A. However
B. Moreover
C. Therefore
D. In contrast -
To prepare for the exam, you need to review your notes. __________, you should complete all the practice tests.
A. In addition
B. Nevertheless
C. Otherwise
D. For example -
The company’s profits increased by 15% last year. __________, it expanded its market share significantly.
A. Consequently
B. Furthermore
C. However
D. In short -
I don't want to go to the party. The music will be too loud. __________, I have to wake up early tomorrow.
A. Moreover
B. Therefore
C. Besides
D. In addition -
Electric cars reduce air pollution. __________, they are much quieter than traditional gasoline-powered vehicles.
A. For instance
B. In other words
C. Moreover
D. As a result -
The research paper was well-organized and clearly written. __________, its findings were supported by strong evidence.
A. Furthermore
B. Nevertheless
C. Conversely
D. In conclusion -
He is a world-renowned scientist. __________, he is a dedicated philanthropist, donating millions to charity.
A. However
B. Moreover
C. Therefore
D. In fact -
The hotel offers a free breakfast. __________, guests have access to the swimming pool and gym at no extra cost.
A. In addition
B. Moreover
C. Consequently
D. Besides -
The new regulations will be difficult to implement. __________, they are likely to be unpopular with the public.
A. Furthermore
B. Therefore
C. For example
D. However -
I can't afford that laptop; it's too expensive. __________, my current one is still working perfectly fine.
A. In addition
B. Therefore
C. Besides
D. Moreover
Đáp án:
-
B. Moreover: Vế sau ("nhân vật được phát triển tốt") là một luận điểm mới và quan trọng, bổ sung cho vế trước ("cốt truyện hấp dẫn") để củng cố việc khen cuốn tiểu thuyết.
-
A. In addition: Đây là sự bổ sung thông tin một cách trung lập, liệt kê các việc cần làm.
-
B. Furthermore: Việc "mở rộng thị phần" là một sự phát triển, làm rõ thêm cho sự thành công của việc "tăng lợi nhuận".
-
C. Besides: Lý do "phải dậy sớm" là lý do cuối cùng, mang tính quyết định và chốt hạ cho việc không đi dự tiệc.
-
C. Moreover: Việc "yên tĩnh hơn" là một lợi ích mới và riêng biệt, bổ sung cho lợi ích "giảm ô nhiễm".
-
A. Furthermore: Việc "phát hiện được chứng minh bằng bằng chứng" là sự đào sâu, làm rõ thêm cho chất lượng của bài nghiên cứu ("được tổ chức tốt").
-
B. Moreover: Việc "là nhà từ thiện" là một vai trò mới và quan trọng, bổ sung cho vai trò "nhà khoa học" để cho thấy sự vĩ đại của ông ấy.
-
A. In addition: Đây là sự liệt kê các tiện ích bổ sung một cách trung lập.
-
A. Furthermore: Vế sau ("không được lòng dân") là sự phát triển thêm, làm rõ hơn cho sự khó khăn của vế trước ("khó thực hiện").
-
C. Besides: Lý do "máy tính hiện tại vẫn hoạt động tốt" là lý do quyết định, chốt hạ cho việc không mua máy mới.
2. Bài tập 2
Hướng dẫn: Sử dụng "Moreover" để nối các cặp câu sau thành một câu hoàn chỉnh và logic. Hãy sử dụng cả cấu trúc dấu chấm và dấu chấm phẩy.
Câu hỏi:
-
The proposed location is easily accessible by public transport. It has ample parking space.
-
Learning a new language improves cognitive function. It opens up new career opportunities.
-
The city suffers from severe traffic congestion. The air quality is declining rapidly.
-
The final report was submitted on time. It exceeded all expectations in terms of quality.
-
The new CEO has a wealth of experience in the industry. She is known for her innovative leadership style.
-
Regular exercise is essential for physical health. It has been proven to reduce stress and improve mental clarity.
-
The documentary was highly informative. It was also beautifully filmed.
-
Our team won the championship. We broke a national record in the process.
-
The salary for the job is very competitive. The company offers excellent benefits and a flexible work schedule.
-
The security system is outdated and inefficient. It is extremely expensive to maintain.
Đáp án:
-
The proposed location is easily accessible by public transport. Moreover, it has ample parking space.
-
Learning a new language improves cognitive function. Moreover, it opens up new career opportunities.
-
The city suffers from severe traffic congestion; moreover, the air quality is declining rapidly. (Dùng dấu chấm phẩy để thể hiện mối liên kết chặt chẽ giữa hai vấn đề nghiêm trọng).
-
The final report was submitted on time; moreover, it exceeded all expectations in terms of quality.
-
The new CEO has a wealth of experience in the industry. Moreover, she is known for her innovative leadership style.
