Tìm kiếm bài viết học tập
Phó từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và ví dụ chi tiết
Phó từ trong tiếng Trung
I. Phó từ trong tiếng Trung là gì?
Cùng với đại từ, tính từ, động từ thì phó từ trong tiếng Trung là ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững nếu muốn học tốt Hán ngữ. Vậy phó từ là gì? Phó từ 副词 /fùcí/ hay còn có tên gọi khác là trạng từ, dùng để bổ sung nghĩa cho các động từ, tính từ hay phó từ khác. Từ loại tiếng Trung này sẽ giúp cho câu trở nên rõ ràng, chi tiết hơn khi diễn đạt về thời gian, tần suất, phạm vi, ngữ khí, trình độ,... Một số phó từ trong tiếng Trung thông dụng như:
-
- 非常 /Fēicháng/: Cực kỳ.
- 马上 /Mǎshàng/: Ngay lập tức.
- 毕竟 /Bìjìng/: Sau tất cả.
II. Vị trí của phó từ trong tiếng Trung
Vị trí của phó từ trong tiếng Trung như sau:
Các vị trí trạng từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa chi tiết |
Đứng ở đầu câu | 终于妈妈回来了。/Zhōngyú māma huíláile./: Cuối cùng mẹ đã về. |
Đứng ở giữa câu (trước vị ngữ) | 我非常喜欢你。/Wǒ fēicháng xǐhuān nǐ/: Tôi cực kỳ thích bạn. |
Đứng ở cuối câu | 他高兴极了。/Tā gāoxìng jíle/: Anh ta vui mừng khôn xiết. |
III. Các loại phó từ trong tiếng Trung và cách dùng
Phó từ trong tiếng Trung được chia làm nhiều loại nên bạn cần phải nắm được để biết cách dùng. PREP chia sẻ cho bạn kiến thức về cách dùng trạng từ trong tiếng Trung các loại chi tiết như sau:
1. Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
Các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung hay còn có tên gọi khác là trạng từ trình độ, phó từ trình độ.
Chức năng: Trạng từ trong tiếng Trung chỉ mức độ dùng để diễn tả cường độ, mức độ của hành động hoặc tính chất nào đó.
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
很 | hěn | Rất |
极 | jí | Cực kỳ |
更 | gèng | Ngoài ra, hơn nữa |
最 | zuì | Nhất |
太 | tài | Quá |
非常 | fēicháng | Vô cùng |
特别 | tèbié | Đặc biệt |
越发 | yuèfā | Càng ngày càng nhiều |
多么 | duōme | Nhiều như vậy |
稍微 | shāowēi | Một chút, hơi chút |
比较 | bǐjiào | Tương đối, so với |
相当 | xiāngdāng | Tương đối |
绝对 | juéduì | Tuyệt đối |
十分 | shífēn | Hết sức, vô cùng |
一直 | yìzhí | Vẫn, luôn |
极度 | jídù | Cực độ |
顶级 | dǐngjí | Đầu, hàng đầu |
极其 | jíqí | Vô cùng |
格外 | géwài | Đặc biệt |
分外 | fènwài | Bất thường |
极了 | jíle | Cực kỳ |
有点儿 | yǒudiǎnr | Hơi, có chút |
才 | cái | Chỉ có |
总 | zǒng | Tổng, toàn bộ |
稍微 | shāowēi | Một chút, tí xíu |
Một số ví dụ về mẫu câu chứa phó từ chỉ mức độ:
-
- 稍微等一会儿。/Shāowéi děng yīhuǐr/: Đợi một lúc được không.
- 如果再细一点,就更好了。/Rúguǒ zài xì yīdiǎn, jiù gèng hǎole./: Nếu mà thon dài hơn một tí thì càng tốt.
2. Phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung
Cách trạng từ trong tiếng Trung chỉ phạm vi được dùng để diễn tả hay biểu thị số lượng, phạm vi ít hay nhiều của sự vật, sự việc.
