Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc However là gì? Tìm hiểu từ đồng nghĩa với However
Cấu trúc However là gì? Làm thế nào để phân biệt However với các cấu trúc tương tự khác? Bài viết dưới đây PREP sẽ tổng hợp trọn bộ kiến thức về cách dùng However cùng bài tập có đáp án. Hãy tham khảo ngay để nắm vững kiến thức này nhé!
I. However là gì?
However là gì? Theo từ điển Cambridge, However có phiên âm là /ˌhaʊˈev.ɚ/ và đóng vai trò là trạng từ hoặc từ nối trong câu. However mang nghĩa “mặc dù, mặc cho, bằng cách gì đi nữa:. Ví dụ:
- However đóng vai trò là trạng từ, ví dụ:
- The task was difficult; however, she managed to finish it on time. (Công việc rất khó khăn; tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành đúng hạn.)
- The movie was long; however, it was very interesting. (Bộ phim rất dài; tuy nhiên, nó rất thú vị.)
- However đóng vai trò liên từ, ví dụ:
- I wanted to go to the party. However, I had to work late. (Tôi muốn đi dự tiệc. Tuy nhiên, tôi phải làm việc muộn.)
- Anna loves to travel. However, Anna is afraid of flying. (Anna thích đi du lịch. Tuy nhiên, Anna sợ bay.)
II. Một số từ đồng nghĩa với However
Trong giao tiếp, trong bài thi nói, viết, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ/cụm từ tương tự nghĩa However để tránh sự nhàm chán.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nevertheless /ˌnev.ɚ.ðəˈles/ | Tuy nhiên |
|
Nonetheless /nʌnðəˈlɛs/ | Tuy nhiên |
|
Notwithstanding /nɒtˈstændɪŋ/ | Mặc dù |
|
Still /stɪl/ | Nhưng |
|
/jɛt/ | Nhưng |
|
Though /ðoʊ/ | Dù vậy |
|
/ɔːlˈðoʊ/ | Mặc dù |
|
/ɪn spaɪt əv ðæt/ | Mặc dù |
|
Even so /iːvən səʊ/ | Mặc dù vậy |
|
On the other hand /ɒn ði ʌðə hænd/ | Mặt khác |
|
/bʌt/ | Nhưng |
|
Conversely /kənˈvɜːrsli/ | Ngược lại |
|
Regardless of /rɪˈɡɑːdləs ɒv/ | Bất kể như thế nào |
|
/iːvən səʊ/ | Nhưng |
|
On the contrary /ɒn ðə kɒntrəri/ | Nhưng ngược lại |
|
III. Vị trí của However trong câu
However đứng ở đâu? Sau However là gì? Cấu trúc However thường được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc phản đối trong một câu. Vị trí của However có thể thay đổi trong câu tùy thuộc vào cấu trúc câu và ý muốn của người viết. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Vị trí | Ví dụ |
Đứng đầu câu, trước dấu phẩy |
|
Đứng giữa câu, sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy |
|
Ở cuối câu sau dấu phẩy |
|
IV. Cách dùng However
Vậy cấu trúc However sẽ được sử dụng với vai trò là loại từ gì ở trong câu? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay phần cách dùng However dưới đây nhé!
1. Cấu trúc However với vai trò là trạng từ
Khi However được sử dụng như một trạng từ, nó thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu. Với trạng từ nó thường đi kèm tính từ hoặc mệnh đề để chỉ ý dù thế nào đi nữa, dù bằng cách nào đi nữa. Ví dụ:
- However challenging it may be, we must strive to find solutions to these problems. (Dù khó khăn đến đâu, chúng ta phải cố gắng tìm ra giải pháp cho những vấn đề này.)
- However hard he tried, John couldn't solve the problem. (Dù cố gắng thế nào, John vẫn không thể giải quyết được vấn đề.)
- They were excited about the trip. However, they had to cancel it. (Họ rất phấn khích về chuyến đi, tuy nhiên họ đành phải hủy.)
2. Công thức However với vai trò là liên từ
Khi However được sử dụng như một liên từ, nó thường đặt ở giữa hai mệnh đề để nối chúng lại với nhau. Được dùng để tương phản hoặc phản đối với ý trước đó. Ngoài ra, cấu trúc However cũng thường dùng để giới thiệu một ý tưởng mới hoặc trái ngược với ý trước đó. Cấu trúc However dùng để tạo sự tương phản hoặc phản đối giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
- However, there are still some challenges to overcome. (Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần vượt qua.)
- I wanted to go to the party; however, I had to study for my IELTS exam. ((Tôi muốn đi dự tiệc; tuy nhiên, tôi phải học bài cho kỳ thi IELTS.)
V. Những lưu ý về cách sử dụng However
Vậy khi sử dụng cấu trúc However, chúng ta cần phải lưu ý gì về cách dùng, ý nghĩa và vị trí của nó trong câu? Nhiều bạn thắc mắc rằng: “However có đứng sau dấu phẩy không?” Hãy cùng PREP tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây nhé!
Lưu ý | Ví dụ |
Dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy: Khi However được sử dụng như một trạng từ, nó thường theo sau dấu chấm phẩy, nhưng đứng phía trước dấu phẩy. |
|
Sự tương phản chính xác:
|
|
VI. Phân biệt However với But, Therefore và Nevertheless
Cấu trúc However, But, Therefore, và Nevertheless là những từ liên kết trong tiếng Anh. Vậy làm thế nào để phân biệt được chúng? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!
