Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Remind là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Remind

Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc một ai đó nhớ về điều thì chúng ta thường dùng cấu trúc Remind. Tuy nhiên nhiều bạn còn chưa nắm rõ cách dùng và cách công thức chính xác của cấu trúc này. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về Remind nhé!

cau-truc-remind.jpg
Cấu trúc Remind trong tiếng Anh

I. Remind là gì?

Remind có phiên âm /rɪˈmaɪnd/, đóng vai trò là một ngoại động từ tiếng Anh, có nghĩa: nhắc nhở, nhắc lại, gợi nhớ cho ai đó về cái gì, đằng sau động từ này luôn đi kèm tân ngữ tiếng Anh. Ví dụ:

  • My boss reminded me to submit the report before the end of the day. (Sếp đã nhắc tôi nộp báo cáo trước cuối ngày.)

  • Could you remind me to call Sarah this evening? (Bạn có thể nhắc tôi gọi cho Sarah tối nay không?)

Chúng ta có phrasal verb với Remind chính là: “Remind someone of something/someone” có nghĩa: Nhắc nhở, gợi nhớ cho ai đó về cái gì. Ví dụ:

  • The smell of fresh bread reminds me of my grandmother's kitchen. (Mùi bánh mì mới ra lò gợi nhớ cho tôi về căn bếp của bà.)

  • This song reminds me of our vacation last summer. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về kỳ nghỉ hè năm ngoái của chúng ta.)

Idiom thông dụng với remind đó là: Need I remind you of…/Need I remind you (that)… Ví dụ:

  • Need I remind you of the time you forgot to submit your project on the deadline? (Tôi có cần nhắc bạn về lần bạn quên nộp dự án đúng hạn không?)

  • Need I remind you that we have a meeting early tomorrow morning? (Tôi có cần nhắc bạn rằng chúng ta có cuộc họp sớm vào sáng mai không?)

remind-la-gi.png
Remind có nghĩa là gì?

II. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Remind

Remind có rất nhiều từ/cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mà chúng ta có thể linh hoạt thay thế khi sử dụng. Hãy cùng xem nhé!

Từ/cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Jog someone’s memory

Làm hoặc khơi gợi cho ai đó nhớ về điều gì hay ký ức nào đó

Seeing the old photos really jogged my memory about our trip to the mountains. (Nhìn thấy những bức ảnh cũ thực sự đã khơi dậy ký ức của tôi về chuyến đi lên núi.)

Prompt

Nhắc, gợi ý (thường dùng trong những trường hợp nhắc lời thoại của một cảnh diễn)

His hesitation prompted me to ask if something was wrong. (Sự do dự của anh ấy nhắc nhở tôi phải hỏi liệu có chuyện gì không ổn không.)

 

Bring to mind

gợi nhớ lại cái gì đó

The scent of lavender always brings to mind peaceful summer evenings. (Mùi hương của hoa oải hương luôn gợi nhớ cho tôi những buổi tối mùa hè yên bình.)

Call to mind

gợi nhớ lại cái gì đó

That movie calls to mind the adventures we had as kids. (Bộ phim đó khiến tôi nhớ lại những cuộc phiêu lưu chúng ta từng có khi còn nhỏ.)

Put someone in mind of something/ someone 

Nhắc nhở, làm cho ai đó gợi nhớ hoặc liên tưởng về ai hoặc điều gì

The way he laughs puts me in mind of my older brother. (Cách anh ấy cười làm tôi nhớ đến anh trai tôi.)

Evoke 

gợi lên (ký ức, tình cảm)

The painting evokes a sense of nostalgia for a simpler time. (Bức tranh gợi lên cảm giác hoài niệm về một thời kỳ đơn giản hơn.)

Remember

Nhớ

I suddenly remembered where I had left my keys. (Tôi chợt nhớ ra mình đã để chìa khóa ở đâu.)

Recall

Nhắc nhở, gợi lại, nhắc lại

I recall the day we first met like it was yesterday. (Tôi nhớ lại ngày chúng ta gặp nhau lần đầu như thể mới hôm qua.)

Recollect

Nhớ ra, nhận ra

He couldn’t quite recollect the name of the restaurant they visited. (Anh ấy không thể nhớ ra tên nhà hàng họ đã ghé thăm.)

Come back

Nhớ lại việc gì đã quên

The melody came back to her as soon as she heard the first notes of the song. (Giai điệu đó đã quay trở lại trong đầu cô ngay khi cô nghe những nốt nhạc đầu tiên của bài hát.)

cum-tu-dong-nghia-voi-remind.png
Một số từ đi kèm với cấu trúc Remind

III. Cách dùng và cấu trúc Remind trong tiếng Anh

Remind to V hay Ving? Cấu trúc Remind có rất nhiều công thức khác nhau với cách dùng riêng phù hợp với hoàn cảnh. Trong đó, động từ Remind được chia tùy theo chủ ngữthì của câu. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết về Remind trong bảng dưới đây:

Cấu trúc Remind trong tiếng Anh

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

S + Remind + O + to V

Remind + to V sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ chưa làm.

  • She reminded me to lock the door before leaving. (Cô ấy nhắc tôi khóa cửa trước khi đi.)

  • Please remind him to bring his notebook to the meeting. (Làm ơn nhắc anh ấy mang theo sổ tay đến buổi họp.)

S + Remind + O + that + S + V

Remind kết hợp với mệnh đề để nhắc nhở ai đó về một sự thật, sự việc.

  • He reminded us that the deadline is next Monday. (Anh ấy nhắc chúng tôi rằng hạn chót là thứ Hai tới.)

