Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc, cách dùng 9 loại câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
I. Câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung là gì?
Câu vị ngữ danh từ 名词谓语句 /Míngcí wèi yǔjù/, viết tắt là 名谓句 là loại câu mà vị ngữ sẽ do danh từ hoặc cụm danh từ đảm nhận.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + vị ngữ
Trong đó, thành phần chủ yếu của vị ngữ là danh từ hoặc có thể là kết cấu danh từ, số lượng từ. Chức năng dùng để mô tả thời gian, số lượng, giá cả, thời tiết, đặc tính,... của chủ ngữ. Ví dụ:
- 现在几点?/Xiànzài jǐ diǎn/: Bây giờ là mấy giờ?
II. Đặc điểm của câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
Trong ngữ pháp tiếng Trung, chúng ta rất ít gặp trường hợp danh từ làm vị ngữ. Chủ yếu là câu vị ngữ danh từ sẽ được sử dụng nhiều trong khẩu ngữ ở thể khẳng định. Câu vị ngữ danh từ thường dùng để nói về thời tiết, quê quán, tuổi tác, thời gian, chức vụ, họ tên, ngày lễ, nơi chốn, diện mạo, tính chất trạng thái,... Ví dụ:
-
- 四号立秋。/sì hào lìqiū/: Ngày 4 lập thu.
- 他今年25岁。/Tā jīnnián 25 suì/: Năm nay anh ấy 25 tuổi.
III. Các loại câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
Có những loại câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung nào? Nếu muốn nắm chắc được ngữ pháp Hán ngữ này, bạn cần phải học kỹ các loại câu vị ngữ danh từ dưới đây!
Biểu thị thời tiết |
|
Biểu thị ngày lễ |
|
Biểu thị thời gian |
|
Nói về tên |
|
Biểu thị tuổi tác |
|
Biểu thị quốc tịch |
|
Biểu thị trạng thái |
|
Biểu thị chức danh |
|
Biểu thị quê quán |
|
IV. Lưu ý khi sử dụng câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
Khi sử dụng cấu trúc câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây để tránh bị nhầm lẫn khi làm bài tập:
-
- Giữa chủ ngữ và vị ngữ mà có thêm 是 hoặc 有 thì câu vị ngữ danh từ sẽ chuyển thành câu vị ngữ động từ. Ví dụ: 林明是越南人。/Línmíng shì Yuènán rén/: Lâm Minh là người Việt Nam.
- Ở thể phủ định thì trong câu bắt buộc phải thêm động từ 是 hoặc 有. Ví dụ: 明天不是星期天。/Míngtiān bùshì xīngqítiān/: Ngày mai không phải Chủ nhật.
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
Nếu muốn nằm lòng cách dùng câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung, bạn hãy bắt tay vào làm các bài tập vận dụng mà PREP tổng hợp dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống với các từ trong bảng sau
参加 | 打算 | 号 | 正好 | 举行 |
(1)我……毕业后当翻译。
(2)我一定……你的生日晚会。
(3)她的生日……是星期三。
(4)你的生日是几月几.……?
(5)晚上七点……学校举行欢迎会。
Bài tập 2: Trả lời câu hỏi
(1)你今年多大?
(2)你的生日是几月几号?
(3)你怎么过生日?
(4)生日晚会在哪儿举行?
(5)谁来参加你的生日晚会?
2. Đáp án
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
(1)我打算毕业后当翻译。
(2)我一定参加你的生日晚会。
(3)她的生日正好是星期三。
(4)你的生日是几月几号?
(5)晚上七点在学校举行欢迎会。
Bài tập 2: Trả lời câu hỏi
(1) 你今年多大? 我今年二十二岁。
(2) 你的生日是几月几号? 我的生日是九几六号。
(3) 你怎么过生日? 我会和家人一起出去。
(4) 生日晚会在哪儿举行? 生日晚会在餐厅举行。
(5) 谁来参加你的生日晚会? 家人和朋友来参加我的生日晚会。
Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết sẽ là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học Hán ngữ và thi lấy chứng chỉ HSK.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!