Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Trung hữu ích
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung là một trong những dạng bài mà bạn sẽ gặp nhiều trong các đề thi HSK. Vậy bí kíp làm bài tập sắp xếp từ thành câu như thế nào thì chính xác nhất? Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết và hệ thống tất cả bài tập sắp xếp câu từ HSK 1 - HSK 6. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!
I. Bài tập sắp xếp câu trong đề thi HSK
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung là dạng bài xuất hiện trong đề thi HSK 3, 4 và 5. Nếu muốn chinh phục được các kỳ thi này với số điểm cao. Bạn cần học và nắm chắc kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng làm bài.
II. Cách làm bài tập sắp xếp câu tiếng Trung
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung thực chất không phải là dạng bài quá khó. Nếu bạn tích lũy cho mình đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết thì sẽ dễ dàng hoàn thành bài tập này nhanh chóng. Dưới đây là một số bí kíp mà PREP muốn chia sẻ giúp bạn làm tốt dạng bài tập này nhé!
- Nắm vững kiến thức câu và thành phần câu: Để có thể hoàn thành tốt bài tập sắp xếp câu tiếng Trung, điều trước tiên, bạn cần học và nắm chắc cấu tạo câu và thành phần câu, trật tự từ trong tiếng Trung. Tham khảo thêm một số bài viết sau đây để củng cố kiến thức này nhé!
- Học và tích lũy đủ vốn từ vựng tiếng Trung cần thiết: Bạn cần tự học và tích lũy cho mình đủ vốn từ vựng tiếng Trung theo cấp độ yêu cầu. Vì khi làm bài tập sắp xếp câu tiếng Trung, chỉ khi bạn hiểu được ý nghĩa của từ thì mới có thể dễ dàng đặt đúng từ đúng vị trí, thứ tự.
- Nắm vững kiến thức ngữ pháp: Vì đây là dạng bài liên quan đến câu từ, cú pháp. Chắc chắn, để có thể sắp xếp thứ tự từ trong câu chính xác thì bạn cần phải nắm vững được những chủ điểm ngữ pháp quan trọng như các từ loại tiếng Trung như danh từ, tính từ, động từ, trạng từ,...
III. Các dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Trung có đáp án
PREP đã hệ thống lại các dạng bài tập sắp xếp câu trong tiếng Trung từ cấp độ HSK 1 - HSK 6. Sau khi đã nắm được bí kíp làm bài, bạn hãy nhanh chóng thực hành để củng cố kiến thức với danh sách bài tập mà PREP chia sẻ dưới đây!
1. Bài tập sắp xếp câu HSK 1
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong tổng 6 cấp độ HSK. Do đó phần bài tập sắp xếp câu tiếng Trung ở cấp độ này còn khá đơn giản. Nếu muốn nhanh chóng nâng cao trình độ tiết kiệm thời gian, bạn hãy luyện tập với các bài tập sau.
Đề bài: Sắp xếp từ thành câu tiếng Trung
- 这些/ 的/ 张小姐/ 是/ 都。
- 我/ 菜/ 爱/ 不/ 这个/ 吃。
- 在/ 哪儿/ 医生?
- 家/ 怎么/ 我们/ 回?
- 学生/ 我/ 他/ 是/ 的。
- 呢/ 李老师/ 电话/ 在/ 打。
- 看/ 爱/ 女儿/ 我/ 电影/ 和/ 都。
- 苹果/ 家里/ 很/ 有/ 多。
- 人/的/ 你/ 那个/ 是/吗/ 同学?
- 了/ 看见/ 你/ 张小姐/ 吗?
- 现在/ 住在/ 你/ 哪儿?
- 在/ 他们/ 衣服/ 买/ 呢。
- 看/ 我们/ 里面/ 什么/ 是/ 东西?
- 人/ 谁/ 是/ 那个?
- 同学/ 工作/ 的/ 你/ 哪儿/ 在?
- 上午/ 怎么样/ 昨天/ 天气?
- 爸爸/ 时候/ 什么/ 北京/ 去/ 呢?
- 他/ 大/ 了/ 多/ 女儿?
