


Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng to trong tiếng Anh | Bài tập thực hành có đáp án
Trong tiếng Anh, to không chỉ đóng vai trò là một giới từ mà còn đảm nhiệm nhiều vị trí, cách dùng khác nhau. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP khám phá tất tần tật cách dùng to kèm theo phần bài tập thực hành có đáp án chi tiết nhé!

I. To là gì?
Theo từ điển Cambridge, to vừa là giới từ, vừa là trạng từ, được dùng trong nhiều nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
1. Khi To là giới từ
Chỉ sự di chuyển đến một nơi hoặc một vị trí
Ví dụ:
-
I’m going to the market. (Tôi đang đi đến chợ.)
-
He moved to London last year. (Anh ấy chuyển đến London vào năm ngoái.)
Để chỉ mục đích hoặc kết quả
Ví dụ:
-
This medicine is good to relieve pain. (Thuốc này tốt để giảm đau.)
-
She worked hard to succeed. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công.)
Chỉ khoảng cách hoặc mức độ
Ví dụ:
-
The village is 10 miles to the south of the city. (Ngôi làng cách thành phố 10 dặm về phía nam.)
-
The temperature dropped to freezing point. (Nhiệt độ giảm xuống điểm đóng băng.)
Chỉ người hoặc vật nhận hành động
Ví dụ:
-
Give this book to your friend. (Hãy đưa cuốn sách này cho bạn của bạn.)
-
I spoke to the manager about the issue. (Tôi đã nói chuyện với quản lý về vấn đề này.)
Chỉ so sánh hoặc tỷ lệ
Ví dụ:
-
The score was 3 to 2. (Tỷ số là 3-2.)
-
There is one teacher to every 20 students. (Có một giáo viên cho mỗi 20 học sinh.)
Động từ nguyên thể có "to" (Infinitive marker)
Ví dụ:
-
I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
-
She decided to stay home. (Cô ấy quyết định ở nhà.)
Dùng trong các cụm diễn đạt thời gian
Ví dụ:
-
It’s quarter to eight. (Bây giờ là 8 giờ kém 15 phút.)
-
Five minutes to midnight. (Năm phút nữa là nửa đêm.)

2. Khi To là trạng từ
Khi to là trạng từ thì có nghĩa là sự vật nào đó (cái cửa, cái ngắn kéo…) đang ở trạng thái đóng. Ví dụ: Push the door to. (Khép cửa lại.)
II. Cách dùng to trong tiếng Anh
Vậy cách dùng to được thể hiện qua những vai trò, vị trí nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Giới từ
Đầu tiên sẽ là vai trò phổ biến nhất trong cách dùng to, đó chính là giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1.1. Chỉ nơi chốn, địa điểm
Trong tiếng Anh, cách dùng giới từ to mang ý nghĩa hướng về một hướng, địa điểm, thứ gì đó,.... hoặc nằm ở phía nào so với sự vật và hiện tượng nào đó. Ví dụ:
-
Merry is going to Singapore next week. (Merry sẽ đi Singapore vào tuần tới.)
-
If you want to go to the market, go straight and it is to the left of the bus station. (Nếu bạn muốn đi đến chợ, cứ đi thẳng và bạn sẽ thấy nó nằm ở bên trái bến xe bus.)
1.2. Một người nhận được một thứ gì đó
Cách dùng to trong trường hợp này nhằm thể hiện rất rõ trong mối quan hệ cho và nhận giữa mọi người với nhau. Ví dụ:
-
My mother gave a very beautiful dress to me on my birthday. (Mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc váy cực kỳ xinh đẹp vào dịp sinh nhật của tôi.)
-
We are so grateful to our teacher. (Chúng tôi rất biết ơn giáo viên của mình.)
1.3. “From…to” - kết thúc giới hạn về khoảng cách và thời gian
Về khoảng cách, chúng ta sử dụng cách dùng to với ý nghĩa từ nơi nào đó đến nơi nào đó. Ví dụ:
-
It is about 10km from my house to my office. (Khoảng cách từ nhà tôi đến chỗ làm là 10km.)
-
I am so exhausted when walking from home to school. (Tôi cảm thấy kiệt sức khi đi bộ từ nhà tới trường.)
Về thời gian, chúng ta cũng sử dụng giới từ to với ý nghĩa từ bao giờ đến bao giờ. Ví dụ:
-
It's only two weeks to Christmas. (Chỉ còn hai tuần nữa là tới Giáng sinh.)
-
I lived in the USA from 2009 to 2019. (Tôi đã ở Mỹ từ năm 2009 đến năm 2019.)