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
也 | yě | Cũng |
总体 | zǒngtǐ | Tổng thể |
总共 | zǒnggòng | Tổng cộng |
共 | zǒng | Tổng |
又 | yòu | Cũng, lại |
只 | zhǐ | Chỉ có |
光 | guāng | Chỉ |
仅仅 | jǐnjǐn | Chỉ có |
一概 | yīgài | Tất cả |
全 | quán | Hoàn toàn, đều |
都 | dōu | Đều |
全部 | quánbù | Tất cả, toàn bộ |
一共 | yígòng | Tổng cộng, tất cả |
一起 | yìqǐ | Cùng nhau, cùng lúc |
统 统 | tǒngtǒng | Tổng cộng |
一块儿 | yíkuàir | Cùng nhau |
差不多 | chàbùduō | Gần như, hầu như |
至少 | zhìshǎo | Ít nhất phải |
Ví dụ có chứa phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung:
-
- 他有汉语词典,我也有。/Tā yǒu Hànyǔ cídiǎn, wǒ yěyǒu/: Anh ấy có từ điển tiếng Trung Quốc, tôi cũng có.
- 一共多少钱?/Yīgòng duōshǎo qián/: Tổng cộng bao nhiêu tiền?
- 我只爱你。/Wǒ zhǐ ài nǐ/: Anh chỉ yêu em.
3. Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Trung được dùng để diễn tả một sự việc diễn ra vào thời điểm nào đó. Các phó từ chỉ thời gian thường gặp:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
先 | xiān | Trước (thời gian, thứ tự) |
首先 | shǒuxiān | Đầu tiên |
其次 | qícì | Điều thứ hai, điều tiếp theo |
最后 | zuìhòu | Cuối cùng |
总是 | zǒngshì | Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng |
终于 | zhōngyú | Cuối cùng |
已经 | yǐjīng | Đã |
才 | cái | Mới |
刚 | gāng | Vừa mới |
就 | jiù | Ngay |
马上 | mǎshàng | Ngay lập tức |
曾经 | céngjīng | Đã từng |
永远 | yǒngyuǎn | Mãi mãi, vĩnh viễn |
依然 | yīrán | Vẫn |
总 | zǒng | Luôn luôn |
随时 | suíshí | Bất cứ lúc nào |
好久 | hǎo jiǔ | Rất lâu |
突然 | tūrán | Đột nhiên |
从来 | cónglái | Từ trước đến nay |
正 | zhèng | Đang, đúng lúc |
在 | zài | Đang, đúng lúc |
正在 | zhèngzài | Đang, đúng lúc |
始终 | shǐzhōng | Luôn luôn |
刚刚 | gānggāng | Mới nãy |
顺序 | shùnxù | Theo thứ tự |
早已 | zǎoyǐ | Từ sớm đã…, từ lâu đã… |
就 | jiù | Liền |
就要 | jiùyào | Sắp |
常常 | chángcháng | Thường xuyên |
一直 | yīzhí | Luôn luôn |
将要 | jiāngyào | Sẽ |
Ví dụ có chứa phó từ trong tiếng Trung chỉ thời gian:
-
- 他刚从北京回来。/Tā gāng cóng Běijīng huílái/: Cô ấy mới trở về từ Bắc Kinh.
- 小明别客气,随时跟我联系。/Xiǎomíng bié kèqì, suíshí gēn wǒ liánxì/: Tiểu Minh đừng ngại, bất cứ lúc nào cần thì liên lạc với tôi.
- 我从来没有见过他。/Wǒ cónglái méiyǒu jiànguò tā/: Tôi từ trước đến giờ chưa từng gặp anh ta.
4. Phó từ khẳng định trong tiếng Trung
Phó từ khẳng định trong tiếng Trung dùng để biểu đạt ý khẳng định trong câu. Một số phó từ khẳng định thông dụng thường dùng:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
必 | bì | Phải |
必须 | bìxū | Buộc phải |
必定 | bìdìng | Phải |
准 | zhǔn | Chắc chắn |
的确 | díquè | Thực sự |
-
- 那的确是我的东西。/Nà díquè shì wǒ de dōngxi/: Đó thực sự là đồ của tôi.