- 高兴/ 你/ 很/ 认识。
- 商店/ 我/ 下午/ 去,想/ 一些/ 我/ 买/ 水果。
Đáp án:
- 这些都是张小姐的。(Những cái này đều là của cô Trương.)
- 我不爱吃这个菜 。(Tôi không thích ăn món này.)
- 医生在哪儿 ?(Bác sĩ ở đâu?)
- 我们怎么回家 ?(Bạn về nhà bằng cách gì?)
- 他是我的学生 。(Cậu ấy là học sinh của tôi.)
- 李老师在打电话呢 。(Cô Lý đang gọi điện thoại.)
- 我和女儿都爱看电影。(Tôi và con gái đều yêu thích xem phim.)
- 家里有很多苹果。(Trong nhà có rất nhiều táo.)
- 那个人是你的同学吗?(Người kia là bạn học của cậu sao?)
- 你看见张小姐了吗 ?(Bạn thấy cô Trương rồi sao?)
- 你现在住在哪儿?(Bạn hiện tại sống ở đâu?)
- 他们在买衣服呢。(Họ đang mua quần áo.)
- 我们看里面是什么东西?(Chúng ta hãy xem bên trong là những (đồ) gì?)
- 那个人是谁?(Người kia là ai?)
- 你的同学在哪儿工作? (Bạn học của bạn làm việc ở đâu?)
- 昨天上午天气怎么样?(Sáng hôm qua thời tiết như thế nào?)
- 爸爸什么时候去北京呢?(Lúc nào bố đi Bắc Kinh vậy ạ?)
- 他女儿多大了?(Con gái anh ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
- 很高兴认识你 。(Rất vui được quen biết bạn.)
- 下午我去商店 ,我想买一些水果。(Buổi chiều tôi đi cửa hàng, tôi muốn mua một ít hoa quả.)
2. Bài tập sắp xếp câu HSK 2
Lên đến HSK 2, bạn đã bắt đầu phải học nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp hơn. Nếu muốn có một nền tảng vững chắc trước khi học lên HSK trung cấp, bạn cần tích cực làm các bài tập sắp xếp câu tiếng Trung mà PREP chia sẻ dưới đây.
Đề bài:
- 谢谢/ 我们/ 给/ 您/ 帮助/ 的/ !
- 觉得/ 我/ 漂亮/ 眼睛/ 的/ 他/ 很。
- 看⻅/ 你/ 吗/ 我/ 杯⼦/ 的?
- 跳舞/ 你/ 从/开始/ ⼏/ 学习/ 岁?
- 睡觉/ 这/ 我/ ⼏/ 天/ 时间/ 没有。
- 现在/ 工作/ 他/ 个/ 10/ 小时,也/ 星期六/ 不/ 休息。
- 水果 / 有/ 里面/ 爱/ 你/ 最/ 的/ 的。
- 帮助/ 我/ 有/ 希望/ 回答/ 的/ 对/ 能/ 你。
- 这儿/ 我/ 您/ 从/ 多/ 很/ 了/ 学。
- 已经/ 喝/ 我/ 两/ 了/ 咖啡/ 杯。
- 那个/红⾊/ 吗/ 旁边/ 铅笔/ 的/ 你/ 是/ 的?
- 饭/ 他们/ 吃/ 四/ 一起/ 个/ 都/ 人/ 每天。
- 了/ 他们/ 去/ 开/ 出/ 着/ 车。
- 送/ 票/ 电影/ 张/ 两/ 我/ 了/ 中午/ 朋友。
- 妻子/ 报纸/ 看/ 喜欢/ 时/ 早饭/ 吃。
- 前面/ 走/ 右/ 到/ 再/ 了/ 向。
- 上班/ 去/ 公共汽车/ 坐/ 每天/ 我。
Đáp án:
- 谢谢您给我们的帮助 !(Cảm ơn sự giúp đỡ của ông dành cho chúng tôi!)
- 我觉得他的眼睛很漂亮。(Tôi cảm thấy đôi mắt của anh ấy rất đẹp.)
- 你看⻅我的杯⼦吗?(Bạn có nhìn thấy cốc của tôi không?)
- 你从⼏岁开始学习跳舞?(Bạn bắt đầu học khiêu vũ/nhảy từ năm mấy tuổi?)
- 我这⼏天没有时间睡觉。(Mấy ngày nay tôi không có thời gian ngủ.)
- 他现在每天工作 10 个小时 ,星期六也不休息 。(Hiện tại anh ấy mỗi ngày đều làm việc 10 tiếng, thứ 7 cũng không nghỉ ngơi.)
- 里面有你最爱吃的水果 。(Bên trong có trái cây mà bạn thích ăn nhất.)
- 希望我的回答能对你有帮助 。(Hi vọng đáp án/câu trả lời của tôi sẽ giúp ích cho bạn.)
- 我从您这儿学了很多。(Tôi học được rất nhiều điều từ ông/ngài/bà.)
- 我已经喝了两杯咖啡。(Tôi đã uống 2 ly cà phê rồi.)
- 旁边那个红⾊的铅笔是你的吗?(Chiếc bút chì màu đỏ ở bên cạnh kia là của bạn phải không?
- 他们四个人每天都一起吃饭。(Bốn người họ mỗi ngày đều cùng nhau ăn cơm.)
- 他们开着车出去了。(Bọn họ lái xe ra ngoài rồi.)
- 中午朋友送了我两张电影票。(Buổi trưa bạn bè tặng tôi 2 chiếc vé xem phim.)
- 妻子喜欢吃早饭时看报纸。 (Vợ tôi thích xem/đọc báo khi ăn sáng.)
- 到了前面再向右走。 (Đến phía trước rồi đi tiếp sang bên phải.)
- 我每天坐公共汽车去上班。(Tôi mỗi ngày đều đi xe buýt đi làm.)
3. Bài tập sắp xếp câu HSK 3
HSK 3 là cấp độ tiếng Trung trung cấp. Khi đạt đến chứng chỉ này, bạn đã có cơ hội được xét tuyển đại học vào một số trường trên cả nước. Hãy nhanh chóng luyện tập dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Trung cấp độ HSK 3 mà PREP chia sẻ dưới đây để nâng cao trình độ nhanh chóng nhé!
Đề bài:
- 越来越/ 我/ 汉语/ 喜欢/ 学。
- 妹妹/ 的/ 我/ 聪明/ 又/ 又/ 可爱。
- 一边/ 一边/ 女朋友/ 我/ 说/ 笑。
- 着/ 我/ 电视/ 看/ 做/ 作业。
- 喜欢/ 电影/ 很/ 我/ 看/ 中国/ 历史/ 关于/ 的。
- 下雨/ 吧/ 快要/ 我们/ 了/ 回去/ 快!
- 有/ 我/ 只要/ 一定/ 时间/ 就/ 旅游/ 跟/ 去/ 你。
- 我/ 咖啡/ 给/ 行/ 都/ 或者/ 茶/ 一杯。
- 啰嗦/ 那位/ 激动/ 老人/ 得/ 真/ 手。
- 我/ 今天/ 胃/ 极了/ 的/ 疼。
- 好/ 我/ 打/ 不/ / 乒乓球/ 得/ 太。
- 好/今天/ 觉得/ 了/ 多/ 我。
- 把/ 得/ 他/ 的/ 洗/ 衣服/ 干干净净。
- 我们/ 怎么样/ 你/ 得/ 知道/ 做/ 都。
- 漂亮/ 我/ 买/ 极了/ 的/ 衣服/ 新。
- 得/ 门/ 大楼/ 严严实实/ 的/ 锁。
Đáp án:
- 我越来越喜欢学汉语。(Tôi càng ngày càng thích học tiếng Trung.)
- 我的妹妹又聪明又可爱。(Em gái của tôi vừa thông minh vừa đáng yêu.)
- 我女朋友一边说一边笑。(Bạn gái tôi vừa cười vừa nói.)
- 我看着电视做作业。(Tôi vừa xem phim vừa làm bài tập về nhà.)
- 我很喜欢看关于中国历史的电影。(Tôi rất thích xem phim về lịch sử Trung Quốc.)
- 快要下雨了,我们快回去吧!(Sắp mưa rồi, chúng ta nhanh quay về đi!)
- 只要有时间,我一定就跟你去旅游。(Chỉ cần có thời gian, tôi nhất định sẽ cùng bạn đi du lịch.)
- 给我一杯茶或者咖啡都行。(Đưa cho tôi một tách trà hoặc một cà phê cũng được.)
- 那位老人激动得手指啰嗦。(Ông lão mừng rỡ đến mức ngón tay run run.)
- 今天我的胃疼极了。(Hôm nay bụng tôi đau kinh khủng.)
- 我乒乓球打得不太好。(Tôi đánh bóng bàn không giỏi lắm.)
- 今天我觉得好多了。(Hôm nay tôi cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.)
- 他把衣服洗得干干净净的。(Anh ấy giặt quần áo sạch sẽ rồi.)
- 你做得怎么样,我们都知道。(Bạn làm như thế nào, chúng tôi đều biết.)
- 我新买的衣服漂亮极了。(Quần áo tôi mới mua đẹp vô cùng.)
- 大楼的门锁得严严实实的。 (Cánh cửa vào tòa nhà bị khóa chặt.)
4. Bài tập sắp xếp câu HSK 4
HSK 4 là trình độ tiếng Trung trung cấp. Phần viết trong đề thi HSK 4 có khoảng 10 câu bài tập sắp xếp câu tiếng Trung. Bạn hãy nhanh chóng luyện tập với đề bài sau:
Đề bài:
- 会弹钢琴的人 / 羡慕/ 很/ 她。
- 亚洲经济的/ 正在/ 逐渐/ 提高/ 增长速度。
- 专为老年人/ 提供的/ 这椅子/ 是
- 中文/ 很流利/ 说得/ 他。
- 已经/ 报名人数/ 900/ 超过了
- 请/ 从小到大的顺序/ 按/ 排列 / 这些数字
- 作者/ 很有名 / 小说的/ 那本
- 合格的警察 / 最需要的 / 一个/ 是责任感
- 代表们/ 结束/ 会议 / 决定
- 对/ 很熟悉/ 我/ 这个城市
- 你/ 关了/ 把窗户/ 吗
- 拉近/ 了/ 人与人之间的/ 手机/ 距离
- 去年秋天/ 我孙子/ 出生/ 是/ 的
- 打针 / 的/ 比吃药/ 效果
- 这个城市/ 出租车的数量/ 决定 / 增加
- 非常/ 大 / 影响范围 / 这场降水/ 的
- 工具书/ 是/ 一本/ 现代汉语词典
- 哥哥/ 睡不着觉/ 得/ 兴奋
- 好处/ 抽烟对你/ 没有/ 一点儿
- 完全/ 国家的/ 这样做/ 符合/ 法律规定
Đáp án
- 她很羡慕会弹钢琴的人。/ 会弹钢琴的人很羡慕她。(Cô ấy rất ngưỡng mộ những người biết chơi đàn dương cầm./Những người biết chơi đàn dương cầm rất ngưỡng mộ cô ấy) (dương cầm = piano)
- 亚洲经济的增长速度正在逐渐提高。(Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế châu Á đang dần tăng lên.)
- 这椅子是专为老年人提供的。(Chiếc ghế này dành riêng cho người già.)
- 他中文说得很流利。(Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.)
- 报名人数已经超过了 900。(Số lượng đăng ký đã vượt quá 900.)
- 请按从小到大的顺序排列这些数字。/ 这些数字请按从小到大的顺序排列。(Hãy sắp xếp các số này theo thứ tự từ bé đến lớn.)
- 那本小说的作者很有名。(Tác giả của cuốn tiểu thuyết kia rất nổi tiếng.)
- 一个合格的警察最需要的是责任感。(Tinh thần trách nhiệm là điều mà một cảnh sát có trình độ cần có nhất.)
- 代表们决定结束会议。(Các vị đại biểu quyết định kết thúc hội nghị.)
- 我对这个城市很熟悉。/ 对这个城市我很熟悉。(Tôi rất thân thuộc với thành phố này.)
- 你把窗户关了吗?(Bạn đóng cửa sổ chưa?)
- 手机拉近了人与人之间的距离。(Điện thoại di động đã rút ngắn khoảng cách giữa con người với nhau.)
- 我孙子是去年秋天出生的。(Cháu trai tôi sinh ra vào mùa thu năm ngoái.)
- 打针比吃药的效果。(Tiêm chủng có hiệu quả hơn dùng thuốc.)
- 这个城市决定增加出租车的数量。(Thành phố này đã quyết định gia tăng số lượng taxi.)
- 这场降水的影响范围非常大。(phạm vi ảnh hưởng của trận mưa lần này cô cùng lớn)
- 现代汉语词典是一本工具书。(Từ điển tiếng Trung hiện đại là cuốn sách tham khảo.)
- 哥哥兴奋得睡不着觉。(Anh trai vui mừng đến nỗi không ngủ được.)
- 抽烟对你没有一点儿好处。/ 抽烟对你一点儿好处没有。(Hút thuốc lá không có lợi cho sức khỏe.)
- 这样做完全符合国家的法律规定。(Điều này hoàn toàn phù hợp với quy định của pháp luật nhà nước.)
5. Bài tập sắp xếp câu HSK 5
Lên đến cấp độ HSK 5, bạn đã được tiếp cận với tiếng Trung cao cấp. Do đó, phần ngữ pháp ở cấp độ này khá khó. Vậy nên, hãy thử sức mình với các dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Trung mà PREP cung cấp dưới đây để củng cố kiến thức nhé!
Đề bài:
- 锻炼/ 健身房/ 去/ 他/ 偶尔/ 会
- 一定/ 道歉的时候/ 态度诚恳/ 要
- 节日/ 是/ 春节/ 一个/ 传统的
- 北京/ 给 / 深刻的印象/ 他/ 留下了
- 彩虹/ 雨后/ 常常能/ 看到
- 他/ 日程/ 把/ 已经/ 安排好了
- 总共/ 消费/ 您/ 198 块钱
- 意义/ 他的/ 有/ 很特殊的/ 这段经历
- 七大奇迹/ 长城/ 是/ 世界/ 之一
- 一直/ 班主任家的/ 占线/ 电话
- 中老年消费者/ 这种产品/ 针对/ 主要
- 要/ 她/ 出席此次/ 学术讨论会/ 邀请专家
- 他/ 食物/ 分配给了/ 把/ 每个士兵
- 他的/ 佩服/ 勇气 / 很让我
- 预订/ 3 号桌/ 已经/ 了/ 被/ 别人
- 请/ 重新/ 您的密码/ 输入
- 说服力/ 的/ 缺乏/ 你/ 理由
- 得/ 采取/ 措施/ 我们/ 立即
- 很羡慕/ 她/ 苗条的身材/ 让/ 人
- 领域/ 这个理论/ 被/ 很多/ 应用到
Đáp án
- 他偶尔会去健身房锻炼。/ 他会偶尔去健身房锻炼。 / 偶尔他会去健身房锻炼。(Anh ấy thỉnh thoảng sẽ đến phòng tập để rèn luyện sức khỏe.)
- 道歉的时候一定要态度诚恳。(Khi xin lỗi nhất định phải có thái độ thành khẩn.)
- 春节是一个传统的节日。(Tết là một lễ hội truyền thống.)
- 北京给他留下了深刻的印象。(Bắc Kinh để lại cho anh ấy những ấn tượng sâu sắc.)
- 雨后常常能看到彩虹。(Sau cơn mưa thường thấy cầu vồng.)
- 他已经把日程安排好了。/ 他把日程已经安排好了。(Cậu ấy đã sắp xếp xong lịch trình của bản thân.)
- 您总共消费 198 块钱。/ 您消费总共 198 块钱。(Ông đã chi tổng cộng 198 nhân dân tệ.)
- 他的这段经历有很特殊的意义。(Trải nghiệm này của anh ấy có ý nghĩa hết sức đặc biệt.)
- 长城是世界七大奇迹之一。(Trường Thành là một trong 7 kỳ quan của thế giới.)
- 班主任家的电话一直占线。(Điện thoại của hiệu trưởng bận liên tục.)
- 这种产品主要针对中老年消费者。(Loại hàng hóa này chủ yếu hướng tới đối tượng người tiêu dùng trung niên và người già.)
- 她要邀请专家出席此次学术讨论会。(Cô ấy muốn mời các chuyên gia tham dự thảo luận buổi hội thoại học thuật này.)
- 他把食物分配给了每个士兵。(Anh ấy phân phát lương thực cho từng người.)
- 他的勇气很让我佩服。(Tôi ngưỡng mộ dũng khí của anh ấy.)
- 3 号桌已经被别人预订了。(Bàn 3 đã có người đặt trước rồi.)
- 请重新输入您的密码。(Vui lòng nhập lại mật khẩu của bạn.)
- 你的理由缺乏说服力。(Lý do của bạn chưa đủ sức thuyết phục.)
- 我们得立即采取措施。(Chúng ta cần phải hành động ngay lập tức.)
- 她苗条的身材让人很羡慕。(Thân hình mảnh mai của ấy khiến người khác phải ngưỡng mộ.)
- 这个理论被应用到很多领域。(Lý thuyết này đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực thực tế.)
6. Bài tập sắp xếp câu HSK 6
HSK 6 là cấp độ tiếng Trung cao cấp. Dưới đây là một số bài tập sắp xếp câu trong tiếng Trung ôn tập ngữ pháp HSK 6. Bạn hãy nhanh chóng luyện tập để củng cố kiến thức nhé!
Đề bài:
- 战斗/ 恨/ 不/ 他/ 得/ 马上/ 投入
- 透彻/ 说/ 他/ 得/ 这么, 由/ 不/ 你/ 得/ 不/ 信服
- 了/ 经过/ 几/ 番/ 风雨,才/ 人生/ 价值/ 的/ 懂/ 他/ 得
- 着/ 这/ 呢/ 这种/ 好/ 瓜/ 吃
- 到/ 今天/ 人/ 会/ 三千/ 的/ 有/ 至少
- 每个月/ 钱/ 我/ 100块/ 的/ 要/ 电话/ 也/ 费最/ 起码
- 今年/ 番/ 的/ 两/ 房/ 翻/ 租
- 他们/ 对/ 孩子/ 多/ 不妨/ 夸奖
- 包/ 500块/ 这个/ 了 / 连同/ 花/ 上次/ 一共 花/ 买/ 的/ 包
- 运气而已/ 我/ 是/ 这次/ 不过/ 赢得/ 第一名/ 不/ 赢得/ 比赛/ 汉语
Đáp án:
- 他恨不得马上投入战斗。(Anh ấy hận không thể lập tức nhận vào trận chiến.)
- 他说得这么透彻,不由得你不信服。(Anh ấy giải thích cặn kẽ đến mức bạn không khỏi cảm thấy không thuyết phục.)
- 经过了几番风雨,他才懂得人生的价值。(Trải qua bao thăng trầm, cuối cùng anh ấy cũng hiểu được giá trị của cuộc sống.)
- 这种瓜好吃着呢。(Loại dưa này ăn rất ngon.)
- 今天到会的至少有三千人。(Hôm nay có ít nhất 3000 người tham gia cuộc họp.)
- 我每个月的电话费最起码也要100块钱。(Hóa đơn điện thoại hàng tháng của tôi ít nhất là 100 nhân dân tệ.)
- 今年的房租翻两番。(Giá thuê phòng sẽ tăng gấp 4 lần năm nay.)
- 对孩子不妨多夸奖他们。(Bạn cũng có thể khen ngợi con mình nhiều hơn.)
- 这个包连同上次买的包一共花了500块。(Chiếc túi này cùng với chiếc túi tôi mua lần trước có giá tổng cộng là 500 nhân dân tệ.)
- 我这次赢得汉语比赛第一名不过是运气而已。(Việc thôi giành được giải nhất trong cuộc thi Hán ngữ lần này chỉ là may mắn mà thôi.)
Luyện tập nhiều hơn nữa với các bài tập sắp xếp câu tiếng Trung các cấp độ tại link sau.
DOWNLOAD 300 CÂU BÀI TẬP SẮP XẾP CÂU TIẾNG TRUNG HSK 1 - 6 (CÓ ĐÁP ÁN)
Trên đây là tổng hợp khoảng 100 câu bài tập sắp xếp câu tiếng Trung dành cho mọi trình độ. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn nào đang trong quá trình học và luyện thi HSK.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!