Tìm kiếm bài viết học tập
Hư từ trong tiếng Trung là gì? Hư từ gồm những loại nào?
Hư từ trong tiếng Trung
I. Hư từ trong tiếng Trung là gì?
Hư từ là một trong những từ loại tiêu biểu cho sự vật, hành động hoặc không có đối tượng cụ thể nào mà chỉ có tác dụng biểu thị mối quan hệ giữa các thực từ trong câu.
Các hư từ trong tiếng Trung bao gồm: Phó từ, liên từ, trợ từ. Chúng thường dùng để biểu thị các ngữ ý tương đối trừu tượng. Dấu hiệu để giúp bạn nhận biết các hư từ đó là chúng không thể đảm nhận vị trí thành phần chủ chốt trong câu.
Ví dụ:
- 我非常喜欢你。/Wǒ fēicháng xǐhuān nǐ./: Tôi cực kỳ thích bạn.
- 他想睡一会儿,但是睡不着。/Tā xiǎng shùi yīhùir,dànshì shùibùzháo./: Anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng ngủ không được.
II. Phân loại hư từ trong tiếng Trung
Hư từ trong tiếng Trung gồm những loại nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
1. Phó từ
Phó từ 副词 hay còn có tên gọi khác là trạng từ, thực hiện chức năng bổ sung nghĩa cho các động từ, tính từ hoặc phó từ khác. Sử dụng phó từ trong câu sẽ giúp cho diễn đạt trở nên dễ dàng, chi tiết về không gian, tần suất, phạm vi, ngữ khí, trình độ.
Chức năng hư từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Làm trạng ngữ |
|
Một số thực hiện chức năng liên kết câu. |
|
Một số phó từ biểu thị phạm vi bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. |
|
2. Liên từ
Liên từ 连词 là từ loại dùng để nối các từ, câu, đoạn văn lại với nhau nhằm tạo sự liên kết và giúp diễn đạt hay hơn. Thêm vào đó, liên từ còn giúp thể hiện được các mối quan hệ trong câu, đoạn văn như vị trí liền kề, sự lựa chọn, giả thiết, nguyên nhân - kết quả,...
Chức năng hư từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Thể hiện các mối quan hệ phổ biến trong câu như nhân quả, điều kiện - giả thiết, lựa chọn kế thừa,... |
|
Thể hiện một số mối quan hệ ít phổ biến như so sánh, tăng tiến, nhượng bộ, chuyển tiếp,... |
|
3. Trợ từ
Trợ từ là từ loại đi cùng với thực từ, đoản ngữ dùng để biểu thị mối quan hệ kết cấu hoặc quan hệ động thái, đóng vai trò kết nối các thành phần câu nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và logic. Trong văn viết, sử dụng trợ từ sẽ giúp diễn đạt hay và giàu ý nghĩa hơn.
- Trợ từ không đứng độc lập mà nó phụ thuộc vào từ, tổ hợp từ và câu.
- Trợ từ không có nghĩa từ vựng cụ thể mà tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh để phán đoán nghĩa của chúng.
- Các quan hệ kết cấu diễn đạt đều phải thêm trợ từ.
Ví dụ:
- 小王说韩语说得很流利。/Xiǎowáng shuō Hányǔ shuō de hěn liúlì./: Tiểu Vương nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 你快走吧!/Nǐ kuàizǒu ba/: Bạn mau đi đi!
- 弟弟把花瓶给摔了。/Dìdi bǎ huāpíng gěi shuāile/: Em trai làm vỡ lọ hoa rồi.
III. Bài tập về hư từ trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại các bài tập về hư từ trong tiếng Trung. Bạn hãy nhanh chóng thực hành để nằm lòng kiến thức ngữ pháp quan trọng này nhé!
Đề bài: Hoàn thành các câu sau
- 这件事……重要,我亲自去一趟。
-
- 很
- 忽然
- 自己
- 又
- ……! 车马上要开了。
-
- 偶尔
- 赶快
- 然后
- 对于
- ……五点你怎么就起床了?
-
- 又
- 总共
- 刚
- 才
- ……我很穷,……我不能去旅游。
- 他……做作业,……听音乐。
- ……浪费时间,……做些有意义的事。
- 他/穿/一件/毛衣/的/白色/着。
- 别/你/啦/外边/出去/很/冷。
- 很/得/讨论/热闹。
Đáp án:
-
- A
- B
- D
- 因为……所以
- 一边……一边
- 与其……不如
- 他穿着一件白色的毛衣。
- 你别出去啦,外边很冷。
- 讨论得很热闹
PREP đã tổng hợp lại các kiến thức quan trọng về hư từ trong tiếng Trung. Hy vọng, thông qua bài viết sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố về các từ loại để học Hán ngữ tốt hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!