  • The teacher reminded her students that they had an exam the next day. (Giáo viên nhắc nhở học sinh của mình rằng họ có một kỳ thi vào ngày hôm sau.)

S + Remind + O + about + sth/ Ving

Remind + About dùng để nhắc nhở một việc chưa xảy ra, một nhiệm vụ, hoạt động cần phải thực hiện hoặc cái gì đó cần để ý đến.

  • Can you remind me about the meeting tomorrow? (Bạn có thể nhắc tôi về buổi họp ngày mai không?)

  • She reminded him about sending the email by the end of the day. (Cô ấy nhắc anh về việc gửi email trước cuối ngày.)

S + Remind + O  + of + sth/ sb/ Ving

Cấu trúc Remind + Of dùng để nói về việc khiến ai đó hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hay nhớ về một ai đó, hoặc một cái gì đó.

  • This song reminds me of our vacation last summer. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về kỳ nghỉ hè năm ngoái của chúng ta.)

  • The smell of fresh bread reminds me of baking with my mom. (Mùi bánh mì mới ra lò gợi cho tôi nhớ lại những lần nướng bánh cùng mẹ.)

May I Remind

Remind kết hợp với “May” dùng để nhắc nhở ai đó đó một cách lịch sự. Dùng với người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc với một nhóm người hay các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

  • May I remind you to submit your report by Friday? (Bạn nhớ nộp báo cáo trước thứ Sáu nhé?)

  • May I remind everyone that the meeting starts promptly at 9 AM? (Buổi họp sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng nha mọi người.)

cach-dung-remind.png
Cách dùng cấu trúc Remind

IV. Phân biệt cấu trúc Remind và Remember

Rất nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn với cấu trúc Remind với cấu trúc Remember, Vậy chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP xem bảng so sánh dưới đây nhé!

Phân biệt cấu trúc Remind và Remember

 

Cấu trúc Remind

Cấu trúc Remember

Giống nhau

Cả hai cấu trúc Remind và Remember đều dùng để nhắc nhở hay gợi nhớ lại điều gì.

Khác nhau

  • Nhắc nhở, cái gì/ai đó gợi nhớ bạn về cái gì/ai đó.

  • Remind someone to do something có nghĩa là “nhắc nhở ai đó làm cái gì để họ không quên làm việc gì.”

  • Nhớ cái gì/ai đó trong suy nghĩ, hoặc khả năng ghi nhớ thông tin, sự kiện, hoặc kỷ niệm từ quá khứ..

  • Remember + to- infinitive có nghĩa là “đừng quên làm điều gì đó.”

  • Remember + V-ing có nghĩa là “ghi nhớ điều gì đó chúng ta đã làm hoặc đã xảy ra trong quá khứ.”

  • Sử dụng cấu trúc “remember + object + to” khi muốn gửi lời chào hỏi tới ai đó.

Ví dụ

  • The scent of freshly baked cookies reminds me of my grandmother’s kitchen. (Mùi bánh quy mới nướng gợi nhớ tôi về căn bếp của bà tôi.)

  • Please remind me to send the email before the end of the day. (Làm ơn nhắc tôi gửi email trước cuối ngày.)

  • I still remember the day we graduated from college; it was such a special moment. (Tôi vẫn nhớ ngày chúng tôi tốt nghiệp đại học, đó là một khoảnh khắc thật đặc biệt.)

  • Remember to pick up the dry cleaning on your way home. (Nhớ lấy đồ giặt khô khi bạn trên đường về nhà nhé.)

  • He remembers going on that trip to the mountains with his friends years ago. (Anh ấy nhớ đã đi chuyến leo núi với bạn bè nhiều năm trước.)

  • Remember me to your parents. (Nhớ gửi lời chào của tôi tới bố mẹ bạn nhé.)
remind-va-remember.png
Phân biệt Remind và Remember

V. Bài tập cấu trúc Remind có đáp án

Sau khi đã đọc qua về các lý thuyết của cấu trúc Remind ở trên, chúng mình hãy cùng thực hành ngay những bài tập về cấu trúc Remind dưới đây để nắm vững kiến thức nhé!

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền đúng dạng của từ remind với cấu trúc phù hợp.

  1. Can you __________ me __________ (call) Sarah after the meeting?

  2. This song __________ me __________ my childhood.

  3. He __________ us __________ the deadline was approaching.

  4. Please __________ her __________ (bring) the documents tomorrow.

  5. That photo __________ me __________ our trip to Italy last year.

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc với remind sao cho nghĩa của câu không thay đổi.

  1. Don’t forget to submit your assignment before Friday. 

  2. That movie makes me think about our high school days. 

  3. I told him again that he needed to finish the report by the next day.

  4. This smell brings back memories of my grandmother’s cooking.

  5. Please don’t forget to attend the meeting at 3 PM.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Can you remind me to call Sarah after the meeting?

  2. This song reminds me of my childhood.

  3. He reminded us that the deadline was approaching.

  4. Please remind her to bring the documents tomorrow.

  5. That photo reminds me of our trip to Italy last year. 

Bài tập 2:

  1. Please remind me to submit my assignment before Friday.

  2. That movie reminds me of our high school days.

  3. I reminded him that he needed to finish the report by the next day.

  4. This smell reminds me of my grandmother’s cooking.

  5. Please remind me to attend the meeting at 3 PM.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc  với Remind mà PREP đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Vậy là bạn đã biết cấu trúc Remind + gì và Remind đi với giới từ gì rồi đúng không nào! Hãy ghi chép lại và ôn tập thường xuyên nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự