Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc, cách dùng tân ngữ trong tiếng Trung chi tiết!
Tân ngữ trong tiếng Trung
I. Tân ngữ trong tiếng Trung là gì?
Tân ngữ là gì trong tiếng Trung? Tân ngữ trong tiếng Trung 宾语 /Bīnyǔ/ hay còn có tên gọi khác là túc từ, là thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Xét về mặt ngữ pháp, tân ngữ được sử dụng để chỉ thành phần được chi phối bởi động từ, có mối liên hệ hoặc do giới từ dẫn dắt.
Vị trí của tân ngữ là thường đứng sau liên từ, động từ và giới từ nhằm biểu đạt ý nghĩ của người hoặc sự vật chịu sự tác động của động - giới từ đứng trước. Mặt khác, tân ngữ cũng được dùng để biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ trả lời cho các dạng câu nghi vấn “谁 - Ai?”, “什么 - Cái gì?”.
Một câu tiếng Trung có thể mang một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau. Nó thường nằm ở giữa câu, cuối câu và cũng có thể là một từ hay một cụm từ. Ví dụ về tân ngữ trong tiếng Trung:
- 小王接受批评。/Xiǎowáng jiēshòu pīpíng/: Tiểu Vương chấp nhận phê bình.
- 小月说她不知道。/Xiǎoyuè shuō tā bù zhīdào/: Tiểu Nguyệt nói cô ấy không biết.
- 我写信。/Wǒ xiě xìn/: Tôi viết thư.
- 明明做作业。/Míngmíng zuò zuòyè/: Minh Minh làm bài tập về nhà.
- 老师教我们数学。/Lǎoshī jiào wǒmen shùxué/: Thầy giáo dạy chúng tôi môn Toán.
II. Các loại tân ngữ trong tiếng Trung
Tân ngữ trong tiếng Trung gồm có 2 loại là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, cụ thể:
1. Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp 直接宾语 /Zhíjiē bīnyǔ/ là loại tân ngữ dùng để chỉ vật hoặc đối tượng trực tiếp của hành động. Ví dụ về tân ngữ tiếng Trung:
- 美领的老师教中文。/Měilǐng de lǎoshī jiào Zhōngwén/: Thầy giáo của Mỹ Linh dạy môn tiếng Trung. ➡ Ở ví dụ này, cụm từ 中文 (môn tiếng Trung) biểu thị sự vật nên đây là tân ngữ trực tiếp.
- 妈妈做面条。/Māmā zuò miàntiáo/: Mẹ nấu mì. ➡ Ở ví dụ này, cụm từ 面条 (mì) biểu thị sự vật nên là tân ngữ trực tiếp.
2. Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp 间接宾语 /Jiànjiē bīnyǔ/ là loại tân ngữ dùng để chỉ người, đối tượng không trực tiếp nhưng chịu tác động bởi hành động. Ví dụ về tân ngữ trong tiếng Trung:
- 老师教我英文。/Lǎoshī jiào wǒ Yīngwén/: Giáo viên dạy tôi tiếng Anh. ➡ Ở ví dụ này, từ 我 (tôi) chỉ người nên là tân ngữ gián tiếp.
- 小兰提醒我课文。/Xiǎo Lán tíxǐng wǒ kèwén/: Tiểu Lan nhắc tôi bài khóa. ➡ Ở ví dụ này, đại từ 我 (tôi) chỉ người nên là tân ngữ gián tiếp.
III. Cấu trúc về tân ngữ trong tiếng Trung
Làm thế nào để xác định đâu là tân ngữ trong tiếng Trung? Nếu bạn đang băn khoăn điều này thì hãy tham khảo các cấu trúc dưới đây để hiểu chính xác và sử dụng đúng chuẩn.
1. Câu có một tân ngữ
Cấu trúc tân ngữ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ + Động ngữ + Tân ngữ
Ví dụ:
- 我学日语。/Wǒ xué Rìyǔ./: Tôi học tiếng Nhật.
- 玛丽去超市。/Mǎlì qù chāoshì./: Mary đi siêu thị.
- 牛吃草。/Niú chī cǎo./: Con bò ăn cỏ.
- 妈妈做饭。/Māmā zuò fàn./: Mẹ nấu cơm.
2. Câu có 2 tân ngữ (câu vị ngữ động từ mang hai tân ngữ)
Câu có hai tân ngữ trong tiếng Trung là dạng câu chỉ có duy nhất một động từ nhưng sau từ loại này lại có đến 2 tân ngữ. Tân ngữ đầu tiên là gián tiếp chỉ người, tân ngữ thứ hai trực tiếp chỉ vật.
Cấu trúc tân ngữ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ + Động Từ + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2.
Ví dụ:
- 妈妈买给我一条裙子。/Māmā mǎi gěi wǒ yītiáo qúnzi./: Mẹ mua cho tôi một chiếc váy.