- 他们必须提前三个小时完成作业。/Tāmen bìxū tíqián sān gè xiǎoshí wánchéng zuòyè/: Bọn họ phải hoàn thành bài tập về nhà sớm hơn kế hoạch 3 tiếng.
5. Phó từ phủ định trong tiếng Trung
Phó từ phủ định trong tiếng Trung được dùng để biểu đạt ý phủ định trong câu. Các trạng từ phủ định thường dùng:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
不 | bù | Không |
没 | méi | Không |
没有 | méi yǒu | Không, không có |
别 | bié | Đừng |
不用 | bú yòng | không cần |
非 | fēi | Không |
未 | wèi | Không phải |
Ví dụ:
-
- 我还没吃饭。/Wǒ hái méi chīfàn/: Tôi vẫn chưa ăn cơm.
- 别走,留下来好不好?/Bié zǒu, liú xiàlái hǎobù hǎo/: Đừng đi, ở lại có được không?
- 不用谢。/Bùyòng xiè/: Không cần cảm ơn.
6. Phó từ chỉ trạng thái trong tiếng Trung
Phó từ chỉ trạng thái được dùng để diễn tả hay biểu thị ý nghĩ cầu khiến, thúc giục, động viên trong câu tiếng Trung. Các phó từ chỉ trạng thái thường gặp trong giao tiếp:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
忽然 | hūrán | Đột nhiên |
猛然 | měngrán | Bỗng nhiên, đột nhiên |
互相 | hùxiāng | Lẫn nhau |
逐步 | zhúbù | Từng bước một |
大力 | dàlì | Mạnh mẽ |
偷偷 | tōutōu | Bí mật |
悄悄 | qiāoqiāo | Lặng lẽ |
赶紧 | gǎnjǐn | Nhanh |
渐渐 | jiànjiàn | Dần dần |
专门 | zhuānmén | Chuyên để |
亲自 | qīnzì | Tự mình |
特意 | tèyì | Đặc biệt |
Ví dụ:
-
- 晓玲偷偷告诉我一个秘密。/Xiǎolíng tōutōu gàosù wǒ yīgè mìmì/: Tiểu Linh âm thầm nói cho tôi một bí mật.
- 他特意来找你。/Tā tèyì lái zhǎo nǐ/: Anh ta đặc biệt đến tìm cậu.
- 我渐渐更喜欢他。/Wǒ jiànjiàn gèng xǐhuān tā/: Tôi dần dần thích anh ấy hơn.
7. Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung
Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung dùng để biểu thị tình cảm và thái độ của người nói trong câu. Một số phó từ ngữ khí thông dụng bạn cần nắm:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
难道 | nándào | Lẽ nào |
决 | jué | Quyết |
也许 | yěxǔ | Có lẽ |
反正 | fǎnzhèng | Dù sao thì |
大约 | dàyuē | Khoảng |
大概 | dàgài | Khoảng/Có lẽ |
果然 | guǒrán | Quả nhiên |
居然 | jūrán | Đột nhiên |
竟然 | jìngrán | Đột nhiên |
究竟 | jiùjìng | Chính xác |
其实 | qíshí | Kỳ thực, thực ra |
当然 | dāngrán | Đương nhiên, dĩ nhiên |
Ví dụ:
-
- 我当然想跟他去看电影。/Wǒ dāngrán xiǎng gēn tā qù kàn diànyǐng/: Tớ đương nhiên muốn cùng anh ấy đi xem phim.
- 其实我不喜欢他。/Qíshí wǒ bù xǐhuān tā/: Thực ra tôi không thích anh ta.
- 难道你不懂我说的话? /Nándào nǐ bù dǒng wǒ shuō dehuà/: Lẽ nào bạn không hiểu lời tôi nói sao?
8. Phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung
Phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung dùng để biểu thị mức độ thường xuyên xảy ra một sự việc nào đó. Các phó từ tần suất thường dùng:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
还 | hái | Còn, vẫn, vẫn còn |
再 | zài | Lại nữa, thêm lần nữa |
又 | yòu | Lại, lại nữa |
经常 | jīngcháng | Thường, thường thường, luôn |
Ví dụ:
-
- 又是你啊!/Yòu shì nǐ a/: Lại là bạn à!
- 我们还会见面的。/Wǒmen hái huì jiànmiàn de/: Chúng ta vẫn sẽ gặp lại nhau.
- 我下个月再去河内旅行。/Wǒ xià gè yuè zài qù Hénèi lǚxíng/: Tôi tháng sau lại đi Hà Nội du lịch.
9. Phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung
Phó từ chỉ địa điểm, nơi chốn được dùng để nói về phương hướng của sự vật, sự việc. Một số phó từ chỉ nơi chốn thường gặp:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
这里 | zhèlǐ | Ở đây |
那里 | nàlǐ | Ở đó |
每一处 | měiyīchù | Mọi nơi |
随时随地 | suíshí suídì | Tùy lúc tùy nơi |
无处不在 | wúchù bùzài | Mọi nơi |
Ví dụ:
-
- 你在这里做什么了?/Nǐ zài zhèlǐ zuò shénmele/: Cậu đang làm gì ở đây?
- 小明在哪里?/Xiǎomíng zài nǎlǐ/: Tiểu Minh đang ở đâu?
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm kiến thức về phó từ trong cuốn sách Giải thích chuyên sâu về Phó từ HSK mà PREP đã sưu tầm dưới đây!
DOWNLOAD GIẢI THÍCH CHUYÊN SÂU VỀ PHÓ TỪ HSK PDF
IV. Chức năng của các phó từ trong tiếng Trung
Các phó từ trong tiếng Trung đảm nhận chức năng nào trong câu? Sau đây, PREP sẽ bật mí cho bạn các đặc điểm của phó từ như sau nhé!
1. Đều có thể làm trạng ngữ
Trong ngữ pháp Hán ngữ trạng từ trong tiếng Trung đảm nhận chức năng quan trọng nhất là làm trạng ngữ. Đây cũng chính là chức năng đặc trưng khi so sánh và phân biệt với các từ loại khác.
Đặc điểm của trạng từ trong tiếng Trung | Ví dụ |
Phó từ một âm tiết làm trạng ngữ thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước vị ngữ. |
|
Phó từ 2 âm tiết làm trạng ngữ thường đứng trước chủ ngữ. |
|
Lưu ý: Một số trạng từ trong tiếng Trung đơn âm tiết có hình thức lặp lại như:
白白 Báibái Rõ ràng | 仅仅 Jǐnjǐn Vẻn vẹn | 常常 Chángcháng Thường thường | 单单 Dāndān Riêng, chỉ riêng | 刚刚 Gānggāng Vừa vặn, vừa mới |
渐渐 Jiànjiàn Dần dần, từ từ | 连连 Liánlián Liên tục, lia lịa | 屡屡 Lǚlǚ Nhiều lần, luôn | 略略 Lüèlüè Sơ sơ, thoáng qua | 明明 Míngmíng Rành rành, rõ ràng |
统统 Tǒngtǒng Tất thảy, hết thảy | 默默 Mòmò Lặng lẽ, im lặng | 偏偏 Piānpiān Khăng khăng | 恰恰 Qiàqià Vừa vặn, vừa lúc | 稍稍 Shāoshāo Qua loa, sơ sơ |
久久 Jiǔjiǔ Lâu lâu, mãi mãi | 将将 Jiāngjiāng Vừa mới, mới | 万万 Wànwàn Tuyệt đối, quyết | 早早 Zǎozǎo Sớm sớm | 足足 Zúzú Đầy đủ |
Những phó từ trong tiếng Trung này về phương diện ngữ nghĩa và cú pháp đều có tồn tại một số khác biệt. Bạn có thể xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
-
- 小兰明知道会出问题,还要这么干!/Xiǎolán míng zhīdào huì chū wèntí, hái yào zhème gàn/: Lẽ nào Tiểu Lan dã biết xảy ra vấn đề mà vẫn làm như vậy!