2. Chủ ngữ (To V…)
Cách dùng to còn được biết đến với vai trò là chủ ngữ trong câu, được dùng để nhấn mạnh việc đưa ra ý kiến, mục đích, khái niệm,... Ví dụ:
-
To understand different cultures is crucial in today's interconnected world. (Hiểu về các nền văn hóa khác nhau rất quan trọng trong thế giới liên kết ngày nay.)
-
To succeed in this field requires dedication and hard work. (Để thành công trong lĩnh vực này yêu cầu sự tận tâm và làm việc chăm chỉ.)
3. Tân ngữ trực tiếp của động từ chính (V to V)
Trong một số cấu trúc ngữ pháp, theo sau động từ đòi hỏi một động từ khác với dạng nguyên mẫu có “to”. Hãy cùng PREP điểm qua danh sách các động từ quen thuộc với cách dùng to nhé!
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Afford to |
Có đủ khả năng/tài chính để làm cái gì đó |
I can't afford to buy a new car right now. (Tôi không có đủ tiền để mua một chiếc xe mới ngay bây giờ.) |
Đồng ý làm gì đó |
She agreed to help me with my job application. (Cô ấy đồng ý giúp tôi với đơn xin việc của mình.) |
|
Choose to |
Chọn làm cái gì đó |
He chose to pursue a career in marketing. (Anh ấy chọn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị.) |
Quyết định làm gì đó |
I decided to apply for the job after attending the orientation session. (Tôi quyết định nộp đơn xin việc sau buổi hướng nghiệp.) |
|
Determine to |
Quyết tâm làm gì đó |
She determined to finish the project on time. (Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Expect to |
Mong chờ làm gì đó |
I expect to hear back from the company soon. (Tôi mong đợi sẽ nhận được phản hồi từ công ty sớm.) |
Fail to |
Không làm được gì đó |
He failed to attend the interview because of a family emergency. (Anh ấy không thể tham gia phỏng vấn vì sự cố gia đình.) |
Hesitate to |
Do dự khi làm gì |
She hesitated to accept the job offer. (Cô ấy do dự khi nhận lời đề nghị công việc.) |
Hy vọng, mong muốn làm gì |
I hope to meet the hiring manager soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp giám đốc tuyển dụng sớm.) |
|
Pretend to |
Giả vờ làm gì |
He pretended to be confident during the interview. (Anh ấy giả vờ tự tin trong suốt buổi phỏng vấn.) |
Intend to |
Dự định làm gì |
She intends to move to a new city after graduating. (Cô ấy dự định chuyển đến thành phố mới sau khi tốt nghiệp.) |
Hứa làm gì |
I promise to finish the report by tomorrow. (Tôi hứa sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.) |
|
Từ chối làm gì |
He refused to answer the interviewer’s question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của người phỏng vấn.) |
|
Cố gắng làm gì |
I will try to improve my CV before sending it. (Tôi sẽ cố gắng cải thiện CV của mình trước khi gửi đi.) |
4. Bổ ngữ cho tân ngữ (V O to V)
Dưới đây chính là một số động từ mà theo sau chúng sẽ có dạng:
V + object (noun/pronoun) + to V
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Khuyên nhủ |
She advised her friend to take a break and relax after a long week of work. (Cô ấy khuyên bạn cô ấy nên nghỉ ngơi sau một tuần làm việc dài.) |
|
Cho phép |
The teacher allowed the students to work in groups for the project. (Giáo viên cho phép học sinh làm việc theo nhóm cho dự án.) |
|
Ask |
Yêu cầu, hỏi |
He asked his colleague to help him with the presentation. (Anh ấy đã nhờ đồng nghiệp của mình giúp anh ấy với bài thuyết trình.) |
Beg |
Cầu xin, năn nỉ |
The child begged his parents to buy him a new toy. (Đứa trẻ năn nỉ ba mẹ mua đồ chơi mới.) |
Believe |
Tin tưởng |
She believed her friend to be capable of achieving great success. (Cô ấy tin rằng bạn cô ấy có khả năng đạt được thành công lớn.) |
Cause |
Gây ra |
The heavy rain caused the event to be postponed. (Mưa lớn đã làm cho sự kiện bị hoãn lại.) |
Challenge |
Thử thách |
The coach challenged his team to perform their best in the upcoming match. (Huấn luyện viên thử thách đội của mình để họ thể hiện hết sức trong trận đấu sắp tới.) |
Command |
Yêu cầu |
The general commanded his troops to advance. (Tướng quân chỉ huy quân đội tiến lên.) |
Compel |
Bắt buộc |
The urgent situation compelled the employees to work overtime. (Tình hình khẩn cấp buộc nhân viên tăng ca.) |
Consider |
Xem xét |
They considered the proposal to merge the two companies. (Họ xem xét đề xuất hợp nhất hai công ty lại với nhau.) |
Enable |
Cho phép |
