Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Remind là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Remind
Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc một ai đó nhớ về điều thì chúng ta thường dùng cấu trúc Remind. Tuy nhiên nhiều bạn còn chưa nắm rõ cách dùng và cách công thức chính xác của cấu trúc này. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Remind nhé!
I. Remind là gì?
Remind có phiên âm /rɪˈmaɪnd/, đóng vai trò là một ngoại động từ, có nghĩa: nhắc nhở, nhắc lại, gợi nhớ cho ai đó về cái gì, đằng sau động từ này luôn đi kèm tân ngữ. Ví dụ:
- This song reminds Hanna of the time when she was in Paris. (Bài hát này gợi cho Hanna nhớ về khoảng thời gian cô ấy còn ở Paris.)
- Her doctors reminded Jenny that malaria tablets are advisable. (Bác sĩ của Jenny nhắc nhở cô ấy rằng nên mang theo thuốc phòng ngừa bệnh sốt rét.)
Chúng ta có phrasal verb với Remind chính là: “Remind someone of something/someone” có nghĩa: Nhắc nhở, gợi nhớ cho ai đó về cái gì. Ví dụ:
- This song reminds me of our summer vacation last year. (Bài hát này nhắc tôi nhớ về kỳ nghỉ hè năm ngoái của chúng ta.)
- You remind me of my old friend from high school. (Bạn làm tôi nhớ đến người bạn cũ từ thời trung học của tôi.)
II. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Remind
Remind có rất nhiều từ/cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mà chúng ta có thể linh hoạt thay thế khi sử dụng. Hãy cùng xem nhé!
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Jog someone’s memory | Làm hoặc khơi gợi cho ai đó nhớ về điều gì hay ký ức nào đó | They showed her a picture to jog her memory of the night the crime happened. (Họ cho cô ấy xem bức ảnh để giúp cô nhớ lại đêm trước khi vụ án xảy ra.) |
Prompt | Nhắc, gợi ý (thường dùng trong những trường hợp nhắc lời thoại của một cảnh diễn) | Harry was too nervous to speak and had to be prompted. (Harry đã quá lo lắng và phải được nhắc lời.) |
Bring to mind | gợi nhớ lại cái gì đó | That song brings to mind Anna’s first date. (Bài hát gợi cho Anna nhớ lại ngày đầu tiên hẹn hò.) |
Call to mind | gợi nhớ lại cái gì đó | Martin couldn’t call to mind where he had seen her before. (Martin không thể nhớ ra lần trước gặp cô ấy ở đâu.) |
Put someone in mind of something/ someone | Nhắc nhở, làm cho ai đó gợi nhớ hoặc liên tưởng về ai hoặc điều gì | Jenny usually puts her son in mind of his fatherland. (Jenny luôn nhắc con trai mình nhớ đến quê hương.) |
Evoke | gợi lên (ký ức, tình cảm) | The music evoked memories of Anna’s youth. (Âm nhạc gợi lên những ký ức về tuổi trẻ của Anna.) |
Remember | Nhớ | Do you remember when her birthday is? (Bạn có nhớ ngày sinh nhật của cô ấy là khi nào không?) |
Recall | Nhắc nhở, gợi lại, nhắc lại | I don't recall arranging a time to meet. (Tôi không nhớ đã sắp xếp thời gian để gặp nhau.) |
Recollect | Nhớ ra, nhận ra | I didn't recollect having seen him. (Tôi không nhớ là đã nhìn thấy anh ấy.) |
Come back | Nhớ lại việc gì đã quên | I forgot his name but it's just come back to me. (Tôi quên tên anh ấy nhưng tôi lại vừa nhớ ra rồi.) |
III. Cách dùng và cấu trúc Remind trong tiếng Anh
Cấu trúc Remind có rất nhiều công thức khác nhau với cách dùng riêng phù hợp với hoàn cảnh. Trong đó, động từ Remind được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết cấu trúc Remind trong bảng dưới đây:
Cấu trúc Remind trong tiếng Anh | ||
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + Remind + O + to V | Cấu trúc Remind + to V sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ quên. |
|
S + Remind + O + that + S + V | Cấu trúc Remind kết hợp với mệnh đề để nhắc nhở ai đó về một sự thật, sự việc. |
|
S + Remind + O + about + sth/ Ving | Cấu trúc Remind + About dùng để miêu tả một việc chưa xảy ra, một nhiệm vụ, hoạt động cần phải thực hiện hoặc cái gì đó cần để ý đến. |
|
S + Remind + O + of + sth/ sb/ Ving | Cấu trúc Remind + Of dùng để nói về việc khiến ai đó hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hay nhớ về một ai đó, hoặc một cái gì đó. |
|
May I Remind | Cấu trúc Remind kết hợp với “May” dùng để nhắc nhở ai đó đó một cách lịch sự. Dùng với người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc với một nhóm người hay các dịch vụ chăm sóc khách hàng. |
|
Từ bảng cấu trúc phía trên, chúng ta thấy rằng Remind đi với giới từ “of, about” và sau Remind đi với to V và V-ing, trong đó:
- Nhắc nhở ai đó về một việc mà họ thường không nhớ hay có thể đã quên trong thời điểm đó, hãy sử dụng công thức Remind + to – V. Ví dụ: He reminded her to bring her umbrella before she left the house. (Anh nhắc cô mang theo ô trước khi ra khỏi nhà.)
- Nhắc nhở ai đó về một nhiệm vụ mà họ cần phải thực hiện, hãy sử dụng cấu trúc Remind + Of + V – ing. Ví dụ: John reminded us of meeting at the cafe later. (John nhắc chúng tôi về lần gặp nhau ở quán cà phê gần đây.)
IV. Phân biệt cấu trúc Remind và Remember
Rất nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn với cấu trúc Remind với cấu trúc Remember, Vậy chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP xem bảng so sánh dưới đây nhé!
Phân biệt cấu trúc Remind và Remember | ||
| Cấu trúc Remind | Cấu trúc Remember |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Remind và Remember đều dùng để nhắc nhở hay gợi nhớ lại điều gì. | |
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
V. Bài tập cấu trúc Remind có đáp án
Sau khi đã đọc qua về các lý thuyết của cấu trúc Remind ở trên, chúng mình hãy cùng thực hành ngay những bài tập về cấu trúc Remind dưới đây để nắm vững kiến thức nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Điền “about” hoặc “of” vào chỗ trống
- Jenny always reminds people _______ our company’s target.
- Sara’d like to remind John ________ the meeting tonight.
- The gift will always remind Kathy _______our five – year friendship.
- Could you remind Hanna ________the date on Sunday?
- In case Jenny forgets, please remind her _______ the promise that she made.
Bài 2: Phân biệt cấu trúc Remind và Remember để chọn đáp án đúng
- Please (remind/reminds/remember/remembers) Kathy to lock the window.
- Harry (remind/reminded/remember/remembered) meeting that girl before.
- Martin (remind/reminds/remember/remembers) me of his father.
- Hanna (remind/reminded/remember/remembered) Jane of her boyfriend.
- Sara (remind/reminds/remember/remembers) to practice the piano.
2. Đáp án
Bài 1 | Bài 2 |
|
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc với Remind mà PREP đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Vậy là bạn đã biết cấu trúc Remind + gì và Remind đi với giới từ gì rồi đúng không nào! Hãy ghi chép lại và ôn tập thường xuyên nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!