- 小兰明明知道会出问题,还要这么干!/míngmíng zhīdào huì chū wèntí, hái yào zhème gàn/: Tiểu Lan rõ ràng biết sẽ xảy ra chuyện nhưng vẫn cố làm như vậy!
Nếu so sánh ngữ nghĩa hai câu trên thì ta thấy ngữ khí câu sau mạnh hơn một chút. Ở một số trường hợp thì bạn chỉ được sử dụng phó từ đơn âm tiết hoặc hình thức lặp lại của nó.
2. Phó từ không đứng độc lập
Đa phần các phó từ trong tiếng Trung thường không đứng độc lập, cụ thể:
- Trạng từ trong tiếng Trung đứng độc lập thường sẽ không có nghĩa.
- Có khoảng 60/486 phó từ có thể đứng độc lập.
- Các phó từ đứng độc lập có số được sử dụng trong câu tỉnh lược để trả lời cho câu hỏi hoặc đứng một mình. Dưới đây là một số phó từ trong tiếng Trung có khả năng đứng độc lập:
Phó từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
不 | bù | Không |
别 | bié | Đừng |
也许 | yěxǔ | Có lẽ |
或许 | huòxǔ | Có lẽ |
兴许 | xīngxǔ | Có lẽ |
大概 | dàgài | Có lẽ |
一定 | yīdìng | Nhất định |
未必 | wèibì | Không cần thiết |
本来 | běnlái | Vốn dĩ |
必须 | bìxū | Phải |
的确 | díquè | Phải, quả thật |
不必 | bùbì | Không cần |
差不多 | chàbùduō | Hầu hết |
趁早 | chènzǎo | Càng sớm càng tốt |
迟早 | chízǎo | Sớm muộn (Sớm muộn gì cũng…) |
真的 | zhēnde | Thật |
当然 | dāng rán | Tất nhiên |
赶紧 | gǎnjǐn | Nhanh |
赶快 | gǎnkuài | Nhanh lên |
果然 | guǒrán | Quả nhiên |
果真 | guǒzhēn | Quả thật |
怪不得 | guàibùdé | Bảo sao, không trách |
何必 | hébì | Tại sao |
何苦 | hékǔ | Tại sao |
尽量 | jǐnliàng | Càng nhiều càng tốt |
有点儿 | yǒudiǎnr | Có chút |
一点儿 | yīdiǎnr | Một chút |
马上 | mǎshàng | Lập tức |
没 | méi | Không, chưa |
没有 | méiyǒu | Chưa có |
难怪 | nánguài | Khó trách |
难免 | nánmiǎn | Khó trách |
偶尔 | ǒu’ěr | Thi thoảng |
顺便 | shùnbiàn | Nhân tiện |
3. Một số phó từ thực hiện chức năng liên kết trong câu
Đặc điểm của trạng từ trong tiếng Trung | Ví dụ |
Sử dụng một phó từ để liên kết câu |
|
Kết hợp phó từ dùng để liên kết câu |
|
Kết hợp với các liên từ khác |
|
4. Một số phó từ biểu thị phạm vi có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ
Có một bộ phận trạng từ trong tiếng Trung được dùng để bổ ngữ cho cụm từ số lượng, ví dụ:
正好 zhènghǎo Đúng lúc, vừa vặn | 恰好 qiàhǎo Vừa lúc, đúng lúc | 刚好 gānghǎo Vừa khéo, đúng lúc | 恰巧 qiàqiǎo Vừa khéo, đúng lúc | 恰恰 qiàqià Vừa may, vừa đúng |
刚 gāng Vừa, vừa mới | 刚刚 gānggāng Vừa, vừa mới | 已经 yǐjing Đã, rồi | 只 zhǐ Chỉ, chỉ có | 仅 jǐn Vẹn vẹn, chỉ |