The new software enabled the team to streamline their workflow. (Phần mềm mới cho phép nhóm tối ưu hóa quy trình làm việc của họ.) |
Encourage |
Khuyến khích |
She encouraged her brother to pursue his passion for music. (Cô ấy khuyến khích anh trai của mình theo đuổi đam mê âm nhạc.) |
Expect |
Mong đợi |
The manager expects his employees to meet their deadlines. (Quản lý mong đợi nhân viên hoàn thành công việc đúng hạn.) |
Find |
Cảm thấy |
Mary found her friend to be very helpful in times of need. (Mary thấy bạn cô ấy luôn giúp đỡ cô ấy trong những lúc cần.) |
Forbid |
Ngăn cấm |
The sign forbids visitors to enter without proper authorization. (Biển báo cấm khách tham quan vào nếu không có sự cho phép.) |
Cho, nhờ, có, đạt |
He got his friend to proofread his essay before submitting it. (Anh ấy đã nhờ bạn của mình đọc lại bài luận trước khi nộp.) |
|
Help |
Giúp đỡ |
They helped their neighbor to repair the fence. (Họ giúp hàng xóm sửa chữa hàng rào.) |
Imagine |
Tưởng tượng |
She imagined her life to be completely different after moving to a new country. (Cô ấy tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ hoàn toàn khác sau khi chuyển đến một quốc gia mới.) |
Instruct |
Hướng dẫn |
The teacher instructed the students to complete the assignment by the end of the week. (Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập vào cuối tuần.) |
Invite |
Mời |
They invited their friends to join them for a picnic on the weekend. (Họ mời bạn bè tham gia dã ngoại vào cuối tuần.) |
Lead |
Dẫn dắt |
The CEO's vision and determination led the company to achieve record profits. (Tầm nhìn và quyết tâm của CEO đã dẫn dắt công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.) |
Order |
Ra lệnh |
The manager ordered his team to review the project proposal one more time. (Quản lý ra lệnh đội của mình xem xét lại đề xuất dự án một lần nữa.) |
Permit |
Cho phép |
The sign permits visitors to take photographs in the museum. (Biển báo cho phép khách tham quan chụp ảnh tại bảo tàng.) |
Prefer |
Thích hơn |
She prefers her coffee to be black and without sugar. (Cô ấy thích cà phê đen và không đường.) |
Persuade |
Thuyết phục |
He persuaded his colleagues to support his proposal. (Anh ấy thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của anh ấy.) |
Nhắc nhở |
She reminded her brother to call their parents on their anniversary. (Cô ấy nhắc anh trai gọi điện thoại cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm.) |

5. Theo sau một số tính từ
Theo sau một số tính từ nào sẽ có to? Hãy cùng PREP điểm danh qua danh sách các tính từ phổ biến với cách dùng to này nhé!
Tính từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Có thể, có khả năng |
She was able to solve the puzzle in just a few minutes. (Cô ấy có khả năng giải câu đố chỉ trong vài phút.) |
|
Acceptable to |
Được chấp nhận bởi |
His proposal was not acceptable to the majority of the team members. (Đề xuất của anh ấy không được chấp nhận bởi phần lớn thành viên trong nhóm.) |
Accustomed to |
Quen với |
After living in the city for years, she had become accustomed to the noise. (Sau nhiều năm sống trong thành phố, cô ấy đã quen với tiếng ồn.) |
Agreeable to |
Đồng ý với |
The board members were agreeable to the new marketing strategy. (Các thành viên trong ban quản trị đã đồng ý với chiến lược tiếp thị mới.) |
Addicted to |
Nghiện |
He's addicted to playing video games for hours on end. (Anh ấy nghiện chơi game trong nhiều giờ liền.) |
Available to sb |
Tiện/có sẵn cho ai đó |
The manager is available to discuss your concerns at any time. (Người quản lý có thể thảo luận về mối quan tâm của bạn vào bất kỳ lúc nào.) |
Delightful to sb |
Mang lại niềm vui cho ai đó |
The surprise party was delightful to her and brought tears of joy to her eyes. (Bữa tiệc bất ngờ khiến cô ấy vui mừng và bật khóc.) |
Familiar to sb |
Quen thuộc với ai đó |
The concept of virtual reality is familiar to most young people nowadays. (Các bạn trẻ ngày nay rất quen thuộc với khái niệm về thực tế ảo.) |
Clear to |
Rõ ràng |
It's clear to everyone that she worked really hard to achieve her goals. (Mọi người đều thấy rõ ràng rằng cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.) |
Contrary to |
Đối lập với |
Contrary to popular belief, not all cats dislike water. (Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, không phải mọi con mèo đều ghét nước.) |