- Tân ngữ 1: 我 - Tôi.
- Tân ngữ 2: 一条裙子 - Một chiếc váy.
- 明明送给我礼物。/Míngmíng sòng gěi wǒ lǐwù./: Minh Minh tặng cho tôi một món quà.
- Tân ngữ 1: 我 - Tôi.
- Tân ngữ 2: 礼物 - Món quà.
- 林老师教我韩语。/Lín lǎoshī jiào wǒ Hányǔ./: Thầy Lâm dạy tôi tiếng Hàn.
- Tân ngữ 1: 我 - Tôi.
- Tân ngữ 2: 韩语 - Tiếng Hàn.
- 小月借我一本书。/Xiǎoyuè jiè wǒ yī běn shū./: Tiểu Nguyệt mượn tôi một cuốn sách.
- Tân ngữ 1: 我 - Tôi.
- Tân ngữ 2: 一本书 - Một cuốn sách.
3. Một số động từ có thể mang hai tân ngữ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có một số động từ có thể mang hai tân ngữ nhưng không nhiều. PREP đã hệ thống lại dưới bảng sau:
3.1. Động từ xưng hô
Động từ xưng hô | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
叫 | jiào | Gọi | 你叫他早点回去。/Nǐ jiào tā zǎodiǎn huíqù/: Cậu bảo anh ta về sớm một chút. |
喊 | hǎn | Quát, hét | 你去喊他一声。/Nǐ qù hǎn tā yīshēng/: Cậu đi gọi anh ấy một tiếng. |
称 | chēng | Xưng | 大家称他林老师。/Dàjiā chēng tā lín lǎoshī/: Mọi người gọi anh ta là Thầy Lâm. |
3.2. Động từ tự thuật, kể lại
Động từ tự thuật, kể lại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
问 | wèn | Hỏi | 我问他健康。/Wǒ wèn tā jiànkāng/: Tôi hỏi thăm sức khỏe anh ấy. |
报告 | bàogào | Báo cáo | 他报告林老师论文结果。/Tā bàogào Lín lǎoshī lùnwén jiéguǒ/: Anh ấy báo cáo thầy Lâm kết quả luận văn. |
告诉 | gàosù | Nói với | 别告诉别人这件事。/Bié gàosù biérén zhè jiàn shì/: Đừng nói chuyện này cho người khác. |
通知 | tōngzhī | Thông báo | 他通知大家这件事。/Tā tōngzhī dàjiā zhè jiàn shì/: Anh ấy thông báo mọi người sự việc này. |
3.3. Động từ mang hàm ý nhận được, lấy được
Động từ mang hàm ý nhận được, lấy được | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
拿 | ná | Cầm, đem | 别拿我开玩笑。/Bié ná wǒ kāiwánxiào/: Đừng đem tôi ra làm trò cười. |
罚 | fá | Phạt | 罚他一杯。/Fá tā yībēi/: Phạt anh ta 1 ly. |
赢 | yíng | Thắng | 他赢我一次。/Tā yíng wǒ yīcì/: Cậu ta thắng tôi 1 lần. |
抢 | qiǎng | Tranh giành | 小明抢我一本书。/Xiǎomíng qiǎng wǒ yī běn shū/: Tiểu Minh tranh giành tôi một cuốn sách. |
偷 | tōu | Ăn trộm | 他偷我钱包。/Tā tōu wǒ qiánbāo/: Hắn trộm ví tiền của tôi. |
3.4. Động từ mang hàm ý cho đi
Động từ mang hàm ý cho đi | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
赠 | zèng | Biếu, tặng | 他赠爷爷一个礼物。/Tā zèng yéye yīgè lǐwù/: Anh ấy biếu ông nội một món quà. |
给 | gěi | Cho | 他给了我一杯茶。/Tā gěile wǒ yībēi chá/: Cậu ấy cho tôi một tách trà. |
教 | jiāo | Dạy học | 林老师教我们英语。/Lín lǎoshī jiào wǒmen Yīngyǔ/: Thầy Lâm dạy chúng tôi Tiếng Anh. |
赔 | péi | Đền bù | 他赔我一本书。/Tā péi wǒ yī běn shū/: Anh ấy đền tôi một cuốn sách. |
寄 | jì | Gửi | 爸妈寄我很多东西。/Bà mā jì wǒ hěnduō dōngxi/: Bố mẹ gửi tôi rất nhiều đồ. |
送 | sòng | Tặng | 我们送她一束花。/Wǒmen sòng tā yī shù huā/: Chúng tôi tặng cô ấy một bó hoa. |
赏 | shǎng | Thưởng | 赏他一匹马。/Shǎng tā yī pǐ mǎ/: Thưởng cho anh ấy một con ngựa. |
还 | huán | Hoàn trả | 他还我钱。/Tā huán wǒ qián/: Cậu ấy trả tôi tiền. |
IV. Phân biệt bổ ngữ và tân ngữ trong tiếng Trung
Bổ ngữ và tân ngữ trong tiếng Trung là các thành phần câu rất dễ bị nhầm lẫn nếu không nắm chắc cấu trúc, cách dùng. Bởi vậy, để sử dụng ngữ pháp tiếng Trung chuẩn, bạn hãy theo dõi bảng phân biệt dưới đây:
Giống nhau:
- Cả bổ ngữ và tân ngữ trong tiếng Trung đều đứng sau động từ.
