Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn cách phân biệt 要 và 想 trong tiếng Trung chi tiết
Phân biệt 要 và 想
I. 要 là gì? Cách dùng 要
Trước khi đi sâu vào so sánh, phân biệt 要 và 想, PREP sẽ hướng bạn cách dùng 要 trước nhé.
要 trong tiếng Trung có phiên âm “yào”, mang ý nghĩa là “yêu cầu, đòi hỏi” hoặc “muốn, cần, phải, nên,...”.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Chủ ngữ + 要 + Danh từ | Thường dùng trong mẫu câu "muốn mua cái gì đó" hoặc muốn gọi đồ trong nhà hàng. |
|
Chủ ngữ + 要 + Động từ | Muốn (mang ý cần, phải, nên). |
|
Dùng để chỉ những kế hoạch sẽ được thực hiện trong tương lai gần. |
|
II. 想 là gì? Cách dùng 想
Để phân biệt 要 và 想 chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu 想 là gì và cách dùng của 想 trong tiếng Trung bạn nhé!
想 trong tiếng Trung phiên âm là “xiǎng”, tạm dịch sang tiếng Việt là “nghĩa, suy nghĩa, suy đoán, muốn, hi vọng hoặc nhớ”.
Dưới đây là các cách dùng của 想 chi tiết giúp bạn phân biệt được 要 và 想 trong tiếng Trung:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Chủ ngữ + 想 + Danh từ | Tạm dịch là nhớ ai, nhớ sự việc nào đó. |
|
Chủ ngữ + 想 + Động từ | Tạm dịch là “muốn”, dùng để bày tỏ ý muốn một cách lịch sự, mang ngữ khí nhẹ nhàng. |
|
III. Phân biệt 要 và 想 trong tiếng Trung
Dưới đây, PREP sẽ bật mí cho bạn cách phân biệt 想 xiǎng và 要 yào chi tiết trong bảng sau. Hãy theo dõi và bổ sung kiến thức nhé!
Giống nhau: Cả 要 và 想 đều mang ý nghĩa là mong muốn, mong làm điều gì đó.
Khác nhau:
Phân biệt 要 và 想 trong tiếng Trung | |
想 | 要 |
Dùng để thể hiện muốn làm gì (không mang ý bắt buộc phải làm). Ví dụ: 我想回家看父母。/Wǒ xiǎng huí jiā kàn fùmǔ./: Tôi muốn về nhà thăm bố mẹ. | Dùng để thể hiện việc muốn làm gì đó (mang ý nghĩ bắt buộc, ý chí phải làm được). Ví dụ: 我妈妈要去银行取钱。/Wǒ māma yào qù yínháng qǔ qián./: Mẹ tôi muốn đến ngân hàng rút tiền. |
Dùng để bày tỏ suy nghĩ, quan điểm của mình về một vấn đề nào đó. Cấu trúc: 想 + Vế câu Ví dụ: 我想你应该去看小王。/Wǒ xiǎng nǐ yīnggāi qù kàn Xiǎowáng./: Tôi nghĩ rằng bạn nên đi thăm Tiểu Vương. | Do yếu tố khách quan nên yêu cầu phải hoàn thành động tác. Cấu trúc:要 + Động từ Ví dụ: 天下雨了,我要回家呢。/Tiānxià yǔle, wǒ yào huí jiā ne./: Trời mưa rồi, tôi phải về nhà đây. |
Dùng để bày tỏ nỗi nhớ nhung Cấu trúc: 想 + A Ví dụ: 她好想你,你知道吗?/Tā hǎo xiǎng nǐ, nǐ zhīdào ma?/: Cô ấy rất nhớ cậu, cậu có biết không? | Biểu thị cần cái gì đó Cấu trúc: 要 + Danh từ Ví dụ: 你要什么?/Nǐ yào shénme?/: Cậu muốn gì? |
不想 + Động từ: Không muốn Dùng để biểu thị không muốn thực hiện hành động. Ví dụ: 我不想见他。/Wǒ bùxiǎng jiàn dào tā./: Tôi không muốn gặp anh ta. | 不要 + Động từ: Đừng, không phải, không cần Dùng để biểu thị việc ngăn người khác làm gì hoặc không yêu cầu phải làm gì. Ví dụ: 你不要难过了。/Nǐ bùyào nánguòle./: Cậu đừng buồn nữa. |
Lưu ý: Khi 要 và 想 kết hợp với nhau tạo thành 想要 (muốn).
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 想要 + Danh từ/Động từ
Ví dụ:
- 小月想要找一个男朋友。/Xiǎoyuè xiǎng yào zhǎo yīgè nán péngyou./: Tiểu Nguyệt muốn tìm bạn trai.
- 你为什么想要离开我?/Nǐ wèishéme xiǎng yào líkāi wǒ?/: Tại sao em lại muốn rời xa anh?
IV. Bài tập về phân biệt 要 và 想
Nếu muốn nhanh chóng ghi nhớ cách dùng và phân biệt 要 và 想 chính xác, bạn hãy luyện tập với các dạng bài trắc nghiệm mà PREP chia sẻ dưới đây!
Đề bài:
- 让我 ___ 一下再告诉你。(Ràng wǒ ___ yīxià zài gàosù nǐ.)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
- 新年 ___ 到了,你准备去哪儿玩儿?(Xīnnián ___ dào le, nǐ zhǔnbèi qù nǎr wánr?)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
- 这本书 ___ 100块钱。(Zhè běn shū ___ 100 kuài qián.)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
- 我 ___ 他应该不知道这个字怎么读。(Wǒ ___ tā yīnggāi bù zhīdào zhège zì zěnme dú.)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
- 玛丽去北京旅游了,我很 ___ 她。(Mǎlì qù běijīng lǚyóu le, wǒ hěn ___ tā.)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
- 听说明天你 ___ 去中国了?(Tīng shuōmíng tiān nǐ ___ qù zhōngguóle?)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
- 我离开家很久了,我很 ___ 我的家人。(Wǒ líkāi jiā hěnjiǔle, wǒ hěn ___ wǒ de jiārén.)
-
- A. 想
- B. 要
- C. 想要
Đáp án: A - B - B - A - A - B - A
Như vậy, PREP đã hướng dẫn chi tiết cách phân biệt 要 và 想 trong tiếng Trung quan trọng. Hy vọng, kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!