Equal to |
Tương đương với |
Her dedication to her work is equal to that of any top professional. (Sự tận tâm của cô ấy với công việc tương đương với bất kỳ chuyên gia hàng đầu nào.) |
Exposed to |
Tiếp xúc |
Children should not be exposed to violent content at a young age. (Trẻ em không nên tiếp xúc với nội dung bạo lực từ quá sớm.) |
Favorable to |
Tốt cho thứ gì đó |
The new regulations are favorable to small businesses. ( Các quy định mới thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Grateful to sb |
Biết ơn ai đó |
I'm extremely grateful to you for helping me during that difficult time. (Tôi vô cùng biết ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong thời gian khó khăn đó.) |
Important to |
Quan trọng để |
Exercise is important to maintaining good health. (Việc tập thể dục quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
Harmful to sb/st |
Có hại cho ai đó |
Smoking is harmful to both smokers and those exposed to secondhand smoke. ( Việc hút thuốc gây hại cho cả người hút thuốc và người ngửi phải khói thuốc.) |
Opposite to |
Trái ngược/đối diện với cái gì đó |
Her opinion is completely opposite to mine on this matter. (Quan điểm của cô ấy hoàn toàn đối lập với quan điểm của tôi về vấn đề này.) |
Willing to |
Sẵn sàng để làm gì đó |
She is willing to take on extra responsibilities to help the team. (Cô ấy sẵn sàng đảm nhận thêm trách nhiệm để giúp đỡ đội.) |
III. Phân biệt cách dùng To V và V ing
To V và V ing là 2 dạng động từ thường gặp, dưới đây là một số tiêu chí phân biệt 2 dạng thức này, tham khảo qua nhé!
Tiêu chí |
To + V |
V-ing |
Ý nghĩa |
Chỉ hành động chưa xảy ra, mục đích, ý định. |
Chỉ hành động đang xảy ra, đã xảy ra, hoặc bản chất hành động. |
Chức năng |
Thường làm tân ngữ của động từ hoặc bổ ngữ, đôi khi làm chủ ngữ. |
Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. |
Đi kèm với động từ |
Đi sau các động từ như: want, decide, plan, hope, agree... |
Đi sau các động từ như: enjoy, suggest, avoid, finish... |
Sau giới từ |
Không dùng "to + V" sau giới từ. |
Dùng "V-ing" sau giới từ. |
Ví dụ |
I applied for this position to gain more experience. (Tôi ứng tuyển vị trí này để tích lũy thêm kinh nghiệm.) |
Preparing for an interview takes time and effort. (Việc chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn đòi hỏi thời gian và công sức.) |

Xem chi tiết cách dùng to V và V ing trong bài viết sau: 5 phút nắm chắc cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh
III. Bài tập cách dùng to có đáp án
Để các bạn nắm rõ hết các cách dùng to trong tiếng Anh, dưới đây PREP cung cấp phần bài tập kèm đáp án, nhớ giải hết nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây
-
He asked his friends to consider to join him on the adventure.
-
Their support and encouragement enabled him achieving his goals.
-
She didn't expect receiving such a thoughtful gift.
-
The sign clearly forbids to smoking in this area.
-
Parents should always encourage their children pursuing their passions.
Bài tập 2: Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: Determine to, Agree to, Choose to, Afford to, Decide to.
-
We need to save money so that we can _____ go on vacation next year.
-
He didn’t want to, but he eventually _____ accompany his friend to the party.
-
I _____ study engineering because I've always been fascinated by technology.
-
After careful consideration, he finally _____ start his own business.
-
The team was _____ win the championship, and they trained hard for it.
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
to join ➞ joining.
-
achieving ➞ to achieve.
-
receiving ➞ to receive.
-
to smoking ➞ smoking.
-
pursuing ➞ to pursue.
Bài tập 2:
-
Afford to
-
Agreed to
-
Chose to
-
Decided to
-
Determined to
Hy vọng bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp Preppies nắm chắc cách dùng to một cách chi tiết nhất. Để có thể hiểu sâu và nhớ lâu cách dùng giới từ to, hãy kết hợp với việc làm bài tập nữa nhé! Nhớ theo dõi Prep để có thể cập nhật được nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhất!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
Cambridge. To. Truy cập ngày 17/1/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/to
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.