才 cái Vừa, vừa mới | 都 dōu Đều | 也 yě Cũng | 不过 bùguò Vừa mới, chỉ, chỉ vì | 大概 dàgài Đại khái, sơ sơ, chung chung |
大约 dàyuē Khoảng chừng, khoảng | 约 yuē Khoảng, đại khái | 约莫 yuēmo Ước chừng, khoảng chừng | 大致 dàzhì Đại khái, khoảng chừng | 也许 yěxǔ Hay là, e rằng, có lẽ |
将近 jiāngjìn Sắp tới, gần, xấp xỉ | 至多 zhìduō Nhiều nhất, lớn nhất, tối đa | 顶多 dǐngduō Nhiều nhất | 至少 zhìshǎo Ít nhất, chí ít | 果然 guǒrán Quả nhiên, đúng là, quả là |
Những phó từ trong tiếng Trung này có thể bổ ngữ cho cụm từ số lượng. Cụm từ số lượng có thể làm định ngữ, bổ ngữ cho danh từ nên sẽ xuất hiện những tình huống sau:
-
- 他们足足等了你二天。/Tāmen zúzú děngle nǐ liǎngtiān/: Bọn họ đã đợi bạn 2 ngày rồi.
- 他们等了你足足二天。/Tāmen děngle nǐ zú zú èrtiān/: Bọn họ đợi bạn cũng đã 2 ngày rồi.
- 他们至少应该准备三支笔。/Tāmen zhìshǎo yīnggāi zhǔnbèi sān zhī bǐ/: Bọn họ ít nhất nên chuẩn bị 3 cây bút.
- 他们应该准备至少三支笔。/Tāmen yīnggāi zhǔnbèi zhìshǎo sān zhī bǐ/: Bọn họ nên chuẩn bị ít nhất 3 cây bút.
Xem xét các ví dụ sau, bạn sẽ thấy ý của 2 câu đầu, 2 câu sau cơ bản giống nhau. Theo đó, vị trí xuất hiện của các phó từ trong tiếng Trung không chỉ giới hạn ở vị trí trước động từ, tính từ (làm trạng ngữ).
V. Bài tập phó từ trong tiếng Trung có đáp án
Để giúp bạn củng cố thêm phần kiến thức phó từ trong tiếng Trung, PREP sẽ đưa ra một số bài luyện tập. Bạn có thể thử sức mình để xem khả năng tiếp thu của bản thân đến đâu nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Sắp xếp các chữ Hán sau thành câu hoàn chỉnh
-
- 哪儿/究竟/舒服/不?
- 你/走/别/了/外边/呢/下雨/正在。
- 已经/我们/学/到/第/23课/了。
- 今天/有/雨/果然。
- 是/她/一个/人/的/美丽。
Bài 2: Điền phó từ trong tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống
1. 这件事……重要,我亲自去一趟。
-
- 很
- 忽然
- 自己
- 又
2. ……! 车马上要开了。
-
- 果然
- 赶快
- 终于
- 对于
3. ……五点你怎么就起床了?
-
- 又
- 总共
- 刚
- 刚才
4. 如果再细一点,就……好了。
-
- 特别
- 大概
- 至少
- 更
2. Đáp án
Bài 1: Bài sắp xếp lại câu
-
- 究竟哪儿不舒服?
- 你别走了,外边正在下雨呢。
- 我们已经学到第23课了。
- 果然今天有雨。
- 她是一个美丽的人。
Bài 2: Điền phó từ trong tiếng Trung thích hợp
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - D |
Như vậy, PREP đã bật mí toàn bộ kiến thức về các loại phó từ trong tiếng Trung. Hy vọng, những gì mà bài viết chia sẻ sẽ là cuốn cẩm nang hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!