- Động từ, tính từ hay các đoản ngữ đều mang tính động từ và tính từ.
Khác nhau:
So sánh | Tân ngữ trong tiếng Trung | Bổ ngữ trong tiếng Trung |
Ý nghĩa | Là đối tượng đề cập đến động từ để trả lời cho các dạng câu hỏi “Ai?”, “Cái gì?”. Ví dụ:
➞ Trả lời cho câu hỏi: 吃什么? /Chī shénme/: Ăn gì? | Là thành phần nói rõ và bổ sung ở phía sau của tính từ, động từ để trả lời cho các câu hỏi “như thế nào”, bao nhiêu”, “bao lâu”. Ví dụ:
➞ 睡得怎么样 /Shuì de zěnme yàng/: Giấc ngủ như thế nào? |
Từ loại |
Ví dụ: 小月有一个问题,可以问老师吗?/Xiǎoyuè yǒu yīgè wèntí, kěyǐ wèn lǎoshī ma/: Tiểu Nguyệt có một câu hỏi, muốn hỏi thầy giáo được không? |
Ví dụ: 我们去看一次吧!/Wǒmen qù kàn yīcì ba/: Chúng ta cùng đi xem một lần đi! |
Khi có hoặc không có từ phụ trợ cấu trúc 得 | Các từ hợp lại chỉ là một ngữ tố như:
Những từ này làm thuật ngữ thì sự xuất hiện của các từ ngữ phía sau chúng không phải bổ ngữ mà là tân ngữ. Ví dụ: 他一点也不觉得欢乐。/Tā yīdiǎn yě bù juéde huānlè/: Tôi một chút cũng không cảm thấy vui vẻ. | Trợ từ kết cấu 得 thường là tiêu chí của bổ ngữ, phía sau vị ngữ xuất hiện 得 đều là bổ ngữ. Ví dụ: 你回来那天,美玲激动得流泪了。/Nǐ huílái nèitiān, Měilíng huā jīdòng dé liúlèile./: Ngày cậu về, Mỹ Linh rưng rưng xúc động. |
Có sự thay đổi của câu chữ 把 hay không? |
Ví dụ: 她浪费了两个钟头。 /Tā làngfèile liǎng gè zhōngtóu/: Cô ấy đã lãng phí 2 tiếng đồng hồ. ➞ “她把两个钟头浪费了。”/:“Tā bǎ liǎng gè zhōngtóu làngfèile”/: Cô ấy đã lãng phí 2 giờ. | Đoản ngữ số lượng không thể đổi làm bổ ngữ. 他干了两个钟头/Tā gànle liǎng gè zhōngtóu/: Anh ta đã làm việc trong 2 tiếng. ➞ Không thể nói “他把两个钟头干了”。/Tā bǎ liǎng gè zhōngtóu gànle/. |
V. Bài tập về tân ngữ trong tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố kiến thức về tân ngữ trong tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại các dạng bài tập luyện dịch câu dưới đây. Hãy nhanh chóng làm bài để ghi nhớ ngữ pháp tân ngữ trong tiếng Trung lâu nhất nhé!
Đề bài: Luyện dịch các câu tiếng Việt sang câu tiếng Trung:
-
- Anh ta đưa cho tôi một quyển từ điển.
- Mình hỏi giáo viên một câu hỏi.
- Bố cho tôi một chiếc áo len.
- Cô ấy trả lại tôi 50 tệ.
- Cậu ta mượn tôi một cuốn sách
- Cô ta nói cho tôi một tin tức.
- Cô giáo cho tôi một vài gợi ý.
- Mẹ đã mua bánh cho em.
- Mẹ gọi điện thoại cho tôi.
- Chúng tôi tặng cô ấy một bó hoa.
Đáp án:
-
- 他给我一本词典。
- 我问老师一个问题。
- 爸爸送我一件毛衣。
- 她还我50 块钱。
- 他借我一本书。
- 她告诉我这个消息。
- 老师给我一些建议。
- 妈妈给我买了一个蛋糕。
- 妈妈给我打电话。
- 我们送她一束花。
Như vậy, PREP đã cung cấp toàn bộ kiến thức về thành phần tân ngữ trong tiếng Trung. Hy vọng, toàn bộ thông tin mà bài viết chia sẻ đã giúp bạn củng cố và nắm chắc ngữ pháp, dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK với số điểm cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!