-
Regular exercise is essential for physical health; moreover, it has been proven to reduce stress and improve mental clarity.
-
The documentary was highly informative. Moreover, it was also beautifully filmed.
-
Our team won the championship; moreover, we broke a national record in the process. (Dùng dấu chấm phẩy để nhấn mạnh sự liên kết giữa hai thành tích lớn).
-
The salary for the job is very competitive. Moreover, the company offers excellent benefits and a flexible work schedule.
-
The security system is outdated and inefficient; moreover, it is extremely expensive to maintain.
3. Bài tập 3
Hướng dẫn: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
Câu hỏi:
-
The service was terrible moreover the food was cold.
-
He is a great musician; moreover an inspiring teacher.
-
The movie was boring, moreover it was too long.
-
She is a skilled negotiator moreover a respected leader in her field.
-
The book is well-written; and, moreover, deeply insightful.
Đáp án:
-
The service was terrible; moreover, the food was cold. (Thiếu dấu chấm phẩy trước và dấu phẩy sau "moreover").
-
He is a great musician, moreover, an inspiring teacher. (Thiếu dấu phẩy trước "moreover" trong cấu trúc rút gọn).
-
The movie was boring, and, moreover, it was too long. (Khi nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu phẩy, cần có liên từ "and"). Hoặc: The movie was boring; moreover, it was too long.
-
She is a skilled negotiator and, moreover, a respected leader in her field. (Dùng "and" để nối hai bổ ngữ một cách chuẩn mực). Hoặc: She is a skilled negotiator, moreover, a respected leader in her field.
-
The book is well-written and, moreover, deeply insightful. (Không dùng dấu chấm phẩy khi nối hai tính từ trong cấu trúc rút gọn).
VI. Các câu hỏi thường gặp với Moreover
1. Cách sử dụng However Nevertheless Moreover Therefore Otherwise như thế nào?
Đây là các trạng từ liên kết, dùng để nối ý giữa hai câu. Mỗi từ có một chức năng riêng biệt:
-
However / Nevertheless (Tuy nhiên / Mặc dù vậy): Dùng để giới thiệu một ý tương phản, đối lập với ý đã nêu trước đó.
-
Ví dụ: He studied hard. However, he failed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy đã trượt.)
-
-
Moreover (Hơn nữa): Dùng để bổ sung một luận điểm mới, thường quan trọng hoặc có sức nặng hơn ý trước đó để củng cố lập luận.
-
Ví dụ: The house is beautiful. Moreover, the location is perfect. (Ngôi nhà rất đẹp. Hơn nữa, vị trí của nó rất hoàn hảo.)
-
-
Therefore (Do đó, Vì vậy): Dùng để chỉ kết quả, hậu quả hoặc kết luận logic từ ý đã nêu trước đó.
-
Ví dụ: He didn't study. Therefore, he failed the exam. (Anh ấy không học. Do đó, anh ấy đã trượt.)
-
-
Otherwise (Nếu không thì): Dùng để nêu lên một hậu quả tiêu cực sẽ xảy ra nếu điều kiện ở vế trước không được thực hiện.
-
Ví dụ: You must study now. Otherwise, you will fail the exam. (Bạn phải học ngay bây giờ. Nếu không thì, bạn sẽ trượt.)
-
2. Sau Moreover là gì?
Thông thường, sau Moreover là dấu phẩy (,) và theo sau đó là một mệnh đề hoàn chỉnh (có Chủ ngữ + Vị ngữ).
-
Cấu trúc 1 (Phổ biến nhất): Dùng dấu chấm ở câu trước.
-
Công thức: (Câu 1). Moreover, S + V.
-
Ví dụ: The report was excellent. Moreover, it was submitted on time.
-
-
Cấu trúc 2 (Trang trọng hơn): Dùng dấu chấm phẩy để nối hai mệnh đề.
-
Công thức: (Mệnh đề 1); moreover, S + V.
-
Ví dụ: The task was challenging; moreover, the deadline was very tight.
-
Qua bài viết này, chúng ta đã có một cái nhìn toàn diện về Moreover là gì, từ định nghĩa, cách dùng chi tiết, các từ đồng nghĩa cho đến cách phân biệt sắc thái của chúng và bài tập thực hành. Moreover là một trạng từ liên kết trang trọng, mạnh mẽ, dùng để bổ sung một luận điểm quan trọng và mới mẻ nhằm tăng sức thuyết phục cho lập luận của bạn.
Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác không chỉ Moreover mà còn cả các từ liên quan sẽ là một kỹ năng vô giá, giúp nâng tầm văn viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và mạch lạc hơn. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào bài viết của mình ngay hôm nay để thấy sự khác biệt.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