1. Phân biệt However với But
| However | But | |
Giống nhau | However và But đều được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý hoặc câu. | ||
Khác nhau | Ý nghĩa | Nhưng, Tuy nhiên. | Nhưng. |
Cách dùng | However được sử dụng như là một trạng từ. | But được sử dụng như là một liên từ. | |
Ngữ cảnh sử dụng | However được sử dụng trong bối cảnh học thuật, trang trọng hơn. | But được sử dụng trong bối cảnh đàm thoại, thân mật hơn. | |
Vị trí | However có thể bắt đầu một câu. | But thường không bắt đầu một câu. | |
Ví dụ | She studied hard for the exam. However, she failed the oral test. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy đã trượt phần vấn đáp.) | She studied hard for the exam, but she failed the oral test. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, cô ấy đã trượt phần vấn đáp.) |
2. Phân biệt However với Therefore
|
| However | Therefore |
Giống nhau | However và Therefore đều là trạng từ và có vị trí đứng đầu câu, giữa câu sau dấu chấm phẩy. | ||
Khác nhau | Ý nghĩa | Tuy nhiên, nhưng. | Vì thế, vì vậy. |
Cách dùng | However được sử dụng để biểu thị một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý, thường dẫn đến sự bất ngờ hoặc không mong đợi. | Therefore thể hiện một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, nó đề cập đến việc một điều gì đó xảy ra dựa trên một lý do hoặc bằng chứng đã được đưa ra. | |
Ví dụ | Living in a big city offers many opportunities for employment. However, the cost of living is often very high. (Sống ở thành phố lớn mang đến nhiều cơ hội việc làm. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt thường rất cao.) | Many people now work from home. Therefore, they have less face-to-face interaction with colleagues. (Nhiều người hiện nay làm việc tại nhà. Do đó, họ có ít tương tác trực tiếp với đồng nghiệp hơn.) |
3. Phân biệt However với Nevertheless
|
| However | Nevertheless |
Giống nhau | However và Nevertheless đều được sử dụng để biểu thị một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý hoặc câu | ||
Khác nhau | Ý nghĩa | Tuy nhiên, nhưng. | Tuy nhiên, nhưng. |
Vị trí trong câu | However thường xuất hiện ở đầu câu, giữa câu sau dấu chấm phẩy, hoặc cuối câu sau dấu phẩy. | Nevertheless có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc cuối câu và thường không được theo sau bởi dấu phẩy (,) nếu đứng ở giữa và cuối câu. | |
Ví dụ | Working abroad can be a very rewarding experience. However, it can also be quite challenging to adapt to a new culture and lifestyle. (Làm việc ở nước ngoài có thể là một trải nghiệm rất bổ ích. Tuy nhiên, việc thích nghi với một nền văn hóa và lối sống mới cũng có thể khá khó khăn.)
| The job market in this foreign country is very competitive. Nevertheless, I am determined to find a position that suits my skills and experience. (Thị trường việc làm ở nước ngoài này rất cạnh tranh. Tuy nhiên, tôi quyết tâm tìm được một vị trí phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của mình.) The old system had its flaws, but nevertheless it was preferable to the new one. (Mặc dù hệ thống cũ có nhiều khuyết điểm nhưng nó vẫn được yêu thích hơn so với hệ thống mới.) |
VII. Bài tập với cấu trúc However
Để nắm chắc được kiến thức về cấu trúc However, không những học kỹ phần lý thuyết mà bạn cần kết hợp cả việc thực hành nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây, PREP có sưu tầm được 2 mẫu bài tập về cấu trúc However, bạn có thể tham khảo nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu với các từ cho trong ngoặc
- I want to buy a new phone, but I don't have enough money. (However)
- She tried to finish her homework early, but she couldn't concentrate. (However)
- The weather forecast predicted sunshine, but it rained heavily. (Nevertheless)
- He failed the exam, so he decided to study harder. (Therefore)
- They wanted to go camping, but their car broke down. (Despite)
Bài tập 2: Dịch nghĩa các câu sau sang tiếng Việt
- The weather was beautiful; however, I didn't feel like going outside.
- She studied hard for the exam; however, she failed it.
- He wanted to buy a new car; however, he didn't have enough money.
- The movie was supposed to be scary; however, it was quite boring.
- They wanted to go camping; however, it started to rain.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- I want to buy a new phone; however, I don't have enough money.
- She tried to finish her homework early; however, she couldn't concentrate.
- The weather forecast predicted sunshine; nevertheless, it rained heavily.
- He failed the exam; therefore, he decided to study harder.
- Despite wanting to go camping, their car broke down.
Bài tập 2:
- Thời tiết rất đẹp; tuy nhiên, tôi không có cảm giác muốn ra ngoài.
- Cô ấy đã học rất chăm cho kỳ thi; tuy nhiên, cô ấy lại trượt.
- Anh ấy muốn mua một chiếc xe hơi mới; tuy nhiên, anh ấy không đủ tiền.
- Bộ phim được cho là đáng sợ; tuy nhiên, nó lại khá nhàm chán.
- Họ muốn đi cắm trại; tuy nhiên, trời bắt đầu mưa.
Trên đây PREP đã cung cấp cho các bạn phần kiến thức lý thuyết về cách dùng However cũng như phần bài tập kèm đáp án ở cuối bài viết để các bạn có thể ôn tập lại một cách chắc chắn nhất. Hãy tự luyện tập thêm bằng cách đặt câu với However. Theo dõi PREP hàng